Đừng vội vàng là gì? Cách sử dụng cấu trúc Đừng vội vàng chính xác!
Buzz
Nội dung bài viết
I. Đừng vội vàng là gì?
II. Cách dùng các cấu trúc của Đừng vội vàng
III. Từ/ cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Đừng vội vàng
1. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với Đừng vội vàng
2. Từ/ cụm từ trái nghĩa với Đừng vội vàng
IV. Phân biệt Đừng vội vàng, Take it easy, Take time và Take time out
V. Bài tập sử dụng Đừng vội vàng có đáp án
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Đừng vội vàng là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng cần hiểu rõ ý nghĩa để tránh hiểu lầm khi sử dụng.
- Take your time có nghĩa là dành thời gian để làm việc một cách từ từ hoặc làm việc quá chậm.
- Cấu trúc của Take your time bao gồm chủ ngữ + take your time + doing something/ to do something hoặc chủ ngữ + take your time + over something.
- Có nhiều từ đồng nghĩa với Take your time như temporize, drag your feet, take it slow, give it time, be patient, và don't rush.
- Từ trái nghĩa với Take your time bao gồm hurry up, get/ put your skates on, time is running out, ASAP, on a deadline.
- Phân biệt giữa Take your time, Take it easy, Take time, và Take time out để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
Đừng vội vàng là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng nếu không hiểu rõ ý nghĩa có thể dẫn đến những hiểu lầm trong việc sử dụng. Trong bài viết này, Mytour sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “Đừng vội vàng là gì?” và cung cấp các bài tập áp dụng chi tiết!
Đừng vội vàng là gì? Cấu trúc Đừng vội vàng chính xác!
I. Đừng vội vàng là gì?
Take your time là gì? Theo từ điển Cambridge, Take your time có phiên âm là /teɪk jɔː(r) taɪm/. Đây là một thành ngữ (idiom), có 2 lớp nghĩa khác nhau đó là: dành thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ, không cần phải vội vàng; làm việc gì đó quá chậm. Ví dụ:
Ý nghĩa
Ví dụ
dành thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ
The chef took his time Mytouraring the dish. (Đầu bếp đã dành thời gian chuẩn bị món ăn.)
The artist took her time to craft each brushstroke. (Người nghệ sĩ đã dành thời gian để tạo nên từng nét vẽ.)
làm việc gì đó quá chậm
We need those reports urgently, but that team is taking their time to finalize them. (Chúng tôi cần những báo cáo đó gấp nhưng nhóm đó đang hoàn thiện chúng quá lâu.)
The painters are taking their time with the project. It was supposed to be completed last week! (Các họa sĩ đang dành quá nhiều thời gian cho dự án. Đáng lẽ nó phải được hoàn thành vào tuần trước!)
Đừng vội vàng là gì? Cấu trúc Đừng vội vàng chính xác!
Vậy bạn đã cùng Mytour tìm được đáp án cho câu hỏi “Đừng vội vàng là gì?” rồi đúng không nào? Với 2 lớp nghĩa trên, các bạn hãy chú ý tùy theo từng ngữ cảnh để sử dụng phù hợp nhé!
II. Cách dùng các cấu trúc của Đừng vội vàng
Vậy cách sử dụng của Đừng vội vàng là gì? Hãy hiểu rõ các cấu trúc của thành ngữ Đừng vội vàng trong bảng dưới đây nhé!
Cấu trúc của Take your time
Ví dụ
Chủ ngữ + take your time + doing something/ to do something
Take your time to check your answers before submitting the assignment. (Cứ từ từ dành thời gian để kiểm tra lại câu trả lời của bạn trước khi nộp bài.)
Take your time solving the math problem. It's more important to understand the process than to rush to the answer. (Hãy dành thời gian để giải bài toán. Quan trọng là hiểu được cách giải thay vì vội vàng trả lời.)
Chủ ngữ + take your time + over something
They decided to take their time over wedding planning. (Họ quyết định dành thời gian lên kế hoạch cho đám cưới.)
Anna decided to take her time over choosing a college to attend. (Anna quyết định dành thời gian chọn trường đại học để theo học.)
Đừng vội vàng là gì? Cách sử dụng cấu trúc Đừng vội vàng chính xác!
Với hai cấu trúc của thành ngữ Đừng vội vàng ở trên, các bạn hãy chú ý sử dụng một cách chính xác nhé!
III. Từ/ cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Đừng vội vàng
1. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với Đừng vội vàng
Bên cạnh cụm từ Đừng vội vàng, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Hãy cùng xem một số từ đồng nghĩa với Đừng vội vàng là gì nhé!
Từ đồng nghĩa Take your time
Nghĩa
Ví dụ
Temporize
/ˈtempəraɪz/
tạm dừng, trì hoãn điều gì một thời gian
The investor decided to temporize and closely monitor the market conditions before making any financial moves. (Nhà đầu tư quyết định tạm dừng và theo dõi chặt chẽ tình hình thị trường trước khi thực hiện bất kỳ động thái tài chính nào.)
