1. Đuôi của tính từ có ý nghĩa gì?
Trong một số trường hợp, bạn có thể kết hợp các hậu tố theo quy tắc với động từ và danh từ để tạo thành một tính từ.
Khi thêm các hậu tố vào sau, các đuôi của tính từ có thể thay đổi chức năng ngữ pháp của từ gốc. Có những trường hợp khi thêm hậu tố vào một từ gốc sẽ làm thay đổi cách viết của từ gốc.
Ví dụ: Khi happy và –ness kết hợp với nhau, “y” sẽ chuyển thành “i” để tạo ra từ mới “happiness”
2. Các đặc điểm của đuôi tính từ
2.1. Tính từ với đuôi -able hoặc -ible
Tính từ có hậu tố -able hoặc -ible thường được dùng để biểu thị khả năng, tính khả thi của một sự vật hay sự việc. Hai hậu tố này giải quyết vấn đề: 'Có thể hay không? Cho phép hay không cho phép? Được hay không?'
Một số từ có tính từ hậu tố -able hoặc -ible
- Invincible: bất khả chiến bại
- Possible: khả thi
- Defeatable: có thể đánh bại
- Edible: ăn được
- Drinkable: có thể uống được
- Inevitable: không thể tránh khỏi , tất yếu
2.2. Hậu tố -al là gì? Tính từ có hậu tố -al (-al, -ial, -ical)
Hậu tố -al là loại từ tính trong tiếng Anh.
Hậu tố -al được dùng để mô tả mối liên hệ, tính chất hoặc hình thức của các chủ thể trừu tượng (không thể cảm nhận thông qua các giác quan).
Ví dụ minh họa:
- Functional: thuộc về cơ năng
- Equal: tính công bằng
- Digital: liên quan đến kỹ thuật số
- Legal: theo pháp luật
- Magical: thuộc về ảo thuật
Tuy nhiên, có một số danh từ có đuôi /al/ cũng giống như tính từ, dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Vì vậy, bạn cần nhớ những từ này để tránh 'mất điểm oan':'
- Approval = sự chấp thuận
- Refusal = sự từ chối
- Arrival = sự đến nơi
- Removal = sự loại bỏ
- Proposal = sự đề xuất, đề nghị
2.3. Hậu tố -ant hoặc -ent
Hậu tố -ant hoặc -ent được sử dụng để biểu hiện sự đặc biệt hoặc hiện diện của một đối tượng hay một người nào đó.
Ví dụ:
- Independent: tính động lập
- Vacant: sự trống trải
- Important: tính quan trọng
- Brilliant: sự thông minh
- Impatient: nóng nảy
2.4. Hậu tố -ful (-full)
-ful là hậu tố được sử dụng để miêu tả mức độ tràn đầy, bao phủ hoặc sự dồi dào của một hiện tượng hoặc sự vật. Hậu tố này giúp nhấn mạnh tính chất và mức độ nghiêm trọng của chủ thể.
Ví dụ:
- Awful: tồi tệ
- Skillful: có kỹ năng
- Successful: có kết quả, có thành tựu
- Wonderful: tràn ngập niềm vui
- Careful: thật sự cẩn thận
2.5. Hậu tố -less
Ngược lại với “-ful”, hậu tố “-less” dùng để miêu tả sự thiếu hụt, mất mát hoặc hạn chế của chủ thể.
Ví dụ:
- Homeless: vô gia cư
- Useless: vô dụng
- Shameless: không biết xấu hổ
2.6. Hậu tố /ive/
Hậu tố /ive/ được sử dụng để thực hiện hoặc mô tả xu hướng, bản chất bên trong của chủ thể sử dụng tính từ có nó làm hậu tố.
For example:
- Cooperative: Tính hợp tác
- Sensitive: Nhạy cảm
- Supportive: Hỗ trợ
- Expensive: Đắt đỏ
- Creative: Tính sáng tạo
- Interactive: Tính tương tác.
2.7. Other suffixes of adjectives
Apart from the common suffixes above, here are some other adjectival suffixes used:
- “-an” và “-ian” tính từ dùng để miêu tả một người đã hoặc đang thực hiện một việc, thể hiện sự liên quan tới nghề nghiệp hoặc tính chất công việc. Ví dụ: musician, vegetarian, agrarian…
- “-ish” tính từ dùng để miêu tả thuộc tính tiêu cực, tồi tệ hoặc các đặc điểm tính cách xấu của con người. Ví dụ như: foolish, selfish, childish …
- “-y” tính từ dùng để mô tả trạng thái đặc trưng, dễ nhận biết khi mới nhìn qua của sự vật hiện tượng. Ví dụ: rainy, sunny, dirty, messy, …
- “-ious” hoặc “-ous” biến từ gốc thành những tính từ có nghĩa tương ứng, dùng để mô tả phẩm chất, tính chất. Ví dụ: dangerous, mysterious, victorious , gracious …
- “ic” tính từ dùng để miêu ta sự liên quan đến một vấn đề, hiện tượng cụ thể. Ví dụ: athletic, acidic, historic, scenic …
3. Adjective suffixes in English
To transform nouns or verbs into adjectives, you can use the following methods:
3.1. Adding suffixes to verbs
Suffix -ive
- Act (hành động) ⇒ active (năng động)
- Attract (thu hút) ⇒ attractive (hấp dẫn)
- Interact (tương tác) ⇒ interactive (có tính tương tác cao)
Suffix -able
- Suit (mặc vừa) ⇒ suitable (phù hợp, thích hợp)
- Eat (ăn) ⇒ eatable (có thể ăn được)
- Drink (uống) ⇒ drinkable (có thể uống được)
- Achieve (thành tựu) ⇒ achievable (có thể đạt được)
- Change (thay đổi) ⇒ changeable (có thể/dễ thay đổi)
Note: For verbs ending in 'e', the 'e' is dropped before adding 'able'. However, if the verb ends in 'ge', keep it unchanged and add 'able' as usual.
3.2. Adjectives with suffixes -ing and -ed
Suffix -ed
For adjectives ending in -ed, you pronounce it like the verb form with the rule of adding ed.
- Interest (quan tâm) ⇒ interested + in (quan tâm đến)
- Crowd (đông) ⇒ crowded (sự đông đúc)
- Disable (vô hiệu) ⇒ disabled (sự vô hiệu hóa)
- Retard (chậm phát triển) ⇒ retarded ( sự chậm tiến)
Suffix -ing
When adding the suffix -ing to a verb, we can create an adjective to indicate an object or situation that is currently happening or in progress. For example:
- Exciting (thú vị, kích thích) – động từ gốc: excite (kích thích)
- Amusing (vui nhộn, hài hước) – động từ gốc: amuse (giải trí)
- Surprising (bất ngờ, gây ngạc nhiên) – động từ gốc: surprise (gây ngạc nhiên)
- Boring (nhàm chán) – động từ gốc: bore (làm chán)
- Frightening (đáng sợ) – động từ gốc: frighten (làm sợ hãi)
3.3. Adding suffixes after nouns
Suffix -ful
By adding the suffix -ful after a noun, we can create an adjective to describe the characteristic of that object. For example:
- Beauty (vẻ đẹp) → Beautiful (đẹp đẽ)
- Wonder (kỳ diệu, sự ngạc nhiên) → Wonderful (tuyệt vời) từ
- Cheer (niềm vui) → Cheerful (vui vẻ, hồ hởi)
- Play (chơi) → Playful (vui nhộn, đùa nghịch
- Thought (suy nghĩ, ý niệm) → Thoughtful (chu đáo, ân cần)
- Gratitude (sự biết ơn) → Thoughtful (chu đáo, ân cần)
- Respect (tôn trọng) → Respectful (tôn trọng)
- Joy (niềm vui) → Joyful (vui vẻ, hạnh phúc)
Suffix -less
- Tireless (không mệt mỏi) -> Tire (mệt mỏi)
- Careful (cẩn thận) -> Careless (không cẩn thận)
- Endless (vô tận) -> End (kết thúc)
- Fearless (can đảm) -> Fear (sợ hãi)
- Hopeless (tuyệt vọng) -> Hope (hy vọng)
- Harmless (vô hại) -> Harm (tổn hại, làm hại)
- Useless (vô dụng) -> Use (sử dụng)
- Breathless (không thở được) -> Breath (hơi thở)
- Sleepless (mất ngủ) -> Sleep (giấc ngủ)
- Homeless (vô gia cư) -> Home (nhà)
Suffix –ly
- Ugly (xấu xí) -> Ugliness (tính xấu xí)
- Costly (đắt đỏ) -> Cost (giá cả)
- Jolly (vui tươi) -> Jolliness (tính vui tươi)
- Quick (nhanh) -> Quickly (nhanh chóng)
- Man (đàn ông) -> Manly (nam tính)
- Lone (một mình) -> Lonely (cô đơn)
- Week (tuần) -> Weekly (hàng tuần)
- Day (ngày) -> Daily (hàng ngày)
