Theo tôi, nguyên nhân dẫn đến hiểu lầm này là do thiếu sự hiểu biết về ý nghĩa, cách dùng và các cấu trúc phổ biến của dress up. Vì thế, tôi đã tổng hợp bài viết này để giúp bạn giải đáp những thắc mắc như:
- Dress up là gì?
- Cách dùng cấu trúc dress up.
- Những cụm từ thông dụng, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với dress up trong tiếng Anh.
- …
Cùng tôi học về cụm động từ dress up nhé.
Nội dung quan trọng |
– Dress up được sử dụng khi muốn nói về mặc quần áo sang trọng, đàng hoàng, lịch sự, bảnh bao, hoá trang, cải trang và làm cho cái gì đó bắt mắt hơn. – Cấu trúc dress up thường dùng: Dress up (as somebody/ something), be dressed up (as somebody/ something) và dress something up. – Dress up là hành động mặc quần áo hoặc trang điểm đặc biệt. Get dressed là việc chuẩn bị mặc quần áo. Trong khi dress myself chỉ việc mặc quần áo cho bản thân mà không cần sự giúp đỡ từ người khác. |
1. Định nghĩa của dress up
1.1. Dress up là gì?
Cách phát âm (phiên âm): /drɛs ʌp/.
Dress up là một cụm động từ kết hợp giữa động từ dress và giới từ up. Cụm này có nghĩa là mặc quần áo sang trọng, đẹp đẽ, lịch sự, trang trọng.
E.g.:
- She loves to dress up for Halloween every year. (Cô ấy thích ăn mặc đẹp vào mỗi dịp Halloween hàng năm.)
- We’re going to dress up for the costume party as characters from our favorite movie. (Chúng tôi sẽ ăn mặc đẹp cho buổi tiệc mặc trang phục dưới hình dạng các nhân vật trong bộ phim yêu thích của chúng tôi.)
- The children dressed up as superheroes for the school play. (Các em nhỏ ăn mặc đẹp như siêu anh hùng cho vở kịch của trường.)
1.2. Nghĩa khác của dress up trong tiếng Anh
Ngoài nghĩa trên, dress up cũng có 2 ý nghĩa khác như sau:
Nghĩa khác | Ví dụ |
Hóa trang, cải trang, mặc như một ai đó. | On Halloween, children often dress up as their favorite characters such as superheroes, princesses, or cartoon characters. (Vào ngày Halloween, trẻ em thường hóa trang thành các nhân vật yêu thích của họ như siêu anh hùng, công chúa hoặc nhân vật hoạt hình.) |
Làm cho thứ gì đó trở nên thú vị hoặc thu hút/ bắt mắt hơn. | Adding fairy lights to the backyard really dressed up the outdoor space for the party. (Việc thêm đèn lồng tiên vào sân sau thật sự làm cho không gian ngoài trời trở nên đẹp mắt hơn cho buổi tiệc.) |
2. Cách sử dụng cấu trúc dress up trong tiếng Anh
Dress up có tới 3 nghĩa, vậy cách sử dụng cấu trúc này như thế nào? Hãy theo dõi trong bảng dưới đây để hiểu rõ hơn nhé.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
Dress up (as somebody/ something) | Mặc trang phục hoặc hóa trang để giống với một người hoặc một vật nào đó. | She dressed up as a witch for the Halloween party. (Cô ấy hóa trang thành một phù thủy cho buổi tiệc Halloween.) |
Be dressed up (as somebody/ something) | Chỉ việc đã được mặc trang phục hoặc hóa trang thành một người hoặc một vật nào đó. | At the costume party, he was dressed up as Captain Jack Sparrow. (Tại buổi tiệc mặc trang phục, anh ta đã hóa trang thành Captain Jack Sparrow.)
|
Dress something up | Trang trí hoặc làm cho cái gì đó trở nên hấp dẫn, thu hút hơn thông qua việc thêm vào các chi tiết, trang trí hoặc cải thiện ngoại hình. | She dressed up the salad with fresh herbs and a balsamic vinaigrette. (Cô ấy đã trang trí salad bằng rau mùi tươi và nước sốt dầu giấm balsamic.) |
3. Cụm từ phổ biến liên quan đến dress up
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng liên quan đến dress up:
Cụm từ thông dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dress up as | Ăn mặc như là một nhân vật cụ thể hoặc một đối tượng nhất định, thường được sử dụng trong các bữa tiệc trang phục. | John decided to dress up as a legendary character from the 1980s for his friends’ birthday party. (John quyết định mặc trang phục như một nhân vật huyền thoại từ thập niên 1980 cho buổi tiệc sinh nhật của bạn bè.) |
Dress up in | Mô tả việc mặc vào một loại trang phục cụ thể hoặc một loại vật liệu nhất định. | Emily dressed up in a red wool dress for the Christmas party. (Emily mặc vào một chiếc váy len đỏ cho bữa tiệc giáng sinh.) |
4. Từ đồng nghĩa của dress up
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của cụm động từ dress up. Bạn có thể học thêm để mang lại sự đa dạng trong văn phong trong bài viết/ bài nói của bạn.
