Dữ liệu siêu hình (metadata) là thông tin mô tả chi tiết về các dữ liệu khác. Trong cơ sở dữ liệu, metadata bao gồm các phiên bản biểu diễn khác nhau của các đối tượng trong cơ sở dữ liệu. Đối với cơ sở dữ liệu quan hệ, metadata đề cập đến các định nghĩa của bảng, cột, cơ sở dữ liệu, view và các đối tượng khác. Trong kho dữ liệu, metadata chứa các định nghĩa như bảng, cột, báo cáo, quy tắc doanh nghiệp và các quy định biến đổi. Metadata bao gồm tất cả các khía cạnh của kho dữ liệu. Trong quản lý tập tin, metadata lưu giữ các thông tin về thuộc tính tập tin như tên, mô tả, kích thước, ngày tạo, v.v.
Các thông tin cần có trong metadata bao gồm:
- Cấu trúc dữ liệu
- Thuật toán tổng hợp dữ liệu
- Ánh xạ dữ liệu từ môi trường hoạt động sang kho dữ liệu
Metadata là thông tin mô tả về dữ liệu. Khi người dùng cuối tiếp cận dữ liệu, metadata sẽ cung cấp các thông tin cần thiết để họ hiểu rõ hơn về bản chất của dữ liệu. Những thông tin này giúp người dùng đưa ra các quyết định chính xác và phù hợp trong việc sử dụng dữ liệu.
Dựa trên mục đích sử dụng và loại dữ liệu khác nhau, cấu trúc và nội dung của metadata có thể thay đổi. Tuy nhiên, nhìn chung, metadata thường bao gồm các thông tin cơ bản như sau:
- Thông tin về chính metadata
- Thông tin về dữ liệu mà metadata đang mô tả
- Thông tin về cá nhân hoặc tổ chức liên quan đến metadata và dữ liệu
Nguồn tài liệu tham khảo
- Tìm hiểu về Metadata: Metadata là gì và mục đích của nó là gì? — NISO, 2017
- 'Hướng dẫn của The Guardian về metadata' — The Guardian, 2013.
Mạng ngữ nghĩa | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nền tảng |
| ||||||||
Chủ đề con |
| ||||||||
Ứng dụng |
| ||||||||
Chủ đề liên quan |
| ||||||||
Tiêu chuẩn |
|