Khám phá 8 câu đầu bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng với 12 mẫu văn siêu hay và 3 gợi ý viết chi tiết. Phân tích sâu sắc về Tây Tiến 8 câu đầu sẽ giúp học sinh lựa chọn phong cách văn phong phù hợp và nắm vững kiến thức.
Khám phá 8 câu đầu Tây Tiến với cách viết sắc sảo, dễ hiểu giúp mở mang kiến thức và nâng cao kỹ năng Ngữ văn. Ngoài ra, xem thêm về mở bài, kết bài, và phân tích đoạn 1 của Tây Tiến để học môn Văn hiệu quả hơn.
Biểu đồ tư duy về 8 câu đầu của Tây Tiến
Kế hoạch phân tích 8 câu đầu bài thơ Tây Tiến
a) Bắt đầu
- Tóm tắt về tác giả và tác phẩm
- Quang Dũng, một trong những nhà thơ nổi tiếng của miền Bắc, đã nổi danh sau Cách mạng tháng Tám.
- Bài thơ Tây Tiến được viết vào năm 1948 tại Phù Lưu Chanh (Hà Tây), khi Quang Dũng nhớ về đoàn quân Tây Tiến trong quân đội.
- Tổng quan về 8 câu thơ đầu: miêu tả con đường hành quân đầy thách thức và đẹp đẽ qua núi rừng Tây Bắc.
b) Nội dung chính
* Hồi ức về vùng núi Tây Bắc và quân đội trước kia (hai dòng đầu)
- Sự nhớ nhung là trọng tâm của bài thơ, điểm nhấn trong đoạn thơ.
- Cảm xúc nhớ nhung ấy không thể kìm nén, nổi lên thành lời kêu gọi:
'Sông Mã ở xa Tây Tiến kia!
Nhớ núi rừng, nhớ chẳng dứt ngắt'
+ Sử dụng từ ngữ “chơi vơi”: kích thích tưởng tượng, khơi gợi cảm xúc => nỗi nhớ sâu sắc, nồng nàn như hình ảnh, như hình dáng, tạo ra một không gian mênh mông, thời gian xa xăm.
- Hình ảnh núi rừng trùng điệp, hoang vu và con đường hành quân gian khổ của lính chiến
+ Hình ảnh dốc, đèo, vực sâu, rừng già và con đường hành quân vẫn lan tỏa dần
Sài Khao sương phủ đoàn quân mệt mỏi
Mường Lát hoa nở trong bóng đêm êm đềm
+ Các địa danh: Sài Khao, Mường Lát vẽ lên không gian hoang sơ của xứ lạ
+ Cảm giác mệt mỏi của binh lính như tan biến khi hình ảnh lãng mạn của đêm Mường Lát hiện lên.
+ Câu thơ “Mường Lát hoa nở trong đêm ẩm ướt” : mang đến nhiều ý nghĩa khác nhau, trong đó có thể hiểu như là mô tả cảnh đoàn quân đi qua trong đêm u ám, nơi sương mù trở thành những bông hoa.
+ Sử dụng thành bằng: kích thích cảm xúc của người đọc, tạo nên bức tranh tài hoa và lãng mạn của núi rừng hiểm trở.
* Đường đi của quân lính gian truân:
Dốc dốc dốc núi uốn quanh quẩn
Heo hút mây sương rợp trời nhanh
Leo cao nghìn trượng, xuống thấp nghìn trượng
Nhà Pha Luông dưới mưa gió dài
- Hai câu đầu: miêu tả sự cao vút của núi đèo Tây Bắc, đầy chênh vênh và hùng vĩ.
- Sử dụng từ ngữ như 'khúc khuỷu', 'thăm thẳm', 'heo hút'… để tạo ra hình ảnh sống động, được sử dụng một cách phong phú
- Kỹ thuật sử dụng từ điển, sự đối lập được sử dụng một cách sâu sắc
- Hai câu sau:
- Câu thứ ba có sự gián đoạn ở giữa giống như bị chia đôi => miêu tả hai bên sườn núi vươn lên, rồi rơi xuống gần như thẳng đứng
- Câu thứ tư sử dụng toàn thanh bằng => tạo ra cảm giác nhẹ nhàng, lãng mạn
=> Tây Bắc hoang dã, dữ dội được mô tả rộng lớn qua không gian: theo những địa danh xa lạ như Sài Khao, Mường Lát...
c) Phần Kết bài
- Tóm tắt lại ý nghĩa về nội dung và nghệ thuật của 8 câu thơ đầu: Hình ảnh của núi rừng Tây Bắc được mô tả vừa hùng vĩ, vừa nguy hiểm nhưng cũng mang một vẻ đẹp thơ mộng. Bức tranh về đoàn quân trên đường hành quân được vẽ nên một cách rất hùng vĩ.
- Đề xuất thêm một vấn đề để khơi gợi suy ngẫm.
8 câu đầu Tây Tiến - Mẫu 1
Được gọi là “nhà thơ của miền núi mây trắng” - Quang Dũng đã trở thành biểu tượng của sự lãng mạn và chất lính của thơ Việt Nam. Ông dường như bước vào chiến trận với tâm hồn tự do như một người lang thang giang hồ, say mê hồ hởi. Cái tâm trạng lãng mạn ấy, kết hợp với hiện thực khắc nghiệt của cuộc cách mạng đã giúp tâm hồn thơ Quang Dũng bay cao, và Tây Tiến chính là điểm cao nhất. Tám câu thơ đầu của bài thơ đã vẽ lên trước mắt chúng ta vẻ đẹp tự nhiên của miền Bắc, mặc dù hoang dã và nguy hiểm nhưng cũng đầy mê hoặc và giản dị đến đầy lôi cuốn.
Quân đoàn Tây Tiến là một thực thể quân đội thực sự trong lịch sử. Khi cuộc kháng chiến bùng nổ, nhiệm vụ của họ là tuyên truyền, khảo sát địa hình, liên lạc và hỗ trợ chiến đấu cùng với quân đội Lào. Bài thơ 'Tây Tiến' là kỷ niệm và hồi ức của tác giả Quang Dũng khi anh sống và chiến đấu cùng đồng đội tại quân đoàn Tây Tiến. Chính vì vậy, ngay từ hai câu thơ đầu tiên, ông đã biểu hiện tình cảm nhớ thương của mình:
“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi.”
Giọng thơ đầy cảm xúc, như thể những cảm xúc đã được giải phóng từ lòng ngực. 'Tây Tiến ơi!', tiếng gọi ấm áp đến thế. Như thể tâm trạng, những suy nghĩ của người lính đang được tiết lộ ra cho tất cả núi rừng Tây Bắc nghe. 'Sông Mã' là biểu tượng của thiên nhiên miền Tây, liên quan đến những ngày tháng đầy gian khổ của đoàn binh Tây Tiến, cũng là nhân chứng của tất cả niềm vui và khó khăn của cuộc sống quân nhân. Việc nhắc đến 'Sông Mã' cũng như nhắc đến 'Tây Tiến' đầy tình yêu thương. Hai hình ảnh này dường như không có gì chung mà lại xen kẽ nhau, kết nối với nhau một cách hòa hợp, gắn bó sâu sắc. Nhưng thật đáng tiếc, những kỷ niệm quý báu ấy giờ đây 'xa rồi'. 'Xa' không chỉ là về khoảng cách về địa lý, mà còn là về quá khứ, về thời gian đã qua. Từ 'xa rồi' tạo ra một khoảng không gian xa xăm, mơ hồ, gợi lên một cảm giác trống rỗng, một nỗi tiếc nuối trong lòng. Có lẽ, vì vậy mà nỗi nhớ dường như bị lơ đãng, mơ hồ trong tâm trí. Nhớ về quá khứ, nhớ về vẻ đẹp hoang sơ của rừng núi đã khiến cho Quang Dũng dường như 'chơi vơi' trong tình yêu thương của mình.
“Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi.”
Từ nỗi nhớ 'chơi vơi', giờ đây nỗi nhớ đã trở nên hiện hữu khi nhớ về các địa danh thực tế cũng như các hoạt động của con người, cụ thể là lính Tây Tiến. Hai câu thơ tuyệt vời đã đưa chúng ta đến với miền Tây thơ mộng, lãng mạn. 'Sương lấp' và 'hoa về' đã đưa hồn người như được thả vào không gian mơ mộng, kì ảo của rừng núi. Ru hồn người ngủ say giữa những mệt mỏi của cuộc hành quân gian khổ. Cảm giác như lính đang mơ trong thế giới thực, đang trải qua những vẻ đẹp không thực sự trong cuộc sống. Sau những khó khăn, nhọc nhằn, giờ đây như những khoảnh khắc hiếm hoi họ được đắm chìm trong vẻ đẹp của thiên nhiên.
Tuy nhiên, sự nguy hiểm của khu vực 'rừng thiêng với nước độc' không thể phủ nhận. Những dòng thơ sau đây hoàn toàn trái ngược với vẻ đẹp lãng mạn, tình cảm của hai dòng thơ trên:
“Leo lên những con đường dốc hiểm trở
Khói cồn bay phủ mây, súng hôi của trời
Đi lên ngàn thước, đi xuống ngàn thước
Ở đâu đó, những hòn đảo mưa xa xăm.”
Các từ được chọn dường như diễn đạt sự nguy hiểm, khó khăn của hành trình đi quân. 'đường dốc', 'hiểm trở' đều tạo ra cảm giác rằng chỉ cần một sơ suất nhỏ là có thể đẩy người lính vào tình thế nguy hiểm. 'Leo lên những con đường dốc' mô tả các đoạn đường núi hiểm trở, với những đoạn leo dốc uốn lượn, những đoạn đường chông gai, đôi khi hiện ra như một khúc quanh co, đôi khi lại biến mất vào những vùng thẳm sâu, bí ẩn. 'Đường dốc hiểm trở' là một cách mô tả độc đáo của Quang Dũng, vừa miêu tả chiều cao, vừa miêu tả chiều sâu, như một dốc không có đáy, đầy mênh mông và hiểm nguy.
