Down to earth không chỉ đơn giản là dễ gần mà còn thể hiện nhiều ý nghĩa sâu sắc về tính cách và phẩm chất của một cá nhân.
Để giúp bạn học bài dễ dàng hơn, mình đã tổng hợp bài viết:
- Giải đáp khái niệm down to earth là gì?
- Cách sử dụng idiom down to earth một cách chính xác?
- Phân biệt down to earth và back down to earth.
- …
Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết này nhé!
Nội dung quan trọng |
– Down to earth dùng để chỉ một người dễ gần, thân thiện, một người hay một thứ có tính thực tế, thẳng thắn. – Nguồn gốc của down to earth: Tính từ down to earth không có nguồn gốc xác định và cách hiểu của từ cũng được thay đổi dựa trên bối cảnh của xã hội. – Cách dùng tính từ down to earth trong tiếng Anh: + Subject + verb + down to earth. + Subject + verb + a + down to earth + noun. – Đoạn hội thoại vận dụng tính từ down to earth: Sử dụng từ khóa vào một trường hợp cụ thể (tình cờ gặp người nổi tiếng). |
1. Down to earth là gì?
Cách phát âm: /ˌdaʊn.tuːˈɜːθ/.
Down to earth dùng để miêu tả một người có những đặc điểm như dễ gần và thân thiện. Ngoài ra, nếu một người hoặc một vật được gọi là down to earth, thì người hoặc vật đó có tính thực tế và thẳng thắn.
Một số từ đồng nghĩa với down to earth trong tiếng Anh là: Friendly, informal, realistic, genuine, practical và straightforward.

Ví dụ:
- My best friend is very down to earth. She is always humble and easy to talk to. (Bạn thân nhất của tôi rất giản dị. Cô ấy luôn khiêm tốn và dễ nói chuyện.)
- This is a down-to-earth restaurant with good food and friendly service. (Đây là một nhà hàng bình dân với thức ăn ngon và dịch vụ thân thiện.)
- The new manager is very down-to-earth and approachable. (Quản lý mới rất giản dị và dễ gần.)
2. Xuất xứ của thuật ngữ down to earth
Theo một số nguồn tài liệu, down to earth có nguồn gốc từ cụm từ come down to earth. Cụm từ này được sử dụng để ám chỉ việc các thiên thần hoặc các sinh vật siêu nhiên khác được Thượng đế cử xuống Trái Đất để hòa nhập với con người.
Khi họ xuống Trái Đất, họ phải từ bỏ sự xa hoa, phô trương của thế giới thần tiên để trở nên thực tế, giản dị hơn để hòa nhập với con người. Đây chính là lý do tại sao down to earth được dùng để mô tả những người có tính cách khiêm tốn, giản dị và dễ gần.
Một giả thuyết khác cho rằng down to earth bắt nguồn từ việc sử dụng để mô tả giá cả của một món hàng. Vào đầu thế kỷ 20, cụm từ này được áp dụng cho những món hàng có giá cả hợp lý, phải chăng, phù hợp với túi tiền của đại đa số người tiêu dùng. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để ám chỉ những người có tính cách thực tế, không phô trương, không xa hoa.
Bên cạnh đó, một số người cho rằng down to earth có liên quan đến ngành nông nghiệp. Trong lĩnh vực này, down to earth dùng để mô tả những người gắn bó với đất đai, làm việc chăm chỉ và có tính cách thực tế. Theo thời gian, ý nghĩa của cụm từ này đã được mở rộng ra để miêu tả những người có tính cách giản dị, dễ gần và không khoa trương.
Hiện nay, nguồn gốc chính xác của down to earth vẫn còn là điều bí ẩn. Tuy nhiên, bất kể nguồn gốc nào, cụm từ này vẫn mang ý nghĩa tích cực, mô tả những người có tính cách thực tế, giản dị, dễ gần và không khoa trương.
3. Cách sử dụng của down to earth trong tiếng Anh
Bây giờ bạn đã hiểu down to earth là gì và nguồn gốc của nó. Dưới đây là cách sử dụng down to earth trong tiếng Anh.

3.1. Khi muốn miêu tả tính cách của ai đó
Down to earth giữ vai trò là tính từ nên từ này có 2 cách dùng thường gặp trong các ngữ liệu đọc hoặc lối giao tiếp thường ngày bằng tiếng Anh. Tính từ này thường đi với động từ to be, dùng để diễn tả tính cách dễ gần, dễ trò chuyện của một người mà người nói đang nhắc đến hay thái độ thẳng thắn, bộc trực (theo ý tích cực) và thực tế của một đối tượng cụ thể.
