1. Dress up là gì? Cấu trúc Dress up
Theo Oxford Learner’s Dictionaries, “dress up” là cụm động từ mang 3 ý nghĩa khác nhau. Ý nghĩa của cụm từ này sẽ được hiểu tùy theo ngữ cảnh sử dụng chúng.
- Dress up = to wear clothes that are more formal than those you usually wear
Tạm dịch, ý nghĩa của đầu tiên của “dress up” theo từ điển Oxford là “mặc quần áo trang trọng hơn những bộ quần áo thường mặc”.
Cấu trúc được áp dụng trong câu như sau:
S + V + dress up + mệnh đề
Ví dụ: She decided to dress up for the dinner party. (Cô ấy đã quyết định mặc quần áo trang trọng cho bữa tiệc tối.)
- Dress up = to put on special clothes, especially to pretend to be somebody / something different
Tạm hiểu là “mặc những bộ quần áo đặc biệt, đặc biệt là để thay đổi diện mạo hoặc hóa thân thành ai đó/cái gì khác biệt”.
Cấu trúc được sử dụng trong câu như sau:
dress up + as + something / somebody
Ví dụ: John dressed up as a pirate for the costume party. (John đã hóa thân thành một cướp biển cho bữa tiệc hóa trang.)
dress up + in + something / somebody’s clothes
Ví dụ: She dressed up in a stunning red dress for the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ lộng lẫy cho bữa tiệc.)
- Dress something up = to present something in a way that makes it seem better or different
Ý nghĩa cuối cùng của phrasal verb “dress up” trong từ điển Oxford tạm dịch là “làm cho điều gì đó trở nên tốt hơn hoặc khác biệt”.
Cấu trúc được áp dụng trong câu như sau:
dress + something + up
Ví dụ: They tried to dress the presentation up to make it more appealing. (Họ đã cố gắng làm cho bài thuyết trình trở nên hấp dẫn hơn.)
2. Từ và cụm từ đồng nghĩa với Dress up
Sau khi hiểu rõ về dress up nghĩa là gì, hãy tiếp tục cùng Mytour tham khảo thêm một số từ và cụm từ đồng nghĩa với “dress up” để tăng thêm vốn từ đa dạng trong giao tiếp cho bản thân nhé.
2.1 Cụm từ đồng nghĩa “ ăn mặc trang trọng”
- Put on formal clothes
Ví dụ: Tom put on formal clothes for the interview. (Tom mặc quần áo trang trọng cho buổi phỏng vấn.)
- Dress formally
Ví dụ: She dressed formally for the wedding. (Cô ấy mặc trang phục trang trọng để tham dự đám cưới.)
- Suit up
Ví dụ: He suited up for the business meeting. (Anh ấy mặc vest cho buổi họp kinh doanh.)
- Get dressed up
Ví dụ: They got dressed up for the Gala event. (Họ ăn mặc trang trọng cho sự kiện Gala.)
2.2 Từ và cụm từ đồng nghĩa 'làm cho điều gì đó trở nên tốt hơn hoặc khác biệt'
- Enhance
Ví dụ: They enhanced the presentation with new graphics. (Họ làm cho bài thuyết trình trở nên hấp dẫn hơn với đồ họa mới.)
- Embellish
Ví dụ: She embellished a few details to the story to make it more interesting. (Cô ấy đã thêm thắt một vài chi tiết vào câu chuyện để làm cho nó thú vị hơn.)
- Spruce up
Ví dụ: They spruced up the room with fresh flowers. (Họ làm cho căn phòng trở nên khác biệt hơn với hoa tươi.)
- Jazz up
Ví dụ: They jazzed up the party with some live music. (Họ làm cho bữa tiệc sôi động hơn với một chút nhạc sống.)
3. Phân biệt dress up, get dressed và dress myself
- Dress up
Mặc quần áo trang trọng / mặc quần áo đặc biệt / hóa thân thành ai đó
Ví dụ: We need to dress up for the wedding. (Chúng ta cần ăn mặc trang trọng cho đám cưới.)
- Get dressed
Mặc quần áo vào. Cụm từ này chỉ hành động mặc quần áo hàng ngày, không nhất thiết phải là quần áo trang trọng.
Ví dụ: I usually get dressed before having breakfast. (Tôi thường mặc quần áo trước khi ăn sáng.)
- Dress myself
Tự mình mặc quần áo. Cụm động từ này dùng để nhấn mạnh vào việc tự thực hiện hành động mặc quần áo mà không cần sự giúp đỡ từ người khác. Nó thường được dùng khi nói về trẻ em học cách tự mặc quần áo.
Ví dụ: When I was a child, my mother used to dress me, but now I can dress myself. (Khi tôi còn nhỏ, mẹ tôi thường mặc quần áo cho tôi, nhưng bây giờ tôi có thể tự mặc.)
