Giới Thiệu: Với sản lượng và chất lượng cà phê hàng đầu thế giới, Việt Nam là điểm đến có tiềm năng mạnh mẽ cho du lịch cà phê. Bài viết này khám phá hướng dẫn mới cho việc phát triển du lịch cà phê, kết hợp giữa vẻ đẹp của cà phê và lợi thế xuất khẩu của nó.
Chúng tôi giới thiệu bài viết: “Du lịch Cà phê – Mở rộng đa dạng sản phẩm du lịch tại Việt Nam” do ThS. Lê Thị Hồng Thúy và NCS.TS Lê Ngọc Quang biên soạn. Nghiên cứu này đưa ra hướng tiếp cận chuyên ngành cho du lịch cà phê trong bối cảnh yêu cầu về đa dạng sản phẩm du lịch.
Bài viết phân tích tiềm năng phát triển du lịch cà phê tại Việt Nam và rút ra bài học từ các điển hình tiên tiến trên thế giới. Cuối cùng, những khuyến nghị quan trọng được trình bày để hướng dẫn phát triển du lịch cà phê ở Việt Nam.
1. Khởi đầu
Du lịch - ngành công nghiệp sáng tạo, quyết định trong việc thu hút đầu tư, ngoại tệ, tạo việc làm và giải quyết vấn đề sinh kế.
Trên toàn cầu và tại Việt Nam, du lịch ngày càng đa dạng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của du khách. Phát triển sản phẩm du lịch ngày nay tập trung vào sự liên kết giữa các ngành công nghiệp, trong đó, nông nghiệp là một lĩnh vực tiềm năng để tạo ra những trải nghiệm du lịch mới theo xu hướng thế giới như “du lịch bền vững” hay “du lịch trách nhiệm”...
Cà phê, một sản phẩm nông nghiệp có giá trị toàn cầu, đặc biệt nổi tiếng về chất lượng và lượng xuất khẩu của cà phê Việt Nam.
Theo Hiệp hội Cà phê Ca cao Việt Nam, từ 2020 đến 2030, diện tích trồng cà phê tại Việt Nam có thể đạt 600.000 ha và dự kiến kim ngạch xuất khẩu từ 5-6 tỷ đô la. Việt Nam nằm trong danh sách mười quốc gia xuất khẩu cà phê lớn nhất thế giới. Trong niên vụ 2017-2018, sản lượng cà phê của Việt Nam đạt 30,4 triệu bao, xuất khẩu 27,9 triệu bao, tương đương 1,55 triệu tấn, chỉ xếp sau Brazil và là quốc gia có sản lượng cà phê robusta lớn nhất thế giới.
Tất cả những số liệu trên chứng tỏ cà phê không chỉ là nguồn thu nhập lớn mà còn là cây công nghiệp mang lại giá trị kinh tế cho Việt Nam. Với danh tiếng về chất lượng và các đồn điền cà phê lớn, giá trị của cây cà phê có thể được khai thác để đa dạng hóa sản phẩm du lịch, đặc biệt là Du lịch cà phê.
Theo thống kê, mỗi năm có 400 tỷ ly cà phê được tiêu thụ trên toàn thế giới. Người Mỹ tiêu thụ 140 tỷ ly trong 1 năm và hơn 60% trong số họ thường xuyên ghé thăm các cửa hiệu, cơ sở sản xuất hoặc đồi cà phê ít nhất một lần mỗi tháng. Du khách hiện đại, cả quốc tế và Việt Nam, thường kết hợp du lịch với việc học hỏi về nông nghiệp, cà phê, để hiểu rõ hơn về canh tác, điều kiện tự nhiên và quy trình sản xuất.
Cụ thể, họ muốn lồng ghép trải nghiệm du lịch với kiến thức về nông nghiệp và cà phê, như canh tác, điều kiện tự nhiên, và cách thức sản xuất, để áp dụng trong hoạt động canh tác của họ.
Hơn nữa, cà phê không chỉ là đồ uống phổ biến mà còn là niềm đam mê của đa số mọi người, tạo ra một không gian thưởng thức và hiểu biết về văn hóa cà phê đặc sắc tại mỗi địa điểm.
Du lịch cà phê không chỉ khuyến khích địa phương phát triển các sản phẩm cà phê độc đáo như quà lưu niệm và đồ uống đặc sắc mà còn nâng cao giá trị trải nghiệm cho du khách. Việc thưởng thức cà phê trong bối cảnh địa phương không chỉ làm tăng trải nghiệm cho du khách mà còn góp phần quảng bá và tăng tiêu thụ cà phê địa phương khi họ trở về quê nhà.
Ngược lại, cà phê Việt Nam được trồng chủ yếu tại các tỉnh miền núi Tây Nguyên, nơi có nguồn lợi du lịch đa dạng về cả văn hóa và thiên nhiên. Điều này tạo ra cơ sở cho việc phát triển sản phẩm du lịch cà phê với những đặc sản đi kèm. Tây Nguyên có thiên nhiên phong phú với cao nguyên hùng vĩ, khí hậu mát mẻ, cảnh đẹp đa dạng từ thác nước đến sông suối và biển hồ.
Bên cạnh đó, sự đa dạng văn hóa của khu vực làm cho Tây Nguyên trở nên sôi động và hấp dẫn, với 47 dân tộc sinh sống, mang đến những giá trị văn hóa độc đáo như kiến trúc, lối sống và truyền thống đặc sắc.
Ngoài ra, Khu vực văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên đã được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể và truyền thống của nhân loại từ năm 2005, là nguồn lực quan trọng để phát triển du lịch cà phê ở cao nguyên này.
Đồng thời, hoạt động du lịch cà phê có thể tận dụng các cơ sở sản xuất, đồn điền cà phê và sử dụng nguồn lao động địa phương, tạo thêm cơ hội việc làm và thúc đẩy kinh tế địa phương.
2. Du lịch cà phê – từ góc nhìn toàn cầu
Du lịch cà phê là một dạng du lịch tận dụng các giá trị của cà phê như hương vị, sản phẩm và cả những giá trị lịch sử và văn hóa đặc trưng. Loại hình du lịch cà phê có một lịch sử phát triển lâu dài trên toàn cầu.
Tuy nhiên, tại Việt Nam, loại hình du lịch này đang ở giai đoạn đầu và cần sự chú ý từ nhiều bên (nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng) để thúc đẩy phát triển. Điều này xảy ra trong bối cảnh Việt Nam đang tích cực đa dạng hóa các sản phẩm du lịch.
Cà phê được phát hiện lần đầu tiên vào năm 850 sau Công nguyên tại Ethiopia, châu Phi. Với hương vị hấp dẫn và đặc trưng riêng, cây cà phê đã được trồng ở nhiều vùng lãnh thổ trên thế giới sau đó.
Sự tăng trưởng về nhu cầu tiêu thụ và sản phẩm cà phê, cùng với quy hoạch trồng trọt và sản xuất cà phê, đã tạo ra một dạng du lịch độc đáo với thị trường khách hàng rộng lớn - Du lịch cà phê.
Từ những năm 1920-1930, hoạt động du lịch tại Châu Âu bắt đầu phát triển mạnh mẽ, một số “quán cà phê cổ” tại Vienna, Áo, trở thành điểm tham quan cho du khách yêu thích cà phê hoặc muốn tham gia kinh doanh cà phê. Sau đó, với sự gia tăng về nhu cầu du lịch, một số Bảo tàng và Công viên giải trí cà phê được xây dựng để đáp ứng nhu cầu thị trường.
Ở Châu Âu, một số bảo tàng cà phê nổi tiếng như Bảo tàng Burg Coffee ở Hamburg, Đức và Bảo tàng Chicco d’Oro Coffee ở Balerna, Thụy Sĩ. Những địa điểm này thu hút đối tượng chủ yếu là người yêu thích cà phê, người sưu tập và doanh nhân muốn kinh doanh sản phẩm cà phê.
Tại Châu Mỹ, Công viên cà phê quốc gia Montenegro, xây dựng từ năm 1995 với diện tích 125 hecta, là công trình tổ hợp có bảo tàng cà phê và các hoạt động giải trí ngoài trời. Đây là địa điểm lớn nhất thế giới và thu hút hàng trăm nghìn du khách mỗi năm. Nói đến du lịch cà phê, không thể không nhắc đến khu Tam giác cà phê Colombia, nơi sản xuất loại cà phê được đánh giá là tốt nhất thế giới.