Subject + verb + down to earth
Ví dụ:
- She is very down to earth. (Cô ấy rất dễ gần.)
- He seems quite down to earth despite his success. (Anh ấy có vẻ rất dễ gần mặc dù thành công.)
- Her down to earth attitude makes her a great leader. (Thái độ thực tế của cô ấy khiến cô ấy trở thành một lãnh đạo tuyệt vời.)
3.2. Khi muốn miêu tả tính chất của một thứ gì đó
Khi muốn mô tả tính chất của một thứ gì đó, bạn sẽ sử dụng cấu trúc:
Subject + verb + a + down to earth + noun
Ví dụ:
- This is a down-to-earth restaurant with good food and prices. (Đây là một nhà hàng bình dân với thức ăn ngon và giá cả hợp lý.)
- I like his down-to-earth approach to problem-solving. (Tôi thích cách tiếp cận vấn đề thực tế của anh ấy.)
- It’s a down-to-earth movie that everyone can enjoy. (Đây là một bộ phim bình dân mà mọi người đều có thể thưởng thức.)
4. Điểm khác biệt giữa down to earth và back down to earth
Cùng mình tìm hiểu sự khác biệt giữa down to earth và back down to earth để dễ dàng hơn trong việc học bên dưới:

Down to earth (Cụm tính từ) | Back down to earth (Cụm động từ) | |
---|---|---|
Cách dùng | – Down to earth được dùng để miêu tả một người có tính cách thân thiện, dễ gần và thực tế. – Cụm từ này nhấn mạnh rằng người đó không mơ mộng hay lạc quan quá mức mà rất thực tế và chân thành. | – Back down to earth hay come back down to earth được dùng để diễn tả việc ai đó trở nên quá phấn khích, mơ mộng hoặc lạc quan không thực tế và cần quay trở lại với những điều bình thường và thực tế hơn. – Cụm từ này thường được sử dụng khi người ta cần nhớ lại thực tế sau một trải nghiệm hoặc thành công lớn. |
Ví dụ | She is very down to earth. (Cô ấy rất thực tế.) He seems quite down to earth despite his success. (Anh ấy có vẻ rất dễ gần mặc dù thành công.) Her down to earth attitude makes her a great leader. (Thái độ thực tế của cô ấy khiến cô ấy trở thành một lãnh đạo tuyệt vời.) | Winning the award was amazing, but now it’s time to come back down to earth and start working on the next project. (Việc giành giải thưởng thật tuyệt vời, nhưng giờ là lúc quay trở lại thực tế và bắt đầu làm việc cho dự án tiếp theo.) After the excitement of the holiday, it’s hard to come back down to earth and return to daily routines. (Sau sự hứng khởi của kỳ nghỉ, thật khó để trở lại thực tế và quay lại với những thói quen hàng ngày.) |
Tóm tắt sự khác biệt:
- Down to earth: Cụm tính từ miêu tả tính cách dễ gần, thực tế và thân thiện của một người.
- Back down to earth: Cụm động từ miêu tả việc ai đó trở về với thực tế sau khi trải qua một trải nghiệm mơ mộng hoặc phấn khích.
