
Áp phích | |
Tiếng Nhật | ドラえもん のび太の人魚大海戦 |
---|---|
Hepburn | Doraemon Nobita no Ninkyo Daikaisen |
Dịch nghĩa | Doraemon: Cuộc đại hải chiến người cá của Nobita Doraemon: Nhân ngư đại hải chiến của Nobita |
Đạo diễn | Kosuba Kozo |
Tác giả | Shinbo Yuichi |
Sản xuất | Ogura Kumi Sumida Maiko Fujimori Riko Yamazaki Tateshi |
Diễn viên | Mizuta Wasabi Ohara Megumi Kakazu Yumi Kimura Subaru |
Quay phim | Kishi Katsuyoshi |
Dựng phim | Murai Hideaki Mimura Keiki Kojima Toshihiko Nakaba Yumiko |
Hãng sản xuất | Shin-Ei Animation |
Phát hành | Toho |
Công chiếu | 6 tháng 3 năm 2010 2 tháng 7 năm 2010 (Đài Loan) 28 tháng 7 năm 2010 (Hàn Quốc) 29 tháng 7 năm 2010 (Hồng Kông) 14 tháng 10 năm 2010 (Thái Lan) (DVD)(Trung Quốc) 9 tháng 12 năm 2010 (Singapore) 25 tháng 10 năm 2011 (Tây Ban Nha) - (DVD) 7 tháng 6 năm 2013 (Việt Nam) 4 tháng 6 năm 2017 (Disney Channel) - (Ấn Độ) | (Nhật Bản)
Thời lượng | 99 phút |
Quốc gia | Nhật Bản |
Ngôn ngữ | Tiếng Nhật |
Doanh thu | ¥3,16 tỉ yên ($38,1 triệu) |
Doraemon: Nobita và cuộc chiến đại dương ở vương quốc người cá (ドラえもん のび太の人魚大海戦, Doraemon Nobita no Ninkyo Daikaisen) được biết đến với tên Doraemon the Legend, là phần phim khoa học viễn tưởng thứ 30 trong loạt phim Doraemon. Đây là một phần trong kỷ niệm 40 năm Doraemon và 30 năm phim hoạt hình dài Doraemon (映画ドラえもん30周年, Eiga Doraemon 30 Shunen). Đạo diễn Kosuba Kozo đã tạo ra một câu chuyện về cuộc chiến giữa Nhóm Doraemon và tộc người cá chống lại một bộ tộc bí ẩn. Phim đã được chuyển thể thành truyện tranh bởi Shogakukan và công chiếu vào ngày 6 tháng 3 năm 2010, nhanh chóng trở thành phim ăn khách tại Nhật Bản, đứng đầu bảng xếp hạng trong 9 tuần đầu năm 2010. Phim giành giải Hoạt hình xuất sắc nhất tại lễ trao giải Giải Viện Hàn lâm Nhật Bản lần thứ 34 và được đề cử cho giải Hoạt hình của năm. Ca khúc mở đầu 'Yume wo Kanaete Doraemon' (夢をかなえてドラえもん, dịch nghĩa Có Doraemon, giấc mơ thành hiện thực, 'Yume wo Kanaete Doraemon') do MAO trình bày, ca khúc kết thúc 'Kaeru Basho' (帰る場所, dịch nghĩa Một nơi để trở về, 'Kaeru Basho') do Aoyama Thelma thể hiện, và bài hát trong phim 'Tooi umi kara kata anata' (遠い海から来たあなた, dịch nghĩa Người bạn đến từ biển khơi, 'Tooi umi kara kata anata') do Takeda Tetsuya trình bày. Phim được chiếu tại Đài Loan, Hàn Quốc, Hồng Kông, Singapore và Tây Ban Nha. Tại Việt Nam, phim được phát sóng trên HTV3 lần đầu vào ngày 7 tháng 6 năm 2013 với ca khúc mở đầu 'Giấc mơ thần tiên' do Huyền Chi thể hiện, ca khúc kết thúc 'Nơi ta thuộc về' do Ngọc Châu trình bày, và bài hát lồng ghép 'Trôi vào biển khơi' do Tiến Đạt thể hiện.
