Động từ không quy tắc trong tiếng Anh, quá khứ của Fly: Fly - Flew- Flown
Buzz
Nội dung bài viết
I. Fly có nghĩa là gì?
II. V0, V2, V3 của Fly là gì? Quá khứ của Fly trong tiếng Anh
III. Cách phân tích động từ Fly
1. Trong các dạng thì
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
IV. Cụm động từ (Phrasal verb) có Fly trong tiếng Anh
VI. Bài tập về cách chia động từ Fly có đáp án
1. Bài tập
2. Đáp án
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Fly có nghĩa là gì và cách phát âm /flaɪ/.
- Fly có thể là động từ hoặc danh từ.
- V0, V2, V3 của Fly là gì và cách sử dụng trong câu.
- Cách phân tích động từ Fly trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt.
- Danh sách phrasal verb liên quan đến Fly trong tiếng Anh.
- Bài tập về cách chia động từ Fly và sử dụng phrasal verb.
Quá khứ của Fly
I. Fly có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, Fly có cách phát âm là /flaɪ/, có thể là động từ hoặc là danh từ.
Fly đóng vai trò là động từ trong câu, có ý nghĩa: bay (máy bay, động vật bay). Ví dụ: We fly to Paris every summer. (Chúng tôi bay đến Paris vào mỗi mùa hè.)
Fly đóng vai trò là danh từ trong câu, có ý nghĩa: con ruồi, khóa quần, lều. Ví dụ: There are many flies on the table. (Có rất nhiều ruồi trên bàn.)
What is Fly?
II. V0, V2, V3 của Fly là gì? Quá khứ của Fly trong tiếng Anh
V0, V2, V3 của Fly là gì? V0, V2, V3 stands for: Verb base form, Simple past, and Past participle. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết V0, V2, V3 của Fly trong bảng dưới đây nhé!
V0, V2, V3 của Fly là gì? Quá khứ của Fly trong tiếng Anh
Dạng động từ của Fly
Ví dụ
V0
Fly
/flaɪ/
I fly to Singapore to visit my mother every summer. (Tôi bay đến Singapore để thăm mẹ vào mỗi mùa hè.)
V2
Flew
/fluː/
I flew to Singapore to visit my mother last summer. (Tôi đã bay tới Singapore để thăm mẹ vào mùa hè năm ngoái.)
V3
Flown
/floʊn/
I have flown to Singapore to visit my mother twice times a year. (Tôi đã bay sang Singapore để thăm mẹ tôi hai lần một năm.)
III. Cách phân tích động từ Fly
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, cách phân tích động từ Fly như thế nào? Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết ngay dưới đây nhé!
1. Trong các dạng thì
Cách chia động từ Fly trong các thì khác nhau
12 thì tiếng Anh
I
He/She/It
We/You/They
Thì hiện tại đơn
fly
flies
fly
Ví dụ:
I fly to Singapore every month for business meetings. (Tôi bay đến Singapore hàng tháng để tham dự các cuộc họp kinh doanh.)
He flies to New York for his vacation every summer. (Vào kỳ nghỉ hè, anh ấy thường bay đến New York.)
We fly to London at 3pm today for a family reunion. (Hôm nay, vào lúc 3 giờ chiều, chúng tôi bay sang Luân Đôn để đoàn tụ với gia đình.)
Thì hiện tại tiếp diễn
am flying
is flying
are flying
Ví dụ:
I am flying to Singapore for a business conference. ( Tôi đang bay tới Singapore để tham dự một hội nghị.)
He is flying to New York for a meeting with clients. (Anh ấy đang bay tới New York để gặp khách hàng.)
We are flying to London for summer vacation. (Chúng tôi đang bay tới London để nghỉ hè.)
Thì hiện tại hoàn thành
have flown
has flown
have flown
Ví dụ:
I have flown to London several times for work. (Tôi đã bay tới London nhiều lần để làm việc.)
He has flown to Thailand for a business trip for three weeks. (Anh ấy đã bay sang Thái Lan để công tác 3 tuần nay rồi.)