Hiện nay, Công viên này vẫn là điểm đến lớn và nổi tiếng, thu hút hàng trăm nghìn du khách hàng năm. Khi nói về du lịch cà phê Colombia, không thể không nhìn đến Khu vực Tam giác cà phê, được biết đến với loại cà phê hàng đầu thế giới với xuất khẩu nằm trong top 5 thế giới.
Điều kiện thổ nhưỡng, khí hậu và đất đai ở đây tạo điều kiện thuận lợi cho việc trồng trọt cà phê và phát triển dịch vụ du lịch liên quan. Colombia đã làm cho cộng đồng hiểu biết và văn hóa cà phê trở thành đặc trưng của họ. Điều này tạo nên một thương hiệu cà phê nổi bật và bền vững trên nền văn hóa độc đáo. Chính phủ Colombia đã áp dụng các chính sách để phát triển du lịch cà phê theo hướng bền vững, đặc biệt là tại vùng Tam giác Cà phê. Người dân được khuyến khích tham gia hoạt động du lịch, đặc biệt là nông dân tham gia hướng dẫn tham quan đồn điền và giới thiệu văn hóa cà phê bản địa. Các bộ ngành Colombia liên kết chặt chẽ để quảng bá sản phẩm cà phê - du lịch ra thế giới qua truyền thông và lễ hội.
Thưởng thức các loại cà phê tại Bali, Indonesia. (Nguồn: Jojo Bali Tour).
Ở Châu Á, Thái Lan và Indonesia đã phát triển du lịch cà phê đặc trưng. Ở Indonesia, du lịch cà phê đã trở thành sản phẩm tour chuyên biệt không thể bỏ lỡ khi đến với “quốc gia vạn đảo”.
Những điểm du lịch cà phê như Takengon, Lampung, Ambarawa, Bali, Toraja, Manggarai... là các trung tâm của cây cà phê tại Indonesia, với điều kiện địa lý đa dạng đã tạo ra hương vị đặc trưng cho từng vùng.
Yếu tố này đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của du lịch cà phê tại 'quốc gia vạn đảo'. Các hoạt động du lịch bao gồm tham quan quy trình sản xuất cà phê truyền thống và hiện đại, cũng như việc tham gia tự tay tạo ra cà phê từ việc trồng cây non cho đến pha chế một ly cà phê hoàn chỉnh.
Thưởc thức đủ loại cà phê tại Bali, Indonesia. (Nguồn: Jojo Bali Tour).
Điểm mạnh của du lịch cà phê tại Indonesia là sự đa dạng về hương vị và văn hóa cà phê. Với hơn 13.000 hòn đảo và 300 dân tộc, quốc gia đa văn hóa này tạo ra một độ đa dạng về khí hậu và đất đai. Điều này dẫn đến việc có nhiều loại cà phê được trồng và mang đến hương vị đặc sắc. Cà phê chồn là một trong những sản phẩm cà phê đặc trưng tại Indonesia.
Tuy nhiên, du lịch cà phê ở Indonesia không chỉ phát triển nhờ các yếu tố trên mà còn nhờ vào chính sách hỗ trợ của chính phủ. Quốc gia này tập trung vào việc đa dạng hóa các sản phẩm kèm theo du lịch cà phê, bao gồm các hình thức lưu trú như homestay, villa, hostel, hay khách sạn. Homestay đa dạng đặc biệt quan trọng để thu hút đối tượng du khách, đặc biệt là giới trẻ, mong muốn trải nghiệm văn hóa địa phương và gần gũi với thiên nhiên.
Các quán cà phê được chăm sóc và trang trí độc đáo, tạo cho du khách trải nghiệm cà phê độc đáo giữa khung cảnh núi rừng tươi tốt, hòa mình trong hương vị cà phê đặc trưng của địa phương. Indonesia đã xây dựng thương hiệu du lịch liên quan đến tài nguyên tự nhiên như núi rừng và biển đảo. Khi nói đến du lịch cà phê ở Indonesia, du khách sẽ nghĩ đến việc thưởng thức cà phê giữa khung cảnh núi rừng. Thương hiệu này giúp ngành du lịch định vị bản sắc riêng biệt, từ đó đạt được thành công trong loại hình du lịch mới này.
