Động từ là một trong hai thành phần (cùng với chủ ngữ) không thể thiếu để cấu tạo một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh. Thông thường, khi nhắc đến khái niệm động từ là gì nhiều người sẽ định nghĩa rằng đây là những từ chỉ hành động, trạng thái của một người hay vật. Tuy nhiên, định nghĩa của động từ thực tế rộng hơn rất nhiều khái niệm thông thường trên. Trong các dạng động từ, dạng động từ nhận được tương đối ít sự quan tâm là động từ nhẹ (light verbs). Bài viết sau đây sẽ đi sâu vào định nghĩa của dạng động từ này, giới thiệu một vài động từ nhẹ quen thuộc cũng như phân tích rõ cách sử dụng của chúng trong văn viết.
Key takeaways
Động từ nhẹ là động từ mà bản thân nó không mang ý nghĩa cụ thể, phải dựa vào danh từ đi kèm phía sau.
Sử dụng động từ nhẹ cho phép người viết thể hiện hành động của mình một cách cụ thể hơn và giúp người viết định lượng được hành động của mình.
Tuy nhiên, người viết cần tránh việc làm cho câu văn của mình trở nên dài dòng hoặc mơ hồ khi sử dụng động từ nhẹ
Định nghĩa về động từ nhẹ
Động từ nhẹ (Light verbs)
Động từ nhẹ (light verbs) hay còn gọi là động từ trống (empty verbs) là những động từ được sử dụng trong các biểu thức và bản thân nó không có nghĩa cụ thể trong câu. Những động từ này sẽ mang ý nghĩa chính xác và cụ thể hơn nếu chúng được sử dụng cùng với những từ khác (thường là danh từ). Sử dụng dạng động từ này là một cách đơn giản và thông dụng để truyền tải thông tin trong tiếng Anh.
Lấy ví dụ 2 đoạn văn sau:
I started my morning doing the dishes. After that, I had coffee and my mother gave me a sandwich. I had a look outside the window and decided to take a walk to the park. My friends and I had a lovely picnic at the park. Finally, we took a nap under the trees.
I started my morning washing the dishes. After that, I drank coffee and my mother served me a sandwich. I looked outside the window and decided to walk to the park. My friends and I ate a lovely picnic at the park. Finally, we napped under the trees.
(Tôi bắt đầu buổi sáng của mình với việc rửa bát. Sau đó, tôi uống cà phê và mẹ tôi cho tôi một chiếc bánh mì sandwich. Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ và quyết định đi bộ đến công viên. Bạn bè của tôi và tôi đã có một bữa ăn ngoài trời tuyệt vời ở công viên. Cuối cùng, chúng tôi ngủ trưa dưới tán cây).
Như người đọc cũng có thể nhận thấy, các động từ nhẹ, khi đi kèm với 1 (cụm) danh từ, đã được sử dụng để thay thế cho một động từ cụ thể hơn. 2 đoạn văn trên mang ý nghĩa gần tương đồng với nhau (vẫn có sự khác biệt), tuy nhiên, đoạn văn thứ nhất được viết theo một giọng văn ít trang trọng hơn, mang tính hội thoại hơn. Ví dụ, “my mother gave me a sandwich” sẽ nghe gần gũi, thân mật hơn rất nhiều so với “my mother served me a sandwich”. Cách sử dụng light verbs trong trường hợp này cũng được xem là tự nhiên và phù hợp hơn vì nó đang dùng để thể hiện hành động giữa các thành viên trong gia đình, những người thường có mối quan hệ khá thân mật.
Cấu trúc áp dụng động từ nhẹ
Cấu trúc động từ nhẹ được hình thành bằng cách kết hợp ba yếu tố:
(i) động từ nhẹ
(ii) một (cụm) danh từ, thường là những danh từ trừu tượng (ví dụ như “claim” hoặc “hope”)
(iii) một bổ ngữ của danh từ cung cấp nội dung chính của câu.
