Động từ chỉ trạng thái (Stative Verb) là chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng và cũng được áp dụng rất nhiều vào cuộc sống hàng ngày. Tuy vậy, rất nhiều người học vẫn còn bối rối khi gặp phải những động từ này. Chính vì vậy, hôm nay hãy cùng Mytour đọc bài viết đây để tìm hiểu toàn bộ về định nghĩa và cách sử dụng của các động từ chỉ trạng thái nhé!
I. Động từ mô tả trạng thái (Stative Verb) là gì?
Động từ chỉ trạng thái (Stative Verb) là một loại động từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả trạng thái, tình cảnh, cảm xúc, hoặc nhận thức của một người hoặc vật, thay vì mô tả một hành động cụ thể. Các động từ này thường diễn tả những khái niệm trừu tượng hoặc không thể thấy bằng mắt thường, và chúng không thể dùng trong các thì tiếp diễn.
Các động từ mô tả trạng thái được phân loại vào các nhóm chính dựa trên cách chúng sử dụng:
- Động từ trạng thái chỉ tình cảm: Đây là các động từ mô tả tình cảm hoặc sở thích của người nói.
Ví dụ: want (muốn), like (thích), dislike (không thích), hate (ghét),... - Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ: Đây là các động từ liên quan đến suy nghĩ, quan điểm, hoặc kiến thức của người nói.
Ví dụ: know (biết), understand (hiểu), agree (đồng tình), think (nghĩ),... - Động từ trạng thái sở hữu: Đây là các động từ liên quan đến sở hữu, thuộc về người nói hoặc vật thể.
Ví dụ: belong (thuộc về), own (sở hữu), include (bao gồm), lack (thiếu),... - Động từ trạng thái chỉ cảm nhận của giác quan: Đây là các động từ mô tả sự cảm nhận thông qua giác quan như thị giác, thính giác, mùi vị, v.v.
Ví dụ: seem (dường như), sound (nghe có vẻ), look (nhìn có vẻ), smell (ngửi),...
II. Cách sử dụng động từ mô tả trạng thái
1. Hạn chế việc sử dụng động từ mô tả trạng thái trong các thì tiếp diễn
Các động từ chỉ trạng thái không được sử dụng trong dạng tiếp diễn (động từ + đuôi -ing) để diễn tả hành động đang xảy ra. Thay vào đó, chúng thường được sử dụng trong dạng đơn giản (động từ cơ bản) hoặc cùng với trạng từ để diễn tả trạng thái hoặc cảm xúc tĩnh.
Ví dụ:
- Đúng: "The flowers smell lovely." (Những bông hoa thơm ngát.)
- Sai: "The flowers are smelling lovely."
2. Tránh sử dụng động từ mô tả trạng thái trong câu mệnh lệnh
Động từ mô tả trạng thái thường không thích hợp trong câu mệnh lệnh vì chúng không diễn tả hành động cụ thể. Thay vào đó, hãy sử dụng các động từ khác phù hợp cho câu lệnh hoặc yêu cầu.
Ví dụ: Không phù hợp: 'Be interested in the presentation!'
3. Hầu hết các động từ mô tả trạng thái thường được mô tả bằng tính từ
Hầu hết các động từ chỉ giác quan và nhận thức thường được bổ nghĩa bằng tính từ (adjective) chứ không phải trạng từ (adverb). Cụ thể, các động từ phổ biến trong nhóm này gồm Be (là), Seem (dường như/có vẻ như), Look (nhìn), Smell (có mùi), Taste (có vị), Sense (cảm giác), Sound (nghe), Feel (cảm thấy).
Ví dụ:
- "She seems tired." (Cô ấy dường như mệt mỏi.)
- "You look beautiful." (Cậu nhìn rất đẹp.)
III. Những động từ mô tả trạng thái phổ biến nhất trong tiếng Anh
1. Động từ mô tả trạng thái của cảm xúc (Emotion)
- Love /lʌv/: Yêu
Ví dụ: “She loves her dog more than anything in the world.” (Cô ấy yêu con chó của mình hơn bất cứ điều gì trên thế giới.)
- Like /laɪk/: Thích
Ví dụ: “I like to read books in my free time.” (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh rỗi.)
- Dislike /dɪsˈlaɪk/: Không thích
Ví dụ: “I dislike the taste of olives.” (Tôi không thích hương vị của cây ô liu.)
