(Quốc gia) - Vào ngày 20/7/1969, thế giới đã bước vào một kỷ nguyên mới khi chứng kiến bước chân đầu tiên của con người trên Mặt Trăng, điều này đánh dấu một mốc quan trọng trong lịch sử của Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Hoa Kỳ (NASA).
Trước khi phi hành gia Neil Armstrong có thể thực hiện những bước chân lịch sử trên, đã có vô số thách thức mà các kỹ sư và nhà khoa học của NASA phải vượt qua. Và một trong số những thách thức phức tạp nhất là hậu cần.
Các bộ phận của tên lửa và thiết bị khác phải được vận chuyển qua Vịnh Mexico hoặc Kênh đào Panama để đến trung tâm thử nghiệm ở Cape Kennedy, Florida, mất từ 18 đến 25 ngày.
Vận chuyển bằng đường bộ có thể nhanh hơn, nhưng việc di chuyển thiết bị lớn qua các con đường hẹp có dây điện sẽ gặp nhiều khó khăn hơn nhiều. Vận chuyển bằng hàng không cũng là một vấn đề vì không có máy bay nào đủ lớn để vận chuyển các thiết bị này.
Và đây là cơ hội cho chiếc máy bay 'Guppy' do Aero Spaceline Industries (ASI) phát triển, nổi bật trong lĩnh vực này.
Ra mắt vào năm 1961, chiếc máy bay có hình dạng đặc biệt giống như một ngôi nhà cá táng có thể vận chuyển các thiết bị quá khổ chỉ trong 18 giờ. Từ đó, nó trở thành một phần không thể thiếu trong nỗ lực thám hiểm không gian của NASA.
Về bản chất, 'Guppy' là một phiên bản được sửa đổi từ máy bay chở khách Boeing 377 với khoang hàng rộng lên đến 20 feet (hơn 6 mét).
Tiếp tục thành công của 'Guppy' - ASI đã sản xuất thêm 3 chiếc máy bay cùng loại và được gọi là 'Super Guppy' với những cải tiến quan trọng như khoang hàng lớn hơn (đường kính 25 mét) và động cơ mạnh mẽ hơn.
Cổng vào của khoang hàng cũng đã được thay đổi. Thay vì mở ở đuôi, các máy bay 'Super Guppy' có một cánh cửa mũi được gắn trục để thuận tiện cho việc tải hàng ở phía trước.
NASA vẫn tiếp tục sử dụng các máy bay 'Super Guppy' cho đến năm 1997, và trong 3 thập kỷ qua - những chiếc máy bay này đã chở các thành phần tên lửa quan trọng cho nhiều chương trình không gian.