Sau đây là những ví dụ điển hình của cấu trúc sử dụng động từ nhẹ:
a. She gave him a kiss (động từ “gave” trong trường hợp này không mang ý nghĩa rõ ràng, người đọc phải dựa vào danh từ “a kiss” để hiểu được nghĩa của câu). Cách diễn đạt tương đồng: She kissed him
b. I made a calculation of the costs (động từ “made” trong trong trường hợp này cần kết hợp với danh từ “calculation” để có thể thể hiện được ý nghĩa của nó (tính toán). Ngoài ra, cần phải có thêm phần bổ ngữ “of the costs” cho danh từ “calculation” để làm cho ý nghĩa câu văn được rõ ràng hơn). Cách diễn đạt tương đồng: I calculated the costs
c. He had a look at my draft. Cách diễn đạt tương đồng: He looked at my draft
d. We took a rest. Cách diễn đạt tương đồng: We rested.
e. She did a dance. Cách diễn đạt tương đồng: She danced.
Những động từ nhẹ thông thường
Như người đọc có thể thấy ở trên, các động từ nhẹ thường không mang ý nghĩa cụ thể. Người đọc cần phải dựa vào ngữ cảnh của câu để có thể nắm được chính xác ý nghĩa của động từ nhẹ. Sau đây, bài viết sẽ giới thiệu một vài động từ nhẹ thông dụng và các cụm từ thường đi kèm với chúng:
Động từ nhẹ | Ví dụ |
Do | Have you done the homework/housework? (hoàn thành bài tập về nhà/việc nhà) She did well on her exam last week (hoàn thành tốt, động từ nhẹ “do” được hỗ trợ nghĩa bởi trạng từ “well”) Can you do me a favor? (giúp đỡ) My mother does the cooking in my house (nấu ăn) My friends and I are doing business together (kinh doanh cùng nhau) |
Make
| She is not going to make an exception this time (cho phép 1 lần ngoại lệ) The measure would make a big difference (tạo ra được một sự khác biệt lớn) They are making a fortune with that product (kiếm được rất nhiều tiền) The government should make public transportation a priority (ưu tiên) This doesn’t make any sense (hợp lý) Could you make the reservation tonight? (đặt bàn) They need to make a decision quickly (quyết định). The children are making too much noise (làm ồn) Social media allows people to make friends more easily (kết bạn) I am always making mistakes in important exams (mắc lỗi) |
Get
| She got arrested because of her acts (bị bắt) The sportsman got a gold medal last year (được trao thưởng một huy chương vàng) Did you get the job? (được nhận làm việc) How to get to the station? (đi đến trạm xe) I didn’t get it (hiểu cái gì đó). Can you get the kids to stop playing? (thuyết phục, bắt buộc những đứa trẻ) As a manager, I get so many emails every day (nhận được). |
Take
| Do you want to take a walk in the park? (đi bộ, thường là để thư giãn). Are you going to take the exam tomorrow? (tham gia bài kiểm tra). My doctor asked my take medicine every day (uống thuốc) We will take a taxi to the supermarket (đi xe taxi đến siêu thị) Do you want to take a break? (nghỉ giữa giờ) This is amazing, take a look at this! (nhìn vào cái gì đó) |
Ngoài các động từ trên, các động từ như “have”, “pay” hay “raise” cũng có thể được sử dụng để làm động từ nhẹ. Người học cần dựa vào ngữ cảnh để hiểu được ý nghĩa của câu.
Sự khác biệt trong việc sử dụng động từ nhẹ và động từ thông thường
Có thể xuất hiện sự mơ hồ về ý nghĩa của câu
Đôi khi, câu văn sẽ trở nên mơ hồ vì động từ nhẹ. Điều này bởi vì câu văn có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau với động từ nhẹ. Người đọc có thể phân tích câu theo hướng động từ nhẹ hoặc động từ thông thường. Xem các ví dụ sau:
I had a bath
Trong ví dụ này, nếu người đọc hiểu động từ “had” đang được sử dụng dưới dạng động từ nhẹ, câu văn này sẽ mang nghĩa là “I bathed” (tôi tắm). Tuy nhiên, nếu hiểu động từ “had” theo kiểu động từ thông thường (mang ý nghĩa là “có”), người đọc có thể hiểu câu này theo kiểu “I owned a bath” (tôi có một cái bồn tắm).
