Trong phát âm tiếng Anh – Mỹ, âm “r” thường được nhấn mạnh. Đặc điểm của âm này là có rung từ cuống họng rõ rệt và vị trí của lưỡi cũng khác biệt. Tùy thuộc vào vị trí của âm này, bạn cần điều chỉnh cách phát âm âm “r” để phù hợp:
- Âm “r” ở đầu và cuối từ cần phát âm mạnh: rice, rain, pear…
- Âm “r” ở giữa từ cần phát âm nhẹ: earth, grow, grain…
A. Phương pháp phát âm chữ r trong Tiếng Anh
Âm “r” khi phát ra từ miệng là sự kết hợp hài hòa của môi, lưỡi và họng. Dưới đây là quá trình chúng hỗ trợ lẫn nhau để tạo ra cách phát âm chữ r chuẩn trong Tiếng Anh:
- Môi: hình dáng miệng hơi mở tạo thành vòng tròn nhỏ.
- Lưỡi: điều hướng âm thanh và đẩy không khí từ họng ra ngoài.
- Họng: sử dụng sức căng của cuống họng để tạo nên âm “r”.
Có hai phương pháp phát âm chữ r trong Tiếng Anh được nhiều người sử dụng nhất. Mỗi phương pháp có cách đặt lưỡi khác nhau nhưng lại tạo ra âm thanh tương đối giống nhau. Đặc biệt, khi phát âm chữ “r”, quan trọng là không để phần đầu lưỡi chạm vào nướu.
- Phương pháp 1: nâng phần sau của lưỡi lên để chạm vào vòm miệng phía trên. Phần trung tâm của lưỡi được đẩy xuống và tạo thành một nếp gấp trên lưỡi. Đầu lưỡi có thể hướng lên hoặc xuống, nhưng vẫn phải duy trì độ cong để tạo nên vùng nếp gấp này. Khí trong miệng sẽ được bật ra từ họng để tạo âm “r”.
- Phương pháp 2: cách này tương tự như cách phát âm chữ r trong Tiếng Việt. Bạn cố gắng nâng đầu lưỡi cong lên và cuốn lại phía sau răng cửa, phần còn lại của lưỡi sẽ giữ ở vị trí thấp để tạo thành hình chữ L.
Điều quan trọng là độ rung của cuống họng tạo nên đặc trưng của âm “r”. Để kiểm tra phát âm chính xác, bạn có thể đặt tay lên cuống họng để kiểm tra độ rung. Nếu cuống họng rung nhẹ, điều đó có nghĩa là bạn đã phát âm đúng chuẩn.
Hãy bắt đầu luyện tập phát âm chữ r trong Tiếng Anh với những từ cơ bản và quen thuộc như: remote, refresh, ring, engineer, nurse…
B. Các cách phát âm chữ r phổ biến trong Tiếng Anh
1. Phát âm “R” là /r/
Phát âm chữ r trong Tiếng Anh khi đứng một mình vẫn là /r/ như thông thường. Không cần nhấn mạnh hay phát âm nhẹ hơn.
- cry /kraɪ/ : nghĩa là khóc.
- dry /draɪ/ : có nghĩa là khô khan, sấy khô.
- ruler /ˈruː.lər/ : công cụ đo đạc, cây thước kẻ.
- raccoon /rækˈuːn/ : loài gấu mèo Bắc Mỹ.
- railway /ˈreɪl.weɪ/ : hệ thống đường sắt.
- rainbow /ˈreɪn.bəʊ/ : cầu vồng.
- drink /drɪŋk/ : hành động uống.
- free /friː/ : miễn phí.
- crack /kræk/ : vết nứt.
- green /ɡriːn/ : màu xanh lá cây.
- rain /reɪn/ : mưa.
- rice /raɪs/ : lúa gạo.
- right /raɪt : bên phải.
- crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ : cá sấu.
- creative /kriˈeɪ.tɪv/ : sáng tạo.
- reason /ˈriː.zən/ : lý do.
- rock /rɒk/ : đá cứng.
- freeze /friːz/ : đông cứng.
- cockroaches /ˈkɒk.rəʊtʃ/ : sâu bọ.
- record /rɪˈkɔːd/ : lưu lại âm thanh.