“Súng hôi của trời” thể hiện sự kiêu ngạo, sự trẻ con mà tác giả Quang Dũng đem vào trong bài thơ của mình. Chi tiết này gợi nhớ đến hình ảnh “Đầu súng trăng treo” trong bài thơ “Đồng chí” của nhà thơ Chính Hữu. Có thể rằng, đó là một mối liên kết giữa con người và thiên nhiên. Trong những thời điểm khó khăn nhất trong cuộc sống, trong những lúc căng thẳng nhất, thiên nhiên luôn bên cạnh chúng ta. Tạo ra vẻ đẹp cho tâm hồn con người, cho con người được thư giãn, thoát khỏi những khoảnh khắc căng thẳng của cuộc chiến.
Tuy nhiên, những khó khăn không dừng lại ở đó. Dòng thơ tiếp theo nhấn mạnh thêm sự thử thách, khắc nghiệt của thiên nhiên:
“Lên cao ngàn thước, xuống ngàn thước”
Ngàn thước là một từ chỉ sự vô số không rõ. Núi đồi đột ngột cao lên rồi lại đột ngột đổ sụp, rơi xuống một cách bất ngờ, hiểm nguy như đỉnh núi bị cắt đứt giữa trời. Và sau đó, mưa như phủ trắng trời, làm cho cảnh vật bị phai mờ trên nền mưa ấy.
Tám câu thơ đầu dường như diễn đạt sự nhớ nhung sâu sắc của tác giả Quang Dũng với thiên nhiên miền Tây cũng như với quân đội Tây Tiến mà ông liên kết với kỷ niệm của mình. Tây Tiến không chỉ là sự nhớ nhung đơn thuần, nó đã trở thành một phần tinh thần, tâm hồn của những người lính đã chiến đấu và bảo vệ cho vùng đất này.
Phân tích Tây Tiến 8 câu đầu - Mẫu 2
Trong dòng chảy thi ca Việt Nam, thơ cách mạng là một giai đoạn để lại nhiều dấu ấn với những tác phẩm đặc sắc như Lên Tây Bắc, Hoan hô chiến sĩ Điện Biên, Việt Bắc (Tố Hữu), Đồng chí (Chính Hữu), Đất nước (Nguyễn Đình Thi),... Nhưng bài thơ được coi là 'đứa con đầu lòng hào hoa và tráng kiện của thơ ca kháng chiến chống Pháp' chính là Tây Tiến của Quang Dũng. Bài thơ không chỉ tái hiện lại những tháng ngày kháng chiến của đội quân Tây Tiến mà còn mô tả được bức tranh thiên nhiên Tây Bắc vừa hùng vĩ vừa lãng mạn. 8 câu thơ đầu tiên đã gây ấn tượng mạnh mẽ với độc giả về hình ảnh thiên nhiên núi rừng Tây Bắc.
Bài thơ Tây Tiến được viết vào năm 1948 tại Phù Lưu Chanh, nơi mà Quang Dũng được chuyển công tác sau khi kết thúc thời gian dài cùng chiến đấu cùng đồng đội trong quân đoàn Tây Tiến. Trong niềm nhớ mong về đồng đội và về vùng núi rừng Tây Bắc, nhà thơ không thể kìm lòng, để tiếng lòng mình trỗi dậy thành bài thơ. Tám câu thơ đầu tiên như một cuộc chiếu phim sống động tái hiện lại cảnh thiên nhiên hùng vĩ và nguy hiểm của Tây Bắc.
'Sông Mã đã xa, Tây Tiến ơi
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi'
Hình ảnh sông Mã hiện lên là biểu tượng của vùng đất mà quân đội Tây Tiến từng hoạt động, là minh chứng cho một thời kỳ hào hùng, đầy máu lửa. Tiếng gọi 'Tây Tiến ơi' ấm áp, da diết như tiếng gọi của một người bạn đã xa lâu. Từ 'nhớ' trong một câu thơ nhỏ nhưng lại toát lên như một nốt nhạc cao vút trong bản nhạc trầm, nỗi nhớ dường như luôn hiện diện trong tâm trí nhà thơ, bất chợt trào dâng thành lời. Hai câu thơ kết hợp giữa từ 'ơi' và tính từ 'chơi vơi' vang lên, khiến cho lòng người cũng như bất ngờ lạnh lùng, bất ngờ và rồi lại lạnh lùng, nhưng tràn ngập và sâu thẳm. Có lẽ vì vậy, dù nhà thơ đã bỏ từ 'nhớ' trong tiêu đề ban đầu của tác phẩm ('Nhớ Tây Tiến'), cảm xúc vẫn không ngừng dâng trào. Nỗi nhớ dường như lan tỏa trong cảnh vật trên con đường hành quân, trong kỷ niệm của thời kỳ kháng chiến. Tất cả những kỷ niệm sống lại, đầy nồng nàn và thân thương, sâu sắc và toàn vẹn như một cuộc chiếu phim chậm, từng bức tranh núi rừng hiện ra trong những ngày gian khó, từng phút giây khó khăn bên đồng đội anh em, từng hình ảnh của con gái nông thôn duyên dáng, và cả hơi thở của cuộc sống mà ấm nồng tình cảm của dân quân cá nước,... tất cả đều hiện hữu.
Tiếp sau hai câu thơ về nỗi nhớ, bối cảnh thiên nhiên của Tây Bắc dần dần hiện ra, đầu tiên là những địa danh, những địa bàn hoạt động mà đoàn quân đã từng gắn bó.
'Sương phủ đoàn quân mệt mỏi bên sông Mã
hoa nở Mường Lát trong đêm u buồn'
'Sài Khao', 'Mường Lát' là tên của những dãy núi bí ẩn phủ màn sương, nghe có vẻ xa lạ nhưng đã trở thành những biểu tượng thân thương của quân đội Tây Tiến trong những năm chiến đấu. Hai câu thơ như mở ra một thế giới xa xôi đầy bí ẩn và lôi cuốn. 'Sương lấp đoàn quân mệt mỏi' là cách mô tả chân thực những khó khăn trên con đường gian nan của lính Tây Tiến. Mặc dù thiên nhiên miền cao vùng sương mù chứa đựng nhiều thử thách, nhưng cũng ẩn chứa vẻ đẹp thơ mộng. Tác giả sử dụng từ 'đêm hơi' thay vì 'đêm sương', làm nổi bật hơn cảm xúc lãng mạn. 'Hoa về' như là điểm nhấn cho cảm xúc trong làn sương. 'Hoa' có thể là hoa trên ngực, trên vai của người lính, hoặc là ánh đèn soi đường trong đêm tối, hoặc có thể là hình ảnh của người con gái miền núi trong tâm trí của người lính.
Nói đến Tây Bắc, không thể không nghĩ đến những cảnh đẹp hiểm trở của thiên nhiên hùng vĩ. Những dãy núi cao, dốc thẳm luôn là thử thách với lính trẻ trên con đường kháng chiến.
'Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống'
Từ 'dốc', 'ngàn thước' kết hợp với những từ tường hình 'khúc khuỷu', 'thăm thẳm', 'heo hút' và sự tương phản 'lên - xuống', đã tạo nên bức tranh thiên nhiên đầy gian nan của Tây Bắc. Hình ảnh 'súng ngửi trời' mang tính hài hước, nhưng cũng thú vị. Đó là cách người lính vượt qua những khó khăn trên đường quân hành. Trong bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu, đã có câu 'đầu súng trăng treo', cũng là hình ảnh thực tế khi lính mang súng trên vai, như đang chạm vào trời, như treo trăng sáng giữa đêm tối. Những hình ảnh này thể hiện tâm trạng của người lính, luôn lạc quan, luôn mơ mộng giữa những thử thách khó khăn.
'Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi'
Sau 3 câu thơ liên tiếp mô tả vẻ đẹp hoang sơ và hiểm trở của thiên nhiên, nhà thơ sử dụng một câu thơ toàn vần để gợi lên hình ảnh bình yên, thơ mộng. Tây Bắc không chỉ có những con đèo dốc hiểm trở, mà còn có những góc yên bình, đẹp đến lạ thường, chỉ có những người thân thuộc mới hiểu được.
Với sự hiểu biết sâu rộng và bút pháp tinh tế, Quang Dũng đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên Tây Tiến với sự hùng vĩ và thơ mộng. Đoạn thơ đã góp phần không nhỏ vào sự thành công của tác phẩm và văn thơ cách mạng, để Tây Tiến trở thành một biểu tượng đẹp mãi trong lòng người.
Phân tích 8 câu đầu Tây Tiến - Mẫu 3
Hình ảnh người lính luôn là nguồn cảm hứng cho văn học, và Quang Dũng đã góp phần quan trọng trong việc khắc họa hình ảnh này qua bài thơ Tây Tiến. Bài thơ mang lại những giá trị sâu sắc và đặc sắc, đặc biệt là ở 8 câu thơ đầu tiên.
Phải chăng bởi thế mà bài thơ mở đầu bằng nỗi nhớ sâu đậm, như những làn sóng dâng cao trong lòng:
“Sông Mã đã xa Tây Tiến rồi ơi!
Nhớ về rừng núi, nỗi nhớ chơi vơi.”
