1. Dạng khẳng định: Động từ + 过 [guò]
Khi sử dụng động từ kèm theo 过 [guò], trợ từ động thái này biểu thị hành động đã từng xảy ra trong quá khứ.
Hành động, sự việc này thường không còn tiếp diễn ở hiện tại. Trong ngữ pháp tiếng Trung, cấu trúc này nhấn mạnh trải nghiệm đã diễn ra trong quá khứ.
Thí dụ:
他以前学过书法。
/ Tā yǐqián xué guò shūfǎ. /
Anh ta từng học thư pháp trước đây.
我以前来过日本。
/ Wǒ yǐqián lái guò Rìběn. /
Trước đây, tôi đã đến Nhật Bản.
来越南以后,我去过河内, 岘港和胡志明市。
/ Lái Yuènán yǐhòu, wǒ qù guò Hénèi, Xiàngǎng hé Húzhìmíng shì. /
Sau khi đến Việt Nam, tôi đã thăm Hà Nội, Đà Nẵng và thành phố Hồ Chí Minh.
我听过中文歌曲。
/ Wǒ tīng guò zhōngwén gēqǔ. /
Tôi đã từng nghe bài hát tiếng Trung.
我认识王老师, 他以前给我们上过课。
/ Wǒ rènshì Wáng lǎoshī, tā yǐqián gěi wǒmen shàng guò kè. /
Tôi quen thầy Vương, thầy đã từng dạy lớp chúng tôi.
我去过小李家, 知道她住在哪里。
/ Wǒ qù guò Xiǎo lǐ jiā, zhīdào tā zhù zài nǎlǐ. /
Tôi đã đến nhà Tiểu Lí, tôi biết cô ấy ở đâu.
这部外国电影我在电视上看过。
/ Zhè bù wàiguó diànyǐng wǒ zài diànshì shàng kàn guò. /
Tôi đã xem bộ phim nước ngoài này trên TV.
2. Thể phủ định: 没 (有) [méi (yǒu)] + Động từ + 过 [guò]
我
/ Wǒ cóng wèi dǎ guò zhēn. /
Tôi chưa bao giờ tiêm chích ngừa.
她从未吃过北京烤鸭。
/ Tā cóng wèi chī guò Běijīng kǎoyā. /
Cô ấy chưa từng ăn vịt quay Bắc Kinh.
我 chưa từng đi过韩国。
/ Wǒ cóng wèi qù guò Hánguó. /
Tôi chưa từng đến Hàn Quốc.
3. Cấu trúc câu hỏi chính phản: Động từ + 过 [guò] + Tân ngữ + 没有 [méiyǒu]?
Dùng cấu trúc câu nghi vấn 过 để hỏi về trải nghiệm, sự kiện đã từng xảy ra hay chưa.
你曾经来过越南没有?
/ Nǐ céngjīng lái guò Yuènán méiyǒu? /
Bạn đã từng đến Việt Nam chưa?
来中国之前你学过中文没有?
/ Lái zhōngguó zhīqián nǐ xué guò Zhōngwén méiyǒu? /
Trước khi đến Trung Quốc, bạn đã học tiếng Trung chưa?
A:你去过这个展览没有?
/ Nǐ qù guò zhè ge zhǎnlǎn méiyǒu? /
Bạn đã tham gia triển lãm này chưa?
B:我没去过这个展览。
/ Wǒ méi qù guò zhè ge zhǎnlǎn. /
Tôi chưa đi xem buổi triển lãm này.
A:你坐过飞机没有?
/ Nǐ zuò guò fēijī méiyǒu? /
Bạn đã từng đi máy bay chưa?
B:我没坐过飞机。
/ Wǒ méi zuò guò fēijī. /
Tôi chưa từng đi máy bay.
4. Vai trò của 过 [guò] trong câu
a. Chỉ hành động hoặc tình huống đã xảy ra nhưng không còn tiếp diễn. Nghĩa là “từng; đã từng”
前几天还挺暖和的,今天突然又变冷了。
/ Qián jǐ tiān hái tǐng nuǎnhuo de, jīn tiān tūrán yòu biàn lěng le. /
Hôm trước trời còn ấm áp, hôm nay bỗng dưng lại trở lạnh.
-> Đặt sau động từ để chỉ sự việc đã từng xảy ra过。
他曾经读过这本书,也发表过对这本书的看法。
/ Tā céngjīng dú guò zhè běn shū, yě fābiǎo guò duì zhè běn shū de kànfǎ. /
Anh ấy đã đọc quyển sách này và cũng đã từng bày tỏ ý kiến về quyển sách đó.
-> Được dùng sau tính từ để chỉ sự việc đã xảy ra trong quá khứ。
b. Chỉ sự việc hoặc hành động đã hoàn tất xong
看完这本书以后,请你给我一些反馈意见。
/ Kàn wán zhè běn shū yǐhòu, qǐng nǐ gěi wǒ yīxiē fǎnkuì yìjiàn. /
Sau khi đọc xong quyển sách này, xin bạn hãy cho tôi vài ý kiến phản hồi.
5. Sự kết hợp giữa 过 và 从来没有: Chủ ngữ + 从来没有 + Động từ + 过 + Tân ngữ
Vì 过 được dùng để nhắc đến những việc đã xảy ra trước đây, bạn có thể dùng 从来没有 để diễn tả việc đó chưa bao giờ xảy ra. Nếu không cần câu dài, bạn có thể rút gọn từ 从来没有 thành 从来没.
Ví dụ như sau:
我从来没有吃过这么丰盛的菜。
/ Wǒ cónglái méiyǒu chīguò zhème fēngshèng de cài /
Tôi chưa bao giờ ăn những món ăn phong phú như thế này.
我从来没有这么生气过。
/ Wǒ cónglái méiyǒu zhème shēngqì guò /
Tôi chưa bao giờ cảm thấy tức giận như vậy.
他从来没见过这样一只大狗。
/ Tā cónglái méi jiànguò zhèyàng yì zhī dà gǒu /
Anh ấy chưa bao giờ thấy một con chó to lớn như thế này.