Động từ không quy tắc trong tiếng Anh, quá khứ của Hear: Hear - Heard - Heard

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Động từ 'Hear' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Động từ 'Hear' có nghĩa là 'nghe', chỉ hành động nhận thức âm thanh. Ví dụ: 'I hear the birds singing outside my garden every morning' (Tôi nghe thấy tiếng chim hót ngoài vườn mỗi sáng).
2.

Các dạng V0, V2, V3 của động từ 'Hear' là gì?

Dạng V0 của 'Hear' là 'hear', V2 là 'heard', và V3 cũng là 'heard'. Ví dụ: 'I heard a strange noise' (Tôi nghe thấy tiếng động lạ).
3.

Động từ 'Hear' chia như thế nào trong các thì tiếng Anh?

Động từ 'Hear' chia theo các thì như sau: hiện tại đơn 'hear', quá khứ đơn 'heard', hiện tại hoàn thành 'have heard'. Ví dụ: 'I hear the birds singing' (Hiện tại) và 'I have heard the news' (Hiện tại hoàn thành).
4.

Có phải 'Hear' là động từ không thể dùng trong dạng tiếp diễn không?

Đúng, 'Hear' là một động từ chỉ nhận thức, vì vậy không được sử dụng ở dạng tiếp diễn. Ví dụ, không thể nói 'I am hearing the birds.'
5.

Cách sử dụng phrasal verb với 'Hear' trong tiếng Anh?

Phrasal verb với 'Hear' bao gồm: 'hear about' (nghe về), 'hear from' (nghe tin từ ai), 'hear out' (lắng nghe hết). Ví dụ: 'I have heard from her recently' (Tôi đã nhận được tin từ cô ấy gần đây).
6.

Cách chia động từ 'Hear' trong câu điều kiện loại 2 và 3?

Trong câu điều kiện loại 2, chia 'Hear' là 'would hear'. Ví dụ: 'If I had a better ear, I would hear the music.' (Nếu tôi có khả năng nghe tốt hơn, tôi sẽ nghe được âm nhạc). Trong câu loại 3 là 'would have heard'.

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]