Trong những năm 1966, tại chiến trường Nam Bộ trong cuộc kháng chiến chống Mĩ, tác phẩm “Chiếc lược ngà” ra đời và được thêm vào bộ sưu tập truyện cùng tên. Nội dung của truyện được giảng dạy trong chương trình học Ngữ văn lớp 9.
Mytour mang đến tài liệu Soạn văn 9: Chiếc lược ngà. Cùng tham khảo để nắm vững kiến thức quan trọng cho bài học sắp tới.
Chuẩn bị bài Chiếc lược ngà - Mẫu 1
Tài liệu chi tiết về tác phẩm Chiếc lược ngà
I. Tác giả
- Nguyễn Quang Sáng sinh vào năm 1932.
- Quê hương: huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
- Bắt đầu từ năm 1954, Nguyễn Quang Sáng bắt đầu hoạt động văn nghệ.
- Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ, ông trở về miền Nam tham gia cuộc chiến và tiếp tục sáng tác văn học.
- Sau khi đất nước thống nhất, ông đảm nhiệm vị trí Tổng thư ký của Hội Nhà văn Thành phố Hồ Chí Minh.
- Tác phẩm của ông đa dạng về thể loại, bao gồm truyện ngắn, tiểu thuyết, và kịch bản phim.
- Năm 2000, ông được vinh danh bằng Giải thưởng Hồ Chí Minh về Văn học Nghệ thuật do Nhà nước trao tặng.
- Một số tác phẩm nổi bật của Nguyễn Quang Sáng bao gồm: Con chim vàng (tập truyện ngắn, 1956), Nhật ký người ở lại (tiểu thuyết, 1961), Chiếc lược ngà (tập truyện ngắn, 1966), Mùa gió chướng (tiểu thuyết, 1975), Dòng sông thơ ấu (tiểu thuyết, 1985), Paris – tiếng hát Trịnh Công Sơn (1990)...
II. Tác phẩm
1. Ngữ cảnh sáng tác
“Chiếc lược ngà” được viết năm 1966, tại chiến trường Nam Bộ trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ và được biên soạn vào tập truyện cùng tên.
2. Cấu trúc
- Phân 1. Từ lúc đầu đến “chị cũng không muốn bắt nó về”: Ông Sáu trở lại thăm nhà, nhưng bé Thu không nhận ra cha.
- Phân 2. Kế tiếp đến “vừa nói vừa từ từ tuột xuống”: Bé Thu nhận ra cha và cuộc chia tay của hai cha con.
- Phân 3. Phần còn lại: Ông Sáu hy sinh trên chiến trường và câu chuyện về chiếc lược ngà.
3. Tóm tắt
Sau nhiều năm vắng nhà, ông Sáu được đơn vị cho về thăm vợ con. Nhưng con gái ông, bé Thu, không nhận ra cha chỉ vì vết sẹo dài trên má của ông. Ông Sáu rất buồn trước sự lạnh lùng của con gái. Trong ba ngày ở nhà, nếu ông Sáu cố gắng để con gọi mình là ba, thì bé Thu lại tránh né. Sau khi được bà ngoại giải thích về vết sẹo, bé Thu nhận ra cha. Cuộc chia tay của hai cha con diễn ra đầy xúc động. Sau này, ông Sáu hy sinh trong một trận chiến, lúc hấp hối, ông trao cho anh Ba chiếc lược ngà mà ông làm để tặng bé Thu.
III. Đọc - hiểu văn bản
1. Ông Sáu trở lại thăm nhà nhưng bé Thu không nhận ông là cha
- Trải qua những năm xa nhà, ông Sáu luôn nhớ đến con, mong mỏi được gặp con.
- Khi được trở về gặp con: thuyền chưa cập bến đã nhảy vội lên bờ gọi con.
- Nhưng ngược lại, bé Thu lại không muốn nhận ra cha:
- Khi mới gặp ông Sáu: “Con bé giật mình, tròn mắt nhìn. Nó ngơ ngác lạ lùng”.
- Nhìn thấy vết thẹo dài trên má ông Sáu, bé lại hoảng sợ, mặt tái đi, vội vàng bỏ chạy và kêu lên thét to.