The negotiator decided to temporize during the meeting to gather more information before making a decision. (Người đàm phán quyết định tạm dừng cuộc họp để thu thập thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định. )
Drag your feet
/dræɡ jɔː(r) fiːt/
The employee has been dragging their feet on completing the report, causing delays in the project. (Nhân viên đã trì hoãn việc hoàn thành báo cáo, gây ra sự chậm trễ trong dự án.)
The government has been accused of dragging their feet in addressing the urgent needs of the affected population. (Chính phủ đã bị chỉ trích vì trì hoãn trong việc giải quyết các nhu cầu cấp thiết của người dân bị ảnh hưởng.)
Take (something) slow
/teɪk sləʊ/
làm gì đó từ từ, kỹ lưỡng
Learning a new skill requires patience and the ability to take it slow, gradually building proficiency over time. (Học một kỹ năng mới đòi hỏi sự kiên nhẫn và kỹ lưỡng, dần dần nâng cao trình độ theo thời gian.)
When starting a new relationship, it's important to take things slow to get to know each other before rushing into commitment. (Khi bắt đầu một mối quan hệ mới, điều quan trọng là phải từ từ tìm hiểu nhau trước khi tiến đến hôn nhân.)
Give it time
/ɡɪv ɪt taɪm/
dành thêm thời gian cho điều gì
The wound is quite serious. You need to give it time to recover. (Vết thương khá nghiêm trọng. Nó cần thêm thời gian hồi phục.)
After a breakup, it's important to give yourself time to heal your emotions before jumping into a new relationship. (Sau khi chia tay, điều quan trọng là bạn phải cho bản thân thời gian để chữa lành trước khi bước vào một mối quan hệ mới.)
Be patient
/bi ˈpeɪʃnt/
kiên nhẫn chờ đợi và chịu đựng
The line at the grocery store is long, but we need to be patient and wait our turn. (Hàng người đợi ở cửa hàng tạp hóa rất dài nhưng chúng ta cần phải kiên nhẫn và chờ đến lượt.)
Learning a musical instrument takes time and practice. Be patient and you'll improve over time. (Học một nhạc cụ cần có thời gian và luyện tập. Hãy kiên nhẫn và bạn sẽ cải thiện theo thời gian.)
Don’t rush
/dəʊnt rʌʃ/
không cần phải vội vàng (khuyên nhủ)
Don't rush into making a decision. Give yourself time to weigh the pros and cons. (Đừng vội đưa ra quyết định. Hãy cho bản thân thời gian để cân nhắc những ưu và nhược điểm.)
When making a decision about a major life change, don't rush into it. (Khi đưa ra quyết định về một sự thay đổi lớn trong cuộc đời, đừng vội vàng thực hiện.)
Slow and steady wins the race
/sləʊ ənd ˈstedi wɪn ðə reɪs/
(thành ngữ) Chậm mà chắc
It's better to start saving money early. Slow and steady wins the race when it comes to building financial security. (Tốt hơn hết bạn nên bắt đầu tiết kiệm tiền sớm. Chậm mà chắc, bạn sẽ thành công khi có nguồn tài chính vững chắc.)
Rome wasn’t built in a day
/rəʊm ˈwɒznt bɪlt ɪn ə deɪ/
(thành ngữ) Thành công không đến một sớm một chiều
Don't get discouraged if your skills aren't developing as quickly as you'd like. Remember, Rome wasn't built in a day. (Đừng nản lòng nếu kỹ năng của bạn không cải thiện nhanh như bạn mong muốn. Hãy nhớ rằng, thành công không đến một sớm một chiều.)
Đừng vội vàng là gì? Cách sử dụng cấu trúc Đừng vội vàng chính xác!
2. Từ/ cụm từ trái nghĩa với Đừng vội vàng
Ngoài ra, Đừng vội vàng cũng có một số từ trái nghĩa phổ biến, bạn hãy tìm hiểutừ trái nghĩavới Đừng vội vàng là gì trong bảng dưới đây để áp dụng.
Từ trái nghĩa Take your time
Nghĩa
Ví dụ
Hurry up
/ˈhʌri ʌp/
nhanh lên (thúc giục ai đó)
We're running late for the movie. Hurry up or we'll miss the beginning! (Chúng ta sắp trễ giờ xem phim rồi. Nhanh lên nếu không chúng ta sẽ bỏ lỡ đoạn đầu!)
The deadline for submitting the application is tomorrow. Hurry up! (Hạn chót nộp đơn là ngày mai. Nhanh lên!)
Get/ Put your skates on
/ɡet/pʊt jʊr skeɪt ɒn/
We need to leave soon if we want to catch the train. Get your skates on! (Chúng ta cần phải rời đi sớm nếu muốn bắt kịp chuyến tàu. Nhanh lên!)
The project is behind schedule. Put your skates on to catch up the progress. (Dự án bị chậm tiến độ. Nhanh lên để bắt kịp tiến độ.)
