I. Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là gì?
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là những từ có chức năng diễn tả mục đích và ngữ nghĩa của câu, bao gồm khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, dự đoán, vân vân. Gồm “3 KHÔNG”:
- Không thêm “s/es” sau chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít
- Không thêm “-s”, “-ed”, “-ing”, vào sau động từ khuyết thiếu
- Không thêm trợ động từ “don’t/ doesn’t/ didn’t” trong câu phủ định
Chú ý: Chỉ “have to” được sử dụng như động từ thông thường
II. Phân loại các loại động từ khuyết thiếu chính
Ability | can/ could/ be able to |
Advice | must/ should/ ought to/ could |
Obligation and Necessity | must/ have to/ need |
Certainty and possibility | will/ would/ may/ might/ can/ could |
Do đó, chúng ta cùng đi khám phá sâu hơn về từng loại động từ khuyết thiếu nhé.
1. Modal verbs thể hiện Khả năng: can/ could/ be able to
Chúng ta sử dụng động từ khuyết thiếu can, could, be able to để nói về khả năng của ai đó. Trong đó, be able to verb có thể sử dụng trong tất cả các thì (chia ở “be”):
- Cách dùng 1: I can do something = I know how to do something (ở thì hiện tại chúng ta sử dụng can và be able to). Ví dụ: The children can swim but they can't dive yet.
- Cách dùng 2: Trong quá khứ chúng ta sử dụng could và be able to. Ví dụ: He could/ was able to walk when he was one.
2. Modal verbs thể hiện Lời khuyên: must/ should/ ought to/ could
Chúng ta sử dụng must, should, ought to và could để đưa ra lời khuyên với các mức độ mạnh dần từ trái sang phải:
Chú ý: Trong dạng phủ định, chúng ta sử dụng shouldn't và ought not to. KHÔNG SỬ DỤNG COULDN'T. Ví dụ: You shouldn't sign the letter. (KHÔNG PHẢI: You couldn't sign the letter)
3. Modal verbs thể hiện Nghĩa vụ & Cần thiết: must/ have to/ need
Cặp động từ khuyết thiếu dễ nhầm lẫn: must & have to
- Dạng khẳng định:
-
- Must: sự bắt buộc đến từ phía người nói (là mong muốn và cảm xúc của người nói).
- Have to: sự bắt buộc do tình thế hoặc điều kiện bên ngoài (nội quy, luật pháp, quy định…).
-
- Dạng phủ định:
-
- Mustn’t: chỉ sự cấm đoán (nếu làm thì sẽ có hậu quả).
- Don’t have to = don’t need to: không cần thiết (nếu làm thì vẫn không sao)
-
Động từ khuyết thiếu “Need”: Ngoài việc được sử dụng như một động từ thông thường, need cũng tồn tại dưới dạng khuyết thiếu với ý nghĩa tương tự như “have to”.
Ví dụ: You needn't buy any food.
4. Modal verbs thể hiện Sự chắc chắn và khả năng: will/ would/ may/ might/ can/ could
Đây là các động từ khuyết thiếu thể hiện mức độ chắc chắn/ khả năng xảy ra của câu nói/ viết. Loại modal verb này có tính ứng dụng cao nhất trong IELTS, đồng thời cũng là dạng mà nhiều thí sinh sử dụng sai nhất. Dưới đây là 2 sai lầm cần tránh trong IELTS Writing:
- Lỗi 1: Tuyệt đối hóa quan điểm cá nhân
- Lỗi 2: Tuyệt đối hóa dự đoán/ gợi ý
III. Bài tập về động từ khuyết thiếu
IV. Bài giảng về động từ khuyết thiếu trong chương trình ngữ pháp của Mytour
Thông qua bài giảng, cô Hà Trang sẽ giúp các bạn Mytourpies giải đáp một số thắc mắc về:
- Định nghĩa và đặc điểm của Modal Verbs
- Modal verbs thể hiện Ability (Khả năng): can/ could/ be able to
- Modal verbs thể hiện Advice (Lời khuyên): should/ ought to
- Modal verbs thể hiện Obligation & Necessity (Yêu cầu): must/ have to/ need
- Modal verbs thể hiện Certainty and Possibility (Độ chắc chắn): will/ would/ may/ might/ can/ could
Nếu bạn thấy bị áp đặt với sơ đồ tư duy về chủ đề các động từ khuyết thiếu, trong bài giảng này, cô Hà Trang đã phân loại một cách rất cụ thể các dạng của chúng.
Bên cạnh đó, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từng dạng động từ khuyết thiếu.
Cuối buổi học, cô sẽ tổng kết lại toàn bộ kiến thức của bài giảng để giúp bạn dễ dàng theo dõi và áp dụng vào bài tập.
Sau khi hoàn thành bài giảng, bạn sẽ nhận được bài tập dưới dạng PDF để dễ dàng ôn tập về chủ đề ngữ pháp với động từ khuyết thiếu. Dưới đây là một số bài tập mẫu về động từ khuyết thiếu mà bạn có thể tham khảo: