Tác phẩm ngắn Vợ chồng A Phủ của tác giả Tô Hoài sẽ được giới thiệu trong giờ Ngữ văn lớp 12.
Mytour sẽ cung cấp tài liệu Soạn văn 12: Vợ chồng A Phủ. Hãy cùng theo dõi nội dung ngay dưới đây.
Chuẩn bị bài Vợ chồng A Phủ - Mẫu 1
(1) Khai mạc
Giới thiệu về tác giả Tô Hoài và tác phẩm Vợ chồng A Phủ.
(2) Nội dung chính
a. Nhân vật Mị
* Trước khi trở thành dâu trả nợ
- Mị là cô gái người Mông trẻ trung, ngây thơ, có tài thổi sáo.
- Cô đã từng yêu, luôn mong chờ theo đuổi tình yêu.
- Một cô gái hiền lành, chăm chỉ, nhận thức được ý nghĩa của tự do nên sẵn lòng làm nô lệ trả nợ thay cho cha.
* Kể từ khi trở thành dâu trả nợ
- Nguyên nhân: món nợ từ thời cha mẹ Mị, tục cướp vợ của người Mông để cúng trình ma.
- Mị phải chịu những đau đớn: làm việc không ngừng nghỉ, bị đánh đập dã man...
- Mị dần trở nên tuyệt vọng: “mặt buồn rười rượi”, sống lầm lũi “như con rùa nuôi trong xó cửa”, “sống trong khổ đau Mị quen rồi”.
- Trong đêm hội mùa xuân ở Hồng Ngài, sức sống của Mị đã trỗi dậy:
- Âm thanh (tiếng trẻ con chơi, tiếng sáo gọi bạn tình...) đánh thức những kỷ niệm quá khứ.
- Mị nhận ra bản thân “trở lại trẻ lại”, với mong muốn tự do, muốn chấm dứt sự tù đày.
- Khi bị A Sử trói, trái tim Mị vẫn hướng về tiếng sáo, tiếng hát của tình yêu, đến những lúc vùng dậy cô chợt nhận ra hiện thực.
- Nhận định: Trong lòng người con gái Tây Bắc luôn chứa đựng một sức mạnh mãnh liệt, chỉ cần một cơ hội là có thể bùng phát mạnh mẽ.
- Khi bị A Phủ phạt trói đứng vì mất bò:
- Ban đầu, Mị bất động sau đêm tình mùa xuân, trở thành một xác không hồn.
- Thấy nước mắt của A Phủ, Mị nhớ đến khổ cực của chính mình, Mị cảm thấy đau lòng cho số phận của mình và cho kiếp người bị đày đọa “có lẽ ngày mai người kia sẽ chết, chết đau, ... phải chết”.
- Tức giận trước tội ác của bọn thống lí, Mị cắt dây trói cho A Phủ. Mị sợ cái chết, sợ nhà thống lí, cô chạy theo A Phủ tìm lối thoát.
- Nhận định: Mị là người con gái im lặng nhưng mạnh mẽ, hành động của Mị đã phá vỡ quyền lực, sức mạnh của bè lũ thống trị vùng núi.
b. Nhân vật A Phủ
- Số phận: Cha mẹ mất, sống cô đơn…
- Khi trở thành nô lệ gạt nợ:
- Nguyên nhân: Bị đánh bại trong vụ kiện bất công.
- A Phủ phải chịu đựng cực hình: làm việc vất vả như “đốt rừng, cày nương, săn bò tót...”, bị trói đứng cho đến khi chết chỉ vì mất một con bò.
- Tính cách:
- Lúc nhỏ gan dạ, mạnh mẽ: khi bị bán xuống cánh đồng, lại leo lên núi cao.
- Lớn lên là chàng trai khỏe mạnh, làm việc siêng năng. Biết phản kháng (đánh A Sử), khát khao tự do (chịu đau để trốn khi bị cắt dây trói).