- Friend (bạn bè) -> Friendly (thân thiện, dễ gần)
- Love (tình yêu) -> Lovely (đáng yêu, đẹp đẽ)
Suffix –like
- Sound-like (giống như âm thanh) -> Sound (âm thanh)
- Statue-like (giống như tượng) -> Statue (tượng)
- Dreamlike (giống như giấc mơ) -> Dream (giấc mơ)
- Catlike (giống như mèo) -> Cat (mèo)
- Ladylike (giống như quý bà) -> Lady (quý bà)
- Godlike (giống như thần) -> God (thần)
- Warlike (giống như chiến tranh) -> War (chiến tranh)
- Doll-like (giống như búp bê) -> Doll (búp bê)
- Lifelike (giống như cuộc sống) -> Life (cuộc sống)
- Childlike (giống trẻ con) -> Child (trẻ con)
Suffix –y
- Cloudy (giống như mây) từ cloud (mây)
- Sandy (giống như cát) từ sand (cát)
- Milky (giống như sữa) từ milk (sữa)
- Earthy (giống như trái đất) từ earth (trái đất)
- Smoky (giống như khói) từ smoke (khói)
- Bloody (giống như máu) từ blood (máu)
- Leafy (giống như lá) từ leaf (lá)
- Cheesy (giống như phô mai) từ cheese (phô mai)
- Meaty (giống như thịt) từ meat (thịt)
- Fishy (giống như cá) từ fish (cá)
Suffix –ish
Suffix -ish is often used to describe character, quality, or similarity to the root noun. For example:
- Yellow (vàng) từ yellowish (hơi vàng)
- Red (đỏ) từ reddish (hơi đỏ)
- Green (xanh) từ greenish (hơi xanh)
- Blue (xanh da trời) từ bluish (hơi xanh da trời)
- Small (nhỏ) từ smallish (hơi nhỏ)
- Girly (như con gái) từ girlish (như con gái)
- Sandy (giống như cát) từ sandisk (hơi giống như cát)
- British (Anh) từ Britishish (hơi Anh)
- Fever (sốt) từ feverish (như bị sốt)
- Clean (sạch) từ cleanish (hơi sạch)
Suffix –al
The suffix -al is used to transform nouns into adjectives, describing a property or similarity to the root noun.
- Commerce (thương mại) -> Commercial (thương mại)
- Nature (tự nhiên) -> Natural (tự nhiên)
- Music (âm nhạc) -> Musical (âm nhạc)
- Nation (quốc gia) -> National (quốc gia)
- Tradition (truyền thống) -> Traditional (truyền thống)
- Logic (logic) -> Logical (logic, hợp lý)
- Technic (kỹ thuật) -> Technical (kỹ thuật)
- Physiology (sinh lý học) -> Physiological (sinh lý học)
- Historic (lịch sử) -> Historical (lịch sử)
- Psychology (tâm lý học) -> Psychological (tâm lý học)
Suffix –ous
- Danger (nguy hiểm) -> Dangerous (nguy hiểm)
- Poison (độc) -> Poisonous (độc)
- Mountain (núi) -> Mountainous (núi)
- Humor (hài hước) -> Humorous (hài hước)
- Fame (nổi tiếng) -> Famous (nổi tiếng)
- Glamour (quyến rũ) -> Glamorous (quyến rũ)
- Courage (can đảm) -> Courageous (can đảm)
- Marvel (kỳ diệu) -> Marvellous (kỳ diệu)
- Joy (niềm vui) -> Joyous (niềm vui)
- Nervous (lo lắng) -> Nervous (lo lắng)
Suffix –able
- Comfort (sự an ủi) -> Comfortable (thoải mái)
- Change (thay đổi) -> Changeable (có thể thay đổi)
- Depend (phụ thuộc) -> Dependable (đáng tin cậy)
- Help (giúp đỡ) -> Helpful (hữu ích)
- Accept (chấp nhận) -> Acceptable (chấp nhận được)
- Understand (hiểu) -> Understandable (có thể hiểu được)
- Enjoy (thưởng thức) -> Enjoyable (thú vị, đáng thưởng thức)
- Fashion (thời trang) -> Fashionable (thời trang)
- Manage (quản lý) -> Manageable (có thể quản lý được)
- Suit (phù hợp) -> Suitable (thích hợp)
Suffix –ic
- Music (âm nhạc) -> Musical (âm nhạc)
- Iron (sắt) -> Ionic (ion sắt)
- Science (khoa học) -> Scientific (khoa học)
- Logic (lô-gic) -> Logical (lô-gic)
- Economic (kinh tế) -> Economic (kinh tế)
- Historic (lịch sử) -> Historic (lịch sử)
- Electronic (điện tử) -> Electronic (điện tử)
- Romantic (lãng mạn) -> Romantic (lãng mạn)
- Photographic (nhiếp ảnh) -> Photographic (nhiếp ảnh)
4. Identifying Noun Suffixes in English
To distinguish between adjectives and nouns, you need to know the suffixes of nouns. Here are some common suffixes often found in nouns:
- -tion, -sion: Dùng để tạo danh từ trừu tượng từ động từ.