5. Danh sách các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với down to earth
Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa với down to earth trong tiếng Anh mà bạn cần tìm hiểu thêm:

Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Realistic | /ˌriːəˈlɪstɪk/ | Thực tế |
Hardheaded | /ˌhɑːrdˈhɛdɪd/ | Cứng đầu, thực dụng |
Pragmatic | /præɡˈmætɪk/ | Thực dụng |
Matter-of-fact | /ˌmætər əv ˈfækt/ | Thẳng thắn, không cảm xúc |
Hard-boiled | /ˌhɑːrdˈbɔɪld/ | Cứng rắn, thực tế |
Plain-spoken | /ˌpleɪnˈspoʊkən/ | Nói thẳng, dễ hiểu |
Sober | /ˈsoʊbər/ | Điềm tĩnh, không ảo tưởng |
Sensible | /ˈsɛnsəbl/ | Có lý trí, hợp lý |
Practical | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế, thiết thực |
Unidealistic | /ˌʌnˌaɪdiəˈlɪstɪk/ | Không lý tưởng hóa |
No-nonsense | /noʊˈnɑːnsɛns/ | Thẳng thắn, thực tế |
Unsentimental | /ˌʌnsɛnˈtɪmənˌtæl/ | Không đa cảm |
Coarse | /kɔːrs/ | Thô, mộc mạc |
Crass | /kræs/ | Thô lỗ, thô bạo |
Earthy | /ˈɜːrθi/ | Chất phác, thực tế |
Cũng như các từ trái nghĩa của down to earth trong tiếng Anh:

Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
Airy | /ˈɛəri/ | Hời hợt, thiếu thực tế |
Romantic | /roʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn, không thực tế |
Pretentious | /prɪˈtɛnʃəs/ | Kiêu căng, tự phụ |
Highfalutin | /ˌhaɪfəˈluːtɪn/ | Kiêu căng, phô trương |
Hoity-toity | /ˌhɔɪtiˈtɔɪti/ | Kiêu kỳ, trịch thượng |
Snooty | /ˈsnuːti/ | Khinh khỉnh, kiêu ngạo |
6. Mẫu đoạn hội thoại sử dụng down-to-earth trong giao tiếp tiếng Anh
Down-to-earth được áp dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh, cụ thể:
Đoạn hội thoại thứ nhất:
- Alex: I’m a big fan of Son Tung MTP. He seems so down to earth in interviews. (Mình là fan cuồng của Sơn Tùng MTP. Anh ấy có vẻ rất giản dị trong các bài phỏng vấn.)
- Rose: I agree. He always comes across as genuine and humble. (Mình đồng ý. Anh ấy luôn xuất hiện chân thành và khiêm tốn.)
- Alex: I’ve heard he’s really nice to his fans too. (Mình nghe nói anh ấy cũng rất tốt với người hâm mộ.)
- Rose: Yeah, I’ve read stories about him taking the time to talk to fans and sign autographs. (Ừ, mình đã đọc những câu chuyện về việc anh ấy dành thời gian để nói chuyện với người hâm mộ và ký tặng.)
- Alex: It’s refreshing to see a celebrity who’s still down to earth despite their fame. (Thật tuyệt khi thấy một người nổi tiếng vẫn giản dị dù đã nổi tiếng).
- Rose: Definitely. It makes me feel like they’re more relatable and human. (Đúng vậy. Điều đó khiến mình cảm thấy họ dễ gần và gần gũi hơn.)
Đoạn hội thoại thứ hai:
- John: Hey, Lisa! Did you meet the new manager yet? (Này, Lisa! Bạn đã gặp quản lý mới chưa?)
- Lisa: Yes, I did. I had a brief chat with him yesterday. (Rồi, mình có trò chuyện với anh ấy hôm qua.)
- John: What did you think of him? (Bạn thấy anh ấy thế nào?)
- Lisa: I really liked him. He seems very down to earth. (Mình rất thích anh ấy. Anh ấy có vẻ rất thân thiện và dễ gần.)
- John: That’s great to hear. We definitely need someone like that in the team. (Nghe thật tuyệt. Chúng ta thực sự cần một người như vậy trong đội ngũ.)
- Lisa: Absolutely. Despite his impressive resume, he was really approachable and easy to talk to. (Chính xác. Mặc dù lý lịch của anh ấy rất ấn tượng, nhưng anh ấy rất dễ tiếp cận và nói chuyện.)
- John: It’s nice when people in higher positions are so grounded. (Thật tuyệt khi những người ở vị trí cao lại dễ gần như vậy.)
- Lisa: Totally. It makes for a much better working environment. (Hoàn toàn đồng ý. Điều đó tạo ra một môi trường làm việc tốt hơn nhiều.)
- John: Agreed. Hopefully, his leadership style will reflect that down-to-earth attitude as well. (Đồng ý. Hy vọng phong cách lãnh đạo của anh ấy cũng sẽ phản ánh thái độ thân thiện đó.)
- Lisa: I think it will. He already asked for everyone’s input on a couple of projects. It’s refreshing to see a manager who values collaboration so much. (Mình nghĩ là sẽ như vậy. Anh ấy đã hỏi ý kiến của mọi người về một vài dự án rồi. Thật mới mẻ khi thấy một quản lý coi trọng sự hợp tác như vậy.)
- John: Sounds promising. Looking forward to working with him. (Nghe có vẻ hứa hẹn. Mong được làm việc với anh ấy.)