(3) Phần kết
Khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm Vợ chồng A Phủ.
Chuẩn bị bài Vợ chồng A Phủ - Mẫu 2
Tạo nội dung chi tiết về tác phẩm Vợ chồng A Phủ
I. Tác giả
- Tô Hoài (1920 - 2014), tên thật là Nguyễn Sen.
- Tô Hoài sinh ra ở quê nhà tại thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Đông cũ. Dù vậy, ông lớn lên ở quê ngoại là làng Nghĩa Đô, huyện Từ Liêm, phủ Hoài Đức, tỉnh Hà Đông (nay thuộc phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, Hà Nội).
- Ông am hiểu sâu sắc về phong tục, tập quán của nhiều vùng miền trong nước.
- Tác phẩm của ông tập trung vào việc mô tả cuộc sống hàng ngày.
- Ông đã sáng tác ở nhiều thể loại khác nhau như truyện ngắn, truyện dài, hồi ký, kịch bản phim, và tiểu luận...
- Năm 1996, ông nhận được Giải thưởng Hồ Chí Minh về văn học nghệ thuật.
- Một số tác phẩm nổi bật:
- Dế Mèn phiêu lưu ký (truyện dài, 1941)
- O chuột (tập truyện ngắn, 1942)
- Cỏ dại (hồi ký, 1944)
- Truyện Tây Bắc (tập truyện, 1953)
- Tự truyện (1978)
- Quê nhà (tiểu thuyết, 1981)
- Cát bụi chân ai (hồi ký, 1992)
- Chiều chiều (tiểu thuyết, 1999)
- Chuyện cũ Hà Nội (ký sự, 2010)...
II. Tác phẩm
1. Nguồn gốc
“Vợ chồng A Phủ” là tác phẩm nổi bật nhất trong tập “Truyện Tây Bắc” (1953) của nhà văn Tô Hoài.
2. Bối cảnh sáng tác
Truyện được viết vào năm 1952 và là kết quả của chuyến đi thực tế, “cùng ăn, cùng ở, cùng chia sẻ” với cư dân các dân tộc miền núi Tây Bắc trong suốt 8 tháng của Tô Hoài trên núi cao đến các bản làng mới giải phóng.
3. Cấu trúc
Bao gồm ba phần:
- Phần 1. Từ đầu đến “Đến bao giờ chết thì thôi”: hoàn cảnh sống của Mị.
- Phần 2. Tiếp theo đến “Vì thế mà sinh sự đánh nhau ở Hồng Ngài”: cuộc đời của A Phủ.
- Phần 3. Còn lại: cuộc gặp gỡ và tự giải thoát của Mị và A Phủ.
4. Ý nghĩa của tiêu đề
- Truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” được in trong tập Truyện Tây Bắc (1953). Trong suốt những ngày tháng “cùng ăn, cùng ở, cùng làm việc” với cán bộ và đồng bào miền núi Tây Bắc đã truyền cảm hứng sáng tác cho nhà văn Tô Hoài.
- Tô Hoài đã chọn tiêu đề “Vợ chồng A Phủ” cho tác phẩm của mình - đây là một tiêu đề ngắn gọn nhưng sâu sắc. Tiêu đề này đã chỉ ra hai nhân vật chính của truyện: A Phủ và Mị.
