Key Takeaways |
---|
Bước 1: Phân tích ngữ nghĩa của câu hỏi Bước 2: Phân tích ngữ pháp - thứ tự cụm danh từ chứa đáp án. Bước 3: Kết hợp thứ tự cụm danh từ với ngữ nghĩa của câu hỏi, người học có thể dễ dàng tiến hành dự đoán đáp án điền vào chỗ trống sao cho loại từ và ngữ nghĩa phù hợp. Bước 4: Nghe và xác định từ hợp lý theo dự đoán có sẵn. Kiểm tra lại sau khi điền đáp án. |
Vấn đề của học viên
Giải pháp
Sự cần thiết và lợi ích của việc dự đoán cụm danh từ
Tăng khả năng tập trung: Khi nghe một đoạn hội thoại hoặc bài giảng, việc dự đoán giúp bạn cải thiện khả năng tập trung vào nội dung nghe và tập trung vào các từ hoặc cụm từ cần thiết để điền vào khoảng trống trong bài nghe.
Nắm bắt ý chính: Bằng cách dự đoán được các từ, các cụm từ hay các thông tin quan trọng trong bài nghe, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt ý chính và ý cụ thể của bài nghe.
Giúp giảm lỗi lạc đề: Bằng cách có một dự đoán trước khi nghe, bạn sẽ đặt ra một số tiêu chí cụ thể để tìm kiếm thông tin trong bài nghe. Điều này giúp bạn tránh việc lạc đề hoặc nhầm lẫn trong quá trình nghe và tập trung vào những thông tin quan trọng.
Tăng cường vốn từ vựng: Khi dự đoán cụm danh từ, bạn sẽ phải sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh và ý nghĩa câu. Điều này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và nắm bắt được cấu trúc và cách sử dụng các cụm danh từ trong tiếng Anh.
Nâng cao tốc độ nghe: Dự đoán giúp bạn dự đoán các từ và cụm từ tiếp theo, từ đó giúp bạn nhanh chóng nắm bắt được thông tin khi nghe. Kỹ năng này giúp tăng tốc độ nghe và hiểu bài nghe một cách hiệu quả hơn.
Tự tin hơn: Khi có khả năng dự đoán và hiểu bài nghe một cách chính xác, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi làm bài nghe. Nó giúp bạn tin tưởng vào khả năng của mình và tăng khả năng thành công trong việc hiểu nghe.
Phương pháp dự đoán câu trả lời cho bài nghe dạng điền từ dựa vào thứ tự cụm danh từ
Cụm danh từ trong tiếng Anh, còn được gọi là Noun phrases, là một cụm gồm một danh từ/đại từ trung tâm miêu tả đối tượng chính của cụm. Danh từ/đại từ này được bổ nghĩa bởi các từ loại khác, đứng ở cả trước và sau chúng. Các thành phần bổ nghĩa trước (premodifiers) và bổ nghĩa sau (postmodifiers) trong cụm danh từ bao gồm những loại từ dưới đây.
Bổ ngữ trước
| Bổ ngữ sau:
|
Từ hạn định (Determiners) là từ đứng trước một danh từ hoặc cụm danh từ, dùng để giới hạn và xác định, giúp làm rõ nghĩa cho các sự vật, sự việc, con người đang được đề cập đến trong câu. (Mytour Academy)
Có thể bao gồm các từ sau: Mạo từ: a/ an/ the, Từ chỉ định: this/ that/ those/ these, Từ chỉ số thứ tự/ số đếm: four, three, third, second, …, Tính từ sở hữu: his, her,…, Lượng từ: many/ little…, Từ hạn định nghi vấn: why/ which…
Bổ ngữ là tính từ hoặc danh từ phụ đứng trước danh từ chính nhằm bổ sung ý nghĩa cho danh từ, bao gồm:
Bổ ngữ mô tả (Descriptive Modifier) cung cấp hoặc mô tả thêm thông tin cho danh từ.
Example: A bright sun.
Bổ ngữ phân loại (Classifier Modifier) xác định loại hoặc hạng mục mà một danh từ thuộc về.
Example: Three types of flowers.
**Một số lưu ý khi bổ ngữ xuất hiện trong cụm danh từ:
Nếu trong câu có cả danh từ và tính từ đóng vai trò bổ ngữ, danh từ sẽ xếp sau tính từ
Nếu trong câu có nhiều tính từ cùng bổ trợ ý nghĩa cho danh từ chính, các tính từ phải đi theo thứ tự sau:
Để dễ dàng ghi nhớ quy tắc này, người học có thể ghép những chữ đầu của các từ trên thành OSACOMP.
Ví dụ: It is a nice big new hotel. (Đây là một khách sạn mới, to và đẹp.)
