Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng khám phá những kiến thức quan trọng nhất về đuôi danh từ. Hãy bắt đầu học ngay nhé!
Nội dung quan trọng |
– Đuôi danh từ (noun suffixes) là nhóm các ký tự được thêm vào phần đuôi của một từ ngữ để thay đổi từ vựng gốc sang danh từ. – Đuôi danh từ đứng ở cuối một danh từ. – Đuôi danh từ có hai loại: Đuôi danh từ trừu tượng và đuôi danh từ chỉ người. |
1. Đuôi danh từ là gì? Tìm hiểu các đuôi danh từ phổ biến trong tiếng Anh
Ví dụ:
- Agreement (sự thoả thuận) có hậu tố là -ment.
- Possibility (khả năng) có hậu tố là -ility.
2. Cách áp dụng đuôi danh từ
Đuôi danh từ được sử dụng khi chúng ta muốn biến đổi từ loại của từ gốc sang danh từ, ví dụ như biến danh từ thành động từ hoặc tính từ.
Chúng ta không sử dụng dấu gạch ngang (-) để nối từ ngữ gốc với đuôi danh từ, mà gắn liền vào từ gốc.
Ví dụ:
- Động từ sang danh từ: Relate (liên quan) → relation (mối liên quan)
- Tính từ sang danh từ: Happy (hạnh phúc) → happiness (sự hạnh phúc)
Khi đính kèm đuôi danh từ vào từ gốc, cách phát âm của từ gốc vẫn được giữ nguyên, không thay đổi.
3. Vị trí của các hậu tố danh từ
Đúng như tên gọi, đuôi danh từ là phần cuối của một từ, biến đổi từ loại gốc thành một danh từ hoàn chỉnh.
Ví dụ:
- Đuôi danh từ -tion: Exhibition (triển lãm) có từ gốc là exhibit (trưng bày).
- Đuôi danh từ -ance: Performance (màn trình diễn) có từ gốc là perform (trình diễn).
4. Phân loại các hậu tố danh từ
Đuôi của danh từ vô cùng đa dạng và mang ý nghĩa phong phú. Tuy nhiên, ta có thể phân loại đuôi danh từ thành hai nhóm đơn giản: Đuôi danh từ trừu tượng và đuôi danh từ chỉ người.
4.1. Đuôi danh từ trừu tượng
Đây là phần hậu tố giúp biến đổi từ vựng gốc thành một danh từ mang tính trừu tượng. Các đuôi danh từ phổ biến trong nhóm này bao gồm: -ment, -tion/sion, -ance/ence, -ty, -ness, …
Ví dụ:
- Động từ → Danh từ: Agree (đồng ý) → agreement (sự đồng thuận)
- Tính từ → Danh từ: Silent (im lặng) → silence (sự im lặng)
Bảng tổng hợp các đuôi danh từ trừu tượng phổ biến
Động từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Repeat | -tion | Repetition | Sự lặp lại |
Obsess | -sion | Obsession | Sự ám ảnh |
Aware | -ness | Awareness | Sự nhận thức |
Mentor | -ship | Mentorship | Sự cố vấn |
Act | -ity/ty | Activity | Hoạt động |
Entertain | -ment | Entertainment | Sự giải trí |
Depend | -ence | Dependence | Sự phụ thuộc |
Inherit | -ance | Inheritance | Sự thừa kế |
Supply | -ent | Supplement | Sự cung cấp |
Pack | -age | Package | Bưu kiện |
Free | -dom | Freedom | Sự tự do |
Tính từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Careless | -ness | Carelessness | Bất cẩn |
Careful | Carefulness | Sự cẩn thận | |
Rich | Richness | Sự giàu có | |
Certain | -ity/ty | Certainty | Sự chắc chắn |
Popular | Popularity | Sự phổ biến | |
Responsible | Responsibility | Trách nhiệm | |
National | Nationality | Quốc tịch | |
Intelligent | -ence | Intelligence | Sự thông minh |
Silent | Silence | Sự im lặng | |
Confident | Confidence | Sự tự tin | |
Social | -ism | Socialism | Chủ nghĩa xã hội |
Individual | Individualism | Chủ nghĩa cá nhân |
4.2. Đuôi danh từ chỉ con người
Đuôi danh từ chỉ con người biến đổi từ gốc thành danh từ chỉ một cá nhân cụ thể. Các đuôi danh từ chỉ con người thường gặp nhất bao gồm: -er, -ant, -niss, -ee, …
Ví dụ:
- Động từ → Danh từ: Own (sở hữu) → owner (chủ sở hữu)
- Tính từ → Danh từ: National (thuộc quốc gia) → nationalist (người theo chủ nghĩa dân tộc)
- Danh từ → Danh từ: Host (chủ nhà) → hostess (nữ chủ nhà)
Danh từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Commune | -ism | Communism | Chủ nghĩa cộng sản |
Scholar | -ship | Scholarship | Học bổng |
Friend | Friendship | Tình bạn | |
Sportsman | Sportsmanship | Tinh thần thể thao | |
Science | -ist | Scientist | Nhà khoa học |
Journal | -an | Journalist | Nhà báo |
Comedy | -ian | Comedian | Danh hài |
Lion | -ess
| Lioness | Sư tử cái |
Động từ | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Migrate | -ant | Migrant | Người di cư |
Protect | -or | Protector | Người bảo vệ |
Build | -er | Builder | Người xây dựng |
5. Các đuôi danh từ phổ biến trong tiếng Anh
Sau đây là bảng tổng hợp các đuôi danh từ (noun suffixes) thường gặp nhất cùng ý nghĩa và ví dụ cụ thể.