I had a shave
Tương tự như ví dụ trên, câu này có thể được hiểu theo nghĩa “I shaved” (tôi tự cạo râu) nếu như động từ “had” được xem như động từ nhẹ. Ngoài ra, nó cũng có thể hiểu theo nghĩa “I had someone shave me” (tôi được ai đó cạo râu) nếu như động từ “had” được hiểu theo nghĩa thông thường.
Có thể miêu tả hành động một cách chi tiết hơn được
Khi sử dụng động từ nhẹ thay vì động từ thông thường, người viết sẽ có cơ hội để diễn tả hành động của mình một cách chính xác, cụ thể và chi tiết hơn. Điều này diễn ra bằng cách thêm các bổ ngữ vào cho (cụm) danh từ đi kèm với động từ. Xét ví dụ sau:
After paying close attention to the lesson, he took a well-earned rest.
Trong ví dụ trên, cả động từ “pay” và “take” đều đang được sử dụng dưới dạng động từ nhẹ. Điều này cho phép người viết diễn tả ý nghĩa chính xác hơn cho hành động xảy ra bằng cách thêm các tính từ (close và well-earned) để bổ trợ nghĩa cho danh từ “attention” và “rest”. Nếu không sử dụng động từ nhẹ, câu văn sẽ được viết theo một cách không tự nhiên và dài dòng:
After he paid attention closely to the lesson (không tự nhiên), he rested because he deserved it (dài dòng vì không có trạng từ nào phù hợp có thể thay thế cho tính từ “well-earned”).
Hỗ trợ người viết định lượng hành động
Sử dụng động từ nhẹ có thể giúp người viết định lượng được hành động, một lần nữa, làm cho hành động trở nên cụ thể và chính xác hơn. Xét một vài ví dụ sau:
She made three comments on his project.
She commented three times on his project.
Ở ví dụ đầu tiên, vì động từ nhẹ “made” không mang nhiều ý nghĩa, người viết muốn tập trung nhiều hơn về số lượng sản phẩm của hành động (3 lời nhận xét). Trong khi đó, ở ví dụ thứ 2, người viết muốn nhấn mạnh số lần hành động “comment” (nhận xét) diễn ra.
She gave a scream.
She screamed.
Ở ví dụ đầu tiên, người viết muốn nói về một sự hét lên cụ thể (có thể rất nhanh và liên tục). Trong khi đó, ví dụ 2 có thể đề cập đến một tình huống mà sự là hét đó diễn ra trong thời gian dài, có thể bị đứt quãng.
Làm giảm tính nghiêm trọng của hành động
Cuối cùng, như ví dụ ở đầu bài viết, sử dụng động từ nhẹ có thể làm cho hành động trở nên nhẹ nhàng, ít nghiêm trọng hơn. Xét 2 ví dụ sau:
He drank her water
He had a drink of her water
Ở ví dụ đầu tiên, có thể là chàng trai này đã uống hết nước của cô gái. Trong khi ở ví dụ 2, chàng trai chỉ uống một phần (nhỏ) phần nước đó.
He had a walk in the park.
He walked in the park.
Sử dụng động từ nhẹ “had” ở ví dụ đầu tiên làm cho hành động trở nên nhẹ nhàng hơn, việc đi bộ sẽ được xem như là một hành động để thư giãn. Ví dụ 2 đề cập đến một hành động nghiêm túc hơn, có thể đi bộ để làm một việc gì đó cụ thể.
Cách áp dụng động từ nhẹ trong viết văn
Các trường hợp thích hợp sử dụng động từ nhẹ
Với việc mang tính ít trang trọng hơn, có thể nói rằng động từ nhẹ sẽ phù hợp hơn với văn nói. Mặc dù vậy, động từ nhẹ vẫn có thể hiệu quả trong văn viết nếu được sử dụng một cách phù hợp. Dựa vào các đặc điểm đã phân tích trên, có thể rút ra các trường hợp sử dụng phù hợp cho động từ nhẹ như sau:
Khi người viết muốn diễn tả hành động của mình một cách cụ thể và chính xác hơn.
