1. Dry nghĩa là gì?
Theo từ điển Oxford English Dictionary, từ dry có nghĩa là khô, ráo, cạn
Chi tiết:
Khô: Đề cập đến trạng thái không có hoặc thiếu nước.
Ví dụ: The desert is very dry (Sa mạc rất khô).
Không có vị nước hoặc độ ẩm.
Ví dụ: Dry bread (bánh mì khô) hoặc dry wine (rượu vang khô).
Không có hoặc không tạo ra nước.
Ví dụ: A dry well (giếng cạn) hoặc dry land (đất khô).
Không rõ ràng hoặc không hấp dẫn.
Ví dụ: The lecture was very dry (Bài giảng rất khô khan).
Các ví dụ có sử dụng từ dry:
- The desert is incredibly dry, with very little rainfall each year. (Sa mạc rất khô cạn, với ít mưa trong mỗi năm.)
- After a long hike, I was thirsty and needed a drink to quench my dry throat. (Sau một chuyến đi bộ dài, tôi khát và cần một đồ uống để làm dịu cổ họng khô của tôi.)
- Please pass me a towel; I need to dry off after swimming in the pool. (Làm ơn đưa cho tôi một chiếc khăn; tôi cần lau khô sau khi bơi ở hồ bơi.)
- The laundry will be ready for pick up after it goes through the dry cleaning process. (Quần áo sẽ sẵn sàng để lấy sau khi trải qua quy trình giặt khô.)
- His dry sense of humor always leaves us laughing, even in the most serious situations. (Tính hài hước khô khan của anh ấy luôn khiến chúng tôi cười, ngay cả trong những tình huống nghiêm trọng nhất.)
- The scientist conducted a dry run of the experiment to identify any potential issues. (Nhà khoa học đã tiến hành một cuộc thử nghiệm mô phỏng để xác định mọi vấn đề tiềm năng.)
- The bartender served a dry martini with just a hint of vermouth for a more subtle flavor. (Người pha chế phục vụ một ly martini khô với chỉ một chút vermouth để có hương vị tinh tế hơn.)
- The dry spell has caused a drought in the region, leading to water shortages. (Khoảng thời gian khô hanh đã gây ra hạn hán ở khu vực này, gây ra thiếu nước.)
- The dry academic paper was filled with technical jargon and lacked any engaging content. (Bài báo học thuật khô khan đầy thuật ngữ kỹ thuật và thiếu nội dung hấp dẫn.)
- She used a dry erase marker to write on the whiteboard, making it easy to erase and rewrite. (Cô ấy đã sử dụng một cây bút viết trắng bảng để viết lên bảng trắng, làm cho việc xóa và viết lại trở nên dễ dàng.)
2. Các nghĩa khác của dry trong tiếng Anh
Dưới đây là một vài nghĩa thông dụng khác của từ dry.
2.1. Khô khốc (vùng đất)
Tình trạng thiếu nước khiến đất đai trở nên khô khốc và không phù hợp để canh tác hoặc nuôi trồng.
E.g. The parched region in Africa faces food shortages due to the dry climate. Khu vực khô khốc ở châu Phi đối mặt với thiếu thốn thực phẩm do khí hậu khô hanh.
2.2. Mô tả một tình huống hoặc sự kiện không gây sự chú ý hoặc hấp dẫn
E.g. The lecture on data analysis was so dry that most students struggled to stay awake. Bài giảng về phân tích dữ liệu quá khô khốc, hầu hết sinh viên gặp khó khăn để giữ đồng tinh.
2.3. Không có cảm xúc hoặc không nói gì cả
Mô tả một người không biểu lộ cảm xúc hoặc im lặng trong một tình huống.
E.g. She remained dry eyed during the saddest part of the movie. Cô ấy vẫn giữ vẻ bình thản và không rơi nước mắt trong phần buồn nhất của bộ phim.
3. Các thành ngữ thông dụng có từ 'dry' trong tiếng Anh
Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng có từ 'dry' và ý nghĩa của chúng:
Dry as a bone: Khô như xương, cực kỳ khô.
E.g. After a prolonged summer drought, the field was as dry as a bone. (Sau một mùa hạn hán mùa hè kéo dài, cánh đồng khô như xương.)
Dry spell: Khoảng thời gian dài không có mưa hoặc nước.
E.g. The period of dry weather has been challenging for the farmers, and crops are suffering. (Thời kỳ thời tiết khô hanh đã gây khó khăn cho nông dân, và cây trồng đang gặp khó khăn.)