Time is running out
/taɪm ɪz ˈrʌnɪŋ aʊt/
thời gian không còn nhiều (thúc giục)
The sale ends at midnight, and time is running out to get the discounted prices. (Chương trình giảm giá kết thúc vào lúc nửa đêm và không còn nhiều thời gian để mua được giá hời nữa.)
The auction is about to close, and time is running out to place your bids. (Cuộc đấu giá sắp kết thúc và thời gian đặt giá của bạn sắp hết.)
As soon as possible (ASAP)
/əz suːn əz ˈpɒsəbl/
càng sớm càng tốt
Please send me the report as soon as possible. We need it for the meeting tomorrow morning. (Xin hãy gửi cho tôi báo cáo càng sớm càng tốt. Chúng tôi cần nó cho cuộc họp sáng mai.)
The client requires the revised proposal as soon as possible, so prioritize it and complete it quickly. (Khách hàng yêu cầu gửi báo cáo càng sớm càng tốt, hãy ưu tiên và hoàn thành nó nhanh nhé!)
On a deadline
/ɒn ə ˈdedlaɪn/
việc gì đó bị giới hạn thời gian cần phải hoàn thành
The article needs to be submitted by 5 p.m. today. I'm on a deadline and can't miss it. (Bài viết cần được nộp trước 5 giờ chiều hôm nay. Tôi đang đến hạn chót và không thể trì hoãn được.)
My team is on a tight deadline to finish the project before the end of the week. (Nhóm tôi đang có hạn hoàn thành dự án trước cuối tuần.)
IV. Phân biệt Đừng vội vàng, Take it easy, Take time và Take time out
Nhiều bạn học thường nhầm lẫn giữa Đừng vội vàng, Take it easy, Take time, Take time out và sử dụng chúng không phù hợp trong một số hoàn cảnh. Vì thế hãy cùng Mytour phân biệt sự khác nhau giữa các cụm từ đó với Đừng vội vàng là gì nhé!
Cụm từ
Ý nghĩa
Ví dụ
Take your time
không vội vàng, làm việc một cách từ từ và cẩn thận
When solving a difficult puzzle, take your time to consider all the possibilities. (Khi giải một câu đố khó, hãy dành thời gian để xem xét tất cả các khả năng có thể xảy ra.)
During the job interview, take your time to provide well-considered responses. (Trong cuộc phỏng vấn xin việc, hãy dành thời gian suy nghĩ để đưa ra những câu trả lời khôn khéo.)
Take it easy
hãy bình tĩnh, thư giãn, nghỉ ngơi
After a stressful day at work, it's important to take it easy to avoid burnout. (Sau một ngày làm việc căng thẳng, bạn nên nghỉ ngơi để tránh kiệt sức.)
When faced with a challenging situation, take it easy to find a solution. (Khi đối mặt với một tình huống khó khăn, hãy bình tĩnh để tìm ra cách giải quyết.)
Take time
cần một thời gian dài
Learning a new language takes time, so don't expect to become fluent overnight. (Học một ngôn ngữ mới cần một thời gian dài, vì vậy đừng mong đợi rằng bạn sẽ thành thạo chỉ sau một đêm.)
Building a successful career often takes time. (Xây dựng sự nghiệp thành công thường phải cần một thời gian dài.)
Take time out
dành thời gian thoát khỏi những công việc hàng ngày để nghỉ ngơi
After finishing the project, it's essential to take time out with loved ones. (Sau khi hoàn thành dự án, bạn nên dành thời gian nghỉ ngơi với những người thân yêu.)
You need to prioritize self-care and take time out to maintain a healthy work-life balance. (Bạn cần ưu tiên việc chăm sóc bản thân và nghỉ ngơi để cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Khi đã hiểu được sự khác nhau về chức năng của Take it easy, Take time, Take time out, Đừng vội vàng rồi, bạn hãy chú ý sử dụng chính xác với từng ngữ cảnh trong tiếng Anh nhé!
V. Bài tập sử dụng Đừng vội vàng có đáp án
After familiarizing yourself with the concept of Take your time and related knowledge, let's join Mytour in tackling the small exercises below to get acquainted!
Exercise: Fill in the blanks with the phrases Take your time, Take it easy, Take time, Take time out to make it suitable
1. When faced with a challenging puzzle, remember to ______ and carefully evaluate each move.
2. I've been continuously working for weeks. I reckon it's time to ______ and unwind.
3. Planning a getaway necessitates research. ______ to explore various destinations and discover the optimal choices.
4. Following a long day at work, it's crucial to ______ and prevent stress from overwhelming you.
5. Mastering a new skill demands time and effort. ______ to consistently allocate time to refine your skills.
6. Don't feel pressured to decide hastily. ______ to thoroughly evaluate all the aspects.
Answer:
1. Take your time
2. Take time out/ Take it easy
3. Take your time
4. Take it easy/ Take time out
5. Take time
6. Take your time
So now you know what “Take your time” means and how to use Take your time in English, right! The article above has compiled all the theoretical knowledge of Take your time, while also providing structures, synonyms, and antonyms for Take your time. Hopefully, this will be a useful reference material for you to Mytourare for exams effectively! Wishing you success!
1
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]