4. Ví dụ về cuộc trò chuyện sử dụng Dress up
Anna: Hi Tom, are you going to Alan's birthday party tonight?
Tom: Of course! Are you planning to dress up?
Anna: Yes, I am. Alan said this year's birthday party is going to be huge. So I bought a new dress just for tonight. What about you?
Tom: I also heard that there will be a lot of people tonight. I've already picked out a white suit. It's been a while since I had the chance to wear a suit.
Anna: Wow! Sometimes we dress up and go to a beautiful place is also so fun. By the way, is your girlfriend coming with you?
Tom: Yes, she is. I just took Sarah shopping for a new evening gown yesterday.
Anna: Hey Tom, you really are a good boyfriend. I’m really looking forward to the party tonight.
Tom: Me too! I'm curious to see what concept Alan has chosen for the decorations this year.
Anna: I'm really curious. It's definitely going to be a memorable night. Don't forget to take some photos together!
Tom: Absolutely. See you at the party!
Anna: See you!
Dịch:
Anna: Chào Tom, tối nay cậu có đến sinh nhật của Alan không?
Tom: Dĩ nhiên là có! Cậu có dự định ăn mặc trang trọng không?
Anna: Đúng vậy. Alan nói rằng bữa tiệc sinh nhật năm nay sẽ lớn lắm, vì vậy mình đã đặc biệt mua một chiếc váy mới cho buổi tối nay. Còn cậu thì sao?
Tom: Mình cũng nghe Alan nói là hôm nay sẽ đông người. Mình đã chuẩn bị sẵn một bộ vest màu trắng. Lâu rồi mới có cơ hội mặc vest đấy.
Anna: Wow! Đôi khi mặc những trang phục trang trọng và đến những nơi đẹp cũng thú vị nhỉ. À, bạn gái của cậu cũng đi cùng à?
Tom: Đúng vậy. Mình đã dẫn Sarah đi mua một chiếc váy dạ hội mới ngày hôm qua.
Anna: Hey Tom, cậu thực sự là chàng trai tốt đấy. Thật mong chờ bữa tiệc tối nay quá.
Tom: Mình cũng vậy! Mình rất tò mò xem Alan sẽ trang trí như thế nào năm nay.
Anna: Thật là tò mò. Chắc chắn sẽ là một buổi tối đáng nhớ. Đừng quên chụp một vài bức ảnh cùng nhau nhé!
Tom: Chắc chắn đấy. Hẹn gặp cậu ở bữa tiệc!
Anna: Hẹn gặp lại cậu nhé!
5. Bài tập về cụm từ Dress up với đáp án chi tiết
Bài tập 1: Sử dụng Dress up để viết lại nhưng không thay đổi ý nghĩa
- Everyone needs to wear formal clothes for the office party.
- She decorated the old table with a beautiful tablecloth and flowers.
- The children love wearing costumes and pretending to be their favorite characters.
- He made the plain room look better with some new furniture and paintings.
- We like to wear nice clothes when we go out for a fancy dinner.
- The children wore costumes for the school play.
- She decorated the plain room to make it look more festive.
- He wore a fancy suit for the wedding.
- They made the old house look nicer with some new paint and furniture.
- Everyone needs to wear formal attire for the company's annual meeting.
Bài tập 2: Sắp xếp lại các từ đã cho để tạo thành câu hoàn chỉnh
- loves / as / dressing up / a fairy / she / .
- dress up / they / the / to / in / clothes / love / traditional / festival / .
- decided / he / a pirate / as / Halloween / to / for / dress up / .
- party / we / for / dress up / the / should / New Year's Eve / .
- presentation / tried / the / company / the / to / dress up / .
- dressed up / her / for / they / birthday/ .
- up / the / dress / we / event / to / for / need / charity / .
- parents' / in / kids / their / like / clothes / dressing up / the / .
- she / decided / her / the / up / birthday / for / to / dress / party / .
- he / an / suit / important / dressed up / in / meeting / for / .
Đáp án:
Bài tập 1:
- Everyone needs to dress up for the office party.
- She dressed up the old table with a beautiful tablecloth and flowers.
- The children love dressing up as their favorite characters.
- He dressed up the plain room with some new furniture and paintings.
- We like to dress up when we go out for a fancy dinner.
- The children dressed up for the school play.
- She dressed up the plain room to make it look more festive.
- He dressed up in a fancy suit for the wedding.
- They dressed up the old house with some new paint and furniture.
- Everyone needs to dress up for the company's annual meeting.
Bài tập 2:
- She loves dressing up as a fairy.
- They love to dress up in traditional clothes for the festival.
- He decided to dress up as a pirate for Halloween.
- We should dress up for the New Year's Eve party.
- The company tried to dress up the presentation.
- They dressed up for her birthday.
- We need to dress up for the charity event.
- The kids like dressing up in their parents' clothes.
- She decided to dress up for her birthday party.
- He dressed up in a suit for the important meeting.