_eating_deer_(19268279553).jpg/320px-Tiger_(Panthera_tigris)_eating_deer_(19268279553).jpg)
Động vật ăn thịt hoàn toàn hay động vật thuần ăn thịt (tên Latin: Hypercarnivore) là những loài động vật có chế độ ăn chủ yếu là thịt, với hơn 70% lượng thức ăn là thịt. Ngoài thịt, chúng có thể tiêu thụ thêm một số thực phẩm khác như nấm, trái cây hoặc nguyên liệu thực vật. Có ba nhóm chính: động vật ăn thịt hoàn toàn, động vật có chế độ ăn chủ yếu là thịt (hypercarnivores) và động vật ăn tạp (ăn cả thịt và thực vật).
Các ví dụ điển hình của động vật ăn thịt hoàn toàn bao gồm họ mèo (như hổ, sư tử, báo săn), cá heo, chim ưng, rắn, cá cờ, và hầu hết các loài cá mập. Tổ tiên của sói hiện nay cũng thuộc nhóm này, với khẩu phần ăn đến 70% là thịt. Những động vật này hoàn toàn phụ thuộc vào thịt để sống sót; nếu thiếu thịt, chúng sẽ không thể tồn tại.
Thông tin tổng quan
Do sự khác biệt về cấu trúc động vật, đặc biệt là hệ tiêu hóa, nhiều loài có khả năng tổng hợp các acid béo chuỗi dài từ các acid béo thiết yếu. Tuy nhiên, một số loài không thể thực hiện được điều này vì thiếu các enzyme cần thiết, chẳng hạn như enzyme tiêu hóa thực vật, do đó, chúng được gọi là động vật ăn thịt bắt buộc và phải lấy acid béo dài từ nguồn thức ăn động vật, hay nói cách khác, chúng cần ăn thịt.
Mỗi loài trong họ mèo, bao gồm cả mèo thuần hóa, đều là hypercarnivore trong trạng thái tự nhiên của chúng. Một số động vật không xương như bạch tuộc và sao biển cũng thuộc nhóm hypercarnivores. Hypercarnivores không nhất thiết phải là động vật săn mồi hàng đầu; ví dụ, cá hồi hoàn toàn ăn thịt nhưng vẫn là con mồi cho nhiều loài khác. Trong họ gấu, gấu Bắc Cực là loài gấu ăn thịt nhiều nhất (hơn 90% chế độ ăn), trong khi gấu xám Bắc Mỹ chỉ ăn thịt ít hơn 10% chế độ ăn của chúng.
Hầu hết các loài ăn thịt trong tự nhiên đều là những kẻ tấn công chủ động. Khi phát hiện con mồi, chúng sẽ ngay lập tức truy đuổi. Để làm được điều này, chúng cần cơ đùi khỏe, miệng rộng với hàm răng sắc nhọn và khả năng quan sát mục tiêu chính xác bằng đôi mắt. Vì vậy, việc mắt ở phía trước mặt giúp quá trình săn đuổi trở nên hiệu quả hơn.
Các ví dụ điển hình
Hổ
Hổ chủ yếu ăn các động vật ăn cỏ cỡ trung bình như hươu, nai, lợn rừng, và trâu. Tuy nhiên, nếu cần, chúng cũng có thể săn mồi lớn hoặc nhỏ hơn. Hổ đứng ở vị trí cuối cùng trong chuỗi thức ăn tự nhiên của hệ sinh thái.
Hổ là loài động vật có nhu cầu ăn uống rất lớn. Hổ Bengal thường săn hươu, nai hoặc động vật nặng trên 45 kg (100 lb), nhưng khi đói, chúng có thể ăn bất kỳ con mồi nào từ ếch nhái, gà, vịt, cá sấu đến cả con người. Trung bình, hổ tiêu thụ từ 3 đến 6 kg thịt mỗi ngày và mỗi năm cần săn ít nhất 50 con hươu hoặc lợn rừng để đảm bảo nguồn thức ăn.
Một con hổ có kích thước trung bình có thể ăn tới 27,2 kg thịt trong một bữa và tiêu thụ 20–30 kg thịt mỗi ngày, có thể nhịn ăn vài ngày và ăn lại phần thịt đã giấu. Hổ Bengal có thể ăn đến 30 kg (66 lb) thịt mỗi ngày, trong khi hổ Siberia trưởng thành cần ít nhất 9 kg thực phẩm mỗi ngày để sống. Trong điều kiện nuôi nhốt, hổ ăn khoảng 5–7 kg thịt mỗi ngày, thường là thịt lợn, gà, hoặc bò. Vườn thú cung cấp 5 kg thịt mỗi ngày, trong đó 4 kg là thịt bò và 1 kg là sườn lợn. Khi trưởng thành, hổ có thể ăn 10 kg thịt bò mỗi ngày.
Sư tử
Sư tử là loài động vật ăn thịt bắt buộc, cần khoảng 7 kg (15 lbs) thịt mỗi ngày. Chế độ ăn của chúng chủ yếu là thịt từ các loài động vật có vú lớn như ngựa vằn, linh dương đầu bò, trâu rừng châu Phi, hươu cao cổ, và thậm chí là hà mã trưởng thành hoặc voi con, vì voi trưởng thành quá nguy hiểm để đối đầu. Khi săn mồi đơn lẻ, chúng thường chọn các loài nhỏ hơn như sơn dương, linh dương, linh dương Gazelle, và lợn nanh sừng châu Phi. Sư tử sống gần bờ biển còn săn cả hải cẩu.