We have flown to Germany for vacation for two months. (Chúng tôi đã bay tới Đức để nghỉ dưỡng khoảng 2 tháng rồi.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
have been flying
has been flying
have been flying
Ví dụ:
I have been flying to Korea for business meetings all this month. (Tôi đã bay tới Hàn Quốc để tham dự cuộc họp kinh doanh cả tháng nay rồi.)
He has been flying around the world all year for his job as a pilot. (Anh ấy đã bay vòng quanh thế giới suốt cả năm nay bởi vì công việc của anh ấy là phi công.)
We have been flying to various countries for our charity missions lately. (Gần đây chúng tôi đã bay đến nhiều quốc gia khác nhau để làm công việc từ thiện.)
Thì quá khứ đơn
flew
flew
flew
Ví dụ:
I flew to Angola last year for vacation. (Năm ngoái tôi đã bay sang Angola để đi du lịch.)
He flew to India for a business conference yesterday. (Hôm qua anh ấy đã bay tới Ấn Độ để dự một hội nghị kinh doanh.)
We flew
to Colombia for our honeymoon two years ago. (Hai năm trước chúng tôi bay tới Colombia để hưởng tuần trăng mật.)
Thì quá khứ tiếp diễn
was flying
was flying
were flying
Ví dụ:
I was flying to New York when I received the news. (Tôi đang bay tới New York thì nhận được tin này.)
He was flying to China when the turbulence hit. (Anh ấy đang bay đến Trung Quốc thì xảy ra tình trạng hỗn loạn.)
We were flying to the Philippines when the flight attendant announced the delay. (Chúng tôi đang bay tới Philippin thì tiếp viên hàng không thông báo về sự cố.)
Thì quá khứ hoàn thành
had flown
had flown
had flown
Ví dụ:
I had flown to America before I realized I left my important contract at home. (Tôi đã bay đến Mỹ trước khi nhận ra mình đã để hợp đồng quan trọng ở nhà.)
He had flown to Japan many times before he decided to move there. (Anh ấy đã bay tới Nhật Bản nhiều lần trước khi quyết định chuyển đến đó.)
We had flown to London several times before we finally visited Buckingham Palace. (Chúng tôi đã bay tới London nhiều lần trước khi đến thăm Cung điện Buckingham.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
had been flying
had been flying
had been flying
Ví dụ:
I had been flying for hours when the storm forced us to land. (Tôi đã bay được nhiều giờ thì chúng tôi buộc phải hạ cánh do gặp bão.)
He had been flying around the world for months before he finally returned home. (Anh ấy đã du lịch vòng quanh thế giới trong nhiều tháng trước khi trở về nhà.)
We had been flying for nearly a day when we arrived at our destination. (Chúng tôi đã bay được gần một ngày thì mới đến nơi.)
Thì tương lai đơn
will fly
will fly
will fly
Ví dụ:
I will fly to Japan next week for a vacation. (Tôi sẽ bay đến Nhật Bản vào tuần tới để nghỉ mát.)
He will fly to Korea for a business trip next month. (Anh ấy sẽ bay sang Hàn Quốc công tác vào tháng tới.)
We will fly to Paris for a family reunion next year. (Chúng tôi sẽ bay tới Paris để đoàn tụ gia đình vào năm tới.)
Thì tương lai tiếp diễn
will be flying
will be flying
will be flying
Ví dụ:
I will be flying to Singapore at 9 AM tomorrow morning. (Sáng mai vào 9 giờ sáng tôi sẽ bay tới Singapore.)
He will be flying to London for a conference on Monday next week. (Anh ấy sẽ bay tới London để dự hội nghị vào thứ Hai tuần tới.)
We will be flying to Germany for a vacation in June. (Chúng tôi sẽ bay tới Đức để đi nghỉ vào tháng Sáu.)
Thì tương lai hoàn thành
will have flown
will have flown
will have flown
Ví dụ:
I will have flown to China by this time next year. (Tôi sẽ đã bay đến Trung Quốc vào thời điểm này năm sau.)
As a pilot, he will have flown around the world by the time he retires. (Là một phi công, anh ấy sẽ bay vòng quanh thế giới trước khi nghỉ hưu.)