- Trong suốt ba ngày, bé bé thể hiện sự bướng bỉnh, quyết định không gọi ông Sáu bằng ba, chỉ gọi là anh (khi mời ông Sáu ăn cơm, khi muốn nhờ ông chắt nước…).
- Đẩy mạnh chén trứng cá mà ông Sáu gắp cho ra xa.
- Bị ông Sáu la mắng, bé bỏ chạy vào nhà bà ngoại.
=> Bé Thu thể hiện sự ương ngạnh, bướng bỉnh, đáng tức giận nhưng cũng đáng thương, không nên trách.
- Nguyên nhân:
- Bé Thu không nhận ông Sáu là cha vì ông có vết sẹo trên mặt “không giống với hình ảnh của cha mà bé đã nhớ”.
- Với tuổi của mình, Thu không thể hiểu được sự khốc liệt của chiến tranh. Nhưng vết thương chiến tranh trên gương mặt ông Sáu đã khiến Thu không nhận ra cha mình.
=> Hậu quả của chiến tranh làm cho con người đau lòng.
- Ông Sáu cảm thấy rất đau lòng, thất vọng khi bé Thu không nhận ra mình:
- Khi bé Thu bỏ chạy, kêu lên sợ hãi, ông Sáu cảm thấy nỗi đau tối tăm khiến gương mặt anh trở nên rất đáng thương và hai tay buông lơi như bị gãy.
- Trong suốt ba ngày, ông càng mong muốn được ở gần, quan tâm đến con gái, nhưng bé Thu lại tránh né, lạnh lùng, thiếu lễ phép. Điều này làm ông cảm thấy càng đau đớn hơn (sau tám năm xa nhà, những ngày ngắn ngủi nhưng quý báu mà con không nhận ra cha, không một lần được ôm con trìu mến…).
=> Tình cảm ân ái của một người cha.
2. Bé Thu nhận ra cha và sự ly biệt của hai cha con
- Tình cảm đậm sâu mà ông Sáu dành cho con:
- Lúc chia tay, ông Sáu muốn ôm con nhưng lo con không chịu, ông chỉ nhìn con với ánh mắt “đong đưa giữa lòng buồn và trìu mến”. Khi Thu nhận ra cha, ông Sáu đã rơi nước mắt vì hạnh phúc và xúc động.
- Lúc ở rừng, tại khu căn cứ: ông Sáu vui mừng khi tìm thấy mảnh ngày (“vui vẻ chạy về”, “hồ hởi như trẻ con nhận quà”); khi rảnh rỗi, ông “mài từng chiếc răng của cây lược, cẩn thận, tỉ mỉ và cần cù như thợ kim hoàn”, khắc những dòng chữ nhỏ với tất cả tình cảm “Yêu thương gửi đến Thu con của ba”
- Lúc nhớ con, “lấy cây lược ra, ngắm nhìn và lau chùi lên tóc cho cây lược thêm sáng bóng, mềm mại”, có cây lược ông chờ đợi gặp con.
- Trong những phút cuối cùng, tình cha con vẫn mãnh liệt “không thể nào bị quên đi, có vẻ chỉ tình cha con mới không thể tan biến”.
- Ông gửi cây lược cho đồng đội với hy vọng đưa cho con, lúc ấy mới nhắm mắt mà yên bình.
- Tình cảm của bé Thu dành cho cha:
- Trước khi ông Sáu ra đi, bé Thu gọi lên ba lời đầu tiên, như tiếng lòng khấp khởi: “Ba…a…a… Ba!”. Tiếng “ba” mà bé Thu đã kìm nén suốt nhiều năm, giờ đây như bùng cháy từ tận đáy lòng.
- Bé Thu không chỉ lao vào bật khóc mà còn ôm chặt ông Sáu, hun hết cả mái đầu, cổ, vai và thậm chí cả vết sẹo dài trên má ông, “ôm cả hai chân, rồi níu chặt lấy ông” (muốn giữ ông lại), rồi khóc thút thít với lời nhắn nhủ “ông mua cho con một cái lược nhé, ông ơi”.
3. Ông Sáu hy sinh tại chiến trường và câu chuyện về chiếc lược ngà
- Trên chiến trường, ông Sáu không ngừng nhớ về con, hối hận vì đã đánh con bé. Ông dành tất cả tình thương của mình để tự tay làm chiếc lược ngà tặng con, như lời ông đã hứa khi chia tay.
- Trước khi ra đi, ông Sáu cố gắng dùng sức cuối cùng để gửi lại chiếc lược, nhờ đồng đội đưa tận tay cho con gái ông.
- Bé Thu lớn lên, đi theo dấu chân của cha như để kế thừa tình cha con vĩnh cửu.
Soạn văn Chiếc lược ngà một cách súc tích
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Kể tóm tắt nội dung đoạn trích văn bản. Tình huống nào đã thể hiện sâu sắc và xúc động tình cảm cha con giữa ông Sáu và bé Thu?
- Tóm tắt:
Sau nhiều năm xa nhà, ông Sáu được đơn vị cho về thăm vợ con. Nhưng đứa con gái của ông, bé Thu, không nhận ra cha chỉ vì vết sẹo dài trên má của ông. Ông Sáu rất buồn trước sự lạnh lùng của con gái. Trong suốt ba ngày ở nhà, dù ông Sáu luôn cố gắng để con gọi mình là ba, nhưng bé Thu lại tránh né. Sau khi được bà ngoại giải thích về vết sẹo, bé Thu mới nhận ra cha. Cuộc chia ly của hai cha con diễn ra đầy cảm động. Sau này, ông Sáu hy sinh trong một trận đánh, và trong những phút cuối cùng, ông trao chiếc lược ngà mà ông đã làm tặng bé Thu cho anh Ba.
- Tình huống thể hiện sâu sắc tình cảm cha con của bé Thu
Cuộc gặp gỡ giữa ông Sáu và bé Thu sau nhiều năm xa cách. Nhưng bé Thu từ chối nhận ba, chỉ khi ông Sáu sắp phải quay về chiến trường thì Thu mới nhận ra cha của mình.
Câu 2. Phân tích diễn biến tâm lý và tình cảm của bé Thu khi gặp cha lần cuối, khi ông Sáu được về thăm. Nhận xét về tính cách của nhân vật bé Thu và cách tác giả miêu tả tâm lý?
- Trước khi nhận ra cha:
- Khi mới gặp ông Sáu: “Con bé giật mình, tròn mắt nhìn. Nó ngơ ngác lạ lùng”.
- Nhìn thấy vết thẹo dài trên má ông Sáu, nó hoảng sợ, “mặt nó tái đi, vụt chạy rồi kêu thét lên”.
- Trong suốt ba ngày, bé Thu thể hiện sự bướng bỉnh, quyết không gọi ông Sáu là ba, chỉ gọi thẳng tên (khi mời ông Sáu ăn cơm, khi muốn nhờ ông chắt nước…).
- Hất văng cái chén trứng ông Sáu gắp cho.
- Bị ông Sáu đánh, bé Thu bỏ về nhà bà ngoại.
=> Bé Thu thể hiện sự ương ngạnh, bướng bỉnh vừa đáng yêu vừa đáng thương nhưng không đáng trách.
- Khi nhận ra cha của mình:
- Trước khi ông Sáu ra đi, bé Thu gọi lên ba từ đáy lòng: “Ba…a…a… Ba!”. Tiếng “ba” đã bị nén trong lòng bé trong suốt nhiều năm, giờ đây nó vỡ tung ra.
- Bé Thu vừa kêu vừa lao tới, ôm chặt cổ ông Sáu, hôn khắp nơi, từ tóc, cổ, vai đến cả vết sẹo dài trên má ông, rồi ôm chặt lấy ông (như muốn giữ ông lại), khóc lóc với lời dặn “ba mua cho con một cái lược, nhớ không?”.
=> Tình cảm cha đã được kìm nén từ lâu mới được tỏ ra một cách tự nhiên.
Câu 3. Tình cảm sâu sắc và cao đẹp của ông Sáu dành cho con đã được thể hiện qua những chi tiết, sự việc nào? Điều đó làm tôn lên vẻ đẹp trong tâm hồn của người cán bộ cách mạng ấy.
- Trải qua nhiều năm xa nhà, ông Sáu luôn mang trong lòng niềm nhớ con, khao khát được gặp con.
- Khi trở về thăm con: trước khi xuồng cập bến, ông Sáu đã nhảy vội lên bờ, tay mở ra đón con, cảm xúc dâng trào làm cho vết thương trên mặt ông đỏ ửng, giật mình, giọng nói lắp bắp, run run.
- Khi bé Thu bất ngờ chạy đi, kêu lên trong nỗi hoảng sợ: “Nỗi đau làm cho khuôn mặt ông trở nên u ám, thảnh thơi đến mức rất đáng thương, hai tay như bị gãy vụn vỡ”.
- Trong suốt ba ngày được ở bên con, ông Sáu càng muốn thể hiện tình cảm gần gũi và yêu thương, nhưng bé Thu lại ngày càng trở nên lạnh lùng, xa cách. Điều này làm ông cảm thấy đau đớn hơn (sau tám năm xa cách, những ngày ngắn ngủi cùng con mà con không chịu gọi ông là ba, không một lần được ôm con thật chặt…)
- Khi chia tay, ông Sáu muốn ôm con vào lòng nhưng sợ con không chịu. Ông chỉ có thể nhìn con bằng ánh mắt đầy trìu mến và buồn bã. Khi bé Thu nhận ra cha, ông Sáu đã rơi nước mắt vì hạnh phúc và xúc động.
- Khi ở trong rừng, tại khu căn cứ: ông Sáu cảm thấy hạnh phúc khi tìm thấy một mảnh ngà (“vui sướng chạy về”, “hớn hở như trẻ con nhận quà”); khi rảnh rỗi, ông “mài từng chiếc răng lược, cẩn thận và tỉ mỉ như thợ kim hoàn”, khắc những dòng chữ nhỏ đầy tình cảm “Yêu thương gửi tặng Thu con của ba”
- Khi nhớ con, “lấy cây lược ra ngắm nhìn rồi cọ lên tóc cho cây lược thêm bóng, thêm mềm”, mỗi khi ông nhìn thấy cây lược ông lại mong muốn gặp con hơn.
- Trong khoảnh khắc cuối cùng, tình cảm cha con vẫn rất sâu sắc “không thể diễn tả bằng lời, có lẽ chỉ tình cha con mới là vĩnh cửu”. Ông gửi cây lược cho đồng đội nhờ truyền đến con, và đó là lúc ông đóng mắt ngủ yên.
=> Ông Sáu là biểu tượng của tình cha thiêng liêng và sâu đậm.
Câu 4. Truyện được kể theo góc nhìn của nhân vật nào? Việc chọn cách kể như vậy mang lại hiệu quả gì trong việc phát triển nhân vật và thể hiện nội dung tư tưởng của truyện?
- Truyện được thuật lại từ góc nhìn của nhân vật “tôi” - là đồng đội của ông Sáu, người đã trực tiếp chứng kiến câu chuyện của cha con ông Sáu.
- Hiệu quả của việc chọn vai kể:
- Đóng góp vào việc làm cho câu chuyện trở nên đáng tin cậy hơn.
- Cho phép nhìn nhận, đánh giá nhân vật một cách khách quan hơn.
II. Thực hành
Câu 1. Thái độ và hành động của bé Thu đối với cha là hoàn toàn đối lập, từ khi ông Sáu đến thăm nhà đến lúc ông chuẩn bị ra đi, nhưng vẫn giữ tính cách nhất quán của nhân vật.
Gợi ý:
Dù trước hay sau khi gặp cha, bé Thu vẫn nuôi dưỡng một tình yêu sâu nặng và mật thiết với cha.
Câu 2. Tả lại cuộc gặp gỡ cuối cùng của hai cha con ông Sáu qua góc nhìn của một nhân vật khác trong đoạn hồi tưởng.
Gợi ý:
Ngày hôm sau, tôi theo bà ngoại về nhà. Khi thấy cha chuẩn bị sẵn sàng rời khỏi, tôi chỉ biết đứng nhìn từ một góc. Trước khi ra đi, cha lại đến bên và nói: “Đến đây, con trai ơi!” Trong khoảnh khắc đó, tôi không kìm nén được nữa: “Ba ạ!” Tôi ôm cha và khóc, không muốn buông ra.
Trước khi ra đi, tôi còn yêu cầu ba mua cho tôi một cái lược. Trong một trận đánh, ba bị thương nặng và hi sinh. Đồng đội của ba, bác Ba, đã gặp tôi và trao cho tôi chiếc lược ngà - một vật kỷ niệm mà ba tôi để lại, trên đó có khắc dòng chữ: “Yêu nhớ tặng Thu con của ba”.
Soạn bài Chiếc lược ngà - Mẫu 2
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Tóm tắt cốt truyện của đoạn trích văn bản. Tình huống nào làm bộc lộ sâu sắc và cảm động tình cha con giữa ông Sáu và bé Thu?
- Tóm tắt:
Ông Sáu được đơn vị cho về thăm vợ con sau nhiều năm xa cách. Nhưng đứa con gái của ông là bé Thu lại không nhận ra cha chỉ vì vết sẹo dài trên má của ông. Ông Sáu rất buồn bã trước sự lạnh nhạt của con gái. Trong ba ngày ở nhà, nếu ông Sáu luôn tìm cách để con gọi mình là ba, thì bé Thu lại lẩn tránh. Sau khi được bà ngoại giải thích về vết sẹo, bé Thu nhận ra ba. Cuộc chia tay của hai cha con diễn ra đầy xúc động. Sau này, ông Sáu hy sinh trong một trận càn của giặc, lúc hấp hối, ông trao cho anh Ba chiếc lược ngà mà ông làm tặng bé Thu.
- Tình huống:
Cuộc gặp gỡ của ông Sáu và bé Thu sau nhiều năm xa cách. Nhưng bé Thu lại không chịu nhận ba, chỉ đến khi ông Sáu sắp phải trở lại chiến trường thì Thu mới nhận ra cha của mình.
Câu 2. Phân tích diễn biến tâm lý và tình cảm của bé Thu trong lần đầu gặp cha cuối cùng, khi ông Sáu được về phép. Qua đó hãy nhận xét về tính cách của nhân vật bé Thu và nghệ thuật miêu tả tâm lí của tác giả?
- Trước khi nhận ra cha:
- Lúc mới gặp ông Sáu: “Con bé giật mình, tròn mắt nhìn. Nó ngơ ngác lạ lùng”.
- Nhìn vết thẹo dài trên má ông Sáu nó càng hoảng hốt, sợ hãi “mặt nó tái đi, vụt chạy rồi kêu thét lên”.
- Suốt ba ngày, con bé bộc lộ sự bướng bỉnh, nhất quyết không gọi ông Sáu bằng ba, chỉ nói trổng (khi mời ông Sáu ăn cơm, khi muốn nhờ ông chắt nước…).
- Hất văng ra khỏi chén cái trứng cá ông Sáu gắp cho.
- Bị ông Sáu đánh, nó bỏ sang nhà bà ngoại.
=> Bé Thu bộc lộ sự ương ngạnh, bướng bỉnh vừa đáng giận vừa đáng thương nhưng không đáng trách.
- Sau khi nhận ra cha:
- Trước lúc ông Sáu đi, ba gọi tiếng ba đầu tiên, xé lòng như thét lên: “Ba…a…a… Ba!”. Tiếng “ba” mà nó cố đè nén trong bao năm nay, tiếng ba như vỡ tung từ đáy lòng nó.
- Nó vừa kêu “vừa chạy xô tới”, “dang tay ôm chặt cổ, nó hôn ba nó cùng khắp, nó hôn tóc, hôn cổ, hôn vai và hôn cả vết sẹo dài trên má ba nó nữa”, “dang cả hai chân rồi câu chặt lấy ba nó” (muốn giữ ba nó ở lại), khóc mếu máo với lời dặn “ba mua cho con một cái lược, nghe ba”.
=> Tình cảm dành cho cha bị dồn nén bấy lâu nay mới có dịp được bộc lộ.
Câu 3. Tình cảm cha con sâu nặng và cao đẹp ở ông Sáu đối với con đã được thể hiện qua những chi tiết, sự việc nào? Điều đó bộc lộ thêm nét đẹp gì trong tâm hồn của người cán bộ cách mạng ấy.
- Trong những năm xa nhà, ông Sáu luôn nhớ con, khát khao gặp con.