Đoạn thơ mở đầu với một lời gọi sâu sắc, âm vang xa xôi: 'Sông Mã đã xa rồi Tây Tiến ơi!'. Lời gọi ấy như dấy lên từ đỉnh núi cao, thẳm sâu, đầy sương mù, vang vọng dài lâu. Quang Dũng đứng giữa mênh mông bát ngát, phát ra lời gọi đó. “Sông Mã” không chỉ là biểu tượng của thiên nhiên miền Tây gắn bó với ngày tháng gian khổ của binh đoàn Tây Tiến, mà còn là chứng nhân của mọi niềm vui và nỗi buồn của chiến sĩ. Có lẽ sự nhầm lẫn ấy là sự hiệp nhất và đồng điệu trong tâm hồn của những người chiến sĩ, bởi họ cùng chung một tâm trạng, mục tiêu, và lý tưởng. Nhớ về Tây Tiến cũng là nhớ về dòng sông Mã hùng vĩ.
Từ lời gọi tha thiết đến Tây Tiến, nỗi nhớ càng trào dâng, càng xa Tây Tiến, Quang Dũng càng nhớ nhiều hơn. Cụm từ “Xa rồi” chỉ về khoảng cách không gian và thời gian, vì sông Mã và Tây Tiến vẫn mãi là một mùa xuân ấy, mùa xuân không bao giờ quay trở lại. Từ “xa rồi” tạo ra một không gian mênh mông, u ám, khơi dậy nỗi buồn, hụt hẫng. Mỗi cái tên quen thuộc, “sông Mã”, “Tây Tiến”, đều gợi lên nỗi nhớ cháy bỏng, thao thức. Trong không gian nhớ thương rộng lớn, không gian mơ hồ, tâm trí của nhà thơ không biết nên đặt nỗi nhớ ở đâu, nên đã dùng từ lạ “nhớ chơi vơi”. Nỗi nhớ ấy dành cho 'rừng núi', biểu tượng của thiên nhiên miền Tây, nơi hoang sơ, hùng vĩ, hiểm trở, dữ dội nhưng cũng rất lôi cuốn, đẹp đẽ, hấp dẫn. Hình ảnh rừng núi còn liên quan đến hoạt động của những người lính Hà Nội khi họ đầu tiên đến với vùng đất xa xôi này.
Nỗi nhớ như len lỏi khắp các vần thơ. Nhưng, thơ ca là sự sáng tạo. Điều bình thường sẽ trở nên tẻ nhạt! Và Quang Dũng đã khéo léo sử dụng “chơi vơi' để diễn đạt nỗi nhớ về Sông Mã, về Tây Tiến.
Từ nỗi nhớ chơi vơi về những ngày tháng gian khổ đã qua, từ mênh mông núi rừng Tây Bắc, hình ảnh của những người lính hiện ra giữa khung cảnh hoang sơ, mạnh mẽ của núi rừng Tây Bắc, đồng thời cũng đầy lãng mạn, quyến rũ, và đặc biệt là dữ dội, hoành tráng khác thường:
“Sài Khao mờ sương khuất đoàn binh mệt mỏi
Mường Lát hoa rộ trong ánh đêm.”
Hai địa danh Sài Khao và Mường Lát là những điểm đến đặc biệt đối với người lính, là những kỷ niệm gắn liền với cuộc chiến. Quang Dũng đã mô tả với sự lãng mạn và hiện thực về những chặng đường gian khổ của binh lính Tây Tiến. Thời tiết khắc nghiệt, rừng núi mờ mịt, mùi hoa rừng và sương khói làm mất mát sự mệt nhọc của họ.
Thơ ca là để hướng đến cuộc sống tốt đẹp. Quang Dũng đã tạo ra những vần thơ đẹp và lãng mạn về cuộc sống của người lính Tây Tiến.
“Mường Lát hoa rộ trong ánh đêm.”
Câu thơ này tuyệt vời như một tác phẩm của thiên nhiên, kỳ diệu và lãng mạn. Nó có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau, nhưng vẫn mang đến sự cảm nhận về khó khăn và vẻ đẹp của người lính.
Sau những trải nghiệm đầy mơ mộng và lãng mạn về tự nhiên và tâm hồn, Quang Dũng tiếp tục vẽ khung cảnh thiên nhiên trong ký ức và tâm trạng như những làn sóng đối lập với những vần thơ trước:
“Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống
Nhà ai Pha luông mưa xa khơi.”
Trong hai câu đầu, Quang Dũng sử dụng những từ láy (khúc khuỷu, thăm thẳm, heo hút) để gợi cảm xúc, hình ảnh rõ ràng. Các từ này tạo ra hình ảnh về sự khó khăn, nguy hiểm bao quanh binh lính Tây Tiến. “Dốc khúc khuỷu” mô tả các đoạn đường leo dốc núi gập ghềnh, hiểm trở. 'Dốc thăm thẳm' thể hiện chiều cao và sâu rộng của những dốc núi hoang vu. Câu thơ thứ hai mô tả về độ cao của núi:
“Heo hút cồn mây súng ngửi trời”
“Heo hút” diễn tả cảm giác hoang vu, hiu quạnh, rợn ngợp. Câu thơ miêu tả hình ảnh binh lính Tây Tiến đứng trên đỉnh núi cao hoang vu, bao quanh bởi gió lạnh. Sử dụng nghệ thuật nhân hóa với từ 'súng ngửi trời' làm tăng thêm sự hùng vĩ, lãng mạn trong thơ của Quang Dũng.
Trước sự khắc nghiệt của thiên nhiên, người lính Tây Tiến không chìm ngập mà lại trỗi dậy, đầy thách thức, lạc quan, yêu cuộc sống. Có lẽ, Quang Dũng là nhà thơ đầu tiên trong văn học dân tộc mang lại sự tráng lệ, vô tư của lính.
Tuy nhiên, những khó khăn không ngừng tăng lên. Câu thơ tiếp tục tăng cường sự thử thách, gian khổ của thiên nhiên:
“Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống”
Ngàn thước là một con số không xác định. 'Lên', 'xuống' là hai hành động trái ngược nhau. Dốc núi đột ngột cao lên sau đó lại đột ngột gãy gập, đổ xuống một cách bất ngờ, như đỉnh núi vỡ tan giữa không trung. Câu thơ khiến người đọc muốn 'mòn chân mỏi gối' (Trần Lê Văn).
Tuy nhiên, dù trải qua gian khó, người lính vẫn tìm thấy sự sống trong con người khi dừng lại để ngắm nhìn những mái nhà Pha Luông - một phong cảnh êm đềm, nhẹ nhàng giữa những câu thơ dữ dội trên cao:
“Ai có nhà ở Pha Luông mưa phủ xa xôi”.
“Nhà ai”, một tổ ấm vô danh, mờ nhạt giữa dòng mưa nhưng mang đến cảm giác thân thuộc, gần gũi. “Mưa xa khơi” gợi nhớ đến cảnh biển mênh mông trong lòng núi rừng Tây Bắc. Sau khi “Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống”, người chiến sĩ Tây Tiến đứng ở đỉnh cao nhìn xuống thung lũng phủ màn mưa trắng. Chính những khoảnh khắc như thế này giúp họ vượt qua những thử thách khắc nghiệt của thiên nhiên, với những “thác gầm thét”, “cọp trêu người”...
Tám câu thơ đầu tiên đã khắc họa vẻ đẹp của núi rừng Tây Bắc và tâm hồn kiên cường của người lính Tây Tiến. Tình yêu quê hương, đất nước gắn bó với tình đồng đội và tình yêu thiên nhiên, yêu con người tha thiết.
Phân tích Tây Tiến - Mẫu 4
Mỗi nhà văn khi viết về hình ảnh người lính lại có cách tiếp cận riêng, cách khám phá riêng. Nếu trong 'Đồng chí' của Chính Hữu đó là hình ảnh chân thực của người lính chống Pháp, mộc mạc thì ở Tây Tiến của Quang Dũng lại được mô tả một cách hào hùng, hoành tráng và bi tráng. Điều này được thể hiện rõ nhất ở khổ thơ đầu tiên của bài.
Quang Dũng sinh ra ở Đan Phượng, Hà Tây (nay là Hà Nội), ông là một nghệ sĩ tài năng, là nhạc sĩ và họa sĩ, điều này khiến thơ của ông phong phú về âm nhạc và hội họa. Quang Dũng cũng là một người lính xuất sắc, tham gia nhiều trận chiến khác nhau, vì vậy những bài thơ của ông về người lính rất chân thực và sống động, truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ, phong cách thơ của ông được tóm gọn trong một số từ: Phóng khoáng, hồn hậu, lãng mạn và tài hoa. Binh đoàn Tây Tiến được thành lập vào đầu năm 1947, chủ yếu là những thanh niên Hà thành, có nhiệm vụ hợp tác với bộ đội Lào để bảo vệ biên giới Việt-Lào và gây thiệt hại cho quân Pháp. Khu vực hoạt động của họ kéo dài từ Sơn La, Hòa Bình đến Sầm Nứa (Lào), sau đó quay về vùng phía tây Thanh Hóa, phải trải qua nhiều cuộc hành quân, điều kiện chiến đấu rất khắc nghiệt. Tây Tiến sáng tác vào cuối năm 1948, ở Phù Lưu Chanh, Quang Dũng hồi tưởng về thời gian ở binh đoàn Tây Tiến. Ban đầu được gọi là Nhớ Tây Tiến, sau đổi thành Tây Tiến, một tên gọi gọn nhẹ nhàng nhưng vẫn thể hiện rõ ràng tình cảm chủ đạo của bài thơ là nỗi nhớ. Cảm hứng của bài thơ là sự lãng mạn và tinh thần bi tráng.
Nỗi nhớ về Tây Bắc mạnh mẽ, hiện diện trong 8 câu thơ đầu.