5.1. Danh từ có đuôi -ism
Các từ gốc có thể là danh từ, động từ, hoặc tính từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Journal | -ism: Niềm tin, lý thuyết hoặc hành động. | Journalism | Báo chí |
Critical | Criticism | Sự phê bình | |
Vegetarian | Vegetarianism | Ăn chay | |
Human | Humanism | Chủ nghĩa nhân văn |
5.2. Danh từ có đuôi -ing
Các từ gốc có thể là danh từ hoặc động từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Lose | -ing: Hậu tố đặc biệt, và các danh từ được tạo bởi hậu tố này đều là danh động từ (gerunds). | Losing | Thua cuộc, mất mát |
Dance | Dancing | Nhảy múa | |
Phone | Phoning | Gọi điện thoại | |
Performance | Performing | Trình diễn |
5.3. Danh từ với đuôi -ity/ ty
Các từ gốc có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Able | -ity/ ty: Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất. | Ability | Năng lực |
Secure | Security | Tính bảo mật | |
Similar | Similarity | Sự tương đồng | |
Curious | Curiousity | Sự tò mò |
5.4. Danh từ với đuôi -ist
Các từ gốc có thể là danh từ hoặc động từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Journal | -ist: Chỉ chuyên gia trong một lĩnh vực nào đấy hoặc tín đồ của một tôn giáo, niềm tin. | Journalist | Nhà báo |
Feminine | Feminist | Người hoạt động vì nữ quyền | |
Violin | Violinist | Nghệ sĩ violin | |
Piano | Pianist | Nghệ sĩ piano |
5.5. Danh từ với đuôi -sion/ tion
Các từ gốc có thể là động từ hoặc tính từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Discuss | -sion/ tion: Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất. | Discussion | Cuộc thảo luận |
Popular | Population | Dân số | |
Inform | Information | Thông tin | |
Communicate | Communication | Sự giao tiếp |
5.6. Danh từ với đuôi -ant/ ent
Các từ gốc có thể là danh từ hoặc động từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Study | -ant/ ent: Chỉ người có chức vụ cụ thể. | Student | Học sinh |
Assist | Assistant | Trợ lý | |
Defend | Defendant | Bị cáo | |
Account | Accountant | Kế toán |
5.7. Danh từ với đuôi -an/ ian
Các từ gốc có thể là danh từ hoặc tính từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Republic | -an/ ian: Chỉ chuyên gia trong một lĩnh vực hoặc (người thuộc) tổ chức nào đó. | Republican | Đảng Cộng hòa |
Electric | Electrician | Thợ điện | |
History | Historian | Sử gia | |
Music | Musician | Nhạc sĩ |
5.8. Danh từ với đuôi -er/ or
Các từ gốc thường là động từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Write | -er/ or: Chỉ người làm công việc nào đó. | Writer | Nhà văn |
Teach | Teacher | Giáo viên | |
Sell | Seller | Người bán hàng | |
Act | Actor | Diễn viên |
5.9. Danh từ với đuôi -ment
Các từ gốc thường là động từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Govern | -ment: Khái niệm trừu tượng. | Government | Chính phủ |
Enjoy | Enjoyment | Sự tận hưởng | |
Manage | Management | Sự quản lý | |
Improve | Improvement | Sự cải thiện |
5.10. Danh từ với đuôi -ness
Các từ gốc thường là tính từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Happy | -ness: Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất. | Happiness | Sự hạnh phúc |
Kind | Kindness | Sự tử tế | |
Forgive | Forgiveness | Sự tha thứ | |
Good | Goodness | Sự tốt đẹp |
5.11. Danh từ với đuôi -ship
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Friend | -ship: Trạng thái, tình trạng hoặc tính chất. | Friendship | Tình bạn |
Citizen | Citizenship | Quyền công dân | |
Leader | Leadership | Khả năng lãnh đạo | |
Member | Membership | Tư cách thành viên |
5.12. Danh từ với đuôi -ance/ ence
Các từ gốc thường là danh từ.