Tại Thái Lan, với sự hỗ trợ từ chính phủ, các chiến lược thúc đẩy phát triển du lịch cà phê đang ngày càng được mở rộng trong cộng đồng. Một số điểm du lịch cà phê nổi tiếng ở vùng phía Bắc Thái Lan như Làng du lịch cà phê cộng đồng Doi Chang, Doi Tung ở tỉnh Chiang Rai, Doi Ang Khang ở tỉnh Chiang Mai, Baan Huya Hom ở tỉnh Mae Hong Son, tỉnh Lampang…
Theo báo cáo của Hiệp hội Du lịch Thái Lan năm 2018, tại làng du lịch Mae Kampong tại tỉnh Chiang Mai, có gần 10.000 du khách/năm tham gia du lịch cộng đồng cà phê và hơn 80% sử dụng dịch vụ lưu trú.
Tại đây, nông dân trồng cà phê và cộng đồng địa phương tham gia vào các hoạt động du lịch, mang đến sự đa dạng trong các chương trình tour. Sự kết nối chặt chẽ giữa cộng đồng và các công ty du lịch tạo ra các chương trình tour hài hòa và đồng nhất.
Tại làng du lịch Mae Kampong, Chiang Mai, sau khi đưa du khách đến làng, người dân chủ yếu thực hiện các hoạt động như thăm quan đồn điền, thưởng thức cà phê và hiểu về văn hóa bản địa. 80% lao động phục vụ du lịch là người dân địa phương, đây cũng là chính sách khuyến khích từ nhà nước.
Chính phủ quy định việc đầu tư du lịch vào Baan Mae Kampong chủ yếu từ chính quyền và cộng đồng địa phương, hạn chế đầu tư từ doanh nghiệp bên ngoài và có chính sách giới hạn chuyển nhượng quyền sử dụng đất ra bên ngoài. Các chính sách này bảo đảm tránh cạnh tranh về việc làm và thu nhập, đồng thời đảm bảo quản lý bền vững của nguồn tài nguyên du lịch.
Những phụ nữ Akha thu hoạch cà phê tại Doi Chaang, Thái Lan. (Nguồn: Chiang Rai Times).
Kèm theo đó là chính sách truyền thông mạnh mẽ của chính phủ Thái Lan, không chỉ qua các phương tiện truyền thông nổi tiếng, mà còn thông qua các hoạt động học tập, thực tập và chuyến đi thực tế của học sinh, sinh viên trong nước và quốc tế về mô hình du lịch cộng đồng. Đây có thể xem là chính sách truyền thông hiệu quả về cả chiều sâu và chiều rộng.
Sinh viên đang trải nghiệm và khám phá đồi cà phê tại Mae Kampong, Thái Lan. (Nguồn: Tác giả).
3. Định hình tương lai du lịch cà phê Việt Nam
Du lịch cà phê Việt đang phát triển mạnh mẽ, du khách được trải nghiệm không gian cà phê và đắm chìm trong văn hóa cà phê tại các trung tâm cà phê lớn.
Một số doanh nghiệp du lịch đã tạo ra các hành trình dựa trên cà phê, nơi không gian cà phê trở thành trung tâm, như “coffee tour”. Một điểm độc đáo liên quan đến cà phê là Làng du lịch cà phê Trung Nguyên. Đây là điểm đến Tây Nguyên kết hợp giữa giá trị văn hóa lịch sử địa phương và trải nghiệm cà phê thế giới từ Thổ Nhĩ Kỳ, Ethiopia, Italia, Nhật Bản, Brazil…
Mặc dù du lịch cà phê đã thu hút sự quan tâm của doanh nghiệp du lịch và du khách, nhưng sự phát triển của nó vẫn chỉ ở mức 'khởi điểm'.
Hiện chưa có thống kê cơ bản nào về số lượng du khách (trong nước và quốc tế) cũng như số lượng điểm du lịch cà phê. Để phát triển loại hình này và làm cho nó trở thành một đầu mối quan trọng trong chuỗi giá trị du lịch Việt Nam và Tây Nguyên, ngành du lịch cần phải thực hiện những biện pháp gì để thúc đẩy và phát triển du lịch cà phê?
Để du lịch cà phê phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, các bên liên quan cần nhận thức đúng và thấu đáo về loại hình này trong bối cảnh toàn cầu và học hỏi từ các thành công trên thế giới.
