1. Etilen được định nghĩa như thế nào?
Etilen, hay còn gọi là Ethylene, là một khí có mặt trong các hợp chất hidrocabon. Đây cũng là anken đơn giản nhất với công thức hóa học C2H4 (hoặc CH2 = CH2).
Khi nhắc đến Etilen, người ta thường nghĩ đến khả năng thúc đẩy quá trình chín của chuối. Etilen kích thích quả chín và đã được nghiên cứu cho thấy nó xuất phát từ thực vật, đặc biệt là các loại quả.
Etilen C2H4 hiện đang được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhựa, đặc biệt là trong việc sản xuất polietilen. Đây là một nguyên liệu quan trọng trong quá trình sản xuất.
- Công thức phân tử: C2H4
- Khối lượng phân tử: 28
- Công thức cấu tạo của C2H4 là:
Trong cấu trúc phân tử C2H4, giữa hai nguyên tử cacbon có một liên kết đôi.
Liên kết đôi này có một liên kết yếu hơn, dễ bị phá vỡ trong các phản ứng hóa học.
Các hidrocacbon mạch hở có một liên kết đôi trong phân tử, như etilen, được gọi là anken và có công thức CnH2n với n>= 2.
Đặc điểm vật lý:
- Dựa trên công thức cấu tạo của Etilen, đây là một khí không màu, không mùi, nhẹ hơn không khí (d = 28/29), ít tan trong nước. Etilen rất dễ cháy và có mùi ngọt nhẹ tương tự như xạ hương.
- Etilen ít tan trong nước nhưng dễ hòa tan trong ete và một số dung môi hữu cơ khác.
Để nhận diện khí etilen, có thể sử dụng các phương pháp sau:
- Cho khí etilen đi qua dung dịch brom (màu cam), sẽ thấy dung dịch brom mất màu.
- Đưa khí etilen vào dung dịch kali pemanganat, quan sát sẽ thấy dung dịch kali pemanganat mất màu.
Tính chất hóa học của Etilen: Etilen là một hidrocacbon không no thuộc dãy đồng đẳng của anken. Nó có khả năng phản ứng với nhiều chất khác nhau như oxy, dung dịch brom, và tham gia phản ứng trùng hợp với C2H4. Etilen là một khí có thể tham gia nhiều loại phản ứng khác nhau.
- Tính chất cháy (phản ứng với oxy): Khi đốt etilen, khí cháy hoàn toàn tạo ra khí carbon dioxide (CO2), hơi nước (H2O) và sinh ra nhiệt.
C2H4 + 3O2 → 2 CO2 + 2 H2O (với nhiệt độ)
- Phản ứng trùng hợp: Trong điều kiện phù hợp (nhiệt độ, áp suất, xúc tác), liên kết yếu trong phân tử etilen bị phá vỡ, dẫn đến việc các phân tử etilen kết hợp với nhau tạo thành một polymer lớn gọi là polietilen (PE).
Polietilen (PE) là một chất rắn, không độc, không hòa tan trong nước, và là nguyên liệu quan trọng trong ngành công nghiệp nhựa.
Công thức hóa học: ... + CH2 = CH2 + CH2 = CH2 + CH2 = CH2 + ... → ... - CH2 - CH2 - CH2 - CH2 - CH2 - CH2 - ...(với điều kiện xúc tác, áp suất, nhiệt độ).
Phương pháp điều chế Etilen: Etilen thường được sản xuất và sử dụng rộng rãi trong hai môi trường chính: phòng thí nghiệm và công nghiệp.
Vai trò của Etilen:
- Etilen có mặt và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nó đặc biệt quan trọng trong các ngành sinh học, công nghiệp và nông nghiệp.
- Trong công nghiệp: Etilen là nguyên liệu chính trong việc tổng hợp polymer và các chất hữu cơ khác. Nó cũng dùng để chế tạo các chất hữu cơ thiết yếu như etanol và etilen glicol, được ứng dụng trong sản xuất vật liệu xây dựng, chất kết dính, và ngành hóa dầu.
- Trong nông nghiệp: Etilen thúc đẩy sự phát triển của tế bào thực vật, kích thích nảy mầm và sinh trưởng của cây trồng, góp phần tăng năng suất. Đặc biệt, etilen được dùng để làm quả chín nhanh hơn.
- Trong sinh học:
Etilen làm tăng tốc độ chín của trái cây, khiến chúng chín nhanh hơn. Để làm chậm quá trình chín, người ta giảm sự sản xuất etilen bằng cách hạ nhiệt độ và giảm độ thông gió.