Nice ~ opinion, big ~ size, new ~ age => thứ tự tính từ trước danh từ chính là: nice -> big -> new
Mệnh đề quan hệ là các mệnh đề bắt đầu bởi những đại từ quan hệ “who/which/that/whose” hoặc trạng từ quan hệ “when/where”.
Ví dụ: I love the book that my father gifted me on my last birthday. (Tôi yêu quyển sách ba tặng vào sinh nhật năm ngoái)
“that my father gifted me on my last birthday” là một mệnh đề quan hệ bắt đầu với “that”, đứng cạnh danh từ “book” và bổ sung nghĩa cho nó.
Cụm giới từ (Prepositional Phrases) cũng được xem là một loại bổ ngữ sau trong cụm danh từ. Các cụm giới từ thường được cấu tạo bởi một giới từ đi kèm theo sau là một danh từ. Chức năng của các cụm này là bổ sung ý nghĩa về vị trí hoặc cách thức cho danh từ/đại từ trung tâm.
Ví dụ: The guy in the blue shirt is my neighbor. (Người đàn ông với áo sơ mi xanh là hàng xóm của tôi).
Cụm giới từ “in the blue shirt” giúp bổ sung nghĩa cho danh từ “guy”. Không phải tất cả người đàn ông ở đây đều là hàng xóm của tôi; người đàn ông áo xanh mới là hàng xóm của tôi.
Danh từ chính (Head noun) đóng vai trò quan trọng trong câu, thường là trung tâm của sự mô tả hoặc phân loại trong các cấu trúc ngôn ngữ.
Theo từ điển Cambridge, thứ tự cụm danh từ trong tiếng Anh được quy định như sau:
Determiners + Adjectives/ Nouns as Modifiers + Head noun + Postmodifiers |
Ví dụ về cụm danh từ: Look at those black dogs across the bridge.(Nhìn những chú chó đen đang qua cầu.)
Bổ ngữ trước gồm: those (hạn định từ), black (tính từ)
Danh từ chính: dogs
Bổ ngữ sau: across the bridge (cụm giới từ)
Các bước sử dụng thứ tự cụm danh từ để dự đoán câu trả lời trong phần nghe dạng điền từ của bài thi
Bước 1: Phân tích ngữ nghĩa của câu hỏi
Bước 2: Phân tích ngữ pháp - thứ tự cụm danh từ chứa đáp án
Trong bước này, người học cần xác định rõ đâu là từ hạn định, tính từ/ danh từ đóng vai trò bổ ngữ, và đâu là danh từ chính trong câu. Để làm được điều này, người học cần ghi nhớ quy tắc thứ tự cụm danh từ, từ đó xác định được từ loại của từ còn thiếu.
Bước 3: Kết hợp thứ tự cụm danh từ với ngữ nghĩa của câu hỏi, người học có thể dễ dàng tiến hành dự đoán đáp án điền vào chỗ trống sao cho loại từ và ngữ nghĩa phù hợp.
Bước 4: Nghe và xác định từ hợp lý theo dự đoán có sẵn. Kiểm tra lại sau khi điền đáp án.
Ví dụ minh họa
Pockets Pockets in men's clothes Bigger pockets might be made for men who belonged to a certain type of 34 ................... |
Trước khi nghe, người học đọc và phân tích ngữ nghĩa - ngữ pháp của câu hỏi để có thể tận dụng tốt thứ tự cụm danh từ cho việc đoán đáp án. Đọc sơ qua đề bài và câu hỏi, người học có thể đoán chủ đề (topic area) của cuộc hội thoại xoay quanh về Sự phát triển của túi và ngăn đựng trong thời trang Châu Âu (Pocket). Bên cạnh đó, phụ đề “Pockets in men's clothes” giúp người học nhận biết câu hỏi số 34 có nội dung xoay quanh mô tả về các đặc điểm của túi cho nam.
Trong quá trình dự đoán đáp án, người học sử dụng mô hình thứ tự cụm danh từ để phân tích ngữ pháp khu vực quanh đáp án, đồng thời phân tích ngữ nghĩa để dự đoán chính xác hơn.
Câu hỏi số 34 - “Bigger pockets might be made for men who belonged to” có thể hiểu là “Túi lớn hơn có thể được làm cho những người đàn ông thuộc về” + Cụm danh từ chứa đáp án.
Cụm danh từ chứa đáp án “a certain type of …” (Một … nhất định) bao gồm: Từ hạn định “a” + Cụm tính từ mô tả “certain type of” + Danh từ chính đang bị khuyết.
Từ những suy luận trên, đáp án được dự đoán là một danh từ chính nói lên đặc điểm, tầng lớp, hoặc loại người mà túi lớn hơn dành riêng cho họ. Dựa trên sự liên kết giữa cụm danh từ và ngữ nghĩa, đáp án có thể chỉ những “người đàn ông thuộc về (tầng lớp/ ngành nghề/ công việc/ độ tuổi/ tính cách) nhất định”.
