1. Giới thiệu về cây du mại
Cây du mại, còn được gọi là cây lộc mại, có công dụng chữa bệnh nhưng cũng có nguy cơ gây ngộ độc nếu sử dụng không đúng cách.
Đặc điểm tự nhiên
Cây du mại có thân gỗ cao từ 2 - 3m và khi lớn lên, có thể đạt chiều cao lên đến 15m. Đặc điểm đặc biệt của cây là vỏ thân và cành màu trắng lấp lánh. Lá của cây mảnh mai, hình bầu dục, có răng cưa, có kích thước khoảng 10 - 14 cm (dài), 4 - 5cm (rộng).
Hoa của cây du mại bao gồm cả hoa đực và hoa cái. Hoa đực thường dài từ 20 - 30cm, mọc theo kiểu treo tự do; hoa cái thường mọc thành cụm nhỏ hơn. Cây thường nở hoa từ tháng 5 đến tháng 8.
Lá cây du mại thường được sử dụng để nấu nước tắm hoặc làm thức uống
Phân bố sinh thái
Ở Việt Nam, cây du mại thường mọc nhiều ở các vùng miền núi, vùng trung du phía Bắc và một số tỉnh miền Trung như Hòa Bình, Thái Nguyên, Bắc Kạn, Hà Giang, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh,… Thường thì người ta không trồng cây này mà chủ yếu là để nó mọc tự nhiên.
Phần của cây được sử dụng
Lá của cây du mại có thể được thu hoạch quanh năm. Khi thu hoạch về, lá được rửa sạch, phơi khô và sử dụng dần. Ngoài ra, lá tươi cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp như đun nước tắm.
Thành phần hóa học
Trong lá cây du mại, người ta đã phát hiện các hoạt chất mono và trimetylamin, chất đắng, chất gôm và chất màu xanh.
2. Công dụng của cây du mại
Trong Đông y, cây du mại có vị nhạt, tính bình, khi sử dụng đúng liều lượng sẽ giúp nhuận tràng, kháng khuẩn và thanh lọc cơ thể. Dưới đây là một số bài thuốc từ cây dược liệu này bạn có thể tham khảo và áp dụng.
- Nhuận tràng, thông mật: Sắc 10 - 20g lá cây du mại khô với nước rồi uống hàng ngày.
- Chữa vàng da, táo bón: Sắc 20g lá cây du mại tươi với 1,2 lít nước. Khi nước cạn còn khoảng 0,5 lít thì ngừng, gạn lấy nước và uống 3 - 4 lần/ ngày.
- Chữa mụn nhọt, ghẻ ngứa: Đun 50 - 100g lá cây du mại khô với 5 lít nước, đến khi còn 2 lít nước thì ngừng đun, lấy nước pha với nước lạnh rồi tắm.
Cây du mại giúp nhuận tràng, hỗ trợ điều trị táo bón, khó tiểu
3. Lưu ý khi sử dụng cây du mại
Vì cây du mại có độc tính, nên khi sử dụng cần hết sức thận trọng để tránh rủi ro và biến chứng.
Nguyên tắc chung
Khi sử dụng cây dược liệu, nguyên tắc quan trọng là phải hiểu rõ đặc điểm và công dụng của cây để sử dụng đúng cách, tránh nhầm lẫn với cây khác. Cây sau khi thu hoạch về cần được sơ chế và bảo quản đúng cách để đảm bảo sạch sẽ và không bị biến chất.
Ngoài ra, cần tuân thủ nguyên tắc về liều lượng. Không nên sử dụng quá 15g lá cây khô hoặc 20g lá cây tươi mỗi ngày. Tốt nhất là thảo luận với bác sĩ hoặc thầy thuốc để được tư vấn về liều lượng phù hợp. Lá cây khô được xem là an toàn hơn lá cây tươi do độc tính đã được giảm bớt trong quá trình phơi/sấy khô.
Bên cạnh đó, các hoạt chất có trong lá cây du mại có thể tương tác với một số loại thuốc. Vì vậy, khi sử dụng hoặc đã sử dụng một loại thuốc nào đó, bạn cần cân nhắc và tham khảo ý kiến của bác sĩ, thầy thuốc để biết liệu có xảy ra phản ứng hoặc tác dụng phụ nào không và nếu có thì giải pháp thay thế là gì.
Cuối cùng, cây du mại chỉ có thể chữa một số vấn đề sức khỏe đơn giản và không thể thay thế cho các phương pháp điều trị hay các loại thuốc hiện đại. Đặc biệt, những người thiếu hụt men G6PD (Glucose-6-phosphate dehydrogenase), phụ nữ mang thai,... cần tránh sử dụng cây du mại để chữa bệnh.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc nào, hãy cẩn thận khi dùng cây du mại để chữa bệnh
Độc tính của cây du mại
Các tài liệu và thực tế đã chỉ ra rằng việc sử dụng cây du mại với liều lượng cao qua đường uống có thể gây ngộ độc. Khi đó, các triệu chứng và dấu hiệu của ngộ độc sẽ xuất hiện như ói mửa, đau bụng, tiêu chảy, tiểu rát, vàng da, vàng mắt, mệt mỏi, xanh xao, tim đập nhanh,… Nghiêm trọng hơn, người bệnh có thể bị mất ý thức, tiếp xúc chậm, suy gan cấp, tổn thương thận cấp, rối loạn đông máu, vỡ hồng cầu dẫn đến thiếu máu,… Nếu không được cấp cứu kịp thời sẽ nguy hiểm đến tính mạng.
Xử trí khi bị ngộ độc lá cây du mại
Nếu xuất hiện các triệu chứng ngộ độc nhẹ, cần ngưng sử dụng lá cây du mại ngay lập tức. Đồng thời cho người bệnh uống nhiều nước và uống thuốc nhuận tràng để tăng quá trình đào thải độc tố ra khỏi cơ thể. Trường hợp bị ngộ độc nặng, cần ngay lập tức đưa người bệnh đến cấp cứu. Các biện pháp điều trị ngộ độc lá cây du mại bao gồm rửa dạ dày, lọc máu, thay huyết tương, thở máy, điều trị rối loạn nước và điện giải, điều trị rối loạn toan - kiềm máu.
Nếu bị ngộ độc lá cây du mại, cần sơ cứu ngay và đưa nhanh chóng đến bệnh viện để được cấp cứu kịp thời
Bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng cũng như những điều cần lưu ý khi sử dụng cây du mại. Để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, bạn không nên tự ý sử dụng cây này để tự chữa bệnh và cần phải nhận thức rõ về độc tính của cây.
Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề về sức khỏe, hãy đến gặp các bác sĩ tại Hệ thống Y tế Mytour. Mytour hiện có một Bệnh viện, 12 Phòng khám Đa khoa, 30 phòng khám Chuyên khoa Xét nghiệm, hơn 200 điểm thu gom mẫu xét nghiệm tận nơi sẽ cung cấp cho bạn nhiều giải pháp và lựa chọn.