- Hate /heɪt/ (ghét)
Ví dụ: 'She hates it when people are late.' (Cô ấy ghét khi người khác đến muộn.)
- Want /wɑnt/: (muốn)
Ví dụ: "I want to have a peaceful vacation." (Tôi muốn có một kỳ nghỉ yên bình.)
- Desire /dɪˈzaɪər/: (mong muốn)
Ví dụ: "She desires to make a positive impact on the world." (Cô ấy mong muốn tạo dấu ấn tích cực trên thế giới.)
- Need /niːd/: (cần)
Ví dụ: "Plants need water to survive." (Cây cần nước để tồn tại.)
- Adore /əˈdɔr/ (yêu thích)
Ví dụ: "She adores her grandchildren and spends a lot of time with them. (Cô ấy yêu thích đứa cháu của mình và dành rất nhiều thời gian bên họ.)
- Mind /maɪnd/ (quan tâm, phiền)
Ví dụ: "Do you mind if I sit here?" (Bạn có phiền nếu tôi ngồi ở đây không?)
- Appreciate /əˈpriːʃiˌeɪt/ (đánh giá cao, biết ơn)
Ví dụ: "I really appreciate your help with the project." (Tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn trong dự án.)
- Value /ˈvælju/ (trân trọng, đánh giá cao)
Ví dụ: "We value our customers' feedback." (Chúng tôi đánh giá cao ý kiến phản hồi của khách hàng.)
- Prefer /prɪˈfɜr/ (ưa thích)
Ví dụ: "I prefer tea to coffee." (Tôi ưa thích trà hơn cà phê.)
- Despise /dɪˈspaɪz/ (ghét, khinh thường)
Ví dụ: "She despises people who are dishonest." (Cô ấy ghét những người không trung thực.)
- Hope /hoʊp/ (hy vọng)
Ví dụ: "I hope to see you soon." (Tôi hy vọng sẽ gặp bạn sớm.)
2. Động từ mô tả trạng thái của giác quan (Sense)
- Seem /siːm/ (dường như)
Ví dụ: "She seems very happy today." (Cô ấy dường như rất vui hôm nay.)
- Appear /əˈpɪr/ (xuất hiện)
Ví dụ: "The stars appear in the night sky." (Các ngôi sao xuất hiện trên bầu trời đêm.)
- Look /lʊk/ (nhìn)
Ví dụ: "You look beautiful in that dress." (Bạn nhìn rất đẹp trong chiếc váy đó.)
- Sound /saʊnd/ (nghe)
Ví dụ: "The music sounds soothing." (Âm nhạc nghe dịu dàng.)
- Taste /teɪst/ (có vị)
Ví dụ: "The soup tastes delicious." (Món canh ngon.)
- Smell /smɛl/ (có mùi)
Ví dụ: "The flowers smell fragrant." (Những bông hoa thơm phức.)
- Feel /fiːl/ (cảm giác)
Ví dụ: "The water feels cold." (Nước cảm giác lạnh.)
3. Động từ mô tả trạng thái của quan điểm, suy nghĩ (Opinion, Thought)
- Think /θɪŋk/ (nghĩ)
Ví dụ: "I think it's going to rain tomorrow." (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.)
- Believe /bɪˈliːv/ (tin)
Ví dụ: "She believes in the power of positive thinking." (Cô ấy tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.)
- Understand /ˌʌndərˈstænd/ (hiểu)
Ví dụ: "He doesn't understand the instructions." (Anh ta không hiểu hướng dẫn.)
- Know /noʊ/ (biết)
Ví dụ: "I know the answer to that question." (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)
- Remember /rɪˈmɛmbər/ (nhớ)
Ví dụ: "I can't remember where I left my keys." (Tôi không thể nhớ nơi tôi để chìa khóa.)
- Forget /fərˈɡɛt/ (quên)
Ví dụ: "Don't forget to buy milk on your way home." (Đừng quên mua sữa trên đường về nhà.)
- Recognize /ˈrɛkəɡˌnaɪz/ (nhận ra)
Ví dụ: "I didn't recognize him with his new hairstyle." (Tôi không nhận ra anh ta với kiểu tóc mới.)
- Realize /ˈriəˌlaɪz/ (nhận thức)
Ví dụ: "She didn't realize the importance of the project until later." (Cô ấy không nhận thức về sự quan trọng của dự án cho đến sau này.)