- Ví dụ: action (hành động), decision (quyết định), discussion (cuộc thảo luận)
- -ment: Thường được dùng để tạo danh từ trừu tượng từ động từ hoặc tính từ.
- Ví dụ: development (sự phát triển), enjoyment (niềm vui thích), excitement (sự kích động)
- -ness: Thường được dùng để tạo danh từ trừu tượng từ tính từ.
- Ví dụ: happiness (hạnh phúc), kindness (tình từ thiện), goodness (điều tốt đẹp)
- -ity, -ty: Dùng để tạo danh từ trừu tượng từ tính từ.
- Ví dụ: ability (khả năng), quality (chất lượng), beauty (vẻ đẹp)
- -er, -or: Dùng để tạo danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện một hành động.
- Ví dụ: teacher (giáo viên), actor (diễn viên), driver (tài xế)
- -ness: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ tính chất, tình trạng của một vật hay một người.
- Ví dụ: darkness (tối tăm), laziness (sự lười biếng), loneliness (sự cô đơn)
- -ship: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ quan hệ giữa hai người hoặc sự vị trí trong một tổ chức, cộng đồng.
- Ví dụ: friendship (tình bạn), leadership (sự lãnh đạo), citizenship (sự công dân)
- -able, -ible: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ khả năng hoặc tính chất có thể.
- Ví dụ: achievable (có thể đạt được), incredible (không thể tin được), comfortable (thoải mái)
- -ance, -ence: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ trạng thái, tính chất hoặc sự kiện.
- Ví dụ: distance (khoảng cách), confidence (tự tin), importance (tầm quan trọng)
- -dom: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ vị trí hoặc quyền hạn.
- Ví dụ: kingdom (vương quốc), freedom (tự do), wisdom (sự khôn ngoan)
- -ful: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ tính chất, tình trạng hoặc số lượng đầy đủ.
- Ví dụ: handful (một nắm), peaceful (hoà bình), helpful (đáng giúp đỡ)
- -ism: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ phong trào hoặc tư tưởng.
- Ví dụ: socialism (chủ nghĩa xã hội), racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc), capitalism (chủ nghĩa tư bản)
- -ist: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ người hoặc vật chuyên về một lĩnh vực hoặc chủ đề.
- Ví dụ: biologist (nhà sinh học), pianist (người chơi đàn piano), tourist (du khách)
- -ment: Thường được dùng để tạo danh từ chỉ hành động, quá trình.
- Ví dụ: movement (chuyển động), management (quản lý), improvement (cải thiện)
5. Identifying Adverb Suffixes in English
Finally, concerning adverbs, to distinguish their difference from other types of words like adjectives or nouns, you should pay attention to the following suffixes:- -ly: Đây là đuôi phổ biến nhất của trạng từ trong tiếng Anh, thường được thêm vào cuối của tính từ để tạo thành trạng từ.
- Ví dụ: quickly (nhanh chóng), slowly (chậm rãi), beautifully (đẹp đẽ)
- -ward/s: Được sử dụng để tạo thành trạng từ chỉ hướng, hành động hay vị trí.
- Ví dụ: forward (về phía trước), homeward (về nhà), upward (lên trên), downward (xuống dưới)
- -wise:Được sử dụng để tạo thành trạng từ chỉ cách thức hoặc phương pháp thực hiện.
- Ví dụ: clockwise (theo chiều kim đồng hồ), otherwise (khác), lengthwise (dọc theo chiều dài)
- -ly/-ally: Được sử dụng để tạo thành trạng từ từ danh từ hay tính từ.
- Ví dụ: socially (xã hội hóa), medically (y học), gradually (dần dần)
- -wise/-ways: Được sử dụng để tạo thành trạng từ chỉ phương pháp hoặc cách thức thực hiện.
- Ví dụ: sideways (qua bên), lengthwise (dọc), crosswise (ngang)
- -warden: Được sử dụng để biểu thị hành động liên quan đến việc quản lý hoặc giám sát.
- Ví dụ: kindergarten (trường mẫu giáo), warden (người giám thị), stable yard (sân trại ngựa)
- -long: Được sử dụng để biểu thị thời gian trôi qua trong một khoảng thời gian dài.
- Ví dụ: lifelong (cả đời), along (suốt)
- -wise/-ways: Được sử dụng để biểu thị cách thức hoặc phương pháp thực hiện.
- Ví dụ: fanwise (theo hình quạt), widthwise (theo chiều rộng), sidewise (theo hướng bên)
- -ment: Được sử dụng để biểu thị hành động hoặc quá trình.
- Ví dụ: development (phát triển), movement (chuyển động), enjoyment (sự thích thú)
- -most: Được sử dụng để biểu thị sự cực độ hoặc vị trí cao nhất.
- Ví dụ: utmost (cực độ), foremost (trước hết), uppermost (ở đầu)