2. “RR” vẫn giữ nguyên phát âm là /r/
Không chỉ chữ “r” đi một mình mà cả hai chữ “r” đi liền nhau cũng được phát âm là /r/.
- arrow /ˈær.əʊ/ : mũi tên.
- wed /ˈwed/ : cưới.
- joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/ : vui vẻ, hạnh phúc.
- cherry /ˈtʃer.i/ : quả cherry.
- lend /lend/ : vay mượn.
- reach /riːtʃ/ : đến.
- coach /kəʊtʃ/ : xe kéo.
- chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ : con sóc.
- accurate /ˈæk.jər.ət/ : chính xác.
- erosion /ɪˈrəʊ.ʒən/ : ăn mòn.
- shame /ʃeɪm/ : lúng túng.
- truck /trʌk/ : xe tải.

3. “R” đi theo sau một phụ âm hoặc nguyên âm e câm
Đối với các từ có chữ “r” được theo sau bởi một phụ âm, nguyên âm e câm, hay trong trường hợp chữ “r” đứng cuối cùng của từ thì đều phát âm r là /r/. Riêng với giọng Anh Mỹ thì với chữ “r” này người ta thậm chí còn phát âm nhấn mạnh thật rõ.
- rubber /ˈrʌb.ər/ : cục tẩy.
- quart /kwɔːrt/ : số 4.
- ale /eɪl/ : bia.
- additional /əˈdɪʃənl/ : nhiều hơn.
- request /rɪˈkwɛst/ : gọi món.
- mend /mend/ : sửa chữa.
- tempest /ˈtem.pɪst/ : cơn bão.
- latex /ˈleɪ.tɛks/ : cao su.
- certain /ˈsɜːr.tən/ : chắc chắn.
- gossip /ˈɡɒsɪp/ : lời đồn.
- stream /striːm/ : dòng sông.
C. Những sai lầm thường gặp khi phát âm r
Lỗi trọng âm và lỗi phát âm là hai vấn đề nghiêm trọng nhất trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Do đó, khi học từ vựng mới, bạn nên chú ý bắt chước đúng cách hơi thở, ngữ điệu và cách phát âm chính xác của từ đó để tránh những thói quen sai mà khó sửa chữa sau này.
Ngoài ra, khi luyện nghe, nếu bạn lắng nghe kỹ, bạn sẽ nhận ra sự khác biệt rõ rệt giữa cách phát âm r và z của người bản xứ. Bạn có thể học cách phân biệt bằng cách nghe từng từ một, sau đó lắng nghe kỹ từ đó trong các câu dài hơn, hoặc đoạn văn…
Bạn cũng có thể tự học cách phát âm r trong tiếng Anh so với z để phân biệt. Khi phát âm “r”, hãy nhớ đẩy lưỡi lên phía sau trong khoang miệng, có thể đặt nó giữa các răng và nướu miệng. Sau đó, uốn đầu lưỡi nhẹ nhàng về phía sau mà không chạm vào lưỡi trên. Đơn giản, lưỡi của bạn sẽ “lơ lửng” trong khoang miệng mà không chạm vào bất kỳ điểm nào. Tiếp theo, bạn đẩy luồng không khí từ họng ra ngoài trong khi mở khẩu hình miệng hơi rộng, không đóng lại hoặc tạo ra âm thanh ma sát như âm /z/.
D. Bài tập rèn luyện phát âm r
Đọc từng câu sau một cách chậm rãi để luyện tập phát âm r:
- What are you reading?
/wɒt/ /ɑːr/ /juː/ /ˈriː.dɪŋ/
- I'm really missing you.
/ˌaɪˈem/ /ˈrɪə.li/ /ˈmɪs.ɪŋ/ /juː/
- I don’t know if I’m right or wrong.
/aɪ/ /dəʊnt/ /nəʊ/ /ɪf/ /ˌaɪˈem/ /raɪt/ /ɔːr/ /rɒŋ/
- She is wrapping presents for Christmas.
/ʃiː/ /ɪz/ /ˈræp.ɪŋ/ /ˈprez.ənt/ /fɔːr/ /ˈkrɪs.məs/
- He is not really friendly.
/hiː/ /ɪz/ /nɒt/ /ˈrɪə.li/ /ˈfrend.li/