Như vậy, ngay từ bước đầu tiên người học đã có thể dự đoán loại từ, ngữ nghĩa cho đáp án đang bị khuyết.
Trong quá trình nghe, người học tiếp nhận thông tin như sau:
Coat pockets became increasingly decorative on the outside for men who wanted to look stylish, but they were often larger but plainer if the wearer was someone with a profession who needed to carry medical instruments — a doctor or physician, for example.
Người học vừa nghe vừa chú ý ngữ cảnh và từ khóa dẫn vào đoạn chứa đáp án. Nếu đã xác định được đoạn chứa đáp án thông qua các từ khóa “larger”, “Coat pockets” - từ đồng nghĩa với “bigger Pockets” trong đề bài, người học hãy chú ý lắng nghe và tìm những danh từ chỉ đặc điểm của người đàn ông sử dụng túi lớn để xác định được đáp án phù hợp.
Như vậy sau khi nghe xong đoạn chứa đáp án, người học có thể hình dung được đoạn băng đang nói đến việc đặc điểm của túi áo đang trở nên ngày càng trang trí bên ngoài để những người đàn ông trông phong cách, nhưng túi áo thường lớn hơn, đơn giản hơn nếu người mặc là người có nghề nghiệp nhất định, yêu cầu mang theo dụng cụ y tế — ví dụ, một bác sĩ hoặc thầy thuốc.
Chính vì thế, danh từ hợp lý nhất thể hiện đặc điểm của những người đàn ông có nhu cầu mang túi lớn hơn là “Profession”. Đưa danh từ này vào chỗ trống trong câu hỏi, người học sẽ có câu hoàn chỉnh: “Bigger pockets might be made for men who belonged to a certain type of profession” - túi lớn có thể được sáng chế cho những người đàn ông thuộc về ngành nghề nhất định.
Chung quy lại, việc dự đoán đáp án bài nghe dựa vào thứ tự cụm danh từ giúp người học chuẩn bị được tinh thần trước bài nghe và nắm bắt kịp thời từ bị khuyết trong đoạn băng chứa đáp án. Ngoài ra, phương pháp này còn hỗ trợ quá trình kiểm tra lại, giúp bạn tự tin hơn với đáp án của mình.
Ứng dụng
Complete the notes below. Write ONE WORD ONLY for each answer.
Elephant translocation The translocation process * a suitable group of elephants from the same (32) _____________ was selected * vets and park staff made use of (33) _____________ to help guide the elephants into an open plain * elephants were immobilised with tranquilisers - elephants had to be turned ON their (35) _____________ to avoid damage to their lungs - elephants' (36) _____________ had to be monitored constantly - tracking devices were fitted to the matriarchs |
Dự đoán đáp án bằng ngữ pháp - Thứ tự cụm danh từ
32. Một nhóm voi phù hợp từ cùng một (32) _____________ đã được lựa chọn.
Cụm danh từ trong câu: “a suitable group of elephants from the same (32) ______”. Cụm danh từ này gồm từ hạn định “A” + Tính từ bổ ngữ trước “suitable” + Danh từ chính “group of elephants” + Bổ ngữ sau đang bị khuyết “from the same (32)______”.
Để tiếp tục dự đoán được từ đang bị khuyết, người học tiếp tục chia nhỏ và phân tích cụm bổ ngữ sau đang bị khuyết, bao gồm giới từ “from” + từ hạn định “the” + tính từ bổ ngữ trước “same” + danh từ chính đang bị thiếu.
Chính vì thế, từ bị khuyết là một danh từ chỉ điểm chung của nhóm voi được lựa chọn, có thể là “Một nhóm voi phù hợp từ cùng một (vùng đất/ giống loài/ gia đình/ đặc điểm…) đã được lựa chọn.
33. Các bác sĩ thú y và nhân viên công viên đã sử dụng (33) _____________ để hướng dẫn voi vào một bãi cỏ mở
Cụm danh từ trong câu: “vets and park staff made use of (33) _____”. Cụm danh từ này gồm danh từ chính “vets and park staff” và bổ ngữ sau là một cụm động từ “Made use of…”. Vì có giới từ of, ta nhận biết từ bị khuyết phải là một danh từ.
Chính vì thế, từ bị khuyết được dự đoán là một danh từ chỉ đồ vật, dụng cụ, phương tiện mà các nhân viên thú ý sử dụng để di chuyển voi. Từ này có thể là “Các bác sĩ thú y và nhân viên công viên đã sử dụng (xe chở, máy bay, đèn tín hiệu,...) để hướng dẫn voi vào một bãi cỏ mở.