“Sông Mã đã xa rồi Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi
Sài Khao sương phủ đoàn quân mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm hơi
Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây, súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống
Nhà ai Pha Luông mưa phủ xa xôi
Hai câu thơ đầu “Sông Mã đã xa rồi Tây Tiến ơi! / Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi”, vang lên những kỷ niệm, nỗi nhớ về một thời đã qua, về một vùng đất xa xôi. Lời gọi “Tây Tiến ơi” rất tha thiết, đắng cay, Tây Tiến không chỉ là một cái tên mà dường như nó đã trở thành một phần của bản thân. Quang Dũng gọi tên “sông Mã” ngay từ những dòng thơ đầu, địa danh này là biểu tượng của vùng rừng núi Tây Bắc. Trên quãng đường chiến đấu, dòng sông ấy đã trở thành một người bạn, một chứng nhân lịch sử của cuộc chiến tranh, chứng kiến biết bao đau thương, khó khăn và niềm vui của người lính. Vì thế, trong tâm hồn của Quang Dũng, trước hết là nhớ về binh đoàn Tây Tiến, sau đó là về Tây Bắc với dòng sông Mã đầy kỷ niệm. Không chỉ thế, trong nỗi nhớ của nhà thơ còn có hình ảnh của rừng núi, đó là nỗi nhớ “chơi vơi” lạ lùng! Với người lính xuất thân từ thành phố, hình ảnh rừng núi Tây Bắc là điều lạ lẫm, để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí họ. Quang Dũng nhắc lại từ “nhớ” hai lần, để nhấn mạnh nỗi nhớ đang khắc khoải trong tâm hồn, đặc biệt là “nhớ chơi vơi” là cách diễn đạt nỗi nhớ đặc biệt của Quang Dũng. Đó là cảm giác cô đơn, trống trải, hụt hẫng, bởi Tây Bắc đã xa lắm rồi, một Tây Bắc đầy sương mù, mây phủ quanh núi chơi vơi, hoang vu, nhưng vẫn oai hùng.
Nếu hai câu thơ đầu là về nỗi nhớ, thì ở 12 câu thơ sau nỗi nhớ ấy đã được nhà thơ khắc sâu qua nhiều kỷ niệm ấn tượng. Đầu tiên là nỗi nhớ về Sài Khao, Mường Lát, “Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi / Mường Lát hoa về trong đêm hơi”. Hai địa danh này đã gợi nhớ về các địa điểm hoạt động của đoàn quân Tây Tiến, từ đó kéo ra các không gian rộng lớn khác trải dài trong bài thơ như Pha Luông, Mường Hịch, Mai Châu,… Dường như nỗi nhớ của nhà thơ lan tỏa khắp nơi, mỗi địa danh là một kỷ niệm sâu sắc, không thể phai mờ, cũng như tình cảm thắm thiết sâu nặng, trích lời Chế Lan Viên “Khi ta ở chỉ là nơi đất ở / Khi ta đi đất đã hóa tâm hồn”.
Hình ảnh “sương phủ đoàn quân mỏi” gợi lên cảnh đoàn quân Tây Tiến trở về Mường Lát trong màn sương mờ mờ của núi rừng Tây Bắc, tôn vinh vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên núi rừng và sức mạnh đoàn kết của người lính chiến. Cảm giác “mỏi” hiện hữu trong tâm hồn của người lính, đồng thời là dấu vết của nỗi nhớ sâu sắc, vì những kỷ niệm nhỏ bé càng khiến nỗi nhớ trở nên lớn lao hơn, nhớ kỹ đến cả “mỏi” hành quân! “Mường Lát hoa về trong đêm hơi”, hoa ở đây có thể là ngàn hoa của núi rừng, biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên, nhưng chính xác hơn, hoa ấy là ánh sáng của đuốc bập bùng trong đêm như đóa hoa lửa trong những đêm hành quân mịt mù trở về Mường Lát. Hình ảnh đuốc hoa vừa lãng mạn vừa hùng vĩ của thời Tây Tiến…
Sau nỗi nhớ về Mường Lát và Sài Khao, là kỷ niệm về những ngày chiến đấu gian khổ trên vùng núi rừng Tây Bắc hiểm trở.
“Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây, súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
Từ “dốc” đưa ta đến cảnh những đỉnh dốc vô tận, không biết khi nào mới kết thúc. Từ “khúc khuỷu”, “thăm thẳm” gợi lên sự hiểm trở, lắt léo của địa hình, cùng với sự lênh đênh của núi rừng, vách núi bên kia vực sâu, đường đi như thách thức. Cả câu thơ mở ra một không gian hành quân vừa cao lại sâu và rộng lớn, và người lính phải cố gắng vượt qua những thử thách địa hình khó khăn. Từ “heo hút” thể hiện sự hoang vu của núi rừng, nơi dường như chưa từng có bước chân con người, người lính hành quân trên những đỉnh núi cao, làm cho “cồn mây” như đang quây quần, như đùa giỡn dưới chân, như người lính đang bước đi trên mây chứ không phải trên núi rừng.
Trải qua 8 câu thơ đầu, chúng ta được đắm mình trong nỗi nhớ về thiên nhiên núi rừng Tây Bắc, về sức mạnh và hy sinh cao cả của người lính, về sự lãng mạn và dũng mãnh trong tâm hồn của họ giữa những gian khổ của cuộc chiến. Bằng bút pháp hào hoa và lãng mạn, Quang Dũng đã diễn tả một cách chân thực nhất những kỷ niệm đậm đà trong tâm hồn của người lính chiến về một thời kháng chiến đã qua, tạo ra một âm hưởng riêng, một phong cách đặc trưng của người lính Tây Tiến.
Phân tích 8 câu đầu bài Tây Tiến - Mẫu 5
Trong khi hồn thơ của Huy Cận bắt đầu với âm nhạc dân ca đậm chất tình cảm, hồn thơ của Xuân Diệu mở ra từ khao khát sống trọn vẹn tuổi xuân, thì hồn thơ của Quang Dũng chạm đến 'nỗi nhớ chơi vơi' hiện hữu trong 8 câu thơ đầu của bài Tây Tiến.
Viết vào năm 1948 tại Phù Lưu Chanh (Hà Tây), 8 câu thơ đầu của bài Tây Tiến ghi dấu sâu trong lòng người đọc bởi đã tái hiện lại hành trình khó khăn, hùng vĩ qua núi rừng Tây Bắc. Đồng thời, bài thơ cũng là biểu tượng cho phong cách sáng tạo đặc trưng của Quang Dũng - một nhà thơ miền Bắc nổi tiếng sau Cách mạng tháng 8 năm 1945.
“ Sông Mã đã xa, Tây Tiến ơi !
Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi “
Chỉ với hai câu thơ, Quang Dũng đã truyền đạt một cách hoàn hảo nỗi nhớ sâu sắc đối với nơi cũ của mình. Tây Tiến không chỉ là tên một đơn vị quân đội, mà còn là nơi mà Quang Dũng từng gắn bó, từng trải qua những kỷ niệm buồn vui. Sông Mã và Tây Tiến đã trở thành những nhân chứng sống về cuộc đời, cuộc chiến của người lính thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
“Hồi tưởng về rừng núi, nỗi nhớ tràn trề”
Từ “nhớ” lặp lại hai lần vừa diễn đạt nỗi nhớ sâu sắc trong tâm hồn của Quang Dũng. Sự xuất hiện của cụm từ “chơi vơi” cùng dấu phẩy như một nhịp ngắt gợi lên cảm giác chia ly, hòa mình trong nỗi nhớ. “Chơi vơi” mở ra một không gian nỗi nhớ vô tận, phong phú:
“Sương phủ Sài Khao, đoàn quân mệt mỏi
Hoa rừng Mường Lát, đêm hiu quạnh”
Hình ảnh của núi rừng Tây Bắc, vừa hùng vĩ, vừa thơ mộng, được nhà thơ Quang Dũng tái hiện một cách tài tình. Sài Khao và Mường Lát - những địa danh nổi tiếng - được lựa chọn để diễn đạt sự hoang sơ, kỳ bí của vùng đất này. Sương mù “phủ” Sài Khao, làm cho đoàn quân mệt mỏi, nhưng hoa rừng Mường Lát lại đem lại sự yên bình trong đêm u tịch.
“Hoa rừng Mường Lát, đêm hiu quạnh”
Đây là một câu thơ đẹp, lại có thể hiểu được theo nhiều cách. Ta có thể nhìn thấy vẻ đẹp của những đóa hoa nơi núi rừng Việt Bắc, tỏa sức sống bất chấp sương giăng lạnh giá, giống như tinh thần bất khuất của người lính Tây Tiến; hoặc có thể nhìn thấy khung cảnh của cuộc hành quân giữa “đêm mịt mờ”, đốt lên những ngọn đuốc trong màn sương, trông giống như những bông hoa đỏ. Thanh bằng trong câu thơ đã gợi lên cái cảm giác vừa nhẹ nhàng của màn sương, nhưng lại chứa đựng sự chơi vơi của rừng núi. Sự lãng mạn của hồn thơ Quang Dũng hiện hữu xuyên suốt tác phẩm, khi ông luôn nhìn thấy vẻ đẹp ẩn sau những cung đường gian truân:
“Lên dốc khúc khuỷu, xuống thung lũng thăm thẳm
Heo hút giữa mây đầy, súng vọt tới trời cao
Ngàn thước trên cao, ngàn thước dưới đất
Ngôi nhà ở Pha Luông, mưa giăng ở xa khơi”
Hai câu thơ đầu tiên, diễn tả độ cao lên tới chói lọi nơi núi rừng Tây Bắc, cùng với sự chênh vênh của những con dốc. Thủ pháp kết hợp một loạt từ láy để tạo ra một hình ảnh sống động, mô tả cung đường mà các chiến sĩ đã phải trải qua, với mọi khó khăn, địa hình hiểm trở và thời tiết khắc nghiệt. Có những lúc, dường như họ đã đạt đến tận mây xanh “giữa mây đầy, súng vọt tới trời cao”, với bầu trời như tiếp xúc với nòng súng. Trong cảnh heo hút, giữa trời đất, họ vẫn có nhau bên cạnh, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách.