We will have flown to France and back before the end of the month. (Chúng tôi sẽ bay tới Pháp và quay về trước cuối tháng.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
will have been flying
will have been flying
will have been flying
Ví dụ:
I will have been flying for seven hours by the time I reach my destination. (Tính đến thời điểm tôi đến nơi, tôi sẽ bay được bảy giờ.)
He will have been flying for months when he finally arrives at his final destination. (Anh ấy sẽ phải bay trong nhiều tháng mới đến địa điểm cuối cùng.)
We will have been flying for several hours before we land in London. (Chúng tôi sẽ bay vài giờ trước khi hạ cánh ở London.)
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cách chia động từ Fly trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt
I
He/She/It
We/You/They
Câu điều kiện
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính
would fly
would fly
would fly
Ví dụ:
If I had more time, I would fly to New York for the weekend. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ bay tới New York vào cuối tuần.)
If he had a fear of heights, he wouldn't fly on airplanes. (Nếu anh ấy sợ độ cao thì anh ấy sẽ không đi máy bay.)
If we had enough money, we would fly first class to our vacation destination. (Nếu có đủ tiền, chúng tôi sẽ bay vé hạng nhất khi đi du lịch.)
Câu điều kiện loại 2 - Biến thế của mệnh đề chính
would be flying
would be flying
would be flying
Ví dụ:
If I were on summer vacation, I would be flying to my favorite destination right now. (Nếu tôi đang nghỉ hè, tôi sẽ đang bay đến điểm đến yêu thích của mình ngay bây giờ.)
If he were a pilot, he would be flying airplanes all over the world. (Nếu anh ấy là phi công, anh ấy sẽ đang lái máy bay đi khắp thế giới.)
If we were invited to the wedding, we would be flying to Carribean beach for the ceremony. (Nếu chúng tôi được mời đến dự đám cưới, chúng tôi sẽ đang bay đến bãi biển Caribe để tham dự lễ cưới.)
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính
would have flown
would have flown
would have flown
Ví dụ:
If I had arrived earlier, I would have flown with Jack to the conference. (Nếu tôi đến sớm hơn thì tôi đã bay cùng Jack tới hội nghị.)
If he had known about the party, he would have flown to attend. (Nếu anh ấy biết về bữa tiệc thì anh ấy đã bay sang tham dự rồi.)
If we had won the lottery, we would have flown to Finland in a year. (Nếu chúng tôi trúng giải vé số, chúng tôi đã bay tới Phần Lan trong một năm rồi.)
Câu điều kiện loại 3 - Biến thế của mệnh đề chính
would have been flying
would have been flying
would have been flying
Ví dụ:
If I had booked the earlier flight, I would have been flying over the Pacific right now. (Nếu tôi đặt chuyến bay sớm hơn thì bây giờ tôi đã đang bay qua Thái Bình Dương rồi.)
If he had passed the pilot exam, he would have been flying commercial jets by now. (Nếu anh ấy đậu kỳ thi phi công thì bây giờ anh ấy đã đang lái máy bay thương mại rồi.)
If we had won the contest, we would have been flying to Hawaii for a vacation. (Nếu chúng tôi thắng cuộc thi, chúng tôi đã đang bay tới Hawaii để nghỉ dưỡng rồi.)
Câu giả định
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại
fly
fly
fly
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại
flew
flew
flew
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ
had flown
had flown
had flown
Ví dụ
If I fly to Paris, I will visit the Eiffel Tower. (Nếu tôi bay tới Paris, tôi sẽ ghé thăm tháp Eiffel.)
If he flew to London last week, he probably would have participated the conference. (Nếu anh ấy bay tới London vào tuần trước, có lẽ anh ấy đã tham dự hội nghị.)
I wish I had flown to Thailand to attend the workshop. (Tôi ước mình đã bay tới Thái Lan để tham dự hội thảo.)
IV. Cụm động từ (Phrasal verb) có Fly trong tiếng Anh
Khám phá ngay danh sách các phrasal verb liên quan đến Fly trong tiếng Anh ngay dưới đây nhé!