Etilen và hiện tượng rụng: Sự rụng của các bộ phận cây như hoa, quả, cành và lá bắt đầu từ việc gãy cuống. Quá trình này phụ thuộc vào sự cân bằng giữa etilen và auxin, với etilen kích thích và auxin ức chế hiện tượng này.
Etilen và sự ứng động: Etilen phối hợp với auxin để gây ra các chuyển động cảm ứng ở thực vật, trong đó auxin tác động gián tiếp thông qua việc kích thích sản xuất etilen.
Etilen và sự nảy mầm: Etilen tăng cường tốc độ nảy mầm của một số loài cây. Nó cũng được sử dụng để thúc đẩy sự nảy mầm của khoai tây và các loại hành.
Etilen và hiện tượng ra hoa: Etilen đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình ra hoa. Nó có thể được sử dụng để kiểm soát sự ra hoa trong một số trường hợp, nhưng cũng có tác động kích thích trong cây dứa, xoài và vải. Đối với các cây đơn tính, etilen có thể thay đổi giới tính của hoa đang phát triển.
2. Giải đáp câu hỏi
Chất làm mất màu dung dịch brom ở điều kiện bình thường là etilen, vì liên kết yếu trong phân tử etilen bị phá vỡ và phản ứng với một phân tử brom.
Chất nào sau đây làm mất màu dung dịch brom ở điều kiện bình thường?
A. Benzen
B. Toluen
C. Metan
D. Etilen
Đáp án: Etilen
Chất làm mất màu dung dịch brom ở điều kiện bình thường là Etilen.
Giải thích: Ở điều kiện bình thường, etilen làm mất màu dung dịch brom vì liên kết đôi trong phân tử etilen bị phá vỡ và etilen kết hợp với một phân tử brom.
CH2 = CH2 + Br2 → CH2Br-CH2Br
3. Bài tập áp dụng về etilen
Câu 1: Tính số liên kết đơn và liên kết đôi giữa các nguyên tử cacbon trong phân tử các chất sau:
a. CH3 - CH3
b. CH2 = CH2
c. CH2 = CH - CH = CH2
Câu 2: Mô tả phương pháp hóa học để loại bỏ khí etilen có trong hỗn hợp khí metan nhằm thu được metan tinh khiết.
Câu 3: Để đốt cháy 4,48 lít khí etilen, cần bao nhiêu lít oxy?
a. Số lượng oxy cần thiết là bao nhiêu?
b. Cần bao nhiêu lít không khí có chứa 20% thể tích oxy, biết rằng các khí được đo ở điều kiện tiêu chuẩn?
Câu 4: Khi khí etilen bị lẫn tạp chất CO2, hãy mô tả phương pháp hóa học để tách etilen ra khỏi CO2 và thu được etilen tinh khiết.
Câu 5: Khi trùng hợp 1 mol etilen (với hiệu suất 80%) trong điều kiện thích hợp, khối lượng polietilen thu được là bao nhiêu?
A. 35,0 gam
B. 14,0 gam
C. 28,0 gam
D. 22,4 gam
Câu 6: Khi đốt cháy hoàn toàn V lít khí etilen ở điều kiện tiêu chuẩn, và dẫn sản phẩm qua bình chứa nước vôi dư, nếu thu được 10 gam kết tủa, thì giá trị của V là bao nhiêu?
A. 1,12 lít
B. 1,68 lít
C. 2,24 lít
D. 3,36 lít
Câu 7: Khi dẫn 5,6 lít hỗn hợp khí gồm metan và etilen qua bình chứa lượng dư brom ở điều kiện tiêu chuẩn, nếu khối lượng bình tăng 2,8 gam, thể tích khí metan trong hỗn hợp là bao nhiêu?
A. 0,336 lít
B. 3,360 lít
C. 0,224 lít
D. 2,240 lít
Câu 8: Khi đốt cháy hoàn toàn 2,24 lít hợp chất hữu cơ A thuộc dãy đồng đẳng của etilen, và dẫn sản phẩm qua bình 1 chứa H2SO4 đặc và bình 2 chứa Ca(OH)2 dư, nếu khối lượng bình 1 tăng 5,4 gam, công thức phân tử của A là gì?
Câu 9: Cho V lít hỗn hợp khí CH4 và C2H4 đi qua dung dịch brom, thấy có 16 gam brom phản ứng. Khi đốt cháy V lít hỗn hợp này, thu được 6,72 lít CO2 và 7,2 gam nước. Tính V và phần trăm thể tích CH4 trong hỗn hợp ban đầu (biết các thể tích được đo ở điều kiện tiêu chuẩn).