Do đó, việc nâng cao hiểu biết về Idioms qua việc luyện tập các dạng bài tập là rất quan trọng. Hôm nay, Luyện thi Mytour sẽ chia sẻ với các bạn một số Idioms thường gặp và cách áp dụng vào các bài tập về Idioms nhé!
Các loại Idioms thường gặp
Idioms là những cụm từ hoặc từ ngữ được tạo thành từ nhiều từ khác nhau, không mang ý nghĩa từ đen mà thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Idioms liên quan đến màu sắc và ngữ nghĩa của chúng
- Black and white: vấn đề rõ ràng
- Blue in the face: làm gì đó trong một khoảng thời gian dài nhưng không thành công
- Out of the blue: bất ngờ
- With flying colors: thành công xuất sắc, rực rỡ
- Green with envy: ghen tị
- Gray area: không rõ ràng
- Caught red-handed: bắt quả tang
- Green thumb: tài làm vườn
- Black sheep: khác biệt trong gia đình
- Once in a blue moon: hiếm khi
- Take the red eye: Chuyến bay xuất phát vào lúc nửa đêm và đến nơi vào sáng sớm.
- Tickled pink: hài lòng, thích thú
- White lie: lời nói dối lịch sự tránh làm đau lòng
- Red-letter day: ngày vui
- Paint the town red: ăn mừng
- Red tape: nạn quan liêu
- Have a yellow streak: không dám làm gì
Idioms liên quan đến các phần của cơ thể
- Break a leg: chúc may mắn
- Put one’s foot in mouth: vô tình xúc phạm ai đó
- Have in mind: cân nhắc
- Cost an arm and a leg: đắt đỏ
- Get off one’s back: để ai đó yên
- Face the music: chịu trận
- Give someone the cold shoulder: phớt lờ ai đó
- Get cold feet: lo lắng, hồi hộp
- Pay through the nose: trả giá đắt
- Make one’s blood boil: làm ai đó giận dữ
- Face to face: trực tiếp
- Hit the nail on the head: nói hoàn toàn chính xác
- Off the top of one’s head: bật ra từ trong đầu
- A finger in every pie: tham gia vào nhiều chuyện khác nhau
- Look down your nose at someone: coi thường ai đó
- Word of mouth: đồn đại
- Give/lend a hand: giúp đỡ
- Keep an eye on: chăm sóc, theo dõi cẩn thận
- Learn by heart: Ghi nhớ
- Play something by ear: Làm gì đó mà không có kế hoạch
- See eye to eye: đồng ý
Idioms liên quan đến thế giới động vật
- Ants in one’s pants: Đứng ngồi không yên vì lo lắng hoặc phấn khích
- Busy as bees: bận rộn
- Bull in a china shop: vụng về
- Copycat: người bắt chước hành động người khác
- Catch the worms: nắm bắt cơ hội
- Cat nap: giấc ngủ ngắn
- Clam up: trở nên im lặng bất ngờ
- Cock – and – bull: bịa đặt
- Dog days: những ngày rất nóng
- Dog eat dog: cạnh tranh căng thẳng
- Dropping like flies: bỏ cuộc nhanh chóng
- Fishy: khả nghi
- Get your duck in a row: ngăn nắp
- Have a cow: cực kỳ khó chịu
- Hold your horses: Kiên nhẫn
- Kill two birds with one stone: một hành động nhưng đạt được hai mục đích cùng lúc
- Let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật
- Pig out: ăn nhiều
- Raining cats and dogs: mưa to
- When pigs fly: Điều không tưởng
Idioms liên quan đến cuộc sống hàng ngày
- Better safe than sorry: cẩn tắc vô áy náy
- Honesty is the best policy: thật thà là thượng sách
- In Rome do as the Romans do: nhập gia tùy tục
- It never rains but it pours: họa vô đơn chí
- Like son, like father: cha nào con nấy
- No pain, no gain: có làm thì mới có ăn
- The die is cast: bút sa gà chết
- Ups and downs: sự thăng trầm
- The last straw: giọt nước tràn ly
- Home and dry: thành công hoàn thành
- Safe and sound: bình an vô sự
- In vain: vô ích
- Let off steam: nghỉ ngơi
- Keep his shirt on: bình tĩnh