- Khi được trở về thăm con: Xuồng chưa cập bến, ông Sáu đã nhảy lên bờ gọi, đưa tay đón con, rất xúc động làm vết thẹo đỏ ửng giần giật, “giọng lắp bắp, run run”.
- Khi bé Thu chạy vụt đi, hét lên hoảng hốt, sợ hãi: “nỗi đau đớn khiến mặt anh tối sầm lại trông rất đáng thương và hai tay buông xuống như bị gãy”.
- Trong ba ngày phép, càng muốn gần gũi, yêu thương con, bé Thu càng lảng tránh, lạnh lùng, vô lễ. Ông càng đau khổ hơn (tám năm mới được gặp con, những ngày phép ngắn dần mà con không chịu nhận ba, không một lần được ôm con trìu mến…)
- Lúc chia tay, ông Sáu muốn ôm hôn con nhưng sợ con không chịu, ông chỉ nhìn con bằng đôi mắt “trìu mến lẫn buồn rầu”. Khi Thu nhận cha, ông Sáu đã khóc vì sung sướng và xúc động.
- Lúc ở rừng, tại khu căn cứ: ông Sáu sung sướng khi tìm được khúc ngày (“hớt hải chạy về”, “hớn hở như trẻ con được quà”); lúc rỗi ông “cưa từng chiếc răng lược, thận trọng, tỉ mỉ và cố công như người thợ bạc”, khắc dòng chữ nhỏ với bao tình cảm “Yêu nhớ tặng Thu con của ba”
- Lúc nhớ con, “lấy cây lược ra ngắm nghía rồi mài lên tóc cho cây lược thêm bóng, thêm mượt”, có cây lược ông càng mong gặp con.
- Trong giờ phút cuối cùng, tình cha con vẫn da diết “không đủ sức trăn trối lại điều gì, hình như chỉ có tình cha con là không thể chết được”. Ông gửi cây lược cho đồng đội nhờ đưa cho con, lúc ấy mới nhắm mắt xuôi tay.
=> Ông Sáu là biểu tượng cho tình phụ tử thiêng liêng sâu đậm.
Câu 4. Truyện được kể theo góc nhìn của nhân vật nào? Lựa chọn này ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng nhân vật và thể hiện tư tưởng của câu chuyện?
- Truyện được kể từ góc độ của nhân vật “tôi” - một đồng đội của ông Sáu, người chứng kiến trực tiếp câu chuyện về cha con ông Sáu.
- Lựa chọn này giúp câu chuyện trở nên đáng tin cậy hơn, cho phép nhìn nhận và đánh giá nhân vật một cách khách quan.
II. Thực hành
Câu 1. Thái độ và hành động của bé Thu đối với cha có sự đối lập, từ khi ông Sáu về nhà đến khi ông chuẩn bị rời đi, nhưng vẫn thể hiện tính cách nhất quán của nhân vật.
Gợi ý:
Thái độ và hành động của bé Thu đối với cha rất đối lập, từ khi ông Sáu về nhà đến khi ông chuẩn bị rời đi, nhưng vẫn thể hiện tính cách nhất quán của nhân vật: Một tấm lòng yêu thương cha sâu sắc, mong muốn được gần gũi với người cha của mình.
Câu 2. Tái hiện lại cuộc gặp gỡ cuối cùng giữa hai cha con ông Sáu theo kí ức của một nhân vật khác.
Gợi ý:
Sáng hôm sau, tôi về nhà cùng bà ngoại. Mọi người đến tiễn cha tôi rất đông. Tôi chỉ biết đứng nhìn từ xa. Trước khi ra đi, cha đến bên và nói: “Con trai, ba đi đây!”. Nghe thấy, tôi gọi: “Ba ơi!”. Tôi chạy tới và ôm cha chặt, không muốn buông ra. Trước khi ra đi, tôi còn yêu cầu cha mua cho một chiếc lược. Trong một trận chiến, cha bị thương và hy sinh. Bác Ba - đồng đội của cha đã gặp tôi và trao cho một chiếc lược ngà - một kỷ vật mà cha tôi để lại, khắc dòng chữ: “Yêu nhớ tặng Thu con của ba”. Tôi nhận lấy vật phẩm đó và cảm thấy xúc động, nhớ về cha mình.