- Tiêu đề cho thấy mối quan hệ giữa hai nhân vật: “vợ chồng”. A Phủ và Mị ban đầu là hai người xa lạ. Nhưng vì món nợ với nhà thống lí Pá Trá, họ đã gặp nhau. Trong những ngày khổ sở của Mị tại nhà thống lí Pá Trá, sự xuất hiện của A Phủ đã đánh thức lòng đồng cảm trong Mị. Bởi cả hai đều phải đối mặt với cùng một khó khăn. Khi Mị giải cứt trói cho A Phủ, cũng như đang tự giải cứt cho mình. Hai người trốn khỏi nhà thống lí Pá Trá và tìm đến với ánh sáng của cách mạng. Quá trình họ gặp gỡ và trở thành vợ chồng cũng là quá trình đi từ bóng tối đến ánh sáng. Cuộc sống của vợ chồng A Phủ khi gặp được lý tưởng của cách mạng đã hoàn toàn thay đổi. Tác giả Tô Hoài viết tác phẩm này để phản ánh số phận đau buồn và con đường tìm đến tự do của nhân dân Tây Bắc. Tiêu đề “Vợ chồng A Phủ” giúp người đọc hiểu sơ lược về nội dung của tác phẩm.
5. Tóm tắt ngắn gọn
Truyện nói về cuộc sống của Mị và A Phủ. Mị, một cô gái trẻ đẹp và tài năng, bị buộc phải làm con dâu gạt nợ cho nhà thống lí Pá Tra vì món nợ từ cha. Mị phải làm việc nặng nhọc trong nhà suốt cả năm, dần trở nên lầm lũi và ít nói hơn. Trên Hồng Ngài vào mùa xuân, Mị muốn đi chơi nhưng bị trói bởi A Sử. A Phủ là một chàng trai mồ, mạnh mẽ và làm việc chăm chỉ. Vì một lần đánh A Sử - con trai thống lí Pá Tra, A Phủ bị bắt làm nô lệ. Sau khi Mị cởi trói cho A Phủ, họ trốn Phiềng Sa và kết hôn. A Phủ gặp A Châu và cùng tham gia cách mạng, bảo vệ bản làng cùng với anh ta.
II. Hiểu về nội dung
1. Nhân vật Mị
a. Trước khi trở thành con dâu gạt nợ
- Mị là một cô gái trẻ trung và hồn nhiên, có kỹ năng chơi sáo tuyệt vời.
- Cô đã trải qua mối tình và luôn khao khát theo đuổi tình yêu.
- Một người con gái hiền lành, chăm chỉ, nhận thức được ý nghĩa của cuộc sống tự do và sẵn sàng đấu tranh để giải thoát cho bố.
b. Từ khi trở thành con dâu chi trả nợ
- Nguyên nhân: Món nợ này là di sản từ thời cha mẹ Mị, từ hành động cướp vợ của người Mông để cúng về tôn thờ tổ tiên.
- Mị phải chịu đựng những đau đớn về thể xác: làm việc cả ngày đêm, 'không bằng con trâu con ngựa', bị hành hạ dã man...
- Mị dần trở nên tận tâm với nỗi đau: “gương mặt buồn rười rượi”, sống lặng lẽ như 'con rùa nuôi trong xó cửa', 'trong cái khổ Mị đã quen rồi'.
- Trong đêm hội mùa xuân ở Hồng Ngài, sức sống của Mị đã bùng nổ:
- Âm thanh (tiếng trẻ con chơi quay, tiếng sáo gọi bạn tình...) đánh thức những kỷ niệm trong quá khứ.
- Mị nhận ra sự tồn tại của bản thân “thấy phơi phới trở lại”, “Mị còn trẻ lắm ...”, với khao khát tự do, ánh sáng chiếu sáng căn phòng tối, muốn “đi chơi tết” để kết thúc sự giam cầm.
- Khi bị A Sử trói, trái tim Mị vẫn lạc lõng với tiếng sáo, tiếng hát của tình yêu đến từ những buổi tiệc. Khi tỉnh giấc, cô chợt trở lại với thực tế.
- Nhận xét: sức sống mãnh liệt luôn ẩn chứa trong trái tim của người con gái Tây Bắc và chỉ đợi cơ hội để phát huy mạnh mẽ.
- Khi A Phủ bị tước mất con bò, bị trói đứng phạt:
- Ban đầu, Mị cảm thấy lạnh lùng sau đêm tình mùa xuân, cô trở thành một xác không hồn.