Từ gốc | Đuôi danh từ | Danh từ | Ý nghĩa |
Perform | -ance/ ence: Chỉ hành động. | Performance | Tình bạn |
Accept | Acceptance | Quyền công dân | |
Exist | Existence | Khả năng lãnh đạo | |
Prefer | Preference | Tư cách thành viên |
6. Distinguishing between noun and adjective suffixes
Noun suffixes following adjectives are often confused with suffixes following verbs or nouns. However, when transforming an adjective into a noun, it is important to use the following groups of noun suffixes:
6.1. Noun suffix -y
This group can appear as -y/ ity/ ty/ cy. These are common noun suffixes with adjectives because they indicate quality/ characteristic/ nature/ ...
E.g.:
- Honest (chân thật) ⇒ Honesty (tính chân thật)
- Tenacious (bền bỉ) ⇒ Tenacity (sự bền bỉ)
- Cruel (tàn nhẫn) ⇒ Cruelty (sự tàn nhẫn)
6.2. Noun suffix -ance/ ence
For these two noun suffixes, pay attention to the last letter of the base adjective: If the word ends in -ant, add -ance; if the word ends in -ent, add -ence.
E.g.:
- Dominant (áp đảo) ⇒ Dominance (sự áp đảo)
- Violent (bạo lực) ⇒ Violence (sự bạo lực)
6.3. Noun suffixes -ness and -dom
These two noun suffixes are often added after adjectives related to human emotions.
For example:
- Sad (buồn bã) ⇒ Sadness (nỗi buồn/ sự buồn bã)
- Bored (chán nản) ⇒ Boredom (sự chán nản)
7. Noun suffix exercises
To proficiently convert base vocabulary into nouns with appropriate noun suffixes, you need to practice regularly. Here are three common noun suffix exercises for you to do together!
- Thêm hậu tố để tạo thành danh từ.
- Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
Exercise 1: Utilize a suffix to formulate a noun
(Task 1: Add a suffix to create a noun)
- decide → ……….
- maintain → ……….
- measure → ……….
- contain → ……….
- physic → ……….
View answer
1. decision
2. maintenance
3. measurement
4. container
5. physician
Exercise 2: Complete the correct form of the word in the blank
(Task 2: Fill in the correct form of the word in the blank)
- She has been suffering from (depress) ………. for a long time.
- We don’t tolerate anti-social (behave) ………. in our school.
- The author is announcing the (publicize) ………. of his new novel.
- They are working on the (improve) ……….
- The government failed to reach (agree) ……….
View answer
1. depression
2. behavior
3. publication
4. improvement
5. agreement
Exercise 3: Select the correct answer
(Task 3: Choose the correct answer)
1. Reading is an (active) ………. that I do every morning.
- A. action
- B. activity
- C. activeness
- D. activism
2. Throughout his career he has shown a (willing) ………. to compromise.
- A. willingly
- B. willing
- C. willingment
- D. willingness
3. Discovering space is a significant scientific (achievement) ……….
- A. achievement
- B. achievetion
- C. achieveness
- D. achievence
4. There is widespread (dissatisfaction) ………. with the government’s economic policy.
- A. unhappiest
- B. unhappiment
- C. unhappiness
- D. unhappity
5. It was clear that the (attendance) ………. at the meeting was rather low.
- A. attendition
- B. attendee
- C. attendity
- D. attendance
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Dạng danh từ của active là activity |
2. D | Dạng danh từ của willing là willingness |
3. A | Dạng danh từ của achieve là achievement |
4. C | Dạng danh từ của unhappy là unhappiness |
5. D | Dạng danh từ của attend là attendance |
8. Concluding
Above are the aspects revolving around noun suffixes. English noun suffixes are diverse and somewhat complex, but understanding their combination with parts of speech (nouns, verbs, or adjectives) makes them easier to remember.
Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn đọc nền tảng cơ bản nhất để nắm vững các đuôi danh từ trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập các dạng bài tập liên quan để thành thạo cách sử dụng đuôi danh từ.
Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này, xin vui lòng để lại bình luận dưới bài viết để chúng tôi giúp đỡ. Hơn nữa, bạn có thể truy cập vào danh mục IELTS Grammar của Mytour để học thêm các kiến thức mới. Chúc bạn học tập hiệu quả!Tài liệu tham khảo- Suffixes – Cambridge: https://dictionary.cambridge.org/us/grammar/british-grammar/suffixes – Truy cập ngày 02/04/2024
- Using noun suffixes: https://study.com/skill/learn/using-noun-suffixes-explanation.html – Truy cập ngày 02/04/2024