35. Voi phải bị đặt ở trạng thái nằm trên (35) _____________ của chúng để tránh gây hỏng cho phổi của chúng.
Cụm danh từ trong câu: “their (35) _____________ to avoid damage”. Cụm danh từ này gồm hạn định từ là tính từ sở hữu “their” + danh từ chính đang bị khuyết + bổ ngữ sau “to avoid damage”.
Chính vì thế, từ bị khuyết được dự đoán là một danh từ chỉ bộ phận mà voi nằm đè lên, hoặc tư thế nằm để tránh gây tổn thương. Từ này có thể là “Voi phải bị đặt ở trạng thái nằm lên (tay/ chân/ lưng/ mặt bên…) của chúng để tránh gây hỏng cho phổi của chúng”
36. Các (36) _____________ của voi phải được theo dõi liên tục.
Cụm danh từ trong câu: “elephants' (36) ______”. Cụm danh từ này rất ngắn gọn, gồm tính từ sở hữu “elephants'” và danh từ chính đang bị khuyết.
Chính vì thế, từ bị khuyết được dự đoán là một danh từ chỉ thông số sức khỏe của voi mà các bác sĩ theo dõi. Từ này có thể là “Các (cân nặng/ nhịp tim/ hơi thở/ chiều cao…) của voi phải được theo dõi liên tục.
Transcript:
Elephants were moved in groups of between eight and twenty, all belonging to one family. Q32 Because relationships are very important to elephants, they all had to be moved at the same time. Ateam of vets and park rangers flew over the park in helicopters and targeted a group. Q33 which were rounded up and directed to a designated open plain.
The vets then used darts to immobilise the elephants — this was a tricky manoeuvre, as they not only had to select the right dose of tranquiliser for different-sized elephants but they had to dart the elephants as they were running around. This also had to be done as quickly as possible so as to minimise the stress caused. As soon as the elephants began to flop onto the ground, the team moved in to take care of them.
To avoid the risk of suffocation, the team had to make sure none of the elephants were lying Q35 on their chests because their lungs could be crushed in this position. So all the elephants had to be placed on their sides. One person stayed with each elephant while they waited for the vets to do checks. It was very important to keep an eye on their breathing —if there were Q36 fewer than six breaths per minute, the elephant would need urgent medical attention. Collars were fitted to the matriarch in each group so their movements could be tracked in their new home.
Đáp án:
32. FAMILY
33. HELICOPTERS
35. SIDES
36. HƯỚNG THỞ
Các điểm lưu ý khác trong quá trình dự đoán câu trả lời cho bài nghe điền từ
Tập trung vào ý chính: Phương pháp suy đoán câu trả lời dựa trên thứ tự của các cụm danh từ giúp bạn tập trung vào các từ khóa quan trọng, với loại từ và ý nghĩa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, người học cần tập trung vào việc hiểu ý chính và các thông tin quan trọng trong bài nghe tổng thể.
Quen với giọng điệu và ngữ điệu: Phương pháp suy đoán câu trả lời chỉ giúp người nghe nhận ra từ bị bỏ trống. Tuy nhiên, việc nhận biết từ cần thiết phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Do đó, quen với cách người nói sắp xếp câu, thay đổi giọng điệu, ngữ điệu tổng thể và nhấn mạnh các từ quan trọng là quan trọng.
Chú ý đến chi tiết lạc hướng và thay đổi thông tin: Phần 2 của bài thi IELTS Listening thường sử dụng các chi tiết lạc hướng và biến đổi thông tin để kiểm tra khả năng hiểu của thí sinh. Các chiêu lạc hướng thông thường bao gồm từ phát âm giống nhau, thông tin được đề cập trước đó, từ đồng nghĩa và biến đổi từ thành dạng phủ định. Người học cần hiểu rõ nội dung tổng thể để tránh bị mắc kẹt trong các chiêu lạc hướng này khi áp dụng phương pháp suy đoán câu trả lời dựa trên thứ tự của các cụm danh từ.
Nắm vững các bước thực hiện bài nghe dạng điền từ: Để quản lý và sử dụng thời gian hiệu quả khi đọc đề, người học cần nắm vững các bước thực hiện bài nghe dạng điền từ. Ngoài ra, hãy tham khảo các sai lầm phổ biến trong IELTS Listening để tránh những lỗi không cần thiết.
Ngoài phương pháp suy đoán câu trả lời bài nghe điền từ dựa trên mô hình ngữ pháp thứ tự của các cụm danh từ, người học có thể tham khảo và áp dụng song song các phương pháp khác để luyện tập kỹ năng nghe. Một số phương pháp khác bao gồm: Áp dụng ngữ pháp dự đoán câu trả lời có “s” hay không có “s” | IELTS Listening Part 4, hoặc Năng lực dụng học & ứng dụng thực tiễn | Pragmatic competence trong IELTS Listening.