- Satisfy /ˈsætɪsˌfaɪ/ (làm hài lòng)
Ví dụ: "The delicious meal satisfied our hunger." (Bữa ăn ngon làm hài lòng sự đói của chúng tôi.)
- Doubt /daʊt/ (nghi ngờ)
Ví dụ: "I doubt he will come to the party." (Tôi nghi ngờ rằng anh ấy sẽ đến buổi tiệc.)
- Wish /wɪʃ/ (ước)
Ví dụ: "I wish I could travel more often." (Tôi ước tôi có thể đi du lịch thường xuyên hơn.)
- Agree /əˈɡri/ (đồng ý)
Ví dụ: "We agree with your proposal." (Chúng tôi đồng ý với đề xuất của bạn.)
- Disagree (không đồng ý)
Ví dụ: "They strongly disagree with the new policy." (Họ không đồng ý mạnh mẽ với chính sách mới.)
- Forget /fərˈɡɛt/ (quên):
Ví dụ: "I often forget my keys at home." (Tôi thường quên chìa khóa ở nhà.)
- Mean /miːn/ (ý nghĩa)
Ví dụ: "What does this word mean?" (Từ này có nghĩa gì?)
- Promise /ˈprɑmɪs/ (hứa hẹn)
Ví dụ: "He promised to help us with the project." (Anh ấy hứa sẽ giúp chúng tôi với dự án.)
- Deny /dɪˈnaɪ/ (từ chối)
Ví dụ: "She denied any involvement in the theft." (Cô ấy từ chối mọi liên quan đến vụ trộm.)
- Imagine /ɪˈmædʒən/ (tưởng tượng)
Ví dụ: "She can imagine the world of the future." (Cô ấy có thể tưởng tượng thế giới trong tương lai.)
- Suppose /səˈpoʊz/ (giả sử)
Ví dụ: "Let's suppose you win the lottery. What would you do?" (Hãy giả sử bạn trúng xổ số. Bạn sẽ làm gì?)
- Assume /əˈsuːm (giả định)
Ví dụ: "We can assume that the project will be completed on time." (Chúng ta có thể giả định rằng dự án sẽ hoàn thành đúng hạn.)
- Guess /ɡɛs/ (đoán)
Ví dụ: "Can you guess the answer to this riddle?" (Bạn có thể đoán câu trả lời cho câu đố này không?)
4. Động từ mô tả trạng thái của sự sở hữu (Possession)
- Belong /bɪˈlɔŋ/ (thuộc về)
Ví dụ: "The antique vase belongs to my grandmother." (Cái lọ cổ thuộc về bà tôi.)
- Own /oʊn/ (sở hữu)
Ví dụ: "They own a beautiful house by the beach." (Họ sở hữu một căn nhà đẹp bên bờ biển.)
- Possess /pəˈzɛs/ (sở hữu)
Ví dụ: "He possesses a rare collection of vintage cars." (Anh ta sở hữu một bộ sưu tập hiếm hoi về xe cổ.)
- Have /hæv/ (có)
Ví dụ: "I have a pet dog." (Tôi có một con chó cưng.)
- Lack /læk/ (thiếu)
Ví dụ: "The team's lack of experience was evident in the game." (Sự thiếu kinh nghiệm của đội trong trận đấu đã rõ ràng.)
- Consist /kənˈsɪst/ (gồm có)
Ví dụ: "The team consists of skilled professionals." (Đội này gồm các chuyên gia có kỹ năng.)
- Contain /kənˈteɪn/ (chứa)
Ví dụ: "The box contains various items." (Hộp này chứa nhiều mặt hàng khác nhau.)
5. Động từ mô tả trạng thái của sự đo lường (Measurement)
- Weigh (cân nặng)
Ví dụ: "The luggage weighs 50 kilograms." (Hành lý nặng 50 kilogram.)
- Measure (đo lường)
Ví dụ: "You need to measure the length of the room before buying furniture." (Bạn cần đo độ dài của căn phòng trước khi mua đồ nội thất.)
- Contain (chứa)
Ví dụ: "The bottle contains 500 milliliters of water." (Chai này chứa 500 mililitơ nước.)
- Cost (có giá trị)
Ví dụ: "The new smartphone costs $800." (Chiếc điện thoại thông minh mới có giá 800 đô la.)
- Price (định giá)
Ví dụ: "The price of the painting is $2,000." (Giá của bức tranh là 2.000 đô la.)
