Động vật có nhiệt độ cơ thể ổn định là thuật ngữ cổ điển vẫn được sử dụng để mô tả các loài động vật duy trì nhiệt độ cơ thể cao hơn môi trường xung quanh khi trời lạnh. Điều này xảy ra nhờ vào cơ chế điều chỉnh thân nhiệt và cân bằng nội môi thông qua các quá trình trao đổi chất trong cơ thể. Đặc điểm này thường thấy ở nhiều loài động vật có vú và chim.
Trong vòng hơn 20 năm qua, các thuật ngữ 'động vật có nhiệt độ cơ thể ổn định' và 'động vật có nhiệt độ cơ thể biến đổi' dần trở nên ít được sử dụng trong tài liệu khoa học vì chúng chỉ phản ánh một cách khái quát và không chính xác. Các thuật ngữ mới như 'sinh vật hằng nhiệt' hay động vật nội nhiệt (homeotherm hoặc endotherm) và 'sinh vật biến nhiệt' hay động vật biến nhiệt (poikilotherm) đã thay thế chúng.
Những đặc điểm của động vật có nhiệt độ cơ thể ổn định
Khái niệm động vật máu nóng bao gồm ba khía cạnh khác nhau của việc điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
- Động vật nội nhiệt là những sinh vật có khả năng tự điều chỉnh nhiệt độ cơ thể thông qua các cơ chế bên trong như co cơ hoặc tăng cường trao đổi chất. Một số nghiên cứu hạn chế thuật ngữ này chỉ áp dụng cho các cơ chế trực tiếp làm tăng tốc độ trao đổi chất để tạo ra nhiệt. Ngược lại, động vật ngoại nhiệt không có khả năng này.
- Động vật hằng nhiệt là những sinh vật duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường xung quanh. Nhiệt độ cơ thể của chúng thường (nhưng không phải luôn luôn) cao hơn so với nhiệt độ môi trường. Ngược lại, động vật biến nhiệt có thể có sự thay đổi nhiệt độ cơ thể theo môi trường.
- Động vật biến dưỡng nhanh (hay động vật trao đổi chất nhanh) là những sinh vật duy trì mức trao đổi chất cao ngay cả khi nghỉ ngơi. Những động vật này luôn ở trạng thái hoạt động. Mặc dù mức trao đổi chất khi nghỉ ngơi của chúng thấp hơn so với khi hoạt động, nhưng sự khác biệt này không đáng kể như ở động vật biến dưỡng chậm. Những động vật này cũng gặp khó khăn hơn khi thiếu thức ăn.
Nguyên nhân không áp dụng
Nhiều loài động vật thường được gọi là 'máu nóng', như thú và chim, thực ra phù hợp với một trong ba khái niệm trên. Tuy nhiên, gần đây một số nghiên cứu trong lĩnh vực nhiệt sinh lý học đã chỉ ra rằng nhiều loài thuộc một trong hai lớp động vật không hoàn toàn đáp ứng các tiêu chí này. Ví dụ, nhiều loài dơi và chim nhỏ thực sự là động vật biến nhiệt hoặc động vật biến dưỡng chậm khi chúng ngủ qua đêm (hoặc qua ngày). Thuật ngữ động vật dị nhiệt có thể phù hợp hơn với các loài này.
Các nghiên cứu về động vật được coi là máu lạnh cũng chỉ ra rằng nhiều loài trong số chúng có sự kết hợp của các đặc điểm từ ba khái niệm đã đề cập, cùng với các đặc điểm đối lập như ngoại nhiệt, biến nhiệt và biến dưỡng chậm, tạo nên một phổ rộng các kiểu thân nhiệt. Một số loài cá cũng có các đặc điểm của động vật máu nóng. Ví dụ, cá kiếm và một số loài cá mập có hệ tuần hoàn đặc biệt giúp duy trì nhiệt độ não và mắt cao hơn so với môi trường xung quanh, cải thiện khả năng phát hiện và phản ứng với con mồi. Cá ngừ và một số loài cá mập khác cũng có cơ chế tương tự trong cơ bắp, giúp nâng cao khả năng chịu đựng khi bơi nhanh.
Nguồn tham khảo
Liên kết bên ngoài
- Nhiệt huyết (sinh lý) tại Encyclopædia Britannica (tiếng Anh)
Điều hòa thân nhiệt ở động vật | ||
---|---|---|
Phân chia truyền thống |
| |
Phân chia mới |
|