“Đồng ý không đồng ý” là gì?
Ngừng tranh cãi, không có ý định thay đổi quan điểm của đối phương, chấp nhận việc tranh cãi sẽ không đi đến đâu, không giải quyết được gì.
Theo Oxford Dictionary, “agree or disagree” được định nghĩa là “if two people agree to differ/ disagree, they accept that they have different opinions about something, but they decide not to discuss it any longer”.
Phân biệt giữa “agree to disagree” và “stop arguing”
“Agree to disagree” có nghĩa là công nhận rằng có sự khác biệt về quan điểm hoặc góc nhìn, nhưng đồng ý tôn trọng quan điểm của nhau và không để sự bất đồng leo thang thành một cuộc tranh cãi. Nó ngụ ý một sự hòa hảo bất chấp ý kiến khác nhau.
"Stop arguing" chỉ đơn thuần kết thúc tranh chấp hoặc sự bất đồng quan điểm bằng cách ngừng tranh cãi mà không có ngụ ý về việc 2 bên tôn trọng quan điểm của nhau.
Tóm lại, "agree to disagree" ngụ ý một sự hòa hảo bất chấp quan điểm khác nhau, trong khi "stop arguing" chỉ đơn thuần là ngừng việc tranh cãi lại.
Ví dụ phân biệt giữa “agree to disagree” và “stop arguing”
Let's agree to disagree on this topic. We have different perspectives, and that's okay. Ta nên ngừng tranh cãi và chấp nhận nhau về chủ đề này đi. Mình có quan điểm khác nhau, và điều đó chả sao cả. Ở tình huống này, người nói đã chấp nhận rằng ý kiến của cả hai bên đầu có lý, và thay vì tiếp tục cãi nhau, thì đã chấp nhận quan điểm của nhau và dừng lại. | We're not getting anywhere. Let's just stop arguing for now and come back to it later. Mình đang chả đi đến đâu cả. Bây giờ ta nên ngừng tranh luận đi và quay lại vấn đề này sau. Ở tình huống này, người nói chỉ đơn thuần có ý định dừng cuộc tranh luận lại vì nó phí thời gian, rồi quay lại vấn đề này sau, chứ không có ý là người này đã chấp nhận quan điểm của đối phương. |
“Đồng ý không đồng ý” trong bối cảnh thực tế
Tình huống thứ nhất
Heated argument ended peacefully, but no conclusion has been reached. In a recent city council meeting, there was a heated debate about whether to build a new highway through a residential area. Both sides presented compelling arguments, but they couldn't seem to come to a conclusion. Finally, after hours of debate, the council members decided to agree to disagree and table the decision for further discussion at a later date. While both sides may not have reached a resolution, they were able to accept each other's viewpoints and recognize the validity of the opposing argument. This compromise allowed for a respectful and constructive debate, with the hope of finding a mutually beneficial solution in the future. | Cuộc tranh cãi nảy lửa đã kết thúc một cách hòa bình, nhưng chưa có kết luận nào được đưa ra. Trong một cuộc họp hội đồng thành phố gần đây, đã có một cuộc tranh luận sôi nổi về việc xây dựng một đường cao tốc mới xuyên qua khu dân cư. Cả hai bên đều đưa ra những lập luận thuyết phục, nhưng dường như họ không thể đi đến kết luận. Cuối cùng, sau nhiều giờ tranh luận, các thành viên hội đồng đã quyết chấp nhận quan điểm của nhau và quyết định thảo luận thêm vào một ngày sau đó. Mặc dù cả hai bên có thể không đạt được giải pháp, nhưng họ đã có thể chấp nhận quan điểm của nhau và công nhận giá trị của lập luận đối lập. Sự thỏa hiệp này cho phép một cuộc tranh luận tôn trọng và mang tính xây dựng, với hy vọng tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi trong tương lai. |
Tình huống thứ hai
Samantha: No way, you’re eating pizza? Alex: Yeah! Pepperoni and sausage, pretty good, don’t you think? Samantha: Well, I guess. I think that pineapple is the best pizza topping, though. Alex: What? No way! Pineapple on pizza is disgusting. Samantha: Well, I love it. But let's just agree to disagree, it’s just food after all, let’s just respect each other’s opinions and move on. Alex: Sounds good to me. I'll stick with my pepperoni and sausage pizza. | Samantha: Thật à, ông đang ăn pizza à? Alex: Ừ! Thịt nguội và xúc xích, khá ngon, đúng không? Samantha: Chắc thế. Tôi thì lại coi dứa là loại topping pizza ngon nhất ý. Alex: Gì cơ? Còn lâu! Dứa trên pizza ghê lắm. Samantha: Thì, tôi lại thích nó. Nhưng mà mình cứ dừng cãi nhau đi, dù sao đó cũng chỉ là thức ăn thôi mà, cứ chấp nhận ý kiến của nhau là xong. Alex: Nghe hay đấy. Tôi thì sẽ cứ tiếp tục ăn bánh pizza với thịt nguội và xúc xích thôi. |
Bài tập thực hành
The vegetarian and the meat eater continued to argue. | Yes | No |
John and Mark stopped arguing about their music tastes since both opinions are valid. | Yes | No |
The project team still had different opinions, but decided to form an idea that satisfies everyone instead. | Yes | No |
Jason and Mason stopped arguing because everyone started looking at them. | Yes | No |
The catholic priest and the buddhist monk decided to agree that both religions are valid sources of faith. | Yes | No |
Với mỗi tình huống có thể sử dụng “agree to disagree”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “agree to disagree”.
Đáp án đề xuất
TH1: No vì đây là tình huống cho thấy sự cãi nhau không ngừng nghỉ
TH2: Yes
John and Mark both realised that there’s no point arguing about their music tastes, since, at the end of the day, music is just music, and having different tastes is natural. So, they agreed to disagree.
TH3: Yes
Each member of the team still held their views, but since arguing wouldn’t change anything, they decided to agree to disagree, before making a plan that respects everyone’s views.
TH4: Không vì tình huống này không đề cập đến việc chấp nhận quan điểm của nhau mà chỉ nói về việc dừng tranh cãi.
TH5: Có
Cả linh mục và nhà sư quyết định không tranh luận về đức tin và tôn giáo vì họ nhận ra rằng mỗi văn hóa có tôn giáo và thần linh riêng mà họ muốn cầu nguyện. Vì vậy, họ quyết định đồng ý không đồng ý và chấp nhận mọi tôn giáo đều có lý do của nó.