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Smarten up /ˈsmɑːrtən ʌp/ | Tự chuẩn bị, làm đẹp để gây ấn tượng hoặc xuất hiện chuyên nghiệp hơn. | She decided to smarten up her resume with additional qualifications before applying for the job. (Cô quyết định làm đẹp hồ sơ của mình với các bằng cấp bổ sung trước khi nộp đơn xin việc.) |
Spruce up /spruːs ʌp/ | Làm đẹp, trang trí hoặc làm mới một cái gì đó để nó trở nên hấp dẫn hơn. | They spruced up the backyard with some new furniture and potted plants for the summer barbecue. (Họ đã trang trí lại sân sau với một số đồ nội thất mới và cây cảnh trong chậu cho buổi nướng mùa hè.) |
Gussy up /ˈɡʌsi ʌp/ | Làm đẹp hoặc trang điểm một cách rất cẩn thận và công phu. | She likes to gussy up her cakes with intricate icing designs for special occasions. (Cô ấy thích trang trí những chiếc bánh của mình với những hoạ tiết kem tinh tế cho những dịp đặc biệt.) |
Deck out /dɛk aʊt/ | Trang trí hoặc làm đẹp một cách hoành tráng hoặc lòe loẹt. | They decked out the entire house with Christmas lights and decorations. (Họ đã trang trí toàn bộ căn nhà với đèn và trang trí Giáng Sinh.) |
Prettify /ˈprɛtɪˌfaɪ/ | Làm cho cái gì đó trở nên đẹp hơn hoặc thu hút hơn bằng cách trang trí hoặc sửa chữa. | She prettified her workspace with some fresh flowers and colorful artwork. (Cô ấy đã làm đẹp không gian làm việc của mình bằng một số bông hoa tươi và tác phẩm nghệ thuật sặc sỡ.) |
Fancy up /ˈfænsi ʌp/ | Fancy up (Làm đẹp, sang trọng): Làm cho cái gì đó trở nên sang trọng hoặc lịch lãm hơn. | He decided to fancy up the dinner by serving gourmet dishes and fine wine. (Anh ấy quyết định làm đẹp bữa tối bằng cách phục vụ các món ăn tinh tế và rượu vang ngon.) |
Glam up /ɡlæm ʌp/ | Làm đẹp hoặc trang điểm để tạo ra một vẻ ngoài sang trọng, hấp dẫn. | She glammed up her outfit with a sparkly dress and glamorous accessories for the awards ceremony. (Cô ấy đã trang điểm lên trang phục của mình với một chiếc váy lấp lánh và phụ kiện lộng lẫy cho buổi lễ trao giải.) |
Adorn /əˈdɔːrn/ | Trang trí hoặc làm đẹp bằng việc thêm vào các chi tiết hoặc phụ kiện. | The bride’s hair was adorned with fresh flowers for the wedding. (Tóc của cô dâu được trang trí với những bông hoa tươi cho đám cưới.) |
Enhance /ɪnˈhæns/ | Tăng cường hoặc cải thiện một cái gì đó để nó trở nên tốt hơn. | Adding some spices can enhance the flavor of the dish. (Thêm một số gia vị có thể làm tăng hương vị của món ăn.) |
Bedizen /bɪˈdaɪzn/ | Trang điểm hoặc làm đẹp một cách quá mức hoặc không tự nhiên. | She bedizened herself with too much makeup, making her look like a clown. (Cô ấy đã trang điểm quá mức, khiến cô trông giống như một chú hề.) |
5. Từ trái nghĩa với dress up
Trong một số tình huống, chúng ta cần sử dụng các từ trái nghĩa với dress up để diễn tả ý nghĩa ngược lại. Hãy cùng học những từ vựng dưới đây.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dress down /drɛs daʊn/ | Làm đơn giản hoặc mặc đồ không trang trí, thường là để thể hiện sự thoải mái hoặc không chú ý đến ngoại hình. | Instead of dressing up, let’s just dress down for the casual dinner at home. (Thay vì ăn mặc đẹp, hãy chỉ mặc đơn giản cho bữa tối giữa gia đình ở nhà.) |