- Khi nhìn thấy giọt nước mắt của A Phủ, Mị nhớ lại hoàn cảnh của mình trong quá khứ, cô cảm thấy thương mình và thương cho số phận bị đày đọa, “có lẽ ngày mai người kia sẽ chết, chết đau, ... phải chết”.
- Nhận xét: Mị là người con gái im lặng nhưng mạnh mẽ, hành động của Mị đã làm đổ bể cường quyền, thần quyền của bọn thống trị miền núi.
2. Nhân vật A Phủ
- Số phận: mồ côi cha mẹ, sống cô độc…
- Khi trở thành tù nhân làm việc trả nợ:
- Nguyên nhân: bị đánh bại trong vụ kiện phức tạp về đất đai.
- A Phủ phải chịu đựng đau đớn về thể xác: làm những công việc vất vả, nguy hiểm như 'đốt rừng, cày ruộng, săn bò tót...', không có giá trị như một con bò, bị mất bò và bị trói đứng cho đến chết.
- Tính cách:
- Khi còn nhỏ, anh ta mạnh mẽ và dũng cảm: sau khi bị bán xuống nông trại, anh ta lại trốn lên núi cao.
- Lớn lên, anh chàng trở thành một người đàn ông khỏe mạnh và chăm chỉ, có khả năng thực hiện mọi công việc. Anh ta là người không chịu sự bất công (đánh A Sử), khao khát tự do (nén đau để chạy trốn khi bị cắt dây trói).
Soạn văn Ngắn về Vợ chồng A Phủ
I. Đáp án câu hỏi
Câu 1. Tìm hiểu về số phận và tính cách của nhân vật Mị qua:
- Mị bị bắt về làm dâu trả nợ, phải chịu cuộc sống khổ sở và đau đớn tại nhà thống lí Pá Tra.
- Biến đổi trong tâm trạng và hành động của Mị.
Gợi ý:
a. Tình hình của Mị
* Trước khi bị bắt về làm dâu trả nợ:
- Một cô gái xinh đẹp như “bông hoa nở giữa núi rừng Tây Bắc”.
- Một cô gái có tài năng: “thổi lá cũng giỏi như thổi sáo”.
- Một cô gái hiền lành, chăm chỉ: Khi thống lí Pá Trá muốn Mị làm con dâu trả nợ cho mình, Mị đã nói với bố: “Con biết cuốc nương làm ngô rồi, con sẽ làm nương ngô trả nợ thay cho bố. Bố đừng bán con cho nhà giàu”.
* Sau khi bị bắt làm con dâu trả nợ:
- Vì món nợ di truyền từ cha mẹ, Mị bị A Sử bắt làm con dâu trả nợ.
- Cuộc sống của con dâu trả nợ: làm việc vất vả suốt năm ngày, không có thời gian nghỉ ngơi.
- Ở trong khổ đau, Mị đã quen với nó.
- Con trâu con ngựa cũng có lúc đứng yên nghỉ ngơi, còn phụ nữ nhà này thì làm không ngừng tay.
- Mỗi ngày, Mị câm lặng, sống lặng lẽ như con rùa trong lẻn nhà.
- Mị sống trong căn phòng kín đáo, chỉ có một cửa sổ nhỏ như lòng bàn tay.
=> Tâm hồn của Mị dường như trở nên lạnh lùng sau những năm tháng phải chịu cuộc sống làm con dâu trả nợ.
b. Tâm trạng và hành động của Mị:
* Trong đêm tình mùa xuân:
- Nghe thấy tiếng sáo, Mị ngồi nhớ lại bài hát mà người khác đang thổi.
- Vào ngày Tết, Mị cũng uống rượu.
- Trái tim của Mị lại sống lại những kỷ niệm: Trước đây, Mị làm thổi sáo rất giỏi, có biết bao người mến mộ và theo đuổi Mị vì sự giỏi của Mị.