Phrasal verb với Fly trong tiếng Anh
Phrasal verb với Fly
Ý nghĩa
Ví dụ
Fly about/ around
Lan truyền
The rumour has been flying about for the past week, but no one has confirmed it. (Tin đồn đã lan truyền suốt cả tuần qua nhưng chưa có ai xác nhận.)
Fly around
Bay, đuổi, chạy vòng quanh
Swallows fly around and chirp. (Chim én bay vòng quanh và hót líu lo.)
Fly at
Tấn công
The dog flew at the cat when it came into the garden. (Con chó đuổi theo con mèo khi nó đi vào vườn.)
Chỉ trích, la hét giận giữ
Smith flew at his team for not trying hard enough. (Smith chỉ trích đội của anh ấy vì không cố gắng hết sức.)
Fly by
Thời gian trôi qua nhanh chóng
As I get older, the years just fly by. (Khi tôi lớn, thời gian cứ trôi qua nhanh chóng.)
Fly into
Nổi giận
Losing a game would cause Jack to fly into a rage. (Việc thua một trận đấu sẽ khiến Jack nổi cơn thịnh nộ.)
VI. Bài tập về cách chia động từ Fly có đáp án
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng quá khứ của Fly và các phrasal verb với Fly trong tiếng Anh, hãy cùng Mytour hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập số 1: Phân tích cách chia động từ Fly
The birds (fly) __________ south for the winter.
Anna (fly) _________ to New York last week.
The butterfly (fly) __________ gracefully in the garden.
My friends and I usually (fly) __________ a kite on a windy day.
Jack (fly) __________ a drone in the park at the moment.
Bài tập số 2: Điền các phrasal verb Fly đã học vào chỗ trống thích hợp và chia động từ nếu cần
Fly about - Fly around - Fly at - Fly by - Fly into
The birds often _______ the garden, searching for worms.
All kinds of rumors are _______ about the school closing.
The mosquito seemed to _______ Jack’s face as soon as he stepped outside.
Time seems to _______ when we are having fun.
Jane _______ a rage when she saw the mess.
2. Đáp án
Bài tập 1
Bài tập 2
fly
flew
flies
fly
is flying
fly around
flying about/ around
fly at
fly by
flew into
Mytour mong rằng sau khi đọc bài viết này, bạn đã hiểu được ý nghĩa, cách chia động từ và dạng quá khứ của Fly. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé!
2
Các câu hỏi thường gặp
1.
Fly có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
Fly có thể là động từ hoặc danh từ. Là động từ, nó có nghĩa là 'bay', ví dụ như trong câu: 'Chúng tôi bay đến Paris vào mỗi mùa hè.' Là danh từ, nó có thể chỉ 'con ruồi' hay 'khóa quần'.
2.
V0, V2, V3 của động từ Fly là gì?
V0 của Fly là 'fly', V2 là 'flew', và V3 là 'flown'. Đây là các dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ này, sử dụng trong các câu khác nhau để diễn tả hành động bay.
3.
Có bao nhiêu thì trong tiếng Anh liên quan đến động từ Fly?
Có 12 thì chính trong tiếng Anh liên quan đến động từ Fly. Mỗi thì có cách chia khác nhau, như hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai hoàn thành, để diễn tả hành động bay trong các ngữ cảnh khác nhau.
4.
Cách chia động từ Fly trong thì hiện tại hoàn thành là gì?
Trong thì hiện tại hoàn thành, động từ Fly được chia là 'have flown' cho ngôi thứ nhất số ít, 'has flown' cho ngôi thứ ba số ít. Ví dụ: 'Tôi đã bay tới London nhiều lần cho công việc.'
5.
Cách phân tích động từ Fly trong câu điều kiện loại 2 như thế nào?
Trong câu điều kiện loại 2, động từ Fly được chia là 'would fly'. Ví dụ: 'Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ bay tới New York vào cuối tuần.'
6.
Phrasal verb liên quan đến Fly có ý nghĩa gì?
Phrasal verb với Fly như 'fly about' có nghĩa là lan truyền, 'fly into' có nghĩa là nổi giận. Những cụm từ này mở rộng nghĩa của động từ và thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]