Đoạn hội thoại thứ ba:
- Anna: Hey, Mark! Did you get a chance to talk to Sarah at the party last night? (Này, Mark! Bạn đã có cơ hội nói chuyện với Sarah ở bữa tiệc tối qua chưa?)
- Mark: Yeah, I did. She’s really nice. I was surprised at how down to earth she is. (Rồi, mình đã nói chuyện với cô ấy. Cô ấy thực sự rất dễ thương. Mình ngạc nhiên vì cô ấy lại giản dị như vậy.)
- Anna: I know, right? Even though she’s a famous actress, she acts like a regular person. (Mình biết mà, đúng không? Mặc dù cô ấy là một diễn viên nổi tiếng, nhưng cô ấy cư xử như một người bình thường.)
- Mark: Exactly. We talked about normal stuff like our favorite TV shows and hobbies. (Chính xác. Chúng mình đã nói về những thứ bình thường như chương trình TV yêu thích và sở thích.)
- Anna: That’s so cool. Sometimes it’s hard to find celebrities who are that relatable. (Thật tuyệt vời. Đôi khi thật khó để tìm thấy những người nổi tiếng mà lại dễ gần như vậy.)
- Mark: Definitely. She’s not only talented but also very grounded. (Chắc chắn rồi. Cô ấy không chỉ tài năng mà còn rất khiêm tốn.)
- Anna: I think that’s why so many people like her. She’s genuine and approachable. (Mình nghĩ đó là lý do tại sao nhiều người thích cô ấy. Cô ấy thật chân thành và dễ tiếp cận.)
- Mark: Totally agree. It was refreshing to meet someone who hasn’t let fame go to her head. (Hoàn toàn đồng ý. Thật là mới mẻ khi gặp một người không để cho sự nổi tiếng làm mất đi tính cách của mình.)
- Anna: Absolutely. It’s always nice to see someone famous who’s so humble and down to earth. (Chắc chắn rồi. Thật tuyệt khi thấy một người nổi tiếng mà lại khiêm nhường và giản dị như vậy.)
- Mark: For sure. I hope we get to see more of her around. (Chắc chắn rồi. Mình hy vọng sẽ được gặp cô ấy nhiều hơn.)
7. Bài tập thực hành với down-to-earth và đáp án
Hãy cùng thực hiện thêm một số bài tập tự luyện để củng cố kiến thức đã học. Các dạng bài tập bao gồm:
- Sử dụng down to earth để biến đổi câu sao cho không đổi nghĩa.
- Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Điền vào chỗ trống với các từ cho sẵn: Down to earth, pretentious.
Bài tập 1: Sử dụng down to earth để biến đổi câu sao cho nghĩa không thay đổi
(Bài tập 1: Sử dụng down to earth để thay đổi câu sao cho không đổi nghĩa)
- Despite his success, he is still very humble and practical.
- She has a friendly and approachable manner that makes everyone feel comfortable.
- His advice was very practical and easy to understand.
- We need a practical and realistic plan to solve this issue.
- Her practical approach to problems always impresses her colleagues.
Xem đáp án
1. Dù đã thành công, anh ấy vẫn rất down to earth.
=> Giải thích: Ở câu gốc, humble and practical được dùng để mô tả tính cách của người đó, biểu thị sự khiêm tốn và thực tế. Down to earth cũng có ý nghĩa tương tự, chỉ sự thực tế và khiêm tốn, vì vậy việc thay thế không làm thay đổi nghĩa của câu.
2. Cô ấy có phong cách thân thiện và dễ tiếp cận, giúp mọi người cảm thấy thoải mái.
=> Giải thích: Từ friendly and approachable chỉ tính cách dễ thân thiện và dễ tiếp cận của cô ấy. Down to earth cũng ám chỉ tính cách thân thiện và dễ gần, do đó việc thay thế không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu.
3. Lời khuyên của anh ấy rất thực tế và dễ hiểu.
=> Giải thích: Trong câu gốc, practical and easy to understand chỉ ra tính cách thực tế và dễ hiểu của lời khuyên. Down to earth cũng có nghĩa tương tự, nên việc thay thế không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
4. Chúng ta cần một kế hoạch thực tế và thực dụng để giải quyết vấn đề này.
=> Giải thích: Từ practical and realistic mô tả tính chất cần thiết của kế hoạch để giải quyết vấn đề. Down to earth cũng biểu thị sự thực tế và thực dụng, nên việc sử dụng nó không thay đổi nghĩa của câu.
