Đồng vị ngữ là gì? Các loại đồng vị ngữ và cách sử dụng

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Đồng vị ngữ là gì và cách sử dụng trong câu tiếng Anh?

Đồng vị ngữ là một danh từ hoặc đại từ đứng bên cạnh danh từ hoặc đại từ khác trong câu, nhằm giải thích, làm rõ hoặc nhấn mạnh thông tin. Ví dụ: 'Terence Tao, a professor at UCLA, is widely regarded as one of the greatest living mathematicians.'
2.

Cách phân biệt đồng vị ngữ xác định và không xác định?

Đồng vị ngữ xác định cung cấp thông tin quan trọng không thể thiếu, không được tách bằng dấu phẩy. Trong khi đó, đồng vị ngữ không xác định có thể lược bỏ mà không làm mất nghĩa câu, và luôn đi kèm dấu phẩy.
3.

Làm thế nào để sử dụng dấu phẩy trong câu có đồng vị ngữ?

Khi sử dụng đồng vị ngữ không xác định, cần phải có dấu phẩy để tách riêng. Ví dụ: 'Friends, the popular American television show, was created by David Crane.' Còn với đồng vị ngữ xác định, không dùng dấu phẩy.
4.

Có thể đặt đồng vị ngữ trước hay sau danh từ chính không?

Có, đồng vị ngữ có thể đứng trước hoặc sau danh từ chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: 'Bubble, a beautiful munchkin, was my favorite cat.'
5.

Có những ví dụ nào về đồng vị ngữ trong câu tiếng Anh?

Ví dụ về đồng vị ngữ: 'The Mariana Trench, the deepest oceanic trench on Earth, is located in the western Pacific Ocean.' hay 'Yesterday, her pet mouse, Leon, suddenly disappeared.'