Động từ trong tiếng Trung là một trong những loại từ quan trọng và phổ biến mà bạn cần phải hiểu rõ. Dù bạn học tiếng Trung để lấy chứng chỉ thi HSK, TOCFL hay để du học hoặc đi làm, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng. Có rất nhiều loại động từ như động từ năng nguyện, động từ li hợp... tuy nhiên không phải ai cũng đã biết và phân biệt rõ được chúng. Vì vậy, hôm nay trung tâm Mytour sẽ chia sẻ về các loại động từ và cách sử dụng chính xác để bạn có thêm kiến thức và kinh nghiệm.
1. Động từ trong tiếng Trung là gì?
Động từ tiếng Trung là – 动词 / dòngcí / – Loại từ thể hiện hành động, động tác, hoạt động, hành vi tâm lý, sự phát triển biến đổi, biểu thị sự tồn tại, thay đổi, biến mất… (Viết tắt là 动 / dòng /).
Trong câu, động từ thường đi cùng cấu trúc như sau: Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ.
Trong ngữ pháp tiếng Trung, động từ bao gồm 3 dạng chính:
- Động từ cập vật (Động từ có kèm tân ngữ)
- Động từ bất cập vật (Động từ không kèm tân ngữ).
- Dạng phủ định của động từ có chữ “不” hay “没 / 没有”.
2. Phân loại động từ trong chữ Hán
2.1 Động từ chỉ hành động, hành vi: 跳, 坐…
Ví dụ:
你喝咖啡还是喝奶茶?我选择喝奶茶。
/ Nǐ hē kāfēi háishì hē nǎichá? Wǒ xuǎnzé hē nǎichá. /
Cậu uống cà phê hay trà sữa? Tớ chọn uống trà sữa.
Mẹ đã mua cho tôi một chiếc cặp sách mới.
/ Māmā mǎi gěi wǒ yī gè xīn de shūbāo. /
Mẹ đã mua cho tôi một cái cặp sách mới.
2.2 Động từ biểu thị hành động tâm lý: 喜欢, 讨厌…
Ví dụ:
Tôi rất thích học tiếng Trung.
/ Wǒ fēicháng xǐhuan xué Hànyǔ. /
Tôi rất thích học tiếng Trung.
Tôi không thích ăn cà rốt.
/ Wǒ bù xǐhuan chī húluóbo /
Tôi không thích ăn cà rốt.
2.3 Động từ biểu thị sự biến đổi, biến mất: 在, 消逝…
Ví dụ:
Cô ấy đang trong quá trình đọc sách.
/ Tā zài dúshū. /
Cô ấy đang đọc sách.
Vi khuẩn không tự mình biến mất.
/ Bìngjùn bú huì zìxíng xiāowáng. /
Vi khuẩn không tự nhiên mà biến mất.
2.4 Động từ đưa ra phán xét: 是…
Để sử dụng từ loại này cần đặt ở giữa chủ ngữ và tân ngữ, có nhiều cách sử dụng khác nhau.
a. Đại diện cho ý nghĩa tương đương hoặc liên quan đến điều gì đó.
Ví dụ:
西游记 là một trong bốn tác phẩm kinh điển của Trung Quốc.
/ Xīyóujì shì Zhōngguó de sì dà míngzhù zhī yī. /
“Tây du ký” là một trong bốn tác phẩm kinh điển của Trung Quốc.
b. Biểu thị sự tồn tại của một vật thể.
Ví dụ:
靠着墙的是一张书桌。
/ Kào zhe qiáng de shì yì zhāng shūzhuō. /
Đứng sát tường là một chiếc bàn sách.
c. Biểu thị mối quan hệ giữa các đối tượng.
Ví dụ:
中心的电话号码是0899499063。
/ Zhōngxīn de diànhuà hàomǎ shì 0899499063. /
Số điện thoại của trung tâm là 0899499063.
d. Biểu thị đặc tính của một sự vật.
Ví dụ minh họa:
Loại trà này là trà Oolong.
Lưu ý: Động từ “là” có thể sử dụng trong cấu trúc tương phản “A là A, B là B” để chỉ sự khác biệt giữa A và B.
Ví dụ một lần nữa:
Anh ấy là anh ấy, còn tôi là tôi.