- Mị cảm thấy trẻ trở lại, lòng vui sướng như những đêm hồi đầu. Mị vẫn còn trẻ. Mị muốn đi chơi.
- Mị nhận ra sự đau đớn của bản thân: “Nếu có lá ngón trong tay, Mị sẽ ăn ngay cho chết, không phải nhớ lại nữa”.
- Hành động này dẫn đến hành động khác: Mị “lấy ống mỡ xắn một miếng bỏ vào đĩa dầu”. Mị muốn thắp sáng cho căn phòng hay thắp sáng cho cuộc đời mình.
- Tiếp đó, Mị “quấn tóc lại, lấy cái váy hoa vắt ở phía trong vách”. Mị chuẩn bị đi chơi.
- Nhưng khi đó, A Sử trở về và làm chết khát vọng sống trong Mị, hắn trói Mị vào cột nhà. Mặc dù Mị nghe thấy tiếng sáo gọi từ xa nhưng không thể đi được. Mị thầm nghĩ, mình không bằng con ngựa.
* Tâm trạng khi cởi trói cho A Phủ:
- A Phủ bị trói, nhưng “Mị vẫn bình tĩnh thổi lửa hỗn hợp. Dù A Phủ giống như một xác chết đứng đó, thì cũng vậy”. Tâm trạng của Mị vào thời điểm này hoàn toàn lạnh lùng.
- Đêm sau, Mị vẫn đến lò sưởi như mọi đêm, khi “Mị liếc mắt nhìn sang... một dòng nước mắt lấp lánh chảy xuống hai má đã xám đen”. Chính giọt nước mắt đầy tuyệt vọng của A Phủ đã đánh thức Mị nhớ lại chính mình, nhận ra bản thân, đau xót cho chính mình và thương cảm cho người đồng cảnh. Tình cảm thương người và ý thức giai cấp đã thúc đẩy Mị thực hiện hành động quả cảm: cắt dây để giải thoát A Phủ.
=> Hành động cắt dây trói cho A Phủ, cũng là hành động giải thoát cho bản thân Mị.
- Cuối cùng, Mị theo đuổi A Phủ, cùng nhau chạy trốn khỏi Hồng Ngài.
=> Hành động này còn thể hiện tính tự do tự chủ của người nô lệ sống ở miền núi cao Tây Bắc, nhằm mục đích tự giải phóng bản thân khỏi áp đặt của giai cấp thống trị.
Câu 2. Ấn tượng về tính cách của nhân vật A Phủ. Sự miêu tả của nhà văn về Mị và A Phủ khác biệt như thế nào?
a. Ấn tượng về A Phủ:
- Một chàng trai khỏe mạnh, mê tự do: “biết làm cuốc, làm đúc, cày ruộng và săn bò tót rất dũng cảm”, “chạy như ngựa”, “nhiều cô gái trong làng mê”, “có A Phủ như có một con trâu tốt trong nhà”.
- Một người gan dạ, không sợ hãi trước quyền lực hay tiền bạc:
- “Một người lớn lao bước vụt ra, quả tay ném một cái quay lớn vào mặt A Sử”. Hành động mạnh mẽ, quả cảm ấy đã thể hiện lòng căm ghét với kẻ tự cao tự đại, lòng yêu công bằng và tính can trường, không khuất phục.
- Trong cuộc xử án: 'A Phủ quỳ trước nhà, đám đàn ông tiến lại… rồi quay lại đánh A Phủ. A Phủ chịu đòn, chỉ đứng yên như tượng đá”.
b. Phong cách mô tả nhân vật
- Mị được miêu tả chủ yếu qua tâm trạng nội tâm để thể hiện sự khổ cực của cuộc sống cũng như sức sống mãnh liệt tiềm ẩn.
- A Phủ được mô tả thông qua hành động để nhấn mạnh tính cách mạnh mẽ, yêu tự do và tinh thần phản kháng của chàng trai miền núi.
