1. Tình hình lịch sử.
Vào tháng 11 năm 1946, Pháp đã phát động tấn công chiếm đóng toàn bộ thành phố Hải Phòng và thị xã Lạng Sơn, đổ bộ lên Đà Nẵng và thực hiện nhiều hành động khiêu khích ở Hà Nội.
Ngay sau đó, Trung ương Đảng đã chỉ đạo và tìm cách liên lạc với Pháp để giải quyết qua đàm phán. Ngày 19/12/1946, Ban Thường vụ Trung ương Đảng đã họp và tổ chức hội nghị mở rộng tại Vạn Phúc (Hà Đông) dưới sự chủ trì của Hồ Chí Minh để hoạch định các phương án đối phó. Hội nghị đã cử phái viên đến đàm phán với Pháp, nhưng không đạt kết quả.
Sau khi nhận thấy không thể hòa giải với Pháp, Hội nghị đã quyết định phát động cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp trên toàn quốc.
Đường lối kháng chiến của Đảng được trình bày tập trung trong các văn kiện như chỉ thị Toàn dân kháng chiến của Trung ương Đảng ngày 12/12/1946, Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Hồ Chí Minh ngày 19/12/1946, và tác phẩm kháng chiến nhất định thắng lợi của Trường Chinh vào tháng 9/1947.
2. Nội dung đường lối kháng chiến chống Pháp giai đoạn 1946-1954
Nội dung đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp trong giai đoạn 1946-1954 được trình bày như sau:
- Mục đích kháng chiến: Tiếp tục và phát triển sự nghiệp cách mạng tháng Tám với mục tiêu 'Đánh đuổi thực dân Pháp xâm lược; giành độc lập và thống nhất quốc gia.'
- Về đặc điểm của kháng chiến: Kháng chiến lâu dài và toàn diện
- Nhiệm vụ trong kháng chiến: 'Cuộc kháng chiến này là cuộc chiến tranh cách mạng nhằm đạt được độc lập dân tộc và tự do dân chủ, để hoàn thành mục tiêu giải phóng dân tộc và phát triển dân chủ mới'
- Phương châm kháng chiến: Tiến hành chiến tranh nhân dân, kháng chiến toàn dân, toàn diện và bền bỉ, dựa vào sức lực chính của mình.
+ Kháng chiến toàn dân có nghĩa là gì? Kháng chiến toàn dân nghĩa là “Mọi người, không phân biệt giới tính, tôn giáo, đảng phái hay dân tộc, đều phải đứng lên chống lại thực dân Pháp. Mỗi người dân là một chiến sĩ, mỗi làng xóm là một pháo đài.”
+ Kháng chiến toàn diện: Đối phó với địch trên tất cả các lĩnh vực chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa và ngoại giao. Chính trị là đoàn kết toàn dân, xây dựng Đảng, chính quyền và các đoàn thể nhân dân; hợp tác với các dân tộc yêu chuộng hòa bình. Về quân sự, thực hiện vũ trang toàn dân, xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân, tiêu diệt địch, giải phóng nhân dân và đất đai. Kinh tế bao gồm tiêu thổ kháng chiến, xây dựng nền kinh tế tự cấp và phát triển các ngành nông nghiệp, thủ công nghiệp, thương mại và công nghiệp quốc phòng. Về văn hóa, xóa bỏ văn hóa thực dân phong kiến và xây dựng nền văn hóa dân chủ. Ngoại giao là mở rộng bạn bè và giảm thù địch, thể hiện sức mạnh và sẵn sàng đàm phán nếu Pháp công nhận độc lập của Việt Nam.
Kháng chiến lâu dài là chiến lược của chúng ta vì thiếu nhân lực và vật lực để tiến hành các chiến dịch nhanh chóng. Đồng thời, đây cũng là cách chống lại âm mưu đánh nhanh thắng nhanh của Pháp, cho phép chúng ta có thời gian nghiên cứu và chuẩn bị kỹ lưỡng hơn.
Để đạt được kháng chiến thắng lợi, chúng ta phải dựa vào sức lực của chính mình và chỉ nhờ cậy sự hỗ trợ của các quốc gia khác khi thực sự cần thiết và có đủ điều kiện.
Ý nghĩa và bài học từ đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp của Đảng.
Ý nghĩa lịch sử của đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp mà Đảng đã vạch ra.
Đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp của Đảng là sự kết hợp giữa tư tưởng quân sự truyền thống của dân tộc và nguyên lý chiến tranh cách mạng của chủ nghĩa Mác-Lênin. Đây là chiến lược chiến tranh nhân dân, phản ánh sự sáng tạo và phù hợp với tình hình đất nước lúc bấy giờ. Đường lối này áp dụng nguyên lý 'lấy ít địch nhiều', 'lấy yếu chống mạnh', và 'lấy chính nghĩa thắng hung tàn'.
Đường lối kháng chiến đã chỉ đạo cuộc đấu tranh đi đúng hướng và mang lại chiến thắng từng bước. Từ năm 1947 đến 1950, Đảng lãnh đạo nhân dân chống thực dân Pháp trên mọi mặt trận, với các chiến dịch vang dội như Việt Bắc thu-đông 1947 và biên giới 1950, đã gây tổn thất nặng nề cho ý chí xâm lược của kẻ thù.
Thực hiện thành công đường lối kháng chiến, chúng ta đã đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của thực dân Pháp, buộc họ công nhận độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam cũng như các nước Đông Dương. Đồng thời, chúng ta làm thất bại âm mưu mở rộng và kéo dài chiến tranh của đế quốc Mỹ, giải phóng hoàn toàn miền Bắc, tạo nền tảng cho xây dựng chủ nghĩa xã hội và hỗ trợ cuộc đấu tranh tại miền Nam, tiến tới thống nhất đất nước.
Chiến thắng này đã thúc đẩy phong trào giải phóng thuộc địa mạnh mẽ và đánh dấu sự sụp đổ của hệ thống thực dân cũ trên toàn cầu.
Bài học kinh nghiệm
Cuộc kháng chiến chống Pháp từ năm 1946 đến 1954 đã để lại cho chúng ta những bài học kinh nghiệm sâu sắc.
Đề ra một chiến lược kháng chiến toàn diện, kéo dài, dựa chủ yếu vào sức mạnh nội tại của dân tộc, với mục tiêu là chiến tranh nhân dân và toàn dân, để tất cả các cấp Đảng, dân và quân đội thực hiện.
Cần kết hợp đồng bộ việc chống đế quốc và chống phong kiến, đồng thời xây dựng chế độ dân chủ nhân dân để làm nền tảng cho chủ nghĩa xã hội. Nhiệm vụ ưu tiên là chống đế quốc, giải phóng dân tộc và bảo vệ chính quyền.
Đảm bảo thực hiện đồng thời chiến lược kháng chiến và xây dựng đất nước. Củng cố hậu phương vững chắc để có đủ sức mạnh và khả năng đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của cuộc kháng chiến.
Thực hiện triệt để tư tưởng kháng chiến kiên cường và lâu dài, đồng thời chủ động sáng tạo trong cách thức tiến hành chiến tranh và nghệ thuật quân sự.
Tăng cường công tác xây dựng và củng cố Đảng, nâng cao sức chiến đấu và hiệu quả lãnh đạo của Đảng trong thời kỳ chiến tranh.
Cuộc kháng chiến của nhân dân ta chống thực dân Pháp xâm lược là một cuộc chiến đấu dài hạn và toàn diện, mang tính chất bền bỉ.
Dưới đây là một số thông tin chúng tôi cung cấp về cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp từ năm 1946 đến 1954. Chúng tôi hy vọng những dữ liệu này sẽ giúp các bạn hiểu biết hơn về lịch sử Việt Nam và học tốt môn lịch sử để đạt kết quả cao trong các kỳ thi quan trọng. Xin cảm ơn các bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết. Chúc các bạn có kỳ thi thành công và những trải nghiệm học tập thú vị.