Dry run: Cuộc thử nghiệm mô phỏng, một thử nghiệm không thực tế để kiểm tra hoặc mô phỏng một quá trình hoặc hệ thống trước khi triển khai.
E.g. We need to conduct a trial simulation of the new software before officially launching it. (Chúng ta cần thực hiện một cuộc thử nghiệm mô phỏng của phần mềm mới trước khi chính thức triển khai nó.)
Dry out: Làm khô, loại bỏ nước hoặc làm khô một vật thể hoặc không gian.
E.g. We need to dry up the basement after the flood. (Chúng ta cần làm khô tầng hầm sau lũ lụt.)
Ho khan: Sự ho không đờm hoặc nước bọt.
Ví dụ. Chứng ho khan của cô ấy là biểu hiện của cảm lạnh của cô ấy. (Chứng ho khan của cô ấy là dấu hiệu của bệnh cảm lạnh của cô ấy.)
Giặt khô: Dịch vụ giặt ủi quần áo không sử dụng nước, thường được áp dụng cho các loại vải đòi hỏi sự cẩn thận đặc biệt.
Ví dụ. Hôm nay tôi sẽ mang bộ vest của tôi đến giặt khô. (Hôm nay tôi sẽ đưa bộ vest của tôi đến tiệm giặt khô.)
Martini khô: Cocktail làm từ gin hoặc vodka và vermouth, thường có lượng vermouth ít.
For example, he requested a dry martini with a slice of lemon.
Dry land: Solid ground, the part of the land not submerged in water, opposite to a water area.
For instance, the sailors felt relieved when they saw solid ground after several days at sea.
Dry mouth: A condition where there is a feeling of thirst and lack of water in the mouth.
For example, the medication I am currently taking causes dryness and thirst in my mouth.
Dry up: Become depleted, cease to supply or lose a supply source.
For instance, the recent economic downturn caused the disappearance of many jobs.
Dry your tears: To dry your tears, stop crying or do something to soothe your pain.
For example, dry your tears; everything will be okay.
Dry sense of humor: A dry sense of humor, a type of humor that does not require much emotion or expression.
For example, his dry sense of humor always surprises people.
Dry as dust: Very dry or uninteresting.
For instance, the professor's lecture was as dry as dust, and the students struggled to stay awake.
Dry as chips: Very dry, often used to describe food or drinks without flavor.
For example, the bread was dry as chips, and I had to drink a lot of water to swallow it.
Dry humor: Dry humor, a type of humor based on sharp wit and intelligence, often without the need for much emotion or expression.
For example, her dry humor always makes me laugh.
Dry your hair: To dry your hair, use a hairdryer or towel to dry your hair after swimming or showering.
For instance, I need to dry my hair before we go out.
Dry climate: Dry climate, describing an area or region with low rainfall and humidity.
For example, plants that thrive in a dry climate are well-suited for desert environments.
Dry the dishes: To dry the dishes, use a towel or dryer after washing them.
For instance, I'll wash the dishes, and you can dry them.
Dry run: A rehearsal, a non-realistic exercise to test or simulate a process or system.
For example, let’s do a dry run of the presentation before the actual meeting.
Dry up and vanish: Biến mất và tiêu tan, sự tiêu tan hoặc suy yếu nhanh chóng hoặc đột ngột.
For example, if we don’t act now, our savings will dry up and vanish. (Ví dụ, nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, tiền tiết kiệm của chúng ta sẽ mất và tiêu tan.)
Maintain dry conditions: Giữ cho nó luôn khô ráo
→ Đây là một lệnh, yêu cầu người nghe thực hiện điều gì đó. Trong trường hợp này, người nói muốn người nghe giữ cho một thứ gì đó không bị ẩm ướt.
Ví dụ.
- Keep your clothes dry in the rain. (Giữ quần áo của bạn khô trong mưa.)
- Keep the fire extinguisher dry. (Giữ bình chữa cháy khô.)
- Keep the baby’s clothes dry. (Giữ quần áo của em bé khô.)
Dry out: Làm khô, là hành động động từ, có ý nghĩa là làm cho một thứ gì đó không còn ẩm ướt.
Ví dụ.
- I need to dry off after taking a shower. (Tôi cần lau khô sau khi tắm.)
- The dog shook herself dry after swimming. (Con chó lắc mình để lau khô sau khi bơi.)