- Range (phạm vi)
Ví dụ: "The temperature in the desert can range from 40 to 50 degrees Celsius." (Nhiệt độ ở sa mạc có thể dao động từ 40 đến 50 độ C.)
IV. Phân biệt giữa động từ mô tả trạng thái và động từ mô tả hành động
1. Tính chất của hành động:
- Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs): Thường liên quan đến trạng thái, tình cảm, tư duy, cảm giác, và những thứ không dễ dàng quan sát hoặc đo lường. Chúng diễn tả hành động tĩnh, không thay đổi theo thời gian.
Ví dụ: "I love ice cream." (Tôi yêu kem.) - Đây là một cảm xúc, trạng thái tâm trạng.
- Động từ hành động (Action verbs): Liên quan đến hành động cụ thể mà có thể quan sát và đo lường. Chúng có thể diễn tả hoạt động, sự kiện hoặc hành động đang diễn ra.
Ví dụ: "She is eating dinner." (Cô ấy đang ăn tối.) - Đây là một hành động đang xảy ra.
2. Thể hiện thời gian:
- Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs): Không xuất hiện trong thì tiếp diễn (continuous tenses), vì chúng liên quan đến trạng thái tĩnh.
Ví dụ: "I understand the lesson." (Tôi hiểu bài học.) - Không sử dụng "I am understanding" để thể hiện trạng thái hiểu.
- Động từ hành động (Action verbs): Có thể xuất hiện trong các thì tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: "He is running in the park." (Anh ấy đang chạy trong công viên.) - Sử dụng "is running" để chỉ hành động đang diễn ra.
3. Từ bổ nghĩa:
- Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs): Thường được bổ nghĩa bởi tính từ để mô tả tình trạng hoặc cảm xúc.
Ví dụ: "She looks beautiful." (Cô ấy trông xinh đẹp.) - Ở đây, động từ "looks" (trông) được bổ nghĩa bởi tính từ "beautiful" (xinh đẹp).
- Động từ hành động (Action verbs): Thường được bổ nghĩa bởi trạng từ để mô tả cách hành động được thực hiện.
Ví dụ: "He speaks softly." (Anh ấy nói nhẹ nhàng.) - Động từ "speaks" (nói) được bổ nghĩa bởi trạng từ "softly" (nhẹ nhàng).
V. Một số từ đồng thời là động từ mô tả trạng thái và động từ mô tả hành động
Như đã đề cập ở trên, động từ mô tả trạng thái thường không được sử dụng trong thì tiếp diễn. Tuy nhiên, có một số động từ mô tả trạng thái lại có thể xuất hiện trong thì tiếp diễn do có một số động từ không hoàn toàn thuộc loại stative verbs, mà có cả khía cạnh là động từ mô tả hành động. Mặc dù cùng là một từ, những động từ 'đa tính' này, khi được sử dụng trong hai trường hợp, sẽ truyền đạt hai ý nghĩa khác nhau.
Từ |
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) |
Động từ chỉ hành động (Action verbs) |
||
Nghĩa |
Ví dụ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
Think (/θɪŋk/) |
Nghĩ rằng, tin rằng |
My dad thinks that the weather will be nice for our picnic. (Bố tôi nghĩ rằng thời tiết sẽ tốt cho chuyến dã ngoại của chúng tôi). |
Xem xét, cân nhắc, suy nghĩ |
She is thinking about a solution to the problem. (Cô ấy đang suy nghĩ về một giải pháp cho vấn đề). |
Feel (/fiːl/) |
Cảm thấy, thấy |
I feel happy when I'm with my friends. (Tôi cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn bè). |
Sờ, chạm vào |
She is feeling the softness of the fabric. (Cô ấy đang sờ vào sự mềm mại của vải). |
Taste (/teɪst/) |
Có vị |
The cake tastes delicious. (Chiếc bánh có vị ngon). |
Nếm |
He is tasting the soup to check the seasoning. (Anh ấy đang nếm món súp để kiểm tra gia vị). |
Smell (/smɛl/) |
Có mùi |
The flowers in the garden smell fragrant. (Những bông hoa trong vườn có mùi thơm). |
Ngửi |
The chef is smelling the ingredients to ensure their freshness. (Đầu bếp đang ngửi các nguyên liệu để đảm bảo sự tươi ngon). |
Have (/hæv/) |
Có, sở hữu |
I have a new car. (Tôi có một chiếc xe hơi mới). |
Ăn, uống, tắm |
I am having lunch right now. (Tôi đang ăn trưa vào lúc này). |
See (/siː/) |
Hiểu được |
I see that you are upset. (Tôi thấy rằng bạn buồn bã). |
Gặp, nhìn |
