1. Động từ là gì?
Động từ là một thành phần trong câu được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ thể. Câu sẽ không hoàn chỉnh nếu thiếu động từ.
E.g:
- He usually plays football in his free time. (“plays” là động từ chỉ hành động của anh ấy).
- She is beautiful. (“is” chỉ trạng thái của cô ấy là xinh đẹp).
2. Vị trí của các động từ trong tiếng Anh
Động từ đứng sau từ gì? Động từ đứng trước từ gì? Hiểu rõ vị trí của động từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác. Điều này khác biệt so với danh từ, động từ trong tiếng Anh chỉ có thể được sử dụng ở một số vị trí nhất định.
2.1. Động từ đứng sau chủ ngữ
Nếu động từ đứng ngay sau chủ ngữ trong tiếng Anh nó sẽ làm nhiệm vụ diễn tả một hành động/ trạng thái nào đó.
Ví dụ:
- She is reading book. (Cô ấy đang đọc sách.)
- My mother cooks diner (Mẹ tôi nấu ăn tối)
2.2. Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất
Nếu sử dụng động từ trong các câu chỉ thói quen nào đó thì nó sẽ không đứng ngay sau chủ ngữ. Lúc này, động từ sẽ đứng liền sau trạng từ chỉ tần suất.
Ví dụ:
- I always wakes up early. (Tôi luôn luôn thức dậy sớm.)
- He sometimes plays games. (Đôi khi, anh ấy chơi game.)
Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng:
- Never: không bao giờ
- Seldom: hiếm khi
- Sometimes: đôi khi
- Often: thường
- Usually: thường xuyên
- Always: luôn luôn
2.3. Sau khi động từ làm tân ngữ
Có những trường hợp nhất định các động từ tiếng Anh sẽ đứng trước tân ngữ.
Ví dụ:
- Open your book, kid! (Các con mở sách ra nào!)
- Close the window it is raining heavily! (Đóng cửa sổ vào đi trời đang mưa rất to!)
2.4. Sau khi động từ là tính từ
Trong tiếng Anh, chúng ta không còn xa lạ với động từ đứng trước tính từ. Đó chính là động từ tobe.
Ví dụ:
- She is very tall. (Cô ấy thật là cao.)
- Huy is short and fat. (Huy thấp và béo.)
3. Phân biệt các loại động từ như thế nào
Có một vài phân biệt về động từ dựa trên cách sử dụng và ý nghĩa của chúng:
3.1. Động từ nội và động từ ngoại
Nội động từ
Mô tả hành động của chủ thể mà không cần có tân ngữ theo sau vẫn truyền đạt đầy đủ ý nghĩa.
E.g:
- He sleeps peacefully. (Anh ấy ngủ ngon).
- I sing everyday. (Tôi hát mỗi ngày).
Ngoại động từ
Được sử dụng để miêu tả người hoặc vật bị tác động bởi hành động của chủ thể. Người hoặc vật bị tác động này là tân ngữ và câu sẽ không hoàn chỉnh nếu thiếu thành phần này.
E.g:
- He saves 10 bucks by staying at home. (Anh ta tiết kiệm được 10 đô nhờ ở nhà).
- She gave him his belongings. (Cô đưa cho anh ta hành lý).
3.2. Động từ trợ giúp
Là các động từ theo sau bởi các động từ khác để hình thành câu, bao gồm: “to be, to have”. Hai động từ này vừa có thể đóng vai trò trợ động từ, vừa có thể đóng vai trò động từ thường.
E.g:
- They are friends. (động từ thường).
- We are playing table tennis. (trợ động từ).
- She had a good day. (động từ thường).
- He had left before I came. (trợ động từ).
3.3. Động từ không hoàn chỉnh
Được sử dụng để diễn tả khả năng, tính chắc chắn, sự cho phép, sự bắt buộc: “can, could, ought to, may, might, will, shall, must, should, would”– Luôn được đi kèm sau một động từ nguyên mẫu và không thay đổi dù đứng với các chủ ngữ khác nhau.
E.g:
- I can do it. (Tôi làm được).
- He can drive very well. (Anh ấy lái xe rất đỉnh).
Ở dạng phủ định, chỉ cần thêm “not” và không cần trợ động từ đi kèm và ở dạng nghi vấn thì đổi vị trí động từ dạng này ra trước chủ ngữ.
E.g:
- He should submit his paper before June. → Should he submit his paper before June?
