Theo thông tin từ các trang tuyển dụng, mức thu nhập trung bình tại các đô thị lớn như Hà Nội và Hồ Chí Minh dao động từ 10-15 triệu đồng/tháng. Với mức thu nhập này, các bậc phụ huynh có thể cân đối chi phí sinh hoạt và chi phí nuôi dưỡng trẻ nhỏ như thế nào? Khám phá cùng Mytour Blog những chi phí nuôi con nhỏ thiết yếu và bí quyết tiết kiệm chi phí trong bài viết dưới đây.
Chi phí nuôi dưỡng trẻ nhỏ trong năm đầu tiên
Khoản chi phí | Số tiền ước tính/tháng (VNĐ) | Ghi chú |
Sữa và dinh dưỡng | 1.500.000 – 3.000.000 | Tùy thuộc vào loại sữa (công thức, mẹ), số lượng và các loại thực phẩm bổ sung. |
Tã bỉm | 800.000 – 1.500.000 | Tùy thuộc vào số lượng tã sử dụng mỗi ngày và loại tã (bỉm giấy, bỉm vải). |
Quần áo | 500.000 – 800.000 | Bé lớn nhanh, cần mua thường xuyên. |
Sản phẩm chăm sóc | 200.000 – 400.000 | Bao gồm kem dưỡng, dầu gội, sữa tắm, bông tăm, khăn ướt… |
Y tế | 200.000 – 500.000 | Khám sức khỏe định kỳ, tiêm chủng, thuốc men. |
Các chi phí khác | 200.000 – 500.000 | Bình sữa, núm vú, máy hút sữa, đồ chơi sơ sinh… |
Tổng cộng | 3.400.000 – 6.700.000 |
Chi phí nuôi con khi bé học mẫu giáo
Khoản chi phí | Số tiền ước tính/tháng (VNĐ) | Ghi chú |
Học phí | 1.500.000 – 3.500.000 | Tùy thuộc vào loại hình trường (công lập, tư thục), chương trình học và khu vực. |
Ăn uống | 500.000 – 800.000 | Nếu bé ăn ở trường, chi phí này đã bao gồm trong học phí. |
Quần áo, đồ dùng cá nhân | 300.000 – 500.000 | Bé cần nhiều quần áo, giày dép để thay đổi và các đồ dùng cá nhân như khăn mặt, bàn chải đánh răng… |
Hoạt động ngoại khóa | 200.000 – 500.000 | Các lớp học năng khiếu, hoạt động vui chơi giải trí. |
Y tế | 100.000 – 200.000 | Khám sức khỏe định kỳ, tiêm chủng, thuốc men khi bé ốm. |
Các chi phí khác | 100.000 – 200.000 | Đồ chơi, sách truyện, quà tặng… |
Tổng cộng | 2.700.000 – 5.500.000 |
Học phí cho trẻ mẫu giáo bao gồm: học phí, tiền ăn trưa, và chi phí cho các hoạt động ngoại khóa tại trường. Mức học phí phụ thuộc vào loại trường (công lập hay tư thục), chương trình học đặc biệt (nếu có) và vị trí của trường.
Chi phí ăn uống: nếu bé ăn ở nhà, chi phí sẽ thấp hơn. Nếu bé ăn tại trường, khoản chi này đã được bao gồm trong học phí.
Quần áo và đồ dùng cá nhân: khi bé học mẫu giáo, cần chuẩn bị nhiều bộ quần áo để thay đổi tại lớp, cùng với các đồ dùng cá nhân như khăn mặt, bàn chải đánh răng. Chi phí cho các đồ dùng này có thể dao động từ 300.000 – 500.000 đồng, tùy thuộc vào lựa chọn của phụ huynh.
Hoạt động ngoại khóa: ngoài giờ học tại trường mẫu giáo, nếu phụ huynh cho bé tham gia các lớp học kỹ năng, lớp năng khiếu, hoặc các hoạt động giải trí khác, đây cũng là khoản chi cần tính vào ngân sách nuôi con.
Tùy vào sức khỏe của bé và các yếu tố như thời tiết, môi trường sống, bé có thể cần dùng thuốc, tiêm phòng hoặc khám sức khỏe định kỳ. Các chi phí y tế này có thể lên đến 200.000 đồng mỗi tháng.
Ngoài ra, phụ huynh có thể chi trung bình 200.000 đồng mỗi tháng cho đồ chơi, sách truyện và quà tặng cho bé.
Chi phí nuôi con khi bé học phổ thông
Khoản chi phí | Số tiền ước tính/tháng (VNĐ) | Ghi chú |
Học phí | 1.000.000 – 3.000.000 | Tùy thuộc vào cấp học, trường học và các khóa học bổ trợ. |
Sách vở, đồ dùng học tập | 500.000 – 1.000.000 | Bao gồm sách giáo khoa, vở, bút, cặp sách, máy tính… |
Quần áo, giày dép | 300.000 – 500.000 | Bé lớn nhanh, cần mua sắm thường xuyên. |
Ăn uống | 500.000 – 800.000 | Nếu bé ăn trưa ở trường, chi phí này đã bao gồm trong học phí. |
Hoạt động ngoại khóa | 200.000 – 500.000 | Các lớp học thêm, câu lạc bộ, đi du lịch… |
Y tế | 100.000 – 200.000 | Khám sức khỏe định kỳ, thuốc men khi bé ốm. |
Các chi phí khác | 200.000 – 500.000 | Tiền tiêu vặt, điện thoại, các thiết bị học tập… |
Tổng cộng | 2.800.000 – 6.000.000 |
Lưu ý:
- Bảng tham khảo chi phí nuôi dưỡng trẻ nhỏ này được xây dựng dựa trên ngân sách từ 10 – 15 triệu đồng cho việc nuôi dưỡng trẻ nhỏ của gia đình.
- Các số liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố như khu vực, loại trường, sở thích của trẻ và điều kiện tài chính của gia đình.
- Chi phí học tập tăng dần theo từng cấp học. Ở cấp 3, chi phí cho các lớp ôn thi đại học, sách tham khảo và các hoạt động ngoại khóa có thể cao hơn.
- Chi phí sinh hoạt cũng gia tăng theo độ tuổi của trẻ. Khi lớn lên, trẻ sẽ có nhiều nhu cầu hơn như quần áo, giày dép, đồ dùng cá nhân, điện thoại…
Tổng kết
Trên đây là bảng tổng hợp chi phí nuôi dưỡng trẻ nhỏ dành cho các bậc phụ huynh có thu nhập trung bình tại các đô thị lớn, được gửi từ Mytour Blog. Hy vọng rằng bảng tính này đã giúp các bậc phụ huynh có cái nhìn tổng quan về chi phí nuôi con và chuẩn bị tốt cho hành trình nuôi dưỡng trẻ. Hãy truy cập Mytour để tìm hiểu các mẫu đồ dùng cho mẹ và bé với giá cả hợp lý, giúp tiết kiệm chi phí nuôi con hiệu quả nhé!
Xem thêm: 5 cách tiết kiệm chi phí nuôi con tại Tp.HCM mà bạn nên biết