Dựa trên kinh nghiệm thực tế và nghiên cứu về du lịch cà phê toàn cầu và tại Việt Nam, chúng tôi đề xuất một số hướng phát triển ngắn hạn và dài hạn cho du lịch cà phê.
Trong thời gian ngắn hạn, cần xây dựng sự nhận thức rộng rãi về du lịch cà phê. Trong vòng khoảng 5 năm tới, cả cộng đồng người dân và doanh nghiệp tại khu vực trồng cà phê cần nhận thức đầy đủ về loại hình du lịch này.
Họ cần nhận thức rõ vai trò và đặc điểm độc đáo khi thực hiện du lịch cà phê. Sự nhận thức này sẽ dần lan tỏa đến các bộ phận và hoạt động du lịch khác, tạo ra sự tương tác tích cực trong chuỗi cung ứng du lịch.
Kinh nghiệm từ du lịch cộng đồng ở một số quốc gia đã chứng minh rằng khi cộng đồng có nhận thức cao về sản phẩm du lịch, thì tác động tích cực của nó đối với kinh tế cộng đồng sẽ tăng lên theo tỷ lệ tương ứng.
Đối với mục tiêu ngắn hạn, cần xem xét cơ chế phát triển đặc thù trong quy hoạch tổng thể cho loại hình du lịch này. Chính phủ cần hợp tác với các viện, trường đại học và tổ chức để nghiên cứu, đánh giá tổng thể hiện trạng để có những bằng chứng thực tế hỗ trợ cho việc lập kế hoạch và quy hoạch chính sách.
Trong giai đoạn này, cần bắt đầu phát triển các chương trình du lịch với cà phê và giá trị của nó là trung tâm. Khác biệt với quan điểm trước đây, cà phê không chỉ là điểm dừng chân, mà còn là trọng tâm trong các chương trình du lịch.
Trong giai đoạn dài hạn, quan trọng để chuyển đổi du lịch cà phê thành mô hình phát triển bền vững. Nhận thức về du lịch cà phê cần hướng tới việc thực hiện một cách chân thực và hòa nhập với xã hội. Cộng đồng du lịch ở cấp độ liên vùng hoặc quốc gia có thể đã nhận thức rõ về du lịch cà phê và giá trị mà nó mang lại. Hợp nhất liên kết vùng, du lịch cà phê trở thành điểm quan trọng trong khu vực Tây Nguyên và các vùng lân cận.
Xây dựng thương hiệu độc đáo cho chương trình du lịch cà phê, ví dụ như: Độc đáo Cà phê Việt, Hương vị Cà phê Việt Nam… Kết nối với các chuỗi sản phẩm du lịch đã có thương hiệu trong khu vực như Con đường Di sản miền Trung để mang lại tính đa dạng cho chuỗi cung ứng. Tăng cường truyền thông cho các điểm đặc thù như bảo tàng cà phê, sự kiện, triển lãm, hoặc nghiên cứu về cà phê Việt. Đặc thù giúp định vị sản phẩm du lịch cà phê trong bản đồ du lịch Việt Nam và nâng cao sự cạnh tranh với các quốc gia khác như Thái Lan và Indonesia.
Khẳng định những thương hiệu cà phê Việt Nam như Trung Nguyên… đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển song hành giữa ngành công nghiệp và du lịch cà phê. Các sự kiện thương mại của những thương hiệu lớn nên được tích hợp để quảng bá sản phẩm du lịch. Khác với chiến lược của Thái Lan và Indonesia tập trung vào quy trình sản xuất để tạo điểm nhấn, Việt Nam cần tối đa hóa giá trị của thương hiệu và lịch sử cà phê. Phương pháp này cũng được áp dụng tại nhiều trung tâm du lịch cà phê lớn ở Châu Âu.
4. Đề xuất
Dưới đây, chúng tôi đề xuất một số khuyến nghị nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho sự phát triển của du lịch cà phê tại Việt Nam.
Thứ nhất, đối với cơ quan quản lý du lịch: Cần thiết lập một cơ chế quản lý đặc biệt cho du lịch cà phê, kết nối nó với các loại hình du lịch khác và ngành công nghiệp. Cơ chế này sẽ hỗ trợ quy hoạch liên ngành và liên vùng, tạo điều kiện thuận lợi về thị trường, thuế và đầu tư.