Câu 3. Những đặc điểm độc đáo trong cách tác giả quan sát và mô tả về đề tài miền núi (văn hóa, phong tục, thiên nhiên, con người, cốt truyện, nghệ thuật kể chuyện…)?
- Nét sinh hoạt, phong tục đặc sắc: không khí của lễ hội mùa xuân, những trò chơi dân gian, tập tục cướp vợ, cảnh ăn thề uống máu...).
- Thiên nhiên ở vùng cao hiện lên đầy lãng mạn: “những chiếc váy hoa được phơi trên tảng đá như những cánh bướm rực rỡ…”
- Nghệ thuật kể chuyện tự nhiên, sống động, hấp dẫn. Truyện có cấu trúc, tổ chức chặt chẽ, hợp lý; thú vị trong việc kết hợp các tình tiết một cách khéo léo.
- Nghệ thuật phát triển nhân vật: mỗi nhân vật được mô tả thông qua các phương tiện khác nhau.
II. Bài tập thực hành
Từ số phận của Mị và A Phủ, phát biểu ý kiến về giá trị nhân văn của tác phẩm.
- Tô Hoài đã thể hiện sự đồng cảm với những người dân làm việc ở vùng cao Tây Bắc phải chịu sự áp bức từ các thực dân, lãnh chúa địa phương.
- Khen ngợi sức sống mãnh liệt của những người lao động đã dám đứng lên chống lại, tìm kiếm tự do.
- Chắc chắn rằng sức mạnh của cuộc cách mạng ánh sáng đã giúp con người có một cuộc sống tốt hơn.
Soạn bài Vợ chồng A Phủ - Mẫu 3
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Hiểu về số phận và tính cách của nhân vật Mị:
- Mị bị bắt về nhà thống lí Pá Tra làm dâu gạt nợ, phải chịu cuộc sống khổ cực và đau đớn.
- Phát triển tâm trạng và hành động.
Gợi ý:
a. Tình huống của Mị
- Trước khi bị bắt về làm dâu gạt nợ: Mị được miêu tả như một cô gái xinh đẹp như “bông hoa nở giữa rừng núi Tây Bắc”, có khả năng thổi sáo “thổi lá cũng giỏi như thổi sáo”. Hơn nữa, Mị còn là một đứa con hiếu thảo, khi thống lí Pá Trá muốn Mị làm con dâu gạt nợ cho mình, Mị đã nói với bố: “Con nay đã biết cuốc nương làm ngô, con phải làm nương ngô giả nợ thay cho bố. Bố đừng bán con cho nhà giàu”.
- Sau khi bị bắt làm con dâu gạt nợ: Mị phải vất vả làm việc quanh năm, không ngừng nghỉ. Tâm hồn của cô đã trở nên chai lì, vô cảm.
b. Tâm trạng và hành động diễn ra:
- Trong đêm mùa xuân:
- Khi nghe tiếng sáo, Mị ngồi nhớ lại bài hát của người đang thổi.
- Vào ngày Tết, Mị cũng uống rượu,
- Lòng Mị đang sống lại những khoảnh khắc xưa: Ngày xưa Mị thổi sáo giỏi, có biết bao người mê ngày đêm thổi sáo theo Mị.
- Mị cảm thấy hồi hộp, vui sướng như những đêm trước. Mị còn trẻ, còn nhiều hy vọng. Mị muốn đi chơi.
- Mị tự nhận thức được nỗi đau của mình: “Nếu có thể, Mị sẽ chấp nhận cái chết, không phải suy nghĩ lại”.
- Mị “lấy ống mỡ, xắn một miếng cho vào đĩa dầu”: Mị muốn làm sáng tỏ căn phòng, hay nói cách khác, làm rõ cuộc sống của chính mình.
- Hành động này dẫn đến hành động khác: Mị “quấn tóc lại, với tay lấy cái váy hoa vắt sát vào vách”. Mị chuẩn bị ra ngoài chơi.
