1. Bệnh xuất huyết võng mạc là gì?
Đây được xem là một biến chứng của bệnh mạch máu võng mạc. Khi đó, máu không còn ở trong mạch máu mà tràn ra ngoài, gây ra tình trạng đỏ mắt, đau mắt, làm suy giảm tầm nhìn. Mức độ ảnh hưởng tùy thuộc vào vị trí và lượng máu tràn ra.
Người mắc bệnh cận thị thường dễ gặp nguy cơ xuất huyết võng mạc
2. Nguyên nhân gây ra bệnh xuất huyết võng mạc
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến bệnh này. Thông thường, nguyên nhân phổ biến nhất là do các bệnh như cận thị nặng, tăng huyết áp, biến chứng của bệnh tiểu đường, sự thoái hóa hoàng điểm ở người cao tuổi, chấn thương mắt hoặc bệnh Eales,... Chi tiết như sau:
Cận thị nặng: Đây là một căn bệnh phổ biến đối với học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng hoặc những người thường xuyên sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại, máy tính, tivi,... Bệnh này thường tiến triển và có thể gây ra xuất huyết võng mạc.
Người mắc bệnh không nhìn rõ những vật trước mặt
Người bị bệnh tiểu đường: Nếu không được điều trị tích cực và kiểm soát bệnh tốt, nguy cơ biến chứng rất cao, trong đó có biến chứng về mắt. Cụ thể, việc tổn thương các mạch máu, rò rỉ mạch máu ở bệnh nhân tiểu đường có thể gây ra tình trạng thiếu máu võng mạc, tổn thương võng mạc.
Đối với những người mắc bệnh tăng huyết áp, các mạch máu nhỏ của họ cũng dễ bị tổn thương. Một trong những tình trạng đó là chảy máu trong mắt gây suy giảm thị lực.
Những trường hợp mắc bệnh tắc tĩnh mạch võng mạc cũng có nguy cơ vỡ mạch máu võng mạc.
3. Biểu hiện của bệnh xuất huyết võng mạc
Một số triệu chứng thường gặp của bệnh xuất huyết võng mạc là:
-
Thị lực suy giảm, người bệnh nhìn sự vật mờ đi.
-
Xuất hiện tình trạng đỏ mắt, đau mắt,...
-
Người bệnh cảm thấy như có ruồi bay trước mắt, hoặc có mạng nhện trước mắt, hoặc mắt có màu đỏ, đôi khi thấy bóng đen trước mắt, ánh sáng lóe lên nhanh rồi tắt hoặc thấy sương mù trước mặt,…
-
Hình ảnh trước mắt bị méo mó.
-
Nghiêm trọng nhất là người bệnh bỗng nhiên mất hoàn toàn thị lực.
-
Một số bệnh nhân cũng có cảm giác đau đầu.
4. Phương pháp chẩn đoán và điều trị cho bệnh
4.1. Các phương pháp chẩn đoán bệnh xuất huyết võng mạc
Để đặt chẩn đoán về bệnh xuất huyết võng mạc, các chuyên gia y tế thường áp dụng các phương pháp sau:
Khám nghiệm đáy mắt: Phương pháp này được ưa chuộng nhất để xác định bệnh.
Sử dụng kỹ thuật chụp ảnh mạch máu: Đối với các trường hợp cụ thể, bác sĩ thường tiêm thuốc nhuộm vào cơ thể bệnh nhân để kiểm tra tình trạng mạch máu trong võng mạc một cách chính xác nhất.
Kiểm tra tầm nhìn: Bác sĩ sẽ kiểm tra khả năng nhìn của bệnh nhân và các triệu chứng như ruồi bay, ánh sáng nhấp nháy hoặc hiện tượng sương mù trước mắt.
Kiểm tra tầm nhìn của bệnh nhân
4.2. Phương pháp điều trị bệnh xuất huyết võng mạc
Sau khi kiểm tra và chẩn đoán bệnh, xác định vị trí và mức độ tổn thương của võng mạc, các chuyên gia y tế sẽ xem xét và đề xuất liệu pháp thích hợp cho bệnh nhân. Đặc biệt, khi phát hiện ra nguyên nhân gây bệnh, việc điều trị sẽ dễ dàng và có thể ngăn ngừa bệnh hiệu quả hơn nhiều.
Thường thì, bệnh nhân sẽ được áp dụng một số biện pháp điều trị như sau:
Sử dụng các kỹ thuật mới như Laser hoặc phẫu thuật mạch máu hoặc một số trường hợp được chỉ định sử dụng thuốc tiêm trực tiếp vào mắt để điều trị bệnh. Có trường hợp chỉ áp dụng một phương pháp, cũng có trường hợp sử dụng kết hợp cả ba phương pháp để đạt được kết quả tốt nhất, điều này phụ thuộc vào tình trạng bệnh của mỗi người.
Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần được cung cấp các loại vitamin A, B, C, E để giúp mạch máu bị tổn thương phục hồi nhanh chóng. Đồng thời, cũng nên bổ sung thêm các loại axit béo, đặc biệt là omega-3 từ dầu cá, dầu hạt lanh.
Những bệnh nhân mắc tiểu đường, cao huyết áp cần chú ý đến việc điều trị và kiểm soát bệnh một cách tích cực để ngăn ngừa các biến chứng có thể gây ra, trong đó có tình trạng xuất huyết ở võng mạc.
5. Làm thế nào để phòng ngừa bệnh xuất huyết võng mạc?
Để phòng ngừa bệnh một cách hiệu quả nhất, bạn cần chú ý đến những điều sau:
Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về thị lực như đỏ mắt, đau nhức mắt, nhìn mờ,… cần đến các cơ sở y tế uy tín để kiểm tra và điều trị càng sớm càng tốt,…
Khi học và làm việc, cần chú ý những điều sau: Ngồi đúng tư thế, nơi làm việc và học tập cần có đủ ánh sáng, không nên sử dụng điện thoại hay các thiết bị điện tử quá nhiều,… Cần bảo vệ mắt, tránh để mắt bị cận thị.
Những trường hợp thai nhi và trẻ sơ sinh có nguy cơ cao rối loạn mắt cần được theo dõi
Khi mang thai, phụ nữ cần thực hiện khám thai định kỳ và theo dõi sức khỏe của thai nhi. Đối với trẻ sơ sinh, nếu có nguy cơ cao rối loạn mắt cần theo dõi thường xuyên để tránh biến chứng võng mạc.
Đối với những người bị cao huyết áp, cần kiểm tra huyết áp thường xuyên. Ngoài ra, cần thực hiện các biện pháp kiểm soát bệnh như ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn như yoga, đi bộ 30 phút mỗi ngày,…
Để bảo vệ sức khỏe, người mắc bệnh tiểu đường cần kiểm soát đường huyết hiệu quả để tránh các biến chứng nguy hiểm.