Mèo
Mèo là động vật ăn thịt, chủ yếu săn những loài nhỏ như chuột, rắn nhỏ, cóc nhái và cá để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng. Mèo nhà thường ăn cơm và rau khi sống cùng người. Tuy nhiên, cá là món ăn yêu thích nhất của mèo, dù chúng cũng ăn thịt thú rừng.
Báo săn
Chế độ ăn của báo săn thay đổi tùy thuộc vào khu vực sống. Chúng chủ yếu ăn thịt tươi từ các loài mồi dưới 40 kg (88 lbs) như linh dương Thomson, linh dương nhảy, linh dương Grant, linh dương Gazelle, linh dương sừng cao và đôi khi là linh dương đầu bò và ngựa vằn non. Một con linh dương Thomson hoặc heo rừng thường đủ để báo săn no bữa, trong khi linh dương trưởng thành có thể cung cấp đủ năng lượng cho báo săn trong 1-2 ngày.
Sau khi săn xong, báo săn thường đem xác con mồi về và cất giấu ở một nơi an toàn để ăn dần. Linh dương nhỏ cung cấp ít calo và không duy trì được lâu, trong khi linh dương trưởng thành nặng hơn 60 kg cung cấp nhiều năng lượng hơn. Một con linh dương có thể cung cấp gần 5000 calo, giúp báo săn duy trì năng lượng trong khoảng 2 ngày. Nếu không có thức ăn, báo săn có thể sống thêm 5-6 ngày trước khi hoàn toàn kiệt sức.
Sói lửa

Sói đỏ thực sự là loài động vật ăn thịt tươi sống. Chúng ăn các loài động vật như nai, hươu, hoẵng, lợn rừng, gia súc, vật nuôi, và các loài chim lớn. Đôi khi, sói đỏ còn tấn công vào các bản làng để kiếm thức ăn, bao gồm trâu, bò, lợn, gà, dê, và ngựa.
Chó
Tổ tiên của các loài chó hiện đại thuộc nhóm ăn thịt cực độ, yêu thích việc ăn thịt và gặm xương. Chúng được phân chia thành các nhóm như nhóm ăn thịt, nhóm chuyên ăn thịt và nhóm ăn tạp. Chó đã phát triển cơ bắp mạnh mẽ, đặc biệt là vùng cơ quanh miệng và xương chắc chắn để có thể cắn mạnh con mồi. Qua nhiều thế hệ, chó đã trở thành loài chuyên ăn thịt. Tất cả các loài chó thuần hóa ngày nay đều là hậu duệ của sói xám, do đó chúng giữ đặc tính của loài ăn thịt và rất thích gặm xương.
Rắn
Tất cả các loài rắn đều là động vật hoàn toàn ăn thịt, với thức ăn chủ yếu là các động vật nhỏ như thằn lằn, chim, động vật nhỏ, cá, côn trùng, ốc, và trứng của những con mồi này. Vì rắn không thể cắn hay xé thức ăn thành miếng nhỏ, chúng phải nuốt nguyên con mồi. Những con rắn nhỏ ăn những con mồi nhỏ hơn, ví dụ như trăn non có thể bắt đầu ăn thằn lằn hoặc chuột. Một số loài rắn ăn ốc có nhiều răng ở phía bên phải miệng hơn bên trái do vỏ ốc xoắn theo chiều kim đồng hồ.
Chú thích
- Van Valkenburgh, B. (1988). 'Sự đa dạng dinh dưỡng trong các nhóm động vật ăn thịt lớn qua các thời kỳ'. Paleobiology 14: 155–73.
- Holliday, J.A; Steppan, S.J. (2004). 'Sự tiến hóa của chế độ ăn thịt cực độ: ảnh hưởng của sự chuyên biệt hóa đến sự đa dạng về hình thái và phân loại'. Paleobiology 30 (1): 108–128. doi:10.1666/0094-8373(2004)030<0108:EOHTEO>2.0.CO;2. ISSN 0094-8373.
- Van Valkenburgh, B.; Wang, X; Damuth, J (2004). 'Quy luật Cope, chế độ ăn thịt cực độ và sự tuyệt chủng ở loài chó Bắc Mỹ'. Science 306 (5693): 101–4. Bibcode:2004Sci...306..101V. doi:10.1126/science.1102417. PMID 15459388.
- Lindqvist, Charlotte; Schuster, Stephan C.; Sun, Yazhou; Talbot, Sandra L.; Qi, Ji; Ratan, Aakrosh; Tomsho, Lynn P.; Kasson, Lindsay et al. (2010). 'Genom ty thể hoàn chỉnh của một hàm răng thời kỳ Pleistocen hé lộ nguồn gốc của gấu Bắc Cực'. PNAS 107 (11): 5053–5057. Bibcode:2010PNAS..107.5053L. doi:10.1073/pnas.0914266107. PMC 2841953. PMID 20194737.
- Stephen Herrero (1985). Tấn công của gấu, nguyên nhân và cách tránh. p. 156.