I am seeing my friend tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ gặp bạn của mình). |
Look (/lʊk/) |
Trông có vẻ |
The old house looks haunted. (Căn nhà cũ trông có vẻ ma quái). |
Nhìn |
She is looking at the beautiful sunset. (Cô ấy đang nhìn vào bình minh đẹp đẽ). |
Appear (/əˈpɪə/) |
Dường như, có vẻ như |
She appears confident in her presentation. (Cô ấy dường như tự tin trong bài thuyết trình của mình). |
Xuất hiện |
The magician will appear on stage at 7 PM. (Nghệ sĩ ảo thuật sẽ xuất hiện trên sân khấu lúc 7 giờ tối). |
Stay (/steɪ/) |
Giữ, duy trì |
He stays calm even in stressful situations. (Anh ấy giữ trạng thái bình tĩnh ngay cả trong tình huống căng thẳng). |
Ở |
I am staying at the hotel for the weekend. (Tôi đang ở tại khách sạn suốt cuối tuần). |
Turn (/tɜːn/) |
Chuyển sang (trạng thái) |
The traffic light turns red, so we have to stop. (Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ, vì vậy chúng ta phải dừng lại). |
Rẽ |
I will turn the steering wheel to the left to make the turn. (Tôi sẽ xoay bánh lái sang trái để rẽ). |
Expect (/ɪksˈpɛkt/) |
Cho rằng, nghĩ rằng |
She expects that her son will excel in school. (Cô ấy nghĩ rằng con trai mình sẽ xuất sắc trong trường học). |
Mong đợi, kỳ vọng |
I am expecting a package to be delivered today. (Tôi đang mong đợi một gói hàng sẽ được giao vào hôm nay). |
Weigh (/weɪ/) |
Có trọng lượng, nặng |
The bag of rice weighs 5 kilograms. (Túi gạo nặng 5 kilogram). |
Đo, cân |
The grocer is weighing the fruits to determine the price. (Người bán thực phẩm đang cân trái cây để xác định giá cả). |
Enjoy (/ɪnˈʤɔɪ/) |
Thích |
I enjoy classical music. (Tôi thích nhạc cổ điển). |
Tận hưởng, thưởng thức |
I am enjoying a cup of coffee in the café. (Tôi đang thưởng thức một tách cà phê ở quán cà phê). |
VI. Bài tập thực hành có đáp án
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào khoảng trống:
- My brother ____________ the taste of spicy food.
- a) loves
- b) is loving
- c) enjoys
- She ____________ that the movie is boring.
- a) believes
- b) is believing
- c) is thinking
- The fresh flowers in the garden ____________ wonderful.
- a) look
- b) are looking
- c) are smelling
- I ____________ two cats as my pets.
- a) have
- b) am having
- c) am owning
- He ____________ very calm during the storm.
- a) feels
- b) is feeling
- c) stays
Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ chỉ trạng thái cho sẵn: "think", “look", "hope", "feel", "belong", "seem", "own", "have", "smell", "like”, "love", "believe", "see", "taste":
- She _______________ that the weather will be nice for the picnic.
- The new restaurant _______________ by a famous chef.
- They _______________ the idea of traveling around the world.
- It _______________ like he's not interested in the conversation.
- I _______________ a lot of homework to finish tonight.
- The roses in the garden _______________ amazing.
- She doesn't _______________ the complexity of the situation.
- They _______________ to visit the Eiffel Tower when they go to Paris.
- He _______________ his job and finds it very fulfilling.
- I don't _______________ that what you're saying is true.
- The cookies _______________ delicious; can I have one?
- She _______________ a bright future for her children.
- The old painting _______________ like it's from the Renaissance era.
- We _______________ to have a successful business in the coming years.
- I _______________ a sense of calm and peace when I'm in the countryside.
- These antique books _______________ to my grandfather's collection.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- a) loves
- c) is thinking
- a) look
- a) have
- c) stays
Bài tập 2:
- thinks
- is owned
- like
- seems
- have
- smell
- understand
- want
- loves
- believe
- taste
- hopes
- looks
- hope
- feel
- belong