- Put on an act: giả bộ
- Odds and ends: đồ không quan trọng
- Put oneself in one’s shoes: đặt mình vào vị trí người khác
- Take something for granted: coi điều gì là điều hiển nhiên
Idioms liên quan đến các món ăn
- Apple of one’s eye: Trở nên hấp dẫn trong mắt ai
- Apples and oranges: khác biệt
- Good egg: người đáng tin cậy
- Bad egg: người luôn gặp vấn đề
- Big cheese: người vô cùng quan trọng
- Bread and butter: điều quan trọng
- Cheesy: sến súa
- Cool as a cucumber: vô cùng thoải mái
- Cry over spilled milk: buồn bã vì điều gì đó đã xảy ra và không thể thay đổi
- It’s (not) my cup of tea: Đó (không phải) là sở thích của tôi
- Egg someone on: thúc giục ai đó làm gì
- Full of beans: đầy năng lượng
- A hot potato: một vấn đề khó giải quyết
- In a nutshell: tóm lại
- Piece of cake: vô cùng dễ dàng
- Sell like hot cakes: bán chạy
- Spice things up: làm cái gì đó trở nên thú vị hơn
- Spill the beans: tiết lộ sự thật
- Use your noodle: động não
Sau khi tìm hiểu các Idioms phổ biến, các bạn hãy thử sức với bài tập thực hành dưới đây cùng Mytour nhé!
Tổng hợp các dạng bài tập về Idioms
Bài 1: Chọn các phương án đúng nhất để chỉ ra từ có nghĩa gần với phần in đậm trong mỗi câu hỏi sau
- I’m not sure which I enjoy more: singing or dancing. It’s like comparing
- Very complicated
- Very similar
- Very different
- His youngest daughter is the apple of his eye.
- The most beloved person
- The most excited person
- The most hated person
- My mother doesn’t want me playing with the bad eggs on the street.
- Trustworthy people
- People who are often in trouble
- Very important people
- I love reading cheesy romance novels because I don’t have to think.
- practical
- mature
- silly
- Playing the piano isn’t exactly my cup of tea.
- My favourite
- The thing I hate most
- The most important thing
- The test was a piece of cake.
- very easy
- very difficult
- very necessary
- Those books sold like hot cakes.
- Bought by many people
- Bought by a few people
- Bought by no one.
- I’m going to spill the beans about my studying abroad.
- Reveal the truth
- Conceal the truth
- Don’t say anything
- He has to really use his noodle on this crossword puzzle. It’s an extra difficult one.
- Use his brain
- Use his finger
- Use his feet
- The children were full of beans after the show.
- Very tired
- Very energetic
- Very interested
Bài 2: Điền từng khoảng trống với các Idioms liên quan đến động vật
- Rita had __________ in her pants the day before her important exam.
- I’m going to have a __________ before the next lesson.
- I take part in a summer camp during the __________ days of July.
- We knew something __________ was going on when we saw them secretly leave.
- __________! I’ll come in a minute.
- If you make a call while you’re cooking dinner, you will kill __________.
- Who let __________ about our secret meeting?
- I __________ on candies, so I’m having a stomachache now.
- She is the __________ of the family, so she is never welcomed here.
- My shirt was wet because it was raining __________.
Bài 3: Opt for the correct answers
- It rained __________ and I didn’t have an umbrella!
- Black and white
- Blue in the face
- Out of the blue
- Lucy was __________ when she saw her boyfriend go out with another girl.
- Blue in the face
- Green with envy
- Tickled pink
- He was __________ while stealing money.