Biên soạn văn bản Chiếc lược ngà - Mẫu 3
Bài 1.
- Trình bày tóm tắt nội dung của đoạn trích văn bản: Ông Sáu được phái về thăm nhà. Trên đường đi, ông đầy hồi hộp vì sắp gặp con gái. Tuy nhiên, khi trở về, bé Thu từ chối nhận cha. Trải qua ba ngày tại nhà, ông luôn mong con gọi một tiếng “ba”. Nhưng Thu không chịu, thậm chí tỏ ra giận dỗi và chạy sang nhà bà ngoại. Cho đến khi bà ngoại giải thích về vết sẹo, bé Thu mới nhận ra cha mình. Tuy nhiên, lúc này, ông Sáu cũng phải trở lại chiến trường.
- Tình huống đã phản ánh sâu sắc và đầy cảm xúc tình cha con giữa ông Sáu và bé Thu: Cuộc gặp gỡ giữa ông Sáu và bé Thu sau nhiều năm xa cách. Tuy nhiên, bé Thu không chịu công nhận cha, chỉ khi ông Sáu chuẩn bị phải trở lại chiến trường, Thu mới nhận ra cha của mình.
Bài 2.
Trong lần đầu gặp cha sau cùng, cảm xúc của bé Thu được phân tích và nhấn mạnh:
- Trước khi nhận ra cha:
- Lúc mới gặp ông Sáu, bé Thu giật mình, tròn mắt ngơ ngác. Vẻ hoảng sợ của bé tăng lên khi nhìn thấy vết thương dài trên khuôn mặt của ông Sáu. Bé bộc lộ tính bướng bỉnh khi không gọi ông Sáu bằng ba và thậm chí hất văng chén trứng cá mà ông Sáu gắp cho. Khi bị ông Sáu đánh, bé chạy sang nhà bà ngoại.
- Sau khi nhận ra cha:
- Trước khi ông Sáu rời đi, bé gọi tiếng ba đầu tiên và cảm thấy xé lòng như thể thét lên. Bé ôm chặt ông Sáu và khóc mếu máo, nói với ông rằng ba phải mua cho bé một cái lược. Điều này diễn ra sau khi bé nhận ra tình yêu thương từ phía cha.
Nhận xét về tính cách của bé Thu và cách tác giả miêu tả tâm lí:
- Bé Thu thể hiện tính cách ương ngạnh và bướng bỉnh một cách đáng yêu và đáng thương, không gây ra cảm giác trách móc.
Câu 3.
- Tình cảm cha con sâu đậm và cao quý của ông Sáu đối với bé Thu được thể hiện qua các chi tiết cụ thể:
- Trong suốt thời gian xa nhà, ông Sáu luôn nhớ đến bé Thu và mong được gặp con. Khi ông Sáu trở về và gặp bé Thu, cảm xúc của ông được thể hiện rõ qua những cử chỉ và hành động xúc động. Khi bé Thu không chấp nhận ông Sáu và thể hiện sự lạnh lùng, ông cảm thấy đau lòng và khóc khi nhận ra tình yêu thương từ phía con. Ông Sáu còn gửi cây lược cho bé Thu như một biểu tượng của tình cảm cha con sâu nặng. Tất cả những điều này cho thấy tình cha con vô cùng da diết và không thể phai mờ.
Sự hiện hữu đó đã thêm sự phong phú trong lòng người lãnh đạo cách mạng: Một cá nhân giàu tình cảm, vô cùng yêu thương con.
Câu 4.
- Câu chuyện được kể từ góc nhìn của nhân vật “tôi” - là một đồng đội của ông Sáu, người đã trực tiếp chứng kiến câu chuyện về cha con ông Sáu.
- Sự lựa chọn vai trò người kể giúp tạo ra sự đáng tin cậy cho câu chuyện, và nhân vật được đánh giá một cách khách quan, đáng tin cậy hơn.
Soạn bài Mẫu 4: Chiếc lược ngà
(1) Khởi đầu
Giới thiệu về nhà văn Nguyễn Quang Sáng và tác phẩm truyện ngắn Chiếc lược ngà.