5. Cách tiếp cận của cô ấy đối với vấn đề luôn luôn làm ấn tượng với đồng nghiệp.
=> Giải thích: Trong câu gốc, practical approach chỉ ra cách tiếp cận thực tế của cô ấy đối với các vấn đề. Down to earth có cùng ý nghĩa, do đó việc thay thế không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ cho thành câu hoàn chỉnh
(Bài tập 2: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- remains/ despite/ she/ her/ success/ very/ down to earth
- manager/ a/ approach/ problem-solving/ has/ down to earth
- very/ friendly/ our/ approachable/ and/ down to earth/ is/ boss
- solutions/ are/ his/ always/ down to earth
- makes/ everyone/ her/ feel/ comfortable/ down to earth/ nature
Xem đáp án
1. Dù đã thành công, cô ấy vẫn rất down to earth.
=> Giải thích: Giải thích: Câu này sử dụng down to earth để mô tả tính cách của người quản lý. Despite (mặc dù) đứng đầu câu để nhấn mạnh sự đối lập giữa thành công và tính cách giản dị.
2. Người quản lý có cách tiếp cận down-to-earth khi giải quyết vấn đề.
=> Giải thích: Câu này sử dụng down-to-earth để mô tả cách giải quyết vấn đề. Nó cho thấy người quản lý thích những phương pháp đơn giản, hiệu quả.
3. Sếp của chúng tôi rất thân thiện, dễ gần và down-to-earth.
=> Giải thích: Câu này liệt kê ba tính cách tích cực của ông chủ: thân thiện, dễ gần và giản dị. Down-to-earth bổ sung cho friendly và approachable để nhấn mạnh sự gần gũi, không khoa trương.
4. Những giải pháp của anh ấy luôn luôn thực tế.
=> Giải thích: Câu này sử dụng down-to-earth để miêu tả bản chất của các giải pháp. Nó cho thấy các giải pháp này hữu ích và dễ thực hiện.
5. Bản tính down-to-earth của cô ấy làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.
=> Giải thích: Câu này sử dụng down-to-earth nature (bản chất giản dị) để giải thích lý do tại sao mọi người cảm thấy thoải mái. Sự giản dị giúp mọi người dễ dàng tiếp cận và trò chuyện với cô ấy.
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với các từ cho sẵn: Down to earth, pretentious
(Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với các từ cho sẵn: Down to earth, pretentious)
- Despite his success, John remains ………. and treats everyone with kindness and respect.
- Amanda is known for her ………. attitude, always boasting about her expensive possessions and extravagant lifestyle.
- Jack’s ………. behavior often alienates his friends, as he constantly belittles their achievements.
- The celebrity’s ………. demeanor made it difficult for her fans to approach her.
- My sister is a successful businesswoman, but she remains ………. and never lets her achievements get to her head.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1. down to earth | Down to earth là lựa chọn phù hợp vì nó miêu tả tính cách khiêm tốn, thực tế của John. |
2. pretentious | Pretentious là lựa chọn phù hợp vì nó miêu tả tính cách khoa trương, thích thể hiện của Amanda. |
3. pretentious | Pretentious là lựa chọn phù hợp vì nó miêu tả tính cách tự cao, coi thường người khác của Jack. |
4. pretentious | Pretentious là lựa chọn phù hợp vì nó miêu tả tính cách kiêu căng, xa cách của người nổi tiếng. |
5. down to earth | Down to earth là lựa chọn phù hợp vì nó miêu tả tính cách khiêm tốn, giản dị của em gái bạn. |
8. Kết luận
Do đó, các kiến thức trên đã giúp bạn hiểu về down to earth là gì và cách sử dụng đúng. Sử dụng down to earth để mô tả tính cách của một người giản dị, chân thành và dễ mến sẽ làm cho câu văn trở nên sinh động hơn.
Để nhớ lâu, bạn có thể:
- Áp dụng vào thi viết/ bài nói để nâng cao điểm số hoặc các tình huống giao tiếp.
- Tìm hiểu cách sử dụng down to earth trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ về cụm từ.
- Down to earth – https://dictionary.cambridge.org/thesaurus/down-to-earth – Truy cập ngày 4/6/2024.
- Down-to-earth – https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/down-to-earth – Truy cập ngày 4/6/2024.