1. Động từ kết hợp trong tiếng Anh là gì?
Chúng ta đã nghe nhiều về danh từ kết hợp, tính từ kết hợp trong tiếng Anh, nhưng động từ kết hợp thì sao? Đúng như tên gọi, động từ kết hợp là một cụm từ gồm một động từ chính kết hợp với một giới từ hoặc một trạng từ.
Cụ thể, động từ kết hợp là một cụm từ bao gồm một động từ chính kết hợp với một giới từ hoặc một trạng từ. Phần giới từ hoặc trạng từ trong động từ kết hợp được gọi là hậu vị từ (particles).
Do đó, chúng ta có:
Động từ ghép (Phrasal Verbs) = Động từ (Verb) + Hậu vị từ (Proposition/ Adverb).
2. Tổng quan về các cấu trúc động từ ghép
Cấu trúc của động từ ghép có thể hình thành từ những yếu tố nào? Dưới đây là 4 dạng cấu trúc cơ bản của động từ ghép mà bạn nên nhớ:
2.1 Động từ + Trạng từ
Loại động từ ghép này được tạo thành từ Động từ và Trạng từ, không thể tách rời và không có dạng bị động. Khi phát âm, chúng ta nhấn trọng âm vào vị trí của trạng từ.
Ví dụ: To break down: hư hại, không hoạt động.
The television malfunctioned, so we couldn't enjoy our favorite movie. (Chiếc tivi bị hư và chúng tôi không thể xem bộ phim yêu thích của mình.)
2.2 Verb + Adverb + Object
Ở dạng này thì động từ ghép sẽ được hình thành từ động từ chính, trạng từ và tân ngữ. Lúc này, động từ và trạng từ có thể tách rời nhau được.
Cụ thể, khi tân ngữ là danh từ, trạng từ có thể đứng trước hoặc sau danh từ. Khi tân ngữ là đại từ, tân ngữ phải đứng giữa trạng từ và động từ chính. Trong khi phát âm, nhấn trọng âm vào vị trí của trạng từ.
Ví dụ: put off: hoãn lại
Câu đúng:
Our leader intends to postpone the meeting to another day. (Lãnh đạo của chúng tôi dự định hoãn cuộc họp sang ngày khác.)
Our leader intends to postpone the meeting to another day.
Our leader intends to postpone it to another day.
Câu sai:
Our leader intends to postpone it to another day.
2.3 Verb + Proposition + Object
Trong cấu trúc động từ ghép, giới từ không thể tách rời động từ, và tân ngữ luôn đứng sau giới từ.
For example: take after: giống
Câu đúng:
Mary resembles his mother.
Incorrect sentence:
Mary takes after his mother.
2.4 Verb + Adverb + Preposition + Object
In this case, compound verbs will consist of main verb + adverb + preposition + object. In a sentence, both the adverb and preposition cannot be separated from the main verb, and they cannot exchange positions with each other. When pronouncing, you'll need to stress the adverb.
Ví dụ:
Put up with: chịu đựng nổi
My sister can't tolerate me.

3. Các động từ ghép phổ biến trong tiếng Anh
Call for something: đòi hỏi cái gì
Call for someone: gọi tới ai đó, yêu cầu gặp ai đó
End a relationship with someone: chấm dứt mối quan hệ với ai đó
Catch up with someone: bắt kịp với ai đó
Come off: rơi ra, tách ra
Encounter something: đối mặt với
Come up with: nảy ra ý tưởng
Rely on someone: dựa vào ai đó
Reduce something: giảm điều gì đó
Disconnect: cắt kết nối
Manage without something: xoay sở làm mà không có cái gì đó
Decipher: giải mã, hiểu ra
Unearth: khám phá, tìm ra
Abandon something: từ bỏ một cái gì đó
Get along with someone: hòa hợp với ai
Mature: trưởng thành
Lend a hand to someone: giúp đỡ ai đó
Wait a moment: đợi tí
Continue doing something: tiếp tục thực hiện điều gì đó
Maintain something: duy trì điều gì đó
Disappoint someone: làm ai đó thất vọng
Take care of someone: chăm sóc ai
Survey the surroundings: nhìn xung quanh
Examine something: nhìn vào cái gì đó
Look down upon someone: coi thường ai đó
Seek out someone/something: tìm kiếm ai đó/tìm kiếm cái gì đó
Anticipate something/Look forward to doing something: mong chờ đến điều gì đó
Investigate something: điều tra cái gì đó, xem xét cái gì đó
Search for something: tra cứu thông tin về cái gì đó
Admire someone: ngưỡng mộ ai đó
Boast: khoe khoang
Appear: xuất hiện
Decelerate: chậm lại
Accelerate: tăng tốc