2.5 Động từ thể hiện khả năng: 能, 会…
Động từ thể hiện khả năng, còn gọi là động từ trợ động từ, được sử dụng để biểu thị các ý nghĩa như khả năng, bắt buộc, đánh giá…
Chú ý: Động từ thể hiện khả năng thường đứng trước động từ hoặc tính từ làm trạng ngữ.
a. Thể hiện khả năng
Ví dụ minh họa:
Tớ có thể hỏi cậu một chuyện được không?
/ Wǒ kěyǐ zhǎo nǐ wèn gè shì ma? /
我可以找你问个事吗?
b. Thể hiện nguyện vọng
Ví dụ một ví dụ:
Tôi muốn đi du học ở Trung Quốc.
/ Wǒ xiǎng yào qù Zhōngguó liúxué. /
我想要去中国留学。
c. Biểu thị sự cần thiết
Ví dụ minh họa:
Cậu nên học hành chăm chỉ.
/ Nǐ yīnggāi hǎohao xuéxí. /
你应该好好学习。
d. Biểu thị sự đánh giá
Ví dụ một ví dụ:
Đồ tốt, giá lại rẻ, nên mua.
/ Dōngxi hǎo, jiàgé yòu piányi zhídé mǎi. /
东西好,价格又便宜值得买。
2.6 Động từ thể hiện xu hướng: 下来, 进去…
Động từ thể hiện xu hướng là các động từ biểu thị hành động theo xu hướng. Chúng có thể đứng độc lập làm vị ngữ hoặc đứng sau động từ, tính từ biểu thị của hành động.
Ví dụ minh họa:
Bệnh của cậu đang từ từ hồi phục.
/ Nǐ de bìng mànmàn hǎo qǐláile. /
你的病慢慢好起来了。
Rõ ràng anh ấy không muốn nói tiếp nữa.
/ Tā xiǎnrán bú yuànyì zài tán xiàqùle. /
他显然不愿意谈下去了。
2.7 Động từ thể hiện sự thêm vào, xử lý: 进行, 加以, 给予…
Chú ý: Ngoài các loại trên còn có động từ ghép, dưới đây là một số động từ ghép thông dụng trong tiếng Trung.
Chuyển nhà
/ bānjiā /: 搬家
Đăng ký
/ bàomíng /: 报名
Giúp đỡ
/ bāngmáng /: 帮忙
Giật mình
/ chījīng /: 吃惊
Hát
/ chànggē /: 唱歌
Nổi tiếng
/ chūmíng / : 出名
Xảy ra sự cố
/ chūshì /: 出事
Cãi nhau
/ chǎojià /: 吵架
Chia tay
/ fēnshǒu /: 分手
Kết hôn
/ jiéhūn /: 结婚
Nói chuyện
/ jiǎnghuà /: 讲话
Gặp mặt
/ jiànmiàn /: 见面
Từ chức
/ cízhí /: 辞职
Tăng ca
/ jiābān /: 加班
Mở hội, họp
/ kāihuì /: 开会
Kí tên
/ qiānmíng /: 签名
Xin nghỉ
/ qǐngjià /: 请假
Tám chuyện
/ liáotiān /: 聊天
Chúc Tết
/ bàinián /: 拜年
Đi công tác
/ chūchāi /: 出差
Phát nổ
/ fāhuǒ /: 发火
Nghỉ
/ fàngjià /: 放假
Làm việc
/ gànhuó /: 干活
Chụp ảnh
/ pāizhào /: 拍照
Leo núi
/ páshān/: 爬山
Chạy bộ
/ pǎobù /: 跑步
Thức dậy
/ qǐchuáng /: 起床
Đi dạo
/ sànbù /: 散步
Lên mạng
/ shàngwǎng /: 上网
Bị ốm
/ shēngbìng /: 生病
Tức giận
/ shēngqì /: 生气
Ngủ
/ shuìjiào /: 睡觉
Hẹn gặp
/ yuēhuì /: 约会
3. Phương pháp áp dụng động từ trong tiếng Trung
3.1 Động từ làm vị ngữ
Tôi yêu trung tâm tiếng Trung.
Tôi đang đứng trên đỉnh của Vạn Lý Trường Thành.
3.2 Động từ làm chủ ngữ
Động từ có thể làm chủ ngữ với điều kiện vị ngữ là hình dung từ hoặc là động từ biểu thị ý “đình chỉ, bắt đầu, xét đoán”.
Ví dụ:
Lãng phí thật là đáng tiếc.