Như đã đề cập trước đó, việc tạo ra một nhận thức rộng rãi trong xã hội sẽ thúc đẩy quá trình xã hội hóa du lịch cà phê. Cần xây dựng một cơ chế đồng thuận giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng để phát triển sản phẩm du lịch đặc sắc này. Đồng thời, cần phát triển khác biệt so với các sản phẩm du lịch khác.
Đối với việc liên kết vùng du lịch cà phê, đặc thù của việc trồng cà phê tại Tây Nguyên yêu cầu một quy hoạch đặc biệt. Cần sự hỗ trợ chủ đạo từ Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch cùng các Sở ban ngành liên quan. Mục tiêu là đưa du lịch cà phê vào kế hoạch phát triển du lịch ở những địa phương như Đắk Lắk – nơi có sản xuất và xuất khẩu cà phê lớn.
Quy hoạch chiến lược cho du lịch cà phê sẽ tạo cơ hội cho chính sách hỗ trợ đặc sản cà phê Việt Nam vượt ra khỏi ranh giới của một ngành công nghiệp hiệu quả kinh tế cao.
Thứ hai, đối với Hiệp hội Du lịch và Doanh nghiệp: Cần thiết lập kết nối đa ngành, đa lĩnh vực trong chuỗi cung ứng du lịch cà phê, bao gồm cả doanh nghiệp cà phê Việt. Kết nối cần đồng bộ để tạo ra một gói sản phẩm du lịch hài hòa mang đặc trưng cà phê Việt Nam. Cần xem xét không gian lãnh thổ du lịch để du lịch cà phê kết nối chặt chẽ với các điểm du lịch và khu vực lân cận.
Thứ ba, đối với cộng đồng nghiên cứu khoa học: Nghiên cứu về du lịch cà phê cần được thực hiện để cung cấp bằng chứng học thuật, so sánh với thực tiễn và hỗ trợ chính sách. Nghiên cứu này có giá trị như một công cụ hỗ trợ cho quy hoạch du lịch ở mức chiến lược.
Thứ tư, đối với cộng đồng địa phương: Cần lan tỏa giá trị và tăng cường nhận thức về du lịch cà phê. Cộng đồng địa phương và doanh nghiệp du lịch hợp tác trong việc tổ chức lớp học tập cộng đồng, chia sẻ kiến thức về du lịch cà phê.
5. Kết luận
Du lịch cà phê sẽ là điểm sáng trong cảnh du lịch Việt Nam trong thời gian tới. Sự thống nhất trong đa dạng sản phẩm, loại hình và quy hoạch du lịch quyết định thành công của nó. Khai thác và phát triển du lịch cà phê đòi hỏi sự nghiên cứu và hiểu biết sâu sắc. Bài viết này đóng vai trò như một nguồn tham khảo thú vị về du lịch cà phê trong bối cảnh so sánh và khám phá với các trung tâm du lịch khu vực.
TÀI LIỆU THAM KHẢO:
1. Anbalagan, K., & Lovelock, B. (2014). Tiềm năng phát triển du lịch cà phê tại Rwanda–Không đen hay trắng. Tourism and hospitality Research, 14(1-2), 81-96.
2. Lyon, S. (2013). Du lịch cà phê và phát triển cộng đồng ở Guatemala. Human Organization, 72(3), 188-198.
3. Martínez, N. M. (2016). Hướng tới việc xây dựng thương hiệu địa điểm thông qua nhiều bên liên quan và dựa trên bản sắc văn hóa. Journal of Place Management and Development.
4. Setiyorini, H. D. (2019). Tiềm năng phát triển du lịch cà phê: Lợi ích và Hậu quả. Bài thuyết trình tại Hội nghị Quốc tế thứ 3 về Du lịch (ISOT 2018).
5. Smith, N., Suthitakon, N., Gulthawatvichai, T., & Karnjanakit, S. (2019). Tạo lập mạng lưới du lịch cà phê ở miền bắc Thái Lan. Local Economy, 34(7), 718-729.
6. TCTK. (2019). Niên giám thống kê Việt Nam 2018. doi: https://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=512&idmid=5&ItemID=19298
7. Woyesa, T., & Kumar, S. (2020). Tiềm năng du lịch cà phê cho phát triển nông thôn ở Ethiopia: một cách tiếp cận sinh kế bền vững. Environment, Development and Sustainability, 1-18.
Theo Minh Anh / Travelmag