- Black sheep
- Take the red eye
- Caught red-handed
- She has done the test __________. She is really happy now.
- With flying colors
- Out of the blue
- Black and white
- __________ you can see your idol on the show.
- Once in a blue moon
- Paint the town red
- Green thumb
- Her grandmother was __________ that she called on her birthday.
- Red-letter day
- Tickled pink
- Green with envy
- I __________ from the USA to Vietnam last night and now I am exhausted.
- Paint the town red
- Have a yellow streak
- Take the red eye
- I didn’t like her song, but I told a __________ because I didn’t want to make her sad.
- Red tape
- White lie
- Black sheep
- The day I got the highest mark was a __________ for me.
- Red tape
- Red-letter day
- White lie
- My friend refused to try going climbing at the weekend. He had a __________.
- White lie
- Red tape
- Yellow streak
Bài 4: Opt for the correct selections
- Today is your important test, isn’t it? __________!
- Break a leg
- Get cold feet
- Face to face
- The picture looks beautiful, but I can’t afford it. It __________.
- Hits the nail on the head
- Gives me the cold shoulder
- Costs an arm and a leg
- I didn’t sleep last night, so I had to __________ from my parents.
- Face the music
- Put my foot in mouth
- Get off their back
- We don’t __________ where we should go.
- Look down our nose at
- See eye to eye
- Give a hand
- We don’t know if the weather will be good enough for going shopping. We’ll have to __________.
- Keep an eye on it
- Play it by ear
- Pay through the nose
- I __________ the alphabet __________ in the first grade.
- Gave…a hand
- Gave…the cold shoulder
- Learnt…by heart
- She’ll __________ the baby while her mother is cooking dinner.
- Keep an eye on
- See eye to eye
- Lend a hand
- I can __________ when you’re too busy.
- Take it for granted
- Let off steam
- Give a hand
- The climbers were found __________ after the accident.
- Ups and downs
- Safe and sound
- Odds and ends
- We just have to finish this section, then we’re __________.
- Ups and downs
- Safe and sound
- Home and dry
- All the police couldn’t find him. Their efforts were __________.
- In vain
- The last straw
- Better safe than sorry
- Like other people, I’ve had my __________, but life’s like that.
- Ups and downs
- Safe and sound
- Odds and ends
- __________ was when she couldn’t stop crying.
- The die is cast
- Get off her back
- The last straw
- He’s just __________ for his benefit. He doesn’t care about anything except for himself.
- Keeping his shirt on
- Putting on an act
- Putting himself in others’ shoes
- She reads a book after work to __________.
- Play it by ear
- Let off steam
- Pay through the nose
Đáp án
Bài 1: Choose the correct options to indicate the word that closest in meaning to the bold part in each of following questions
1. very different | 2. The most beloved person | 3. People who are often in trouble | 4. Silly | 5. My favourite |
6. Very easy | 7. Bought by many people | 8. Reveal the truth | 9. Use his brain | 10. Very energetic |
Bài 2: Fill in the gap with animal idioms
1. ants | 2. cat nap | 3. dog | 4. fishy | 5. Hold the horses |
6. kill two birds with one stone | 7. the cat out of the bag | 8. pig out | 9. black sheep | 10. cats and dogs |
Bài 3: Choose the correct answers
1. Out of the blue | 2. green with envy | 3. caught red-handed | 4. with flying colors | 5. once in a blue moon |
6. tickled pink | 7. take the red eye | 8. white lie | 9. red-letter day | 10. yellow streak |
1. Break a leg | 2. Costs an arm and a leg | 3. Face the music | 4. See eye to eye | 5. Play it by ear |
6. Learn…by heart | 7. Keep an eye on | 8. Give a hand | 9. Safe and sound | 10. Home and dry |
11. In vain | 12. Ups and downs | 13. The last straw | 14. Putting on an act | 15. Let off steam |