“Ngàn thước trên cao, ngàn thước dưới đất
Ngôi nhà ở Pha Luông, mưa rơi ở xa xôi”
Một lần nữa, dấu phẩy tách biệt hai phần của câu thơ, nhưng cũng tượng trưng cho sự chập chùng của con đường leo dốc. Từ “ngàn thước” miêu tả sự chênh vênh của dốc đồi, đến lúc nào cũng có cảm giác như họ sẽ không bao giờ đạt được đỉnh. Thủ pháp đối lập cũng xuất hiện qua “ngàn thước trên cao - ngàn thước dưới đất”, tạo ra một bức tranh về địa hình hiểm trở của rừng núi. Nếu câu thơ trước sử dụng thanh trắc để miêu tả địa hình, thì câu thơ này lại tạo ra một bức tranh trữ tình và thơ mộng về rừng núi Tây Bắc:
“Ai nhà Pha Luông mưa xa khơi “
Cơn mưa rừng đột ngột ập đến như lạnh giá, ướt đẫm và làm cho người lính thêm mệt mỏi. Dưới bút của Quang Dũng, cơn mưa ấy trở nên lãng mạn và trữ tình. “ Mưa xa khơi “, một cụm từ tinh tế, đưa ra hình ảnh kỳ bí, hoang sơ mà rộng lớn. Pha Luông, một địa danh gợi lên kí ức, khi nhìn từ đỉnh núi cao, ta thấy cơn mưa “ xa khơi “ bên kia, nhắc nhở chúng ta phải kiên trì hơn nữa để bảo vệ đất nước.
Quang Dũng đã thành công trong việc vẽ lên cảnh núi rừng Tây Bắc qua nỗi nhớ của người lính, với các biện pháp nghệ thuật và việc liệt kê tên các địa danh. Dưới bút của Quang Dũng, cảnh vật hùng vĩ nhưng vẫn tràn đầy chất thơ, giống như người lính cụ Hồ mạnh mẽ nhưng không bao giờ đầu hàng. Tây Tiến là một kiệt tác của thời đại, thể hiện rõ nét nỗi nhớ và chất thơ của Quang Dũng. Đọc 8 câu thơ này, người đọc sẽ cảm nhận được vẻ đẹp của núi rừng Tây Bắc, sức mạnh của binh đoàn Tây Tiến và nỗi nhớ không lời.
Phân tích 8 câu đầu Tây Tiến - Mẫu 6
Phân tích tám câu thơ đầu tiên của bài thơ Tây Tiến đã tạo nên bức tranh thiên nhiên hùng vĩ và thách thức của binh đoàn Tây Tiến trên con đường hành quân.
Bài thơ mở ra bằng một biểu tượng của nỗi nhớ dâng trào:
Sông Mã ở xa, Tây Tiến ơi!
Nhớ về rừng núi, nhớ chơi vơi
Tiếng gọi “Tây Tiến ơi” phát ra từ một nỗi nhớ sâu thẳm, không thể kìm nén. Đối tượng của nỗi nhớ là rất rõ ràng: “sông Mã”, “Tây Tiến”, “rừng núi”. Nỗi nhớ đó phải làm tác giả điệp lại hai lần từ “nhớ”. “Nhớ chơi vơi” là một loại nỗi nhớ rối ren, vừa tha thiết và liên tục, vừa mơ màng và ảo ảnh, mở ra không gian tiềm thức và gợi lên bóng dáng rộng lớn của núi rừng. Cách sử dụng từ “ơi” làm cho câu thơ như một giai điệu, phản ánh biên độ của cảm xúc.
Hai câu thơ đầu tiên đã thiết lập chủ đề chính của bài thơ, đó là nỗi nhớ không nguôi. Nỗi nhớ này được cụ thể hóa dần trong những câu thơ sau đó.
Hai câu thơ tiếp theo: tái hiện hình ảnh đoàn quân hành quân qua đêm:
Sài Khao sương phủ đoàn quân mệt mỏi,
Mường Lát hoa nở trong đêm mờ mịt
Hai câu thơ vừa thể hiện hiện thực, vừa sử dụng phong cách lãng mạn. Các từ chỉ địa danh Sài Khao, Mường Lát mở ra một vùng đất rộng lớn, xa lạ với người lính Tây Tiến. Sương mù dày đặc như phủ lấp bước chân, làm cho đoàn binh mệt mỏi, uể oải trên con đường gian khổ. Quang Dũng đã mô tả một khung cảnh hiện thực trong thơ chiến tranh. Nhưng những người lính ấy, dù mệt mỏi nhưng tâm hồn vẫn trẻ trung, hào hoa, lạc quan. Hình ảnh “hoa nở trong đêm mờ mịt” là một hình ảnh đẹp, giàu cảm xúc. Có thể là ánh đèn sáng lung linh của đoàn quân tiến về, hoặc là hình ảnh đoàn quân từ rừng đi ra, vẫn cầm theo những đóa hoa rừng thơm phức, cũng có thể là hình ảnh ẩn dụ về đoàn quân Tây Tiến như những bông hoa rừng. Đoàn quân ấy di chuyển trong một “đêm mờ mịt” đầy huyền bí, mơ hồ, trong khói sương của rừng suối. Hai câu thơ này in đậm dấu ấn tài hoa và lãng mạn của Quang Dũng.
Bốn câu thơ tiếp theo mô tả địa hình gian khổ của miền Tây:
Leo dốc khúc khuỷu, dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây, súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống,
Nhà ai Pha Luông mưa bay khơi.
Nhà thơ sử dụng nhiều từ tượng hình như “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút”, kết hợp với cách ngắt nhịp 4/3 tạo ra một bức tranh về sự vất vả, nhọc nhằn. Những từ này khơi gợi trong tâm trí người đọc ấn tượng về sự gập ghềnh, hiểm trở, và nguy hiểm của núi cao, vực sâu trong miền Tây. Hình ảnh “súng ngửi trời” là một nhân hoá táo bạo, miêu tả sự chót vót của dốc núi. Người lính Tây Tiến leo lên đỉnh dốc, cảm giác như mũi súng có thể chạm vào mây. Từ đó, ta cũng thấy được tính tinh nghịch và khoẻ khoắn, có thể trêu đùa vô tư sau một chặng đường hành quân vất vả của các anh lính Tây Tiến. Phép đối “ngàn thước lên cao – ngàn thước xuống” càng làm nổi bật độ gập ghềnh, sự thênh thang của núi cao, vực sâu miền Tây. Ba câu thơ giàu chất hội hoạ, tạo nên một bức tranh hoang vu, dốc đèo đứt nối, hùng vĩ trên con đường hành quân của các chiến sĩ Tây Tiến. Câu thơ cuối cùng, với bảy thanh vần “Nhà ai Pha Luông mưa bay khơi”, vần “ơi” ở cuối câu tạo ra cảm giác nhẹ nhàng, gợi lên những phút giây thư giãn của người lính. Họ đứng trên những đỉnh núi, thưởng thức chút bình yên, vẻ đẹp lãng mạn của núi rừng, nhìn thấy mưa rơi xa xôi ở bản làng Pha Luông. Bốn câu thơ này vừa tái hiện sự dữ dội hoang vu, vừa gợi lên sự êm đềm của núi rừng, cũng như những cuộc hành quân vất vả nhưng đầy trẻ trung, yêu đời của các chàng trai Tây Tiến.
Tám câu thơ đầu của bài thơ Tây Tiến đã phản ánh tài năng và tinh thần lãng mạn phong phú của nhà thơ Quang Dũng. Phần thơ này sử dụng ngôn từ sắc sảo, âm nhạc phong phú, tạo ra một bức tranh sống động, sâu sắc về cuộc hành quân của đoàn quân Tây Tiến trên nền thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng của miền Tây. Qua đó, chúng ta cảm nhận được mối liên kết sâu sắc, nỗi nhớ đậm đặc của nhà thơ Quang Dũng về những ngày tháng chiến đấu trong đoàn quân Tây Tiến - một kỷ niệm vĩnh cửu để nhớ và tự hào.
Phân tích 8 câu đầu của Tây Tiến - Mẫu 7
Tây Tiến là một trong những bài thơ nổi tiếng, tiêu biểu của Quang Dũng. Như một chiến binh trẻ trung hào hoa, lãng mạn, anh ra đi theo tiếng gọi của đất nước, sống và chiến đấu trong những ngày tháng khó khăn nơi núi rừng, nhưng trong lòng anh vẫn cháy bỏng tình yêu với nghệ thuật. Tám câu thơ đầu tiên là tiếng lòng xúc động, bồi hồi khi nỗi nhớ về Tây Tiến tràn ngập trong tâm trí của nhà thơ.
“Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi”
Câu thơ đầu tiên như một lời gọi thẳng thắn, chân thành từ trái tim và tâm hồn của nhà thơ. Bằng cách sử dụng câu cảm thán ở đầu bài thơ, Quang Dũng đã gợi lên tên gọi chính là nguồn cảm hứng của bài thơ: nỗi nhớ sâu sắc, đắng cay về miền núi Tây Bắc. Thông qua kỹ thuật nhân hoá, câu thơ trở nên ảo diệu và kỳ diệu. “Sông Mã” không chỉ là một dòng sông, mà nó đã trở thành một biểu tượng hiện hữu, một phần không thể thiếu trong cuộc sống của người lính Tây Tiến với bao kỷ niệm, niềm vui và nỗi buồn, thành công và thất bại. “Tây Tiến” không chỉ là tên của một đơn vị quân đội, mà nó còn là một người bạn thân thiết, tri âm tri kỷ để nhà thơ thổ lộ tâm tình:
“Nhớ về núi rừng, nhớ cảm giác lạc quên”
Câu thứ hai với từ khóa “nhớ” được lặp lại hai lần đã diễn tả nỗi nhớ sâu sắc, đắng cay đang ùa vào tâm trí của Quang Dũng. Từ “lạc quên” kết hợp với “nhớ” đã đặt nặng tình cảm nhớ mong manh và đắng đầy của nhà thơ, như một cơn lũ lớn tràn vào tâm trí nhà thơ, đẩy ông vào trạng thái mơ mộng, huyền diệu. Hai câu đầu với việc lựa chọn từ ngữ tinh tế, gợi hình và gợi cảm đã mở ra cánh cửa cho nỗi nhớ trào dâng mãnh liệt trong tâm hồn nhà thơ.