Sử dụng động từ nhẹ cho phép người viết có thể bổ sung thêm thông tin cho hành động của mình. Việc này có thể được thực hiện bằng cách bổ sung các cụm từ bổ nghĩa cho danh từ đi theo sau động từ nhẹ. Việc này tạo ra được sự tự nhiên hơn trong cách diễn đạt và giúp bài viết trở nên ngắn gọn, xúc tích hơn. Lấy ví dụ câu văn sau:
This situation gives them a relatively small, yet practical chance to implement the new policy.
Nếu không sử dụng động từ nhẹ “give”, sẽ thật khó để người viết có thể miêu tả được danh từ “chance” có trong câu văn. Nếu có thể, câu văn cũng sẽ trở nên dài dòng và thiếu tính tự nhiên:
They are enabled to implement the new policy because this situation is a relatively small, yet practical chance for them to do this.
Khi người viết muốn đo lường hành động của mình
Sử dụng động từ nhẹ còn mang lại cơ hội cho người viết để chuyển hướng sự tập trung của người viết vào tân ngữ (cụm danh từ đi theo động từ nhẹ). Lấy ví dụ câu văn sau:
The situation cannot be changed unless they can make at least one effective decision.
Câu văn trên chuyển sự chú ý của người đọc vào số lượng các quyết định quan trọng được tạo ra (cần ít nhất 1 cái để thay đổi được tình hình). Điều này sẽ không thể đạt được nếu người viết sử dụng các động từ thông thường.
The situation cannot be changed unless they can decide effectively for only one time.
Câu văn này tập trung vào hành động “quyết định” (có thể tạo ra một chuỗi các quyết định) chứ không còn tập trung vào số lượng hành động nữa.
Các tình huống không phù hợp để sử dụng động từ nhẹ
Vì đặc tính của nó, động từ nhẹ cũng sẽ trở nên không phù hợp đối với những trường hợp sau:
Khi ý nghĩa của câu trở nên mơ hồ
Việc tạo ra sự rõ ràng cho ý nghĩa câu là một trong những yếu tố quan trọng quyết định sự rõ ràng cho văn bản. Đối với academic writing, người viết cần phải đảm bảo rằng các câu mình viết ra nên chỉ có thể được hiểu theo 1 cách duy nhất. Vì vậy, đối với những trường hợp ý nghĩa câu có thể trở nên thiếu rõ ràng, người đọc không thể nhận diện được nghĩa chính xác cua động từ dựa vào ngữ cảnh, người viết nên xem xét việc loại bỏ động từ nhẹ và sử dụng một động từ mang ý nghĩa chính xác hơn:
Consequently, after suffering from critical conditions, these patients decide to take the medicine.
Như đã đề cập ở trên, người đọc sẽ có thể hiểu câu văn này theo 2 cách. “Take the medicine” có thể chỉ hành động “uống thuốc” cũng có thể chỉ hành động “mang thuốc đi”. Trong những trường hợp như trên, người viết nên sử dụng một động từ chính xác hơn để thể hiện hành động mà mình muốn đề cập:
Consequently, after suffering from critical conditions, these patients decide to ingest the medicine.
Khi đoạn văn trở nên dài dòng và khó theo dõi
Sử dụng động từ nhẹ đồng nghĩa với việc người viết sẽ phải sử dụng kèm với một (cụm) danh từ đi kèm phía sau. Việc lạm dụng cụm danh từ đi kèm với động từ nhẹ có thể làm cho câu văn trở nên dài dòng không cần thiết, thậm chí, có thể làm câu văn trở nên khó hiểu đối với người đọc. Vì vậy, nếu không thật sự cần thiết, người viết nên lựa chọn thay đổi cấu trúc “động từ nhẹ + danh từ” bằng một động từ mang ý nghĩa cụ thể hơn:
After a long period of consideration, the scientists made a decision to do a research into this subject
After a long period of consideration, the scientists decided to research this subject
Hoặc:
Mục đích của nghiên cứu là xem xét cách virus lan truyền.
Nghiên cứu nhằm mục đích xem xét cách virus lan truyền.