- Khi A Sử quay về, hy vọng sống trong Mị bị dập tắt, hắn trói Mị vào cột nhà. Mặc dù Mị nghe thấy tiếng sáo từ xa nhưng không thể ra ngoài. Mị nghĩ trong lòng, mình không xứng đáng bằng con ngựa.
- Trong đêm giải thoát cho A Phủ:
- A Phủ bị trói, nhưng “Mị vẫn thản nhiên thổi lửa hơ tay. Dù A Phủ như một xác chết đứng đấy, thì cũng không sao”. Tâm trạng của Mị lúc này hoàn toàn lạnh lùng.
- Đêm sau, Mị vẫn ra sưởi như mọi đêm, khi “Mị lé mắt nhìn sang... một dòng nước mắt lấp lánh chảy xuống từ hai má đã xám đen”. Giọt nước mắt tuyệt vọng của A Phủ đã đánh thức Mị, làm Mị nhớ lại bản thân, hiểu rõ hơn về mình, đồng thời cảm thương cho cả hai. Sự đồng cảm với người khác và ý thức về tình hình giai cấp đã khiến Mị hành động quyết liệt: cắt dây để giải thoát A Phủ.
- Kết thúc, Mị theo A Phủ, chạy trốn xa khỏi Hồng Ngài.
=> Hành động vẫn mang tính tự do của người nô lệ ở vùng cao Tây Bắc, nhằm mục đích tự giải phóng bản thân khỏi sự áp bức của giai cấp thống trị.
Câu 2. Ấn tượng về tính cách của A Phủ. Phong cách miêu tả Mị và A Phủ của nhà văn có gì khác biệt?
a. Ấn tượng về A Phủ:
- A Phủ là một chàng trai khỏe mạnh, thích tự do: “biết đúc lưỡi, đúc cuốc, cày giỏi và săn bò tót rất dũng cảm”, “chạy nhanh như ngựa”, “nhiều cô gái trong làng mê mẩn”, “có được A Phủ như có được con trâu tốt trong nhà”.
- Không chỉ thế, A Phủ cũng là một người gan dạ, không sợ hãi trước quyền lực hay tiền bạc: dám đánh A Sử - con trai của thống lí Pá Trá, trong cuộc xử kiện đứng im chịu đánh chứ không kêu xin…
b. Phong cách miêu tả nhân vật
- Mị được miêu tả chủ yếu qua diễn biến tâm trạng để thể hiện cuộc sống khổ cực cũng như sức sống mãnh liệt đang tồn tại bên trong cô.
- A Phủ được miêu tả thông qua hành động để làm nổi bật tính cách tự do, phóng khoáng và tinh thần phản kháng của một chàng trai miền núi.
Câu 3. Đặc điểm độc đáo trong việc quan sát và diễn tả của tác giả về đề tài miền núi (văn hóa, phong tục, thiên nhiên, con người, cốt truyện, nghệ thuật dẫn truyện…)?
- Những nét văn hóa và phong tục được miêu tả với sự đa dạng và sâu sắc.
- Thiên nhiên của vùng cao được mô tả sinh động, đầy hứng thú.
- Nghệ thuật kể chuyện tự nhiên, sống động và hấp dẫn.
- Cách xây dựng nhân vật: Mỗi nhân vật được phát triển thông qua các phương tiện miêu tả đa dạng.
II. Thực hành
Dựa vào số phận của Mị và A Phủ, hãy đưa ra quan điểm về giá trị nhân đạo của tác phẩm.
Gợi ý:
Tác phẩm nổi bật với giá trị nhân đạo: Tô Hoài đã tỏ lòng cảm thông với những người dân lao động ở vùng cao Tây Bắc phải chịu sự áp bức từ bọn thực dân, chúa đất. Đồng thời, tác giả ca ngợi sức mạnh tiềm ẩn của những người lao động dũng cảm đã nổi lên đấu tranh, tìm kiếm cuộc sống tự do. Tác phẩm cũng làm nổi bật sức mạnh của ánh sáng cách mạng giúp con người hướng tới một cuộc sống tốt đẹp hơn.