3.4. Động từ thông thường
Là những động từ còn lại ngoài hai loại trên
Ví dụ:
- Peter listens to music when he is sad. (Peter nghe nhạc khi anh ấy buồn)
→ Với chủ ngữ là “Peter” thì động từ “listen” thêm “s” thành “listens“
3.5. Động từ biểu thị hành động
Là những động từ diễn tả hành động của chủ thể chính.
E.g:
- We travelled a lot last year. (Năm ngoái chúng tôi du lịch nhiều lắm).
- My dad spanks me. (Bố đánh tôi vào mông).
- The police said he did it. (Cảnh sát nói chính anh ta làm chuyện đó).
3.6. Động từ miêu tả tình trạng
Dạng động từ này không dùng để mô tả hoạt động mà diễn đạt cảm xúc, trạng thái của chủ thể. Thường được dùng kèm tính từ
E.g:
- I feel blue. (Tôi thấy buồn quá).
- He is very good at flirting. (Anh ta tán tỉnh rất giỏi).
3.7. Động từ thể hiện nhận thức
Bao gồm những động từ biểu lộ các hoạt động liên quan đến nhận thức của chủ thể như sáng tạo, suy luận, nhận thức, hiểu biết
E.g:
- He completely understood what I said. (Anh ta hiểu rõ lời tôi nói).
- I recognized her immediately. (Tôi đã nhận ra anh ta ngay).
4. Cụm từ động từ và một số ví dụ thông dụng trong kỳ thi IELTS
Cụm động tự có vai trò như động từ thường và có các thành phần “động từ + trạng từ/giới từ”. Khi dùng cụm động từ trong kì thi IELTS, giám khảo sẽ đánh giá cao hơn việc dùng động từ đơn. Tuy nhiên, việc sử dụng phải linh hoạt cũng như phù hợp với ngữ cảnh được đề cập
Một số cụm động từ thường dùng trong IELTS:
Major in | I’m majoring in Business Administration |
Splurge on | I usually splurge on a bunch of stuff in my payday |
Daydream about | I frequently daydream about Pho which is rice noodles served with beef broth and herbs |
Get away | I need to get away from big cities and revitalize myself |
Put off | I’ve put off this plan for too long |
Carry out | Scientists have carried out some significant experiments |
Dress up | It’s an important event so we all dressed up |
Take off | Our plane takes off in five minutes |
5. Ý nghĩa của Bài tập động từ (Verb)
Chia động từ ở thì phù hợp để hoàn thành bài IELTS Writing Task 2 hoàn chỉnh
Caring for children is arguably the most crucial responsibility in any community. Therefore, it is essential that all mothers and fathers undergo a training course to prepare them for parenthood. To what extent do you agree or disagree with this statement?
It (1 – is) _______ true that parents bear a significant responsibility and that raising children is far from easy. Nevertheless, I entirely disagree with the suggestion that we should thus (2 – compel) ___________ all mothers and fathers to attend parenting courses.
In my view, the notion that all prospective parents must attend a preparatory course on parenthood is entirely impracticable. Many future parents (3 – hold) __________ demanding jobs and hectic schedules, making them potentially unwilling or unable to participate in regular parenting classes. This (4 – poses) __________ the question of how those who missed the classes or even (5 – decline) __________ to attend would be handled.
I believe that enforcing compulsory training for parents would be misguided and practically unenforceable. Furthermore, even if attendance were mandatory, consensus on what constitutes good parenting would likely be lacking, making it (6 – challenging) _______ to design a universally suitable parenting course.
Besides being impractical, I would argue that parental training courses (7 – are) ________ unnecessary. For millennia, mothers and fathers (8 – have) ________ raised children without formal assistance or official intervention. Parenting skills are acquired from relatives, friends, neighbors, and the cultural environment.
More importantly, adults (9 – acquire) _________ the skills to be good parents through instinct, trial and error, and by understanding their own children; for instance, a good parent will experiment with different approaches when dealing with a misbehaving child, gradually gaining insight into effective behavior correction. None of this (10 – necessitate) ___________ the involvement of a formal course.
In conclusion, while mandatory parenting classes might seem beneficial, I believe such a program would be unfeasible and largely ineffective.
Đáp án
1_is 2_ force 3_have 4_raises 5_refused | 6_be 7_are 8_have been 9_learn 10_requires |
Join Mytour in practicing verb exercises!
Above is a comprehensive overview of verb usage in English. Mytour has compiled these insights to facilitate your learning process with clarity and completeness. We wish you success in your studies with this article on English verbs.