(2) Nội dung chính
a. Ông Sáu trở về nhà, nhưng bé Thu không nhận ra ông
- Trong những ngày ở chiến trường: Ông Sáu luôn nhớ đến con, mong muốn được gặp con.
- Khi trở về nhà: thuyền chưa đậu, ông Sáu đã vội vã bước lên bờ gọi con.
- Hành động, cử chỉ của bé Thu:
- Khi gặp ông Sáu lần đầu: “Con bé sững sờ, đôi mắt tròn to nhìn. Nó kinh ngạc lạ lùng”.
- Nhìn thấy vết sẹo dài trên khuôn mặt của ông Sáu, nó càng hoảng sợ, bối rối “mặt nó trắng bệch, nhanh chóng bỏ chạy và kêu lên”.
- Đẩy mạnh chén, làm trứng cá ông Sáu gắp văng ra.
- Bị ông Sáu trừng phạt, nó chạy sang nhà bà nội.
- Nguyên nhân của hành động, cử chỉ: Vì ông Sáu có vết sẹo trên mặt nên “không giống với hình ảnh bố trong bức ảnh với má” khiến bé Thu không nhận ra ba,...
- Tâm trạng của ông Sáu trước hành động, cử chỉ của bé Thu:
- Khi bé Thu bỏ chạy, kêu lên hoảng sợ, ông Sáu cảm thấy nỗi đau như làm cho gương mặt anh tối tăm, đầy đau thương và hai tay như là bị gãy.
- Trong suốt ba ngày, mặc dù muốn gần gũi và yêu thương con, nhưng bé Thu vẫn tránh né, lạnh lùng, không kính trọng. Điều này làm ông đau đớn hơn (tám năm chờ đợi để gặp con, nhưng những ngày đó cứ trôi qua mà con không chịu gọi ông là ba, không một lần được ôm con thật sâu…)
=> Chiến tranh đã để lại những hậu quả đau lòng cho con người.
b. Bé Thu nhận ra ba và sự chia ly giữa hai cha con
- Tình yêu thương sâu sắc mà ông Sáu dành cho con:
- Khi chia tay, ông Sáu muốn ôm con nhưng e ngại con không chịu, ông chỉ nhìn con với ánh mắt “đong đầy tình yêu và đau buồn”. Khi bé Thu nhận ra ông, ông Sáu đã rơi nước mắt vì hạnh phúc và xúc động.
- Khi ở trong rừng, tại căn cứ: Ông Sáu rất vui mừng khi tìm thấy mảnh ngà (“chạy về sung sướng”, “hạnh phúc như trẻ con được tặng quà”); lúc rảnh rỗi, ông “tỉ mỉ cắt từng chiếc răng của lược, cẩn thận và cố gắng như thợ kim hoàn”, khắc những dòng chữ nhỏ với tất cả tình cảm “Yêu thương gửi cho bé Thu, con của ba”.
- Khi nhớ con, “lấy lược ra ngắm và mài lên tóc cho lược sáng bóng, mềm mượt”, với lược ông mong gặp con hơn bao giờ hết.
- Trong khoảnh khắc cuối cùng, tình cha con vẫn còn mãnh liệt “không thể nào diệt được điều gì, dường như chỉ có tình cha con là mãi mãi không thể mất đi”.
- Ông gửi lược cho đồng đội và nhờ họ chuyển giao cho con, và rồi mới đóng mắt xuôi tay.
- Tình cảm mà bé Thu dành cho cha:
- Khi trước khi ông Sáu rời đi, bé gọi lần đầu tiên với tiếng ba, như làm tan vỡ lòng nó: “Ba…a…a… Ba!”. Tiếng “ba” mà nó đã kìm nén suốt nhiều năm, tiếng ba vỡ ra từ tận đáy lòng nó.
- Nó không chỉ kêu mà còn chạy đến, ôm chặt lấy cổ ông, hôn ông khắp nơi, từ tóc, vai đến vết sẹo trên má ông, và ôm chặt ông (muốn giữ ông lại), khóc lóc vài lời dặn dò “ba mua cho con một chiếc lược, nhớ nghe ba”.
=> Tình cảm cha con đầy ấm áp và sâu lắng.
(3) Kết thúc
Khẳng định giá trị nghệ thuật và nội dung của tác phẩm Chiếc lược ngà.