
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Phát âm | /ˌdɒksɪˈsaɪkliːn/ DOKS-i-SY-kleen |
Tên thương mại | Doryx, Doxyhexal, Doxylin among others |
AHFS/Drugs.com | |
MedlinePlus | a682063 |
Giấy phép |
|
Danh mục cho thai kỳ |
|
Dược đồ sử dụng | qua đường miệng, tiêm tĩnh mạch |
Mã ATC |
|
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Dữ liệu dược động học | |
Sinh khả dụng | 100% |
Liên kết protein huyết tương | 90% |
Chuyển hóa dược phẩm | Gan |
Chu kỳ bán rã sinh học | 15–25 giờ |
Bài tiết | Nước tiểu (40%) |
Các định danh | |
Tên IUPAC | |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID | |
DrugBank | |
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG |
|
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.008.429 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C22H24N2O8 |
Khối lượng phân tử | 444.43 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES | |
Định danh hóa học quốc tế | |
(what is this?) |
Doxycycline là một loại kháng sinh dùng để điều trị nhiều loại bệnh do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng gây ra. Thuốc này rất hiệu quả trong việc điều trị các bệnh như viêm phổi do vi khuẩn, mụn trứng cá, nhiễm chlamydia, giai đoạn đầu của bệnh Lyme, bệnh tả và giang mai. Nó cũng được dùng kết hợp với quinin để điều trị sốt rét và ngăn ngừa bệnh này. Doxycycline có thể được sử dụng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch.
Những tác dụng phụ phổ biến bao gồm tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, phát ban và dễ bị cháy nắng. Sử dụng thuốc khi mang thai hoặc cho trẻ nhỏ có thể gây ra các vấn đề lâu dài về răng miệng, bao gồm cả thay đổi màu sắc của răng. Doxycycline có thể an toàn khi dùng trong thời gian cho con bú. Đây là một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm tetracycline, hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn và ký sinh trùng.
Doxycycline được cấp bằng sáng chế vào năm 1957 và bắt đầu được sử dụng thương mại từ năm 1967. Nó nằm trong danh sách thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, đại diện cho các loại thuốc hiệu quả và an toàn nhất cần thiết cho hệ thống y tế. Doxycycline có sẵn dưới dạng thuốc gốc và thường có giá không cao. Ở các nước đang phát triển, giá bán buôn dao động từ 0,01 đến 0,04 USD mỗi viên. Tại Hoa Kỳ, chi phí điều trị 10 ngày khoảng 14 USD, nhưng vào năm 2014, giá bán lẻ có thể từ 3,00 đến 10,00 USD mỗi viên.
Ghi chú
Kháng sinh: chất ức chế tổng hợp protein (J01A, J01B, J01F, J01G, QJ01XQ) |
---|