Undress /ʌnˈdrɛs/ | Gỡ bỏ quần áo, thường là sau khi kết thúc một sự kiện hoặc hoạt động cần phải mặc đồ đặc biệt. | After the gala, everyone undressed and changed into more comfortable clothes. (Sau buổi tiệc lớn, mọi người đã cởi quần áo và thay đổi sang trang phục thoải mái hơn.) |
Casual attire /ˈkæʒjuəl əˈtaɪr/ | Trang phục thông thường hoặc không chú trọng đến việc trang điểm. | The invitation said it was a casual attire event, so there’s no need to dress up. (Thư mời nói rằng đó là một sự kiện mặc trang phục thông thường, vì vậy không cần phải ăn mặc đẹp.) |
Plain clothing /pleɪn ˈkloʊðɪŋ/ | Trang phục đơn giản, không có trang trí hoặc chi tiết nổi bật. | He prefers plain clothing over dressing up in flashy outfits. (Anh ấy thích trang phục đơn giản hơn là mặc trang phục loè loẹt.) |
Informal attire /ɪnˈfɔːrməl əˈtaɪr/ | Trang phục không chính thức, thường là để thoải mái và dễ dàng di chuyển. | The office party is going to be informal, so there’s no need to dress up too much. (Bữa tiệc văn phòng sẽ không chính thức, vì vậy không cần phải ăn mặc quá đẹp.) |
Dress casually /drɛs ˈkæʒuəli/ | Mặc đồ thoải mái và không trang trí, thường là trong các tình huống không chính thức hoặc hàng ngày. | Let’s just dress casually for the picnic in the park. (Hãy chỉ mặc đồ thoải mái cho buổi dã ngoại ở công viên.) |
Downplay /ˈdaʊnˌpleɪ/ | Giảm bớt sự quan trọng hoặc giá trị của cái gì đó, thường là bằng cách không làm đẹp hoặc làm mất đi điểm nổi bật. | She decided to downplay her role in the project and let her team take the credit. (Cô quyết định giảm bớt vai trò của mình trong dự án và để cho đội của mình nhận những đánh giá.) |
6. Sự khác biệt giữa dress up, get dressed, dress myself
Dress up, get dressed, dress myself là ba cụm từ thường gây nhầm lẫn về ý nghĩa và cách sử dụng. Mình đã tổng hợp cách phân biệt chi tiết trong bảng dưới đây để giúp bạn hiểu rõ hơn.
Cách dùng | Công thức | Ví dụ | |
Get dressed /gɛt drɛst/ | Get dressed là một cụm động từ phrasal, thường được sử dụng để diễn đạt hành động mặc quần áo hoặc trang điểm, thường là bản thân hoặc người khác. Đây là cách thông thường và phổ biến để nói về việc chuẩn bị bản thân trước khi đi ra ngoài hoặc tham gia vào các hoạt động. | Get dressed | I need to get dressed quickly before we leave for the party. (Tôi cần phải mặc quần áo nhanh chóng trước khi chúng ta đi dự tiệc.) |
Dress myself /drɛs maɪˈsɛlf/ | Dress myself là một cách diễn đạt đơn giản trong tiếng Anh để nói về việc mặc quần áo mà bạn tự làm cho chính mình, tức là không cần sự giúp đỡ từ người khác. | Dress myself + Something | I dress myself in casual clothes every weekend. (Tôi tự mặc quần áo thoải mái mỗi cuối tuần.) |
7. Tổng kết
Vậy là mình đã giải đáp thắc mắc về dress up cho bạn rồi. Đây là một trong những cụm động từ quan trọng, thường xuất hiện trong các bài thi. Do đó, bạn cần nắm vững cấu trúc và cách sử dụng để tự tin hơn khi áp dụng.
Trong quá trình học tập, hãy chú ý những điểm sau để tránh các sai lầm không đáng có như:
- Sử dụng cụm từ dress up không phù hợp với ngữ cảnh.
- Nhầm lẫn giữa một số cụm từ như: Dress up, get dressed, dress myself.
- …
Nếu có thắc mắc gì, vui lòng để lại bình luận dưới bài viết để được sự hỗ trợ nhanh chóng từ các cô giáo của Mytour. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả nhé!
Tài liệu tham khảo:Dress up trong tiếng Anh: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/dress-up – Truy cập ngày 9/3/2024