Nội dung phim

Nobita ao ước được bơi lặn ngay giữa thành phố Tokyo. Doraemon đã dùng Máy bơm nước biển giả lập (架空水面シミュレーター・ポンプ, Máy bơm mô phỏng nguồn nước biển nhân tạo) để lấp đầy thành phố bằng nước. Đêm đó, Doraemon và Nobita sử dụng kính tạo cảm giác và chân vịt để khám phá thành phố ngập nước. Bất ngờ, một con cá mập xuất hiện đe dọa mọi người, và Doraemon phải tắt máy bơm. Nhóm bạn tìm thấy một cô gái người cá tên là Sophia nằm bất tỉnh và đưa cô về nhà. Họ phát hiện ra Sophia là công chúa của Vương quốc người cá. Trong chuyến thăm vương quốc, Shizuka bị vua Quái ngư tộc - Buikin - bắt cóc vì bị nhầm là công chúa của bộ tộc người cá, do cô đã mượn vương miện của Sophia. Buikin yêu cầu đổi Shizuka lấy Nhân ngư thần kiếm. Nhóm bạn phải làm thanh thần kiếm giả từ thanh kiếm đồ chơi của Nobita với sự trợ giúp của Doraemi để đổi lấy Shizuka và cứu cô trước khi Đèn thích ứng môi trường nước hết hiệu lực trong 30 phút. Họ thành công cứu Shizuka, nhưng Buikin phát hiện thanh thần kiếm thật đã bị lấy mất. Cả nhóm chiến đấu với Buikin và giành chiến thắng. Sophia được Nữ vương Ondine (bà của Sophia) phong chức Nữ vương. Họ trở về nhà với những kỷ niệm đáng nhớ về Sophia và Nhân ngư tộc.
Nhà sản xuất
- Công ty Asatsu-DK
- Fujiko Productions
- Hãng phim hoạt hình Shin Ei
- Nhà xuất bản Shogakukan
- TV Asahi
- Danh sách nhân vật
Nhân vật | Diễn viên lồng tiếng | |
---|---|---|
Nhật Bản | Việt Nam | |
Nobita | Ohara Megumi | Nguyễn Anh Tuấn |
Doraemon | Mizuta Wasabi | Nguyễn Thuỵ Thuỳ Tiên |
Shizuka | Kakazu Yumi | Trương Ngọc Châu |
Jaian | Kimura Subaru | Lâm Quốc Tín |
Suneo | Seki Tomokazu | Thái Văn Minh Vũ |
Dorami | Fujimoto Chiaki | Võ Huyền Chi |
Sophia | Tanaka Rie | Khánh Vân |
Haribo | Izuka Mayumi | Lưu Ái Phương |
Tiến sĩ Mejina | Yoichi Nukumizu | Đặng Hạnh Phúc |
Sakkana | Sakana-kun | Hồ Tiến Đạt |
Nữ vương Ondine | Maya Miki | Lê Hà |
Buikin | Yamano Fumito | Nguyễn Trí Luân |
Tragis | Kendo Kobayashi | Trần Vũ |
Âm nhạc
Toàn bộ nhạc phim được sáng tác bởi Sawada Kan.
Đĩa 1 | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Prologue ~ Ken no Densetsu ~" (プロローグ~剣の伝説~) | 1:20 |
2. | "Suneo to Palau no Shashin" (スネ夫とパラオの写真) | 1:11 |
3. | "Nobita to Doraemon" (のび太とドラえもん) | 1:39 |
4. | "Shin'ya no Machi ga Kaitei ni" (深夜の町が海底に!) | 1:55 |
5. | "Sophia to Tomodachi" (ソフィアとともだち) | 1:22 |
6. | "Aqua Hoshi no Omoide" (アクア星の思い出) | 1:39 |
7. | "Tomodachi ni Narou" (友だちになろう) | 1:14 |
8. | "Buikin to Umi Gyozoku" (ブイキンと海魚族) | 2:36 |
9. | "Densetsu no Suichū Toshi" (伝説の水中都市) | 1:32 |
10. | "Umi e!~ Kyodai Utsubo no Kōgeki" (海へ!~巨大ウツボの攻撃) | 2:25 |
11. | "Torae Rareta Shizukachan" (捕らえられたしずかちゃん) | 1:02 |
12. | "Sō Kōgeki" (総攻撃) | 1:11 |
13. | "Yogen" (予言) | 1:26 |
14. | "Ken no Chikara" (剣の力) | 1:25 |
15. | "Akiramenaide!" (あきらめないで!) | 2:28 |
16. | "Gyakuten no Shōri!~ Kiseki no Umi" (逆転の勝利!~奇跡の海) | 3:06 |
Doanh thu phòng vé
Chiếu trên 366 màn hình trong hai ngày 6 và 7 tháng 3 năm 2010, bộ phim đã thu hút 498,198 người xem và đạt doanh thu 553,483,650 Yên, vượt qua cả Avatar và Liar Game để đứng đầu bảng xếp hạng phòng vé Nhật Bản. Theo khảo sát của Pia về mức độ hài lòng của khán giả, phim xếp thứ 2. Sau 30 ngày, tổng số người xem đạt 2,616,561 và doanh thu đạt 2,768,374,530 Yên, giữ vị trí số 1 phòng vé trong 5 tuần liên tiếp.
Chú giải
Thông tin bên ngoài
- Website chính thức
- Nobita và cuộc đại thủy chiến ở xứ sở người cá trên Anime News Network
- Cập nhật tin tức phim (trong và ngoài Nhật Bản)
- Lịch sử phát hành phim
Doraemon |
---|
Shin-Ei Animation |
---|