Trận đấu đã kết thúc.
3.3 Động từ làm định ngữ
Khi động từ làm định ngữ, sau đó có trợ từ “的”.
VD:
Anh có món ăn không?
Ý kiến của anh ta rất hợp lý.
3.4 Động từ làm tân ngữ
Tôi thích xem phim.
Chúng tôi đã kết thúc cuộc thảo luận vào lúc 10 giờ.
Động từ làm bổ ngữ
Tôi hiểu được những gì thầy giáo nói.
Cuốn sách nhỏ của tôi, đi khắp nơi cũng không tìm thấy.
3.6 Động từ làm trạng ngữ
Khi động từ làm trạng ngữ, sau đó có trợ từ “地”.
VD:
Một người bạn nhiệt tình đã đón tiếp tôi.
Học sinh đều chăm chú lắng nghe thầy giảng bài.
4. Một số lưu ý khi sử dụng động từ
Trong cấu trúc của Động từ + 的, động từ không được lặp lại
Ví dụ:
Không thể nói 你说说的话很有道理. / Nǐ shuō shuō dehuà hěn yǒu dàolǐ / => Dùng sai.
Có thể nói 你说的话很有道理. / Nǐ shuō dehuà hěn yǒu dàolǐ / Những lời bạn nói rất ý nghĩa => Đúng.
Trong trường hợp các động từ biểu thị sự tiến hành của hành động, không cần lặp lại
Ví dụ:
Không thể sử dụng 这几个月我正在研究研究历史 / Zhè jǐ gè yuè wǒ zhèngzài yánjiū yánjiū lìshǐ / => Sai.
Phải nói 这几个月我正在研究历史 / Zhè jǐ gè yuè wǒ zhèngzài yánjiū lìshǐ / => Đúng.
4.3 Hình thức lặp lại của động từ
a. Khi động từ đơn âm tiết được lặp lại
Công thức: A => AA
听说你刚买裙子,快给我看看.
/ Tīng shuō nǐ gāng mǎi qúnzi, kuài gěi wǒ kàn kàn /.
Nghe nói bạn mới mua cái váy, nhanh cho tôi xem xem đi.
b. Khi động từ song âm tiết được lặp lại
Công thức: AB => ABAB
每天早上我都去公园锻炼锻炼.
/ Měitiān zǎoshang wǒ dū qù gōngyuán duànliàn duànliàn /。
Mỗi sáng tôi đều đi đến công viên tập luyện.
c. Khi động từ li hợp được lặp lại
Hình thức: AB => AAB
她约我下午出去逛街逛街
/ Tā yuē wǒ xiàwǔ chūqù guàngjiē guàngjiē /
Cô ấy hẹn tôi buổi chiều đi dạo phố.
4.4 Đằng sau động từ lặp lại không mang theo bổ ngữ kết quả, bổ ngữ động lượng
Ví dụ:
我一定会写好作业 / Wǒ yīdìng huì xiě hǎo zuòyè / Tôi nhất định sẽ làm tốt bài tập về nhà. => Đúng.
我一定会写好作业 / Wǒ yīdìng huì xiě hǎo zuòyè / Tôi nhất định sẽ làm tốt bài tập về nhà. => Đúng.
4.5 Động từ li hợp không mang theo tân ngữ và từ chỉ nơi chốn
Ví dụ:
我常常在家上网 / Wǒ chángcháng zàijiā shàngwǎng / Tôi thường xuyên lướt web ở nhà. => Đúng.
我常常在家上网 / Wǒ chángcháng zàijiā shàngwǎng / Tôi thường ở nhà lướt web. => Đúng.
4.6 Đằng sau động từ li hợp không mang đại từ nghi vấn
Ví dụ:
都11点了,你还在睡觉什么? / Dōu 11 diǎnle, nǐ hái zài shuìjiào shénme? / => Sai.
都11点了,你还睡什么觉? / Dōu 11 diǎnle, nǐ hái shuì shénme jiào? / Đã 11h rồi, bạn còn ngủ gì nữa. => Đúng.
4.7 Động từ li hợp khi đi kèm với trợ từ động thái “了”, “着”, “过” thì trợ từ này phải đứng vào giữa
Ví dụ:
突然外面下雨了.
/ Tūrán wàimiàn xià yǔle /
Đột nhiên bên ngoài trời đã mưa.