“Sương mù phủ lấp đoàn quân mệt nhọc
Hoa rừng Mường Lát nở trong bóng tối
Leo lên dốc cao, sương mờ mây đục
Súng đổ tiếng vang, bắn xa xa trời cao”
Quang Dũng đã liệt kê một loạt địa danh như: Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông… Đó là các địa điểm hoạt động của binh đoàn Tây Tiến, nơi họ đi qua và nghỉ ngơi trên đường hành quân gian khổ, mệt mỏi. Nói về Tây Bắc, là nói về một vùng đất có địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt. Có những đêm dài hành quân, lính Tây Tiến vất vả bước đi trong đêm dày đặc sương mù, không thể nhìn rõ mặt nhau. “Đoàn quân mệt mỏi” nhưng tinh thần vẫn “mạnh mẽ”. Với ý chí quyết tâm bảo vệ tổ quốc, những trí thức Hà thành yêu nước trở nên kiên cường, bất khuất hơn. Quang Dũng đã khéo léo khi đưa hình ảnh “sương mù” vào đây để mô tả sự khắc nghiệt của núi rừng Tây Bắc trong những đêm dài lạnh lẽo. Cũng như miêu tả về “sương mù”, Chế Lan Viên cũng đã viết trong “Tiếng hát con tàu”:
“Nhớ cảnh sương đọng, nhớ đèo mây phủ kín
Ở đâu qua lòng mà không yêu thương
Khi ở đây, đất chỉ là nơi sống
Khi ra đi, đất đã chuyển thành tâm hồn”
Thiên nhiên dường như là một phần không thể thiếu trong ký ức của lính Tây Bắc, vì vậy nó đã trở thành một phần của những kỷ niệm không phai nhạt trong lòng nhà thơ. Dù thiên nhiên có vẻ đẹp, nhưng cũng có sự nguy hiểm. Đôi khi, lính Tây Tiến phải vất vả để leo lên đỉnh núi, chạm đến tận cùng của bầu trời. Quang Dũng đã thông minh khi sử dụng từ “thăm thẳm” thay vì “chót vót”, bởi vì khi nói “chót vót”, người ta vẫn có thể cảm nhận và nhìn thấy được sâu sắc của nó, nhưng “thăm thẳm” thì khó có ai có thể tưởng tượng được độ sâu của nó. Bằng cách sử dụng những từ gợi hình như “khúc khuỷu”, “thăm thẳm”, “heo hút”, nhà thơ đã làm cho người đọc cảm nhận được sự hoang sơ và dữ dội của núi rừng Tây Bắc. Nhà thơ cũng rất trẻ trung, tinh nghịch khi mô tả nhân hóa, ẩn dụ “súng ngửi trời”, để chúng ta thấy rằng bên cạnh thiên nhiên nguy hiểm còn có hình ảnh oai phong của lính chiến đấu trong núi rừng hoang sơ. Câu thơ sử dụng nhiều thanh trắc đã tạo nên vẻ gân guốc, nhọc nhằn, nhấn mạnh về cảnh quan thiên nhiên Tây Bắc, một vùng đất thật khó khăn và nguy hiểm.
“Leo lên cao ngàn thước, xuống thấp ngàn thước”
Từ “ngàn thước” đã mở ra một không gian lớn nhìn từ trên cao xuống và từ dưới lên, vô cùng hùng vĩ và đầy ấn tượng. Bên cạnh những khó khăn và hoang sơ, chúng ta cũng có thể thấy được vẻ đẹp trữ tình của núi rừng:
“Ở đâu là nơi mưa xa xa phủ kín”
Có những trận mưa rừng đột ngột đã để lại cảm giác lạnh lẽo cho lính Tây Tiến. Nhưng dưới ngòi bút của Quang Dũng, mưa rừng trở nên lãng mạn, trữ tình hơn. Nhà thơ đã thông minh, sáng tạo khi mô tả mưa rừng bằng cụm từ “mưa xa xa phủ kín”. Điều đó gợi lên một cái gì đó rất kì bí, hoang sơ giữa nơi rừng núi. Câu thơ cuối cùng nhiều thanh bằng đã làm dịu đi vẻ dữ dội, khắc nghiệt của núi rừng và mở ra một bức tranh thiên nhiên nơi núi rừng tràn ngập lãng mạn. Tám câu thơ đầu tiên của bài thơ Tây Tiến là về kí ức về núi rừng Tây Bắc, về đồng đội Tây Tiến, nhưng qua những chi tiết đặc tả về thiên nhiên của núi rừng Tây Bắc, nó đã trở thành những kỷ niệm sâu sắc trong tâm trí của nhà thơ. Đó là kỷ niệm mãnh liệt của lính Tây Tiến cũng như của những người lính khác.
Bài thơ “Tây Tiến” dưới bút lãng mạn, trữ tình của Quang Dũng đã trở thành một kiệt tác vượt thời gian. Cảm hứng chính của bài thơ là về nỗi nhớ, được miêu tả một cách tinh tế và giàu chất thơ. Bài thơ như một bản nhạc của tâm hồn, của cuộc sống. Do đó, việc đọc bài thơ “Tây Tiến” giống như đang nghe một giai điệu êm đềm trên môi. Bài thơ mang chất lính, khiến cho những vần thơ của Quang Dũng trở nên đặc biệt và đẹp đẽ.
“Tây Tiến” là một kiệt tác của tài hoa và tâm hồn lãng mạn của người lính trí thức Quang Dũng. Bài thơ như một bức tượng đài bất tử, tạo ra hình ảnh của những người lính trí thức yêu nước. Đây thực sự là một kiệt tác của Quang Dũng, khi anh mô tả về người lính trí thức hào hoa, phong nhã.
Phân tích 8 câu đầu Tây Tiến - Mẫu 8
Khi nói về Quang Dũng, người ta thường nhớ đến một nghệ sĩ đa tài. Ông không chỉ là nhà văn, là nhà thơ, mà còn là một họa sĩ tài ba, người có khả năng tự sáng tác nhạc. Hồn thơ của Quang Dũng luôn rất tinh tế, quyến rũ, để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc. Với sự sáng tạo độc đáo về hình ảnh và ngôn từ súc tích, tác phẩm 'Tây Tiến' thực sự có sức hấp dẫn lớn với độc giả, đưa chúng ta trở về thời kỳ chiến tranh trên con đường đầy hiểm nguy và khốc liệt dưới bầu trời thiên nhiên Tây Bắc hoang sơ, hùng vĩ nhưng cũng tràn ngập vẻ đẹp trữ tình.
“Leo lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm
Heo hút cồn mây súng ngửi trời
Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
Trong giai đoạn chuẩn bị cho chiến dịch mùa đông tại Việt Bắc vào năm 1947, một đơn vị quân đội mới được thành lập đầu năm 1947 với nhiệm vụ chính là hỗ trợ quân đội Lào tiêu diệt địch tại vùng cao của Lào và bảo vệ biên giới giữa Lào và Việt Nam, đó là Tây Tiến. Bài thơ là sự hoài niệm của một nhà thơ về quá khứ khi còn phục vụ trong đơn vị, nhớ về vẻ đẹp của thiên nhiên Tây Bắc - nơi lưu giữ những dấu tích của những chiến binh trẻ tuổi, được miêu tả qua những câu thơ sáng tạo nhất. Khi nghe tiếng hát của sông Mã và khám phá nỗi nhớ 'chơi vơi', chúng ta cùng lắng nghe hai dòng thơ đó và trở về quá khứ, thấy trước mắt là những con đường đi quân sơ sài, khắc nghiệt. Tuy nhiên, trong tâm trí của những người lính luôn tồn tại một niềm tin vững chắc, nhìn thấy sự hi vọng trong vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên Tây Bắc, mang theo một chút mơ mộng ẩn sau những cảnh khắc nghiệt. Câu đầu tiên của bài thơ với cấu trúc 4/3 thường thấy trong thơ Thất Ngôn:
“Leo lên những đoạn đường hiểm trở sâu thẳm”
Vị trí dấu ngắt ở từ 'leo' tạo ra hai phần, mỗi phần bắt đầu bằng từ 'leo'. Từ ngữ trong bài thơ mang lại cảm giác như con đường hành quân là một chuỗi những gập ghềnh, đồi núi cao xuống thấp liên tục, đi qua những con đèo, những con đường khó đi. Điều đáng chú ý trong câu thơ này là việc sử dụng năm âm tiết trong số bảy từ: leo – lên – những – đoạn – đường, tạo ra một âm điệu đặc biệt, tạo ra một sự phức tạp, mệt mỏi khi bước đi liên tục lên và xuống. Con đường hành quân trở nên đầy nguy hiểm, là một thách thức đối với người lính. Không chỉ miêu tả cảm xúc, việc sử dụng năm âm tiết còn tạo ra một giai điệu cho bài thơ, một đặc điểm thú vị của thơ Quang Dũng.
Các từ trong câu thơ giúp tạo ra hình ảnh rõ ràng hơn về địa hình hiểm trở của con đường Tây Bắc: 'đoạn đường' tạo cảm giác gập ghềnh, khó đi, 'sâu thẳm' mang lại hình ảnh của một vùng đất cao và xa xôi đến chân trời. Hai cụm từ này tạo nên hai không gian trái ngược: một bên là những con đường dốc, đầy những tảng đá đứng vững, một bên là những con đường xuống sâu và đen tối như miệng vực.
Dòng thơ thứ hai mang lại cảm giác nhẹ nhàng, bay bổng, lãng mạn, với một chút cô đơn trước sự vắng bóng, hẻo lánh ở miền núi:
“Nơi hoang vu, súng ngửi vị phủi mùi trời”
Từ 'hoang vu' gợi lên hình ảnh của một vùng đất hoang dã, xa xôi, cô độc và cách biệt với cuộc sống của con người. Điều đó kết hợp với cụm từ 'súng ngửi trời' - khi súng vừa chạm vào biên giới của bầu trời rộng lớn và 'ngửi' khám phá, thể hiện sự kỳ quặc, hài hước và đôi khi là hành động tinh nghịch ẩn sau tính cách kiêu hãnh của lính trẻ. Từ ngữ là cốt lõi của một bài thơ. Thơ được tạo ra để mang lại giai điệu dễ chịu và thấm vào tận tâm hồn của con người, và vì vậy nhà thơ cần phải chăm sóc ngôn từ trong thơ một cách tinh tế, tạo ra những từ ngữ quý giá nhất, tạo ra những ý tưởng đẹp nhất. Với quan điểm đó, từ 'ngửi' trong 'súng ngửi trời' là điểm nhấn của câu thơ này. Sự tinh tế trong từ ngữ này cũng cho thấy tầm vóc của người lính, không kém phần cao cả như những ngọn núi, như không gian vũ trụ. Hình bóng của những anh hùng trở nên vĩ đại, lấp lánh, thống trị cả bầu trời và mặt đất.
Câu thơ thứ ba sử dụng điệp ngữ “ngàn thước” như một ước lệ nghệ thuật để mô tả vẻ đẹp hùng vĩ, kỳ thú của núi rừng Tây Bắc:
“Ngàn thước lên cao ngàn thước xuống”
Sự kết hợp của hai từ 'lên - xuống' tạo ra cảm giác con đường hành quân như bị chia làm hai phần, một phần lao thẳng lên bầu trời xanh thẳm, nửa còn lại lại phi xuống vực sâu không lối thoát. Dù nhìn lên hay nhìn xuống, vẫn thấy cảnh vật xa xôi, chật chội, căng thẳng và kỳ lạ.
Ba câu thơ trên đã miêu tả sự dữ dội, nhưng câu thơ cuối cùng lại mang đến một cảm giác êm dịu, như là để an ủi tâm hồn mệt mỏi của người lính:
“Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”
Câu thơ không có các thanh trắc mà chỉ sử dụng các thanh bằng liên tiếp, tạo ra một cảm giác nhẹ nhàng và êm đềm. Lúc này, mọi lo âu và mệt mỏi của người chiến sĩ dường như tan biến, thay vào đó là cảm giác nhẹ nhõm nhưng đầy nỗi nhớ quê hương, nhớ nhà, như một bức tranh nhỏ về mưa rơi ở Pha Luông.
Đây là một đoạn thơ giàu nhạc điệu. Quang Dũng đã tạo ra một tác phẩm âm nhạc thông qua việc kết hợp nhịp nhàng giữa các thanh bằng, làm cho hình ảnh về núi, về vực thẳm, về con đường hành quân trở nên sống động và cứ tiếp tục leo lên. Câu thơ như là một phần của cảnh quan, có lúc mệt mỏi, có lúc êm đềm như bức tranh mưa ở Pha Luông: “Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi”. Thơ Quang Dũng phản ánh hoàn hảo quan điểm của Trần Thiện Khanh về âm nhạc trong thơ: “Thi nhân biến thơ thành nhạc, những âm thanh vang vọng trong không gian, làm rung động tâm hồn độc giả.”
Phân tích 8 câu đầu Tây Tiến - Mẫu 9
“Tôi viết bài thơ này một cách nhanh chóng, sau khi viết xong, tôi đọc trước đại hội và nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt từ mọi người. Lúc đó, tâm trạng và cảm xúc của tôi là như thế nào thì tôi viết vậy, tôi không suy luận gì nhiều về thơ cả”, đó là nhận xét của Quang Dũng về bài thơ “Tây Tiến”. Có lẽ sự chân thành và thật thà trong từng hình ảnh, câu từ của tác phẩm đã chinh phục độc giả, mang lại cho họ nhiều suy tư và cảm xúc sâu sắc. Tám câu thơ đầu tiên của bài thơ mang nhiều ý nghĩa, thể hiện cảm xúc và tài năng nghệ thuật của nhà thơ.
Quang Dũng là một nhà thơ hiện đại của Việt Nam, mang trong mình vẻ đẹp của một tâm hồn nhẹ nhàng và ngòi bút tài hoa. Một người bạn của Quang Dũng, nhà thơ Trần Lê Văn từng chia sẻ: “Quang Dũng là người sống nội tâm, nhẹ nhàng, huyền bí như chính những câu thơ bay bổng của ông: “Cơn gió bóng mây qua đỉnh Việt/ Mà như lau sậy có linh hồn”. Có lẽ chính bởi tâm hồn đẹp đẽ ấy, nhiều người coi Quang Dũng như một ngôi sao, một người nổi tiếng trong làng thơ kháng chiến, rằng ông ít quan tâm đến cách tân, hình thức, không theo đuổi sự cầu kỳ, nhưng ngôn từ trong thơ lại tràn đầy sức sống, sự mới mẻ, tạo ra một sức hút khó cưỡng để từ đó khẳng định vị thế, tên tuổi của mình trong làng thơ hiện đại nước nhà. Một ví dụ điển hình của thơ của Quang Dũng có thể kể đến đó là “Tây Tiến” được sáng tác vào năm 1948, khi nhà thơ phải rời bỏ đơn vị của mình để chuyển sang một đơn vị khác tại Phù Lưu Chanh. Tám câu thơ đầu tiên của tác phẩm đã gieo vào lòng người đọc nhiều cảm xúc, nỗi niềm.
Hai câu thơ đầu tiên của tác phẩm đã thể hiện một sự nhớ nhung sâu sắc, dâng cao lên khiến nhân vật trở nên chân thành:
“Sông Mã đã xa rồi Tây Tiến ơi
Nhớ về rừng núi nhớ chơi vơi”
Tiếng gọi “Tây Tiến ơi” kèm theo cảm xúc “nhớ chơi vơi” đã thể hiện một cách chân thực, rõ ràng nỗi nhớ khắc sâu, bao trùm không gian và thời gian. Các câu thơ tiếp theo, nhà thơ đã tạo ra một bức tranh ví dụ về thiên nhiên hùng vĩ, hoang sơ của miền Tây để tôn vinh người lính:
“Sài Khao sương che đoàn quân mệt mỏi
Mường Lát hoa về trong đêm khói
Dốc cao dựng đầu, dốc thăm thẳm
Rừng mây che phủ, súng hít hơi trời
Ngàn thước lên trời, ngàn thước xuống đất
Nhà nào Pha Luông mưa gió trở về
Nhà thơ Quang Dũng đã sử dụng một loạt địa danh như “Sài Khao”, “Mường Lát”, “Pha Luông” không chỉ để làm cho bài thơ thêm sinh động, thuyết phục mà còn để tạo ra một cảm giác hoang sơ, xa xôi. Tác giả linh hoạt sử dụng từ ngữ đậm chất tạo hình như “dốc cao”, “dốc thăm thẳm”, “rừng mây che phủ”, “súng hít hơi trời” để mô tả chi tiết hơn về cảnh vật nơi đây, làm cho độc giả có thể hình dung được bức tranh núi rừng sống động. Những từ ngữ này, kết hợp với phong cách điệp ngữ: “Dốc lên… dốc lên…” tạo ra hình ảnh của một vùng đất gập ghềnh, đầy khó khăn, thử thách, mà người lính Tây Tiến phải đối mặt khi hành quân.
Trong đoạn thơ này, hình ảnh “súng hít hơi trời” được nhà thơ sử dụng để tạo ra một hình ảnh trẻ trung, hóm hỉnh và đặc sắc. Cách diễn đạt “súng hít hơi trời” không chỉ phản ánh sự cao rộng của vùng đất Tây Bắc mà còn miêu tả hình ảnh của người lính Tây Tiến, sẵn sàng đối mặt với khó khăn để bảo vệ Tổ quốc. Nhịp điệu nhịp thơ trong câu thơ: “Ngàn thước lên trời, ngàn thước xuống đất” tiếp tục tái hiện sự nguy hiểm của thiên nhiên núi rừng Tây Bắc. Mặc dù thiên nhiên ở đây đôi khi dữ dội, khắc nghiệt, nhưng trong tâm trí lạc quan, tươi vui của người lính, họ không cảm thấy những khó khăn đó là gì quá nặng nề, mà ngược lại, đôi khi lại rất lãng mạn. Đó là hình ảnh “Mường Lát hoa về trong đêm khói” hoặc “nhà nào Pha Luông mưa gió trở về”. Với cách nhìn, cách tư duy, cách cảm nhận của người lính, cảnh vật thiên nhiên ở đây trở nên rất đẹp và lãng mạn, làm cho lòng người bị mê hoặc.
Từng câu thơ, hình ảnh, cùng với nhịp điệu và giọng thơ trong tám câu đầu của bài thơ “Tây Tiến” đã giúp nâng cao giá trị của nội dung tư tưởng và hình thức nghệ thuật của bài thơ. Bài thơ không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về vẻ đẹp của thiên nhiên núi rừng đầy gian khổ trên con đường hành quân mà còn tôn vinh tinh thần và lòng dũng cảm của người lính Tây Tiến. Đồng thời, bài thơ cũng thể hiện sự trân trọng và lòng nhớ thương của nhà thơ dành cho đồng đội của mình.
Phân tích 8 câu đầu Tây Tiến - Mẫu 10
Quang Dũng là một trong những nhà thơ chiến sĩ nổi tiếng trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Ông được biết đến đặc biệt thành công khi viết về đề tài về người lính trí thức tiểu tư sản hào hoa, phong nhã. Một trong những bài thơ nổi tiếng của ông là Tây Tiến.
Bài thơ Tây Tiến tập trung vào cảm hứng về nỗi nhớ, nỗi nhớ sâu sắc của đời sống người lính Tây Tiến, được thể hiện rõ qua tám câu đầu của bài thơ.
'Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi
Nhà ai Pha Luông mưa xa khơi'
Tây Tiến là một trong những bài thơ hay và đặc sắc nhất của Quang Dũng. Khi nhắc đến nhà thơ này, không ai có thể không nhớ đến Tây Tiến. Bài thơ này được sáng tác vào cuối năm 1948 khi nhà thơ đóng quân ở Phù Lưu Chanh - một làng ven bờ sông Đáy, ông viết nó để nhớ đến đơn vị cũ của mình. Ban đầu, ông đặt tên bài thơ là Nhớ Tây Tiến nhưng sau đó đổi lại thành Tây Tiến vì ông cảm thấy chỉ cần hai từ này đã đủ để gợi lên cảm hứng chính của bài thơ.
Là một người lính trẻ hào hoa, lãng mạn, Quang Dũng ra đi theo tiếng gọi của tổ quốc, sống và chiến đấu trong những nơi núi rừng gian khổ, nhưng trong lòng nhà thơ, tinh thần thi sĩ vẫn tràn đầy. Thời gian dài gắn bó với Tây Tiến, với đồng đội và với cả núi rừng đã làm cho ông không khỏi xúc động, bồi hồi, khi nỗi nhớ về Tây Tiến tràn ngập trong kí ức của ông.
'Sông Mã đã xa rồi, Tây Tiến ơi'
Câu thơ như là lời gọi chân thành, sâu lắng từ trái tim và tâm hồn của nhà thơ. Bằng cách sử dụng câu cảm thán ở đầu bài thơ, Quang Dũng đã gợi lên cảm hứng chính của bài thơ là nỗi nhớ sâu đậm về núi rừng Tây Bắc. Sử dụng phép nhân hoá, câu thơ trở nên phong phú và đẹp đẽ. 'Sông Mã' không chỉ là một dòng sông, mà nó còn trở thành biểu tượng lịch sử trong cuộc đời của người lính Tây Tiến, với những niềm vui và nỗi buồn đã trải qua. 'Tây Tiến' không chỉ là tên của một đơn vị quân đội, mà nó còn là một người bạn tri âm tri kỷ, là nơi để nhà thơ thoả lòng trải nghiệm và chia sẻ cảm xúc.
'Nhớ về rừng núi, nhớ những khoảnh khắc êm đềm'
Câu thứ hai với từ 'nhớ' lặp lại hai lần thể hiện sự nỗi nhớ không nguôi của Quang Dũng. Tính từ 'chơi vơi' kết hợp với 'nhớ' mô tả sự nhớ nhung và sâu sắc của nhà thơ, như một dòng sông lớn tràn ngập vào tâm trí, đẩy ông vào trạng thái mơ màng và hư ảo. Hai câu đầu với việc sử dụng từ ngữ tinh tế, gợi hình và gợi cảm, đã mở ra cánh cửa cho cảm xúc nhớ nhung dâng trào trong tâm hồn nhà thơ.
'Sài Khao bị sương mù che phủ đoàn quân mệt mỏi
Mường Lát, hoa khoe sắc trong bóng đêm nồng ấm
Đường dốc khúc khuỷu uốn cong, dốc thăm thẳm mênh mông
Heo hút, cồn mây, súng ngửi mùi không khí trời cao
Quang Dũng đã liệt kê một loạt các địa danh như: Sài Khao, Mường Lát, Pha Luông... Đó là các vùng đất hoạt động của binh đoàn Tây Tiến, nơi họ đi qua và dừng chân trên những bước đường hành quân gian khổ, mệt nhọc. Nói về Tây Bắc, là nói về một vùng đất có địa hình hiểm trở, khí hậu khắc nghiệt. Có những đêm dài hành quân, người lính Tây Tiến vất vả bước đi trong đêm dày đặc sương mù, không nhìn rõ mặt nhau. 'Đoàn quân mỏi' nhưng tinh thần không 'mỏi'. Bởi ý chí quyết tâm ra đi vì tổ quốc đã làm cho những trí thức Hà thành yêu nước trở nên kiên cường, bất khuất hơn. Quang Dũng đã rất tài tình khi đưa hình ảnh 'sương' vào đây để khắc hoạ hơn sự khắc nghiệt của núi rừng Tây Bắc trong những đêm dài lạnh lẽo. Cũng miêu tả về 'sương', Chế Lan Viên cũng đã viết trong 'Tiếng hát con tàu':
'Nhớ bản sương mù, nhớ đèo mây che phủ
Nơi nào qua lòng lại chẳng yêu thương
Khi ta ở chỉ là nơi đất dựa vào
Khi ta đi, đất đã trở thành tâm hồn'
Có lẽ thiên nhiên rất gắn bó với người lính Tây Bắc nên nó đã trở thành một kí ức khó phai trong lòng nhà thơ. Thiên nhiên tuy có đẹp nhưng cũng rất hiểm trở. Có những lúc người lính Tây Tiến phải vất vả để leo lên đỉnh, chạm tới mây trời. Quang Dũng đã khéo léo sử dụng từ 'thăm thẳm' mà không dùng từ 'chót vót' bởi vì khi nói 'chót vót', người ta vẫn có thể cảm nhận và nhìn thấy được sâu bên trong, nhưng 'thăm thẳm' thì khó có ai có thể hình dung được nó sâu thế nào. Bằng những từ ngữ tinh tế như 'khúc khuỷu', 'thăm thẳm', 'heo hút', nhà thơ đã làm cho người đọc cảm nhận được vẻ hoang sơ, dữ dội của núi rừng Tây Bắc. Nhà thơ cũng rất trẻ trung, tinh nghịch khi đưa hình ảnh nhân hóa, ẩn dụ ' súng ngửi trời' để cho ta thấy bên cạnh thiên nhiên hiểm trở còn hiện lên hình ảnh người lính với tư thế oai phong lẫm liệt nơi núi rừng hoang vu. Câu thơ sử dụng nhiều thanh trắc đã tạo nên vẻ gân guốc, nhọc nhằn đã nhấn mạnh được cảnh quang thiên nhiên Tây Bắc thật cheo leo, hiểm trở
'Ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống'
Từ 'ngàn thước' đã mở ra một không gian nhìn từ trên cao xuống cũng như từ dưới lên thật hùng vĩ, im ắng. Bên cạnh cái hiểm trở, hoang sơ ta cũng thấy được vẻ đẹp trữ tình nơi núi rừng:
'Ai nhà Pha Luông, mưa xa biển cả'
Có những cơn mưa rừng đột ngột đã để lại bao giá rét cho người lính Tây Tiến. Dưới ngòi bút của Quang Dũng, nó trở nên lãng mạn, trữ tình hơn. Nhà thơ đã thông minh, sáng tạo khi diễn đạt về mưa rừng bằng cụm từ 'mưa xa biển cả'. Nó gợi lên một cái gì đó rất kỳ bí, hoang sơ giữa chốn núi rừng. Câu thơ thứ 8, với những từ ngữ như lúa non, làm dịu đi vẻ dữ dội, hiểm trở của núi rừng và mở ra một bức tranh thiên nhiên nơi núi rừng đầy lãng mạn. 8 câu thơ đầu của bài thơ Tây Tiến là nỗi nhớ về núi rừng Tây Bắc, về đồng đội Tây Tiến nhưng qua những chi tiết đặc tả về thiên nhiên núi rừng Tây Bắc, nó đã trở thành một kí ức xa xôi trong tâm trí nhà thơ. Đó là một nỗi nhớ mãnh liệt của người lính Tây Tiến nói riêng và của những người lính nói chung.
Bài thơ 'Tây Tiến' dưới bút của lãng mạn, trữ tình của Quang Dũng đã trở thành một kiệt tác của mọi thời đại. Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ đó là cảm hứng về nỗi nhớ. Quang Dũng đã miêu tả nỗi nhớ đó bằng ngòi bút tài tình giàu chất nhạc, chất họa và đậm chất thơ. Bài thơ là một khúc nhạc của tâm hồn, của cuộc sống. Bởi thế, Xuân Diện thật chính xác khi cho rằng đọc bài thơ 'Tây Tiến' như đang ngậm âm nhạc trong miệng. Bài thơ hay bởi lẽ nó được viết nên từ ngòi bút hào hoa, lãng mạn và của một người lính Tây Tiến nên nó có một cái rất riêng và đẹp. Mang chất lính nên Quang Dũng mới có thể viết nên những vần thơ hay như thế.
'Tây Tiến' là một bài thơ hay được viết nên bởi tâm hồn, tài hoa, lãng mạn của người lính trí thức tiểu tư sản Quang Dũng. Bài thơ như một bức tượng đài bất tử đã tạc vào nền văn học Việt Nam hình ảnh những người lính trí thức yêu nước vô danh. Bài thơ xứng đáng được xem là kiệt tác của Quang Dũng khi viết về người lính trí thức tiểu tư sản hào hoa, phong nhã.
...........
Tải tài liệu để xem phân tích thêm về 8 câu đầu của bài thơ Tây Tiến