Dracaena cinnabari | |
---|---|
Cây long huyết ở cao nguyên Dieksum (Dixsam), Socotra | |
Tình trạng bảo tồn | |
Sắp nguy cấp (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Phân họ (subfamilia) | Nolinoideae |
Chi (genus) | Dracaena |
Loài (species) | D. cinnabari |
Danh pháp hai phần | |
Dracaena cinnabari | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Draco cinnabari (Balf.f.) Kuntze, 1891 |
Dracaena cinnabari, còn được gọi là cây máu rồng hay cây long huyết (tên phổ biến trong tiếng Anh là Dragon Blood Tree), là một loại thực vật có hoa thuộc họ Măng tây. Loài cây này đôi khi bị nhầm với Dracaena draco. Nó được Isaac Bayley Balfour mô tả lần đầu tiên vào năm 1882. Loài cây này chủ yếu được trồng ở quần đảo Socotra, Yemen, nằm trên Ấn Độ Dương. Người dân địa phương gọi nó là Dam al-Akhawain (có nghĩa là 'máu của hai anh em'). Tên gọi 'cây máu rồng' xuất phát từ nhựa cây có màu đỏ đặc trưng.
Cây máu rồng là loài cây nổi bật nhất trong số 900 loài thực vật trên quần đảo Socotra, nằm cách bờ biển Yemen 380 km về phía Nam. Cây có hình dáng giống như một cây nấm, với các cành chủ yếu ở phía dưới và lá chủ yếu phân bố ở phần trên của cây.
Mô tả
Cây máu rồng sở hữu một vẻ ngoài độc đáo với tán cây hình cái ô mở rộng. Loài cây xanh này có tên gọi theo nhựa đỏ sẫm của nó, được gọi là 'máu rồng'. Không giống như phần lớn các loài thực vật một lá mầm, Dracaena có hiện tượng sinh trưởng thứ cấp, và D. cinnabari còn có các vùng sinh trưởng tương tự như các vòng cây của loài hai lá mầm. Cùng với các loài Dracaena dạng cây gỗ khác, nó có một cách phát triển đặc biệt gọi là 'phương thức phát triển dracoid'. Lá cây chỉ xuất hiện ở các ngọn cành non nhất; các lá cũ sẽ rụng sau 3 hoặc 4 năm để nhường chỗ cho lá mới trưởng thành. Cây thường phân nhánh khi sự phát triển của chồi cuối bị ngừng lại, có thể do ra hoa hoặc tổn thương (như bị động vật ăn thực vật).
Quả của cây có kích thước nhỏ, chứa từ 1 đến 4 hạt. Quả chuyển màu từ xanh lá cây sang đen và cuối cùng là màu cam khi chín. Các loài chim như Onychognathus frater ăn quả và phát tán hạt. Hạt có đường kính từ 4 đến 5 mm và nặng khoảng 68 mg. Quả mọng cũng tiết ra một chất nhựa đỏ sẫm, được gọi là 'máu rồng'.
Hình dáng kỳ lạ của cây máu rồng là một sự thích nghi nhằm sinh tồn trong các điều kiện khắc nghiệt như ở các đỉnh núi. Tán cây lớn và dày đặc tạo bóng mát, giúp giảm thiểu sự bay hơi. Bóng mát này cũng tạo điều kiện cho các cây con phát triển dưới tán cây, giải thích vì sao các cây thường mọc gần nhau.
Nguồn gốc
Lần đầu tiên D. cinnabari được mô tả trong một cuộc khảo sát quần đảo Socotra do Đại úy hải quân James Raymond Wellsted của Công ty Đông Ấn Anh dẫn đầu vào năm 1835. Loài cây này ban đầu được đặt tên là Pterocarpus draco, nhưng đến năm 1880, nhà thực vật học người Scotland Isaac Bayley Balfour đã đổi tên thành Dracaena cinnabari trong mô tả chính thức của mình. Trong số khoảng 60 đến 100 loài Dracaena, D. cinnabari là một trong sáu loài phát triển thành dạng cây gỗ.
Tiến hóa
Cùng với các loài thực vật khác trên quần đảo Socotra, D. cinnabari được cho là thuộc về hệ thực vật cổ xưa của Tethys. Nó được xem như là di tích của các khu rừng cận nhiệt đới thuộc Laurasia trong kỷ Miocen-Pliocen, hiện gần như đã biến mất do quá trình sa mạc hóa rộng lớn ở Bắc Phi.
Bảo tồn
Nguy cơ
Một khu rừng chứa nhiều D. cinnabari tọa lạc trên cao nguyên đá vôi Rokeb di Firmihin. Khu vực rừng này rộng khoảng 540 hecta (1.300 mẫu Anh) và là nơi sinh sống của nhiều loài quý hiếm. Các nghiên cứu chỉ ra rằng trong vài thập kỷ tới, số lượng cây ở khu rừng này sẽ giảm do khả năng tái sinh tự nhiên bị suy giảm.
Sử dụng
Người dân trên quần đảo Socotra sử dụng nhựa từ D. cinnabari trong y học dân gian để chữa nhiều loại bệnh. Nhựa của cây máu rồng được dùng như một chất kích thích và thuốc phá thai. Rễ cây sản xuất một loại nhựa-cao su được sử dụng trong nước súc miệng với công dụng kích thích, làm se, và trong kem đánh răng. Rễ cũng được dùng để điều trị bệnh thấp khớp, trong khi lá có thể dùng để gây trung tiện.
Nhựa đỏ từ cây từng có giá trị rất cao trong thời kỳ cổ đại và vẫn được sử dụng đến nay. Xung quanh khu vực Địa Trung Hải, nó được dùng như thuốc nhuộm và thuốc chữa bệnh. Người dân trên đảo Socotra dùng nó để trang trí, nhuộm vải, làm keo dán gốm, làm thơm hơi thở và làm son môi. Với niềm tin rằng nó là máu của rồng, nhựa cũng được sử dụng trong các nghi lễ và thuật giả kim. Vào năm 1883, nhà thực vật học người Scotland Isaac Bayley Balfour đã phân loại ba loại nhựa: loại quý giá nhất có hình dạng giọt nước mắt, tiếp theo là hỗn hợp các mảnh nhỏ hơn, và loại hỗn hợp mảnh vụn là rẻ nhất.
Hình ảnh
Chú thích
Liên kết ngoài
- Các tài liệu liên quan đến Dracaena cinnabari có thể được tìm thấy trên Wikimedia Commons
- Thông tin chi tiết về Dracaena cinnabari có sẵn tại Wikispecies
- Vườn thực vật Hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Dracaena cinnabari”. International Plant Names Index.
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
|
---|