Soạn bài Vợ chồng A Phủ - Mẫu 4
Hướng dẫn trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa:
Câu hỏi 1.
Gợi ý:
a. Tình hình của nhân vật Mị:
- Trước khi bị bắt về làm dâu trả nợ: Mị là một cô gái xinh đẹp, siêng năng và có năng khiếu.
- Sau khi bị bắt làm con dâu trả nợ: Trở thành kẻ làm việc cho gia đình thống lí Pá Tra, làm việc suốt ngày, tâm trạng trở nên cứng nhắc, lạnh lùng.
b. Biến đổi tâm trạng và hành động:
- Trong đêm mùa xuân:
- Khi nghe tiếng sáo, Mị ngồi nhớ lại bài hát của người đang thổi.
- Vào ngày Tết, Mị cũng uống rượu, cảm thấy như đang sống lại ngày xưa. Mị cảm thấy hạnh phúc, như trong những đêm trước đây. Mị còn trẻ lắm. Mị muốn đi chơi.
- Mị nhận ra nỗi đau của mình: “Nếu có lá ngón trong tay, Mị sẽ ăn cho chết luôn, không còn phải nhớ nữa”.
- Mị “lấy ống mỡ xắn một miếng bỏ vào đĩa dầu”: Mị muốn làm sáng căn phòng hay làm sáng cuộc đời.
- Hành động này dẫn đến hành động khác: Mị “quấn tóc lại, với tay lấy cái váy hoa vắt ở trong vách”. Mị chuẩn bị đi chơi.
- Khi A Sử trở về, hắn dập tắt khát vọng sống của Mị, trói Mị vào cột nhà. Mị nghe tiếng sáo xa xa nhưng không thể đi. Mị tự nhủ, mình không bằng con ngựa.
- Trong đêm giải phóng cho A Phủ:
- A Phủ bị trói, nhưng “Mị vẫn thản nhiên thổi lửa hơ tay. Nếu A Phủ là cái xác chết đứng đó, thì cũng như vậy”. Tâm trạng của Mị lúc này hoàn toàn lạnh nhạt.
- Đêm sau, Mị vẫn ngồi sưởi như đêm trước, khi “Mị nhìn sang... một dòng nước mắt lấp lánh trên má đã xám đen”. Giọt nước mắt tuyệt vọng của A Phủ đã đánh thức Mị, nhớ lại bản thân, nhận ra mình, và thương người đồng cảnh. Sự đau lòng và tình đồng cảm đã thúc đẩy Mị hành động mạnh mẽ: cắt dây, giải phóng A Phủ.
- Và cuối cùng, Mị theo A Phủ, chạy trốn khỏi Hồng Ngài.
=> Hành động tự do của người nô lệ ở vùng cao Tây Bắc, nhằm tự giải thoát khỏi áp bức của tầng lớp thống trị.
Câu hỏi 2.
a. Ấn tượng về A Phủ:
- Một chàng trai mạnh mẽ, tài năng và yêu tự do: “giỏi đúc lưỡi, đúc cuốc, làm ruộng và săn bắt rất táo bạo”, “chạy như ngựa”, “nhiều cô gái trong làng say mê”, “có được A Phủ như có được con trâu tốt trong nhà”.
- Một người gan dạ, không sợ hãi trước quyền lực hay tiền bạc: dám đánh A Sử - con trai của thống đốc Pá Trá, trong một cuộc xử kiện chỉ im lặng chịu đánh mà không kêu cầu lòng thương...
b. Phương pháp mô tả nhân vật
- Mị được mô tả chủ yếu qua sự phát triển của tâm trạng để thể hiện cuộc sống đầy khổ cực cũng như ý chí sống mãnh liệt.
- A