Gyalwang Drukpa རྒྱལ་དབང་འབྲུག་པ་ | |
---|---|
Đương nhiệm Jigme Pema Wangchen từ 1963 | |
Người đầu tiên giữ chức | Drogon Tsangpa Gyare |
Gyalwang Drukpa (chữ Tạng: རྒྱལ་དབང་འབྲུག་པ་) là danh hiệu của một vị lãnh đạo tinh thần quan trọng trong Phật giáo Tây Tạng thuộc trường phái Ca-nhĩ-cư. Các vị Gyalwang Drukpa được coi là hiện thân của sư Tsangpa Gyare, người sáng lập phái Drukpa Kagyu. Gyalwang Drukpa thứ 12 là Jigme Pema Wangchen.
Lịch sử Truyền thừa
Truyền thừa Drukpa bắt nguồn từ Đức Phật Nguyên Thủy Kim Cương Tổng Trì, người đứng đầu một trăm Phật Bộ và là hiện thân của tất cả chư Phật trong ba đời. Pháp mạch Truyền thừa được truyền từ Đức Phật Kim Cương Tổng Trì tới Đại thành tựu giả Tilopa ở Ấn Độ thế kỷ X, sau đó được Tilopa truyền lại cho đệ tử Naropa (956–1050). Tiếp theo, Truyền thừa được chuyển giao đến Đại Thượng sư Marpa (1012–1096), rồi đến thành tựu giả Jetsun Milarepa (1040–1123), người đã đạt giác ngộ đại hợp nhất trong đời. Milarepa truyền pháp cho Đức Gampopa (1079–1153), 'Trăng rằm' vĩ đại được Đức Phật Thích Ca ghi trong nhiều Kinh điển và Mật điển. Truyền thừa tiếp tục đến Đức Phagmo Drupa (1110–1170), hóa thân của Phật Ca La Ca Tôn Đại. Pháp mạch tiếp tục đến Đại Thành tựu giả Lingchen Repa (1128–1188), người đã đạt chứng ngộ cao quý.
Tiếp theo, pháp mạch Truyền thừa được chuyển giao cho Đức Drogon Tsangpa Gyare (1161–1121), đại đệ tử vĩ đại của Lingchen Repa, được tôn kính là hóa thân của Phật Quan Âm với sự đản sinh và công hạnh được ghi trong nhiều Kinh điển, Mật điển. Đức Drogon Tsangpa Gyare chính thức đặt tên cho Truyền thừa là Drukpa (có nghĩa là 'Thiên Long'), trở thành Đức Pháp Vương Gyalwang Drukpa đời thứ I. Ngài đã nhận nhiều đệ tử và truyền bá giáo pháp, tạo ảnh hưởng rộng khắp ở các quốc gia và lãnh thổ trên dãy Himalaya như Ladakh, Nam Ấn, Tây Bengal, Lahaul, Kinnaur, Nepal, Bhutan, Sikkim,... Đây là truyền thống nổi tiếng với các pháp tu như 'Sáu Pháp Yoga của Naropa', giáo pháp khẩu truyền 'Đại Thủ Ấn', và các phương pháp thiền định như 'Sáu Pháp Vị Bình Đẳng', 'Bảy Pháp Duyên Khởi'. Các đời sau của Đức Pháp Vương Gyalwang Drukpa cũng giữ các pháp bảo như 'Sáu sức Trang Hoàng của Naropa', tượng trưng cho sự chứng đắc Mật thừa Tantra. Các xá lợi quý giá bao gồm: Sáu Trang Hoàng bằng xương và bình quán đỉnh của Đức Naropa, và các bảo báu được trang trí thêm sau đó. Những ai có phúc duyên chiêm ngưỡng các xá lợi này sẽ được nhận thần lực gia trì và giải thoát.
Truyền thừa Drukpa được cho là có ảnh hưởng rộng lớn đến mức mà 'chim linh thứu bay mười tám ngày không mỏi cũng chưa hết được các trụ xứ'. Một câu ngạn ngữ vùng núi tuyết mô tả rằng: 'Một nửa dân cư là đệ tử Truyền thừa Drukpa, Một nửa đệ tử Truyền thừa Drukpa là hành giả Yogi, Một nửa hành giả Yogi là Đại Thành tựu giả'. Lịch sử Phật giáo Kim Cương thừa ghi nhận rằng khi Phật pháp suy yếu do ngoại đạo tấn công, các Thành tựu giả của Truyền thừa Drukpa đã thể hiện nhiều thần thông phi thường, cảm hóa ngoại đạo và chúng sinh bằng những hành động, thái độ và phương tiện thiện xảo, qua đó chuyển hóa sâu sắc thế giới nội tâm, xóa bỏ tập tục cũ và tạo ra sự sống động cho xã hội.
Kể từ khi Đức Tsangpa Gyare đạt được Đại giác ngộ và sáng lập Truyền thừa Drukpa, Ngài đã hóa thân chuyển thế 12 lần với pháp danh và thời điểm cụ thể, nhằm phục vụ nhân loại và lợi ích chúng sinh.
Nhập thể | Tên | Trụ thế |
---|---|---|
Gyalwang Drukpa đời thứ 1 | Drogon Tsangpa Gyare | 1161–1211 (50 năm) |
Gyalwang Drukpa đời thứ 2 | Kunga Paljor | 1428–1476 (48 năm) |
Gyalwang Drukpa đời thứ 3 | Jamyang Chodrak | 1478–1523 (45 năm) |
Gyalwang Drukpa đời thứ 4 | Kunkhyen Pema Karpo | 1527–1592 (65 năm) |
Gyalwang Drukpa đời thứ 5 | Pagsam Wangpo | 1593–1641 (48 năm) |
Gyalwang Drukpa đời thứ 6 | Mipham Wangpo | 1641–1717 (76 năm) |
Gyalwang Drukpa đời thứ 7 | Kagyü Trinle Shingta | 1718–1766 (48 năm) |
Gyalwang Drukpa đời thứ 8 | Künzik Chönang | 1768–1822 (44 năm) |
Gyalwang Drukpa đời thứ 9 | Jigme Mingyur Wangyel | 1823–1883 (60 năm) |
Gyalwang Drukpa đời thứ 10 | Mipham Chökyi Wangpo | 1884–1930 (46 năm) |
Gyalwang Drukpa đời thứ 11 | Tendzin Khyenrab Geleg Wangpo | 1931–1960 (29 năm) |
Gyalwang Drukpa đời thứ 12 | Jigme Pema Wangchen | 1963–nay |
Tiểu sử
Gyalwang Drukpa sinh năm 1963 trong một gia đình theo Kim cương thừa với dòng dõi tôn quý. Phụ thân Ngài là Kyabje Bairo Rinpoche, hóa thân đời thứ 36 của Đại dịch giả Vairochana – một học trò nổi tiếng của Thượng sư Liên Hoa Sinh. Thân mẫu của Ngài là Bà Mayum-la Konchok Pema, thuộc dòng dõi Thượng sư Nyadak Nyang, một vị Terton đầu tiên khám phá kho tàng quan trọng trong lịch sử.
Ngài được sinh ra tại hồ Tso Pema (hồ Liên Hoa) ở Bắc Ấn Độ, nơi Đức Liên Hoa Sinh từng hiện sinh vào thế kỷ VIII. Ngài chào đời vào bình minh ngày mùng 10 tháng 1 năm Quý Mão (ngày vía Đức Liên Hoa Sinh), trong lúc Đức Pháp Vương Dudjom Rinpoche và Tăng đoàn Kim Cương thừa đang tổ chức lễ hội Tse Chu tại hồ Tso Pema, diễn ra vũ điệu Kim Cương mô tả tám hóa thân của Liên Hoa Sinh. Trong thời điểm đó, nhiều điềm lành như sấm sét, mưa cát tường, tuyết và cầu vồng xuất hiện để chào đón sự hóa thân của Truyền thừa Drukpa. Đức Dudjom Rinpoche đã ban pháp danh 'Jigme Pema Wangchen' cho em bé mới sinh.
Trong ba năm đầu đời, Ngài sống cùng cha mẹ và gia đình. Từ khi còn nhỏ, Ngài đã bộc lộ phẩm hạnh của một thánh nhân với lòng từ bi tự nhiên, luôn quan tâm đến cả những sinh linh nhỏ bé nhất. Cha mẹ Ngài đã cố gắng giấu giữ Ngài, nhưng điều này không kéo dài lâu vì nhiều Thượng sư đã thiền định và nhận thấy sự hóa thân của Đức Pháp Vương Gyalwang Drukpa. Vào năm Bính Ngọ 1966, sau khi xin sự trợ giúp và linh kiến từ các Thượng sư vĩ đại và nhận được xác nhận của các Ngài, Hộ trì chúng sinh, Nhiếp Chính Vương Drukpa Thuksey Rinpoche đời thứ I đã cùng Đức Khamtrul Rinpoche thứ 8 và Tăng đoàn Truyền thừa Drukpa đến Dalhousie để chính thức xác nhận và cung nghinh hóa thân của Đức Pháp Vương Gyalwang Drukpa. Sau đó, các Ngài đã tổ chức lễ tịnh hóa và cúng dường Pháp y cho Ngài tại tự viện Khampa Gar ở Dalhousie, và không lâu sau, tại Dharamsala, Ngài đã nhận lễ giá kéo và được ban thêm pháp danh Tenzin Jigdrel Lodoe, có nghĩa là 'Thắng Giả Vô Úy Bảo Trì Giáo Pháp'.
Vào năm Đinh Mùi 1967, vào ngày 14 tháng giêng theo lịch Tạng, các Thượng sư và Tăng đoàn Truyền thừa Drukpa cùng các Thượng sư Kim Cương thừa danh tiếng đã tụ họp và tổ chức lễ đăng quang cho Đức Pháp Vương hiện đời tại tự viện Druk Thubten Sangag Choeling ở Darjeeling, Tây Bengal, Ấn Độ. Đây là nơi Đức Pháp Vương tiếp tục quá trình học tập nghiêm túc để trở thành hóa thân đứng đầu một truyền thống Phật giáo lớn. Ngài đã học đọc, viết, ghi nhớ tất cả các kinh văn, nghi thức hành lễ và dần dần nhận toàn bộ quán đỉnh của Truyền thừa Drukpa, bao gồm các pháp tu như Đại Thủ Ấn, Sáu Yoga của Naropa, Sáu Pháp Vị Bình đẳng, Bảy Pháp Duyên sinh, và Pháp Khẩu Truyền của các Dakini. Ngài lĩnh hội tinh túy của giáo pháp Truyền thừa Drukpa từ Đức Nhiếp Chính Vương Drukpa Thuksey Rinpoche và nghiên cứu nhiều giáo pháp từ các Thượng sư giác ngộ khác như Đức Zhichen Ontrul Rinpoche, Đức Dujom Rinpoche, Đức Trulshik Rinpoche, và Đức Karmarpa đời thứ 16.
Thành tựu
Đức Pháp Vương Gyalwang Drukpa được kính trọng rộng rãi nhờ những thành tựu trong việc hoằng dương Phật pháp và thực hành thiện hạnh. Dưới sự hướng dẫn và nỗ lực của Ngài, Truyền thừa Drukpa vẫn duy trì hệ thống khoảng một ngàn tự viện trên dãy Himalaya, từ Ladakh, Nam Ấn, Tây Bengal, Lahaul, Kinnaur, Nepal, Bhutan, Sikkim, đến các Trung tâm toàn cầu tại châu Á (Hồng Kông, Đài Loan, Malaysia, Singapore, Việt Nam), châu Âu (Anh, Pháp, Đức, Monaco, Thụy Sĩ, Tây Ban Nha, Ba Lan), châu Mỹ La tinh (Argentina, Peru, Mexico) và nhiều nhóm thực hành tại Bắc Mỹ. Ngài còn khởi xướng nhiều dự án, sách tấn và truyền cảm hứng cho đông đảo đại chúng. Vào năm 2007, Ngài thành lập phong trào từ thiện quốc tế Live to Love, hiện đã mở rộng sang 16 quốc gia, tập trung vào các dự án như bảo vệ môi trường, cứu trợ nhân đạo, giáo dục, hỗ trợ y tế và bảo tồn di sản. Các tình nguyện viên của Live to Love tích cực tham gia vào các hoạt động thiện hạnh như xây dựng và vận hành trường học, trạm xá, tổ chức khám chữa bệnh từ thiện, chương trình phẫu thuật mắt miễn phí, cứu trợ thiên tai, trồng cây, dọn dẹp, và nâng cao ý thức bảo tồn di sản văn hóa và môi trường.
Một trong những dự án nổi bật của Ngài là trường học Druk White Lotus ở Ladakh, Ấn Độ, đã giành nhiều giải thưởng quốc tế về thiết kế bền vững, bao gồm 3 Giải thưởng Kiến Trúc Thế giới (năm 2002) và Giải thưởng Thiết Kế Xuất Sắc của Hội đồng Anh về Môi trường Học đường (năm 2009). Các dự án lớn khác của Ngài nhằm bảo tồn di sản văn hóa Kim cương thừa bao gồm việc trùng tu các đại tự viện ở Sikkim, Tự viện Hemis ở Ladakh, và xây dựng Đại Bảo Tháp cùng quần thể tâm linh Kim cương thừa tại Tây Thiên, Vĩnh Phúc, Việt Nam.
Đức Pháp Vương, một người mạnh mẽ ủng hộ quyền bình đẳng giới, đã thành lập Tự Viện Druk Gawa Khilwa tại Kathmandu, Nepal và Shey, Ladakh. Tại đây, các ni chúng không chỉ được hướng dẫn tu tập mà còn được truyền dạy các pháp môn trước đây chỉ dành cho tăng chúng. Chư ni tại tự viện nổi tiếng với các bài tập đồng diễn Kungfu hàng ngày đã được giới thiệu trên nhiều phương tiện truyền thông quốc tế, bao gồm BBC, trong một bộ phim tài liệu về cách tiếp cận mới nâng cao vai trò phụ nữ trong xã hội. Truyền thừa Drukpa hiện có số lượng ni đông đảo nhất trong khu vực. Các chuyến hành hương Pad Yatra, do Đức Pháp Vương tổ chức hàng năm, thu hút hàng nghìn người tham gia và kéo dài từ 1 đến 3 tháng qua các khu vực Ấn Độ – Himalaya, trong đó đoàn sẽ thu gom rác thải nhựa để kêu gọi bảo vệ môi trường. Năm 2010, Truyền thừa Drukpa đã lập kỷ lục Guinness Thế giới về trồng cây tại Himalaya, với 50.033 cây được trồng trong 33 phút. Các sáng kiến Live to Love của Đức Pháp Vương tiếp tục nhận được sự ủng hộ lớn từ cộng đồng quốc tế.
Đức Pháp Vương sáng lập và hỗ trợ tổ chức Hội đồng Drukpa Thường niên, nơi tập hợp các Thượng sư và đệ tử Truyền thừa Drukpa toàn cầu, nhằm sử dụng các năng lực chữa lành của Phật giáo để giải quyết các vấn đề xã hội hiện đại. Ngài cũng thường nhận thỉnh cầu xác nhận và đăng quang các hóa thân tái sinh ('Tulku') của các Thượng sư quá cố. Với trách nhiệm cao cả, Ngài đã tìm và ấn chứng nhiều hóa thân quan trọng của Truyền thừa Drukpa như Đức Kyabje Drukpa Yongdzin Rinpoche, Đức Gyalwa Lorepa, Đức Adeu Rinpoche, Đức Drukpa Choegon Rinpoche Tenzin Chokyi Gyatso, Đức Gyalwa Dokhampa, Đức Drukpa Thuksey Rinpoche đời thứ II, Đức Sengdrak Rinpoche, Đức Kunga Rinpoche...
Những đóng góp và nỗ lực xã hội của Đức Pháp Vương đã được nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế công nhận qua các giải thưởng danh giá như cúp 'Anh hùng xanh' và giải 'Thành tựu trọn đời' của Chính phủ Ấn Độ. Ngài cũng được Thái tử Charles của Vương quốc Anh và Ban tổ chức Giải thưởng Trái đất mời tham gia Ủy ban Giám khảo. Tháng 9 năm 2010, Liên Hợp Quốc đã trao tặng Ngài Kỷ niệm chương 'Vì Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ' để tôn vinh những cống hiến quan trọng cho sự phát triển toàn cầu. Tháng 9 năm 2013, Ngài tiếp tục được Liên Hợp Quốc vinh danh là 'Bảo Hộ của vùng Himalaya' vì những đóng góp bảo tồn môi trường.
Đệ Tử chính
- Gyalwang Dokhampa (Khamtrul Rinpoche thế hệ thứ 9)
- Thurksey Rinpoche thế hệ thứ 2
- Gyalwang Lorepa thế hệ thứ 2
- Ladakh
- Bhutan
Xem thêm
- Sørensen, Per K. & Haoran, Hou (2017). “Sáng chế về dòng tái sinh của 'rGyal dbang 'Brug chen.”. Trong Kumagai, Seiji (biên tập). Đạo Phật, Văn hóa và Xã hội ở Bhutan. (Kỷ yếu Hội thảo Bhutan. Bergen IATS Conference 2016. Kyoto 2017). Brill.
Liên kết bên ngoài
- Trang chính của Đức Pháp Vương Gyalwang Drukpa