- I used a towel to dry off the table. (Tôi dùng khăn lau khô bàn.)
Dry products: Hàng khô, là danh từ, chỉ các mặt hàng không bị hư hỏng khi tiếp xúc với không khí ẩm.
Ví dụ.
- Dry goods include flour, sugar, and pasta. (Hàng khô bao gồm bột mì, đường và mì ống.)
- The store sells a variety of dry goods. (Cửa hàng bán nhiều loại hàng khô.)
- I need to buy some dry goods for the pantry. (Tôi cần mua một số hàng khô cho tủ đựng thức ăn.)
Dry cleaning: Giặt khô, là danh từ, chỉ quá trình làm sạch quần áo bằng các dung môi không chứa nước.
For example.
- I need to take my clothes to the dry cleaner. (Tôi cần mang quần áo đến tiệm giặt khô.)
- Dry cleaning is a good option for delicate fabrics. (Giặt khô là một lựa chọn tốt cho các loại vải tinh tế.)
- The dry cleaner did a good job on my dress. (Tiệm giặt khô đã làm rất tốt chiếc váy của tôi.)
4. Từ đồng nghĩa của dry là gì
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và dry cũng không phải là ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thông dụng với dry cùng với định nghĩa và ví dụ minh họa:
Arid (Khô cằn)
Eg: The dry desert offered no relief from the scorching sun. (Sa mạc khô không cung cấp sự giảm nhẹ nào khỏi mặt trời chói chang.)
Thirsty (Khát nước, khô cạn)
Eg: After a long hike, I felt thirsty and needed water. (Sau một cuộc leo núi dài, tôi cảm thấy khát nước và cần nước.)
Dried out (Khô cạn, khát nước)
Eg: The plants in the garden looked dried out due to the lack of rain. (Các cây trong vườn trông khô cạn do thiếu mưa.)
Dehydrate (Làm khô, làm cạn)
Eg: The sun will dehydrate the wet clothes on the clothesline. (Mặt trời sẽ làm khô quần áo ẩm trên dây phơi.)
Boring (Không thú vị, buồn chán)
Eg: The lecture was so boring that many attendees left early. (Bài giảng quá buồn chán, nhiều người tham gia đã ra về sớm.)
Impassive (Không có cảm xúc)
Eg: He remained impassive even in the face of bad news. (Anh ấy vẫn không có cảm xúc ngay cả khi đối diện với tin tức tồi tệ.)
Stale (Khô, không tươi)
Eg: The bread had turned stale after sitting on the counter for a week. (Bánh mì trở nên khô sau khi để trên bàn trong một tuần.)
Tedious (Không sáng tỏ, buồn tẻ)
Eg: The presentation was so tedious that it put everyone to sleep. (Bài thuyết trình quá buồn tẻ, làm cho mọi người đều ngủ gục.)
5. Phân biệt dry và wet trong tiếng Anh
Dry (Khô) | Wet (Ẩm ướt) | |
Giải thích | Trạng thái khi không có đủ nước hoặc ẩm ướt. | Trạng thái khi có đủ nước hoặc ẩm ướt. |
Ví dụ và dịch | The desert is extremely dry, with little to no rainfall. (Sa mạc rất khô, với ít hoặc không có mưa.) After hanging my wet clothes in the sun, they became dry. (Sau khi phơi quần áo ẩm của tôi dưới nắng, chúng trở nên khô.) | I got wet in the rain because I didn’t have an umbrella. (Tôi bị ướt trong mưa vì tôi không có cái ô.) The wet soil is perfect for planting flowers. (Đất ẩm ướt rất thích hợp để trồng hoa.) |
Sử dụng trong cụm từ và thành ngữ | Dry as a bone (Khô như xương): Một vật thể hoặc môi trường cực kỳ khô. Dry spell (Thời kỳ khô hanh): Khoảng thời gian thiếu mưa hoặc nước. Dry humor (Hài hước khô khan): Sự hài hước dựa trên lời nói sắc bén và trí tuệ, thường không cần sử dụng cảm xúc hoặc biểu đạt nhiều. | Wet your whistle (Làm ẩm cổ họng): Uống một ít nước hoặc đồ uống để giảm cơn khát. Wet behind the ears (Còn trẻ): Người trẻ, thường là người không có nhiều kinh nghiệm. Don’t get your feet wet (Đừng để chân ướt): Không bắt đầu một công việc hoặc tình huống mới nếu bạn không chắc chắn. |