Due to là một cấu trúc phổ biến dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do của một sự việc trong tiếng Anh. Vậy công thức và cách sử dụng cấu trúc Due to như thế nào? Trong bài viết này, Mytour sẽ giới thiệu chi tiết về cấu trúc Due to cho bạn!
I. Cấu trúc Due to là gì?
Due to có nghĩa là “do đó, bởi vì”. Cấu trúc Due to được sử dụng để giải thích lý do, nguyên nhân cho hành động hoặc sự việc được đề cập trước hoặc sau nó.
Ví dụ:
-
- Due to the meeting, Jenny has to go to the company. (Do có cuộc họp, Jenny phải tới công ty.)
- Hanna is late due to the traffic jam. (Hanna đến muộn do tắc đường.)
II. Phương pháp sử dụng cấu trúc Due to trong tiếng Anh
Cấu trúc Due to bao gồm hai công thức với các cách sử dụng khác nhau, hãy cùng Mytour khám phá xem cấu trúc Due to áp dụng như thế nào trong bảng dưới đây nhé:
Cấu trúc | S + V + Due to + Noun/ Noun Phrase | S + V + due to + the fact that + S + V |
Cách dùng | Cấu trúc Due to này dùng để diễn tả điều gì xảy ra vì nguyên nhân hay lý do gì. Theo sau Due to là danh từ hoặc cụm danh từ. | Cấu trúc này diễn tả điều gì xảy ra vì một nguyên nhân nào đó. Theo sau “due to the fact that” là một mệnh đề. |
Ví dụ | Martin passed the final exam due to his effort. (Martin đã vượt qua bài thi cuối kỳ do nỗ lực của anh ấy.) Due to the heavy rain, Harry is allowed to stay at home. (Do trời mưa lớn nên Harry được phép ở nhà.) | Kathy is not going to school due to the fact that Kathy has a stomach ache. (Kathy sẽ không đi học bởi vì cô ấy bị đau bụng.) Jessica spent her all-time last holiday at home due to the fact that the weather was so cold. (Kathy đã dành toàn bộ thời gian cho kỳ nghỉ cuối cùng của cô ấy ở nhà do thời tiết quá lạnh.) |
Chú ý:
- Khi cấu trúc Due to nằm ở đầu câu cần ngăn cách giữa các mệnh đề bằng dấu phẩy “,”.
- Một số cụm từ khác đồng nghĩa với cấu trúc Due to: Because of, on account of, owing to, in view of.
III. Viết lại câu với cấu trúc Due to trong tiếng Anh
Cấu trúc Due to tương đương với Because of, vì vậy bạn có thể linh hoạt thay thế hoặc viết lại câu có cấu trúc Due to với Because of và Because.
Bản chất của cấu trúc:
S + V + Due to + Noun/ Noun Phrase
➡ S + V + Because + S + V = S + V + Because of + Noun
Ví dụ minh họa:
- Kathy went to school late because it was raining heavily. (Kathy đã đến trường muộn bởi vì trời mưa lớn)
➡ Kathy arrived late at school due to heavy rain = Kathy went to school late because of heavy rain.
IV. Cấu trúc & cách sử dụng Be due to trong tiếng Anh
Đây là cấu trúc thường bị nhầm lẫn với cấu trúc Due to, mặc dù có vẻ giống nhau nhưng lại khác biệt về ý nghĩa trong những trường hợp cụ thể.
Cấu trúc | S + to be + due to + V(infinitive) | S + to be + due to + Noun/Noun phrase S + to be + due to + the fact that + S + V |
Cách dùng | “Be due to” đi cùng với động từ nguyên mẫu để mô tả hành động, sự việc đã được lên kế hoạch, sắp xếp và dự định xảy ra ở tương lai gần. | Khi “be due to” không đi với động từ nguyên mẫu thì cấu trúc này sẽ mang ý nghĩa chỉ nguyên nhân, lý do giống như cấu trúc Due to. |
Ví dụ | The wedding of Hanna is due to take place soon. (Lễ cưới của Hanna sẽ sớm diễn ra) Kathy hasn’t done her work properly, probably because Kathy is due to leave this company soon. (Dạo này Kathy không làm việc tử tế, chắc tại cô ta sắp rời khỏi công ty này.) | Harry’s sadness is due to the fact that he failed the exam. (Nỗi buồn của Harry là vì anh ấy đã trượt kỳ thi.) In Ho Chi Minh city, the air pollution is due to the fact that there are many emissions from vehicles. (Không khí ô nhiễm do có nhiều khí thải từ phương tiện giao thông.) |
V. Phân biệt cấu trúc Due to với Be due to, Because, Because of
1. So sánh Due to và Be due to
Hai cấu trúc Due to và Be due to thường bị nhầm lẫn với nhau, tuy nhiên về cách sử dụng có một số trường hợp khác biệt cần lưu ý. Cùng tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn:
Phân biệt cấu trúc Due to với Be due to | ||
Due to | Be due to | |
Giống nhau | Cả hai cụm này đều có lớp nghĩa chỉ nguyên nhân và lý do cho hành động và sự việc | |
Khác nhau | Thường đi sau và bổ nghĩa cho danh từ (biểu thị nguyên nhân cho danh từ). | Cấu trúc Be due to khi đi cùng động từ nguyên mẫu thì thể hiện một kế hoạch, dự định được sắp xếp và hy vọng sẽ xảy ra trong tương lai. |
Ví dụ | Due to ill health, Sara has to retire. (Vì sức khỏe kém, Sara phải giải nghệ.) Due to his lack of communication skills, Harry couldn’t get this job. (Vì thiếu kỹ năng giao tiếp, Harry không đỗ được công việc này.) | The next bonding is due to be held in two months. (Cuộc tụ họp tiếp theo sẽ được tổ chức trong hai tháng nữa.) Is Jenny due to hand in homework today? (Hôm nay Jenny có phải nộp bài tập không?) |
2. So sánh Due to với Because, Because of
Cấu trúc Due to và các từ đồng nghĩa Because, Because of có một số khác biệt trong cách sử dụng. Hãy cùng xem chi tiết trong bảng dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:
Phân biệt cấu trúc Due to với Because, Because of | |||
Due to | Because of | Because | |
Giống nhau | Cả ba cấu trúc đều có nghĩa là “bởi vì”, dùng để chỉ nguyên nhân, lý do của sự việc nào đó. | ||
Khác nhau | Thường đi sau và bổ nghĩa cho danh từ (biểu thị nguyên nhân cho danh từ). | Thường đi sau và bổ nghĩa cho mệnh đề (biểu thị nguyên nhân cho hành động). | Thường đứng trước mệnh đề quan hệ chỉ nguyên nhân và nối nó với mệnh đề còn lại trong câu phức. |
Ví dụ | Harry’s late arrival is due to traffic jam. (Sự đến muộn của Harry là vì trời đổ mưa.) | Sara stayed home because of the rain. (Sara ở nhà vì trời đổ mưa.) | Kathy stayed home because it was raining. (Kathy ở nhà vì trời đổ mưa.) |
VI. Bài tập cấu trúc Due to có đáp án
Sau khi đã học về cấu trúc Due to, chúng ta hãy cùng làm một số bài tập áp dụng dưới đây để củng cố kiến thức nhé:
Bài 1: Điền từ because of hoặc due to vào chỗ trống
-
- _________ the effects of staying up late, Jenny is very tired.
- The accident occurred _________ the erratic nature of the driver.
- The accident was _________ the erratic nature of the driver.
- Jenny is very tired, which was _________ staying up late.
- Jenny is very tired _________ the effects of staying up late.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc due to
-
- Hanna can’t hear you. The speakers are too loud.
- Peter didn’t come home last night. Peter must have stayed over at his friend’s house.
- Martin hasn’t picked me up from work. Martin said his car wasn’t working properly.
- I heard Suny passed out during her Business course. Suny’s exhausted, they said.
Đáp án:
Bài 1:
-
- Because of
- because of
- due to
- due to
- because of
Bài 2:
-
- Hanna can’t hear you due to the loudspeakers.
- Peter didn’t come home last night, probably due to the fact that Peter stayed over at her friend’s house.
- Martin hasn’t picked me up from work due to the fact that his car wasn’t working properly.
- I heard Suny passed out during her Business course due to exhaustion.
Ở đây Mytour đã tổng hợp cho bạn đầy đủ kiến thức về cấu trúc Due to, bao gồm các công thức, cách sử dụng Due to và các bài tập cụ thể! Hãy ghi chép lại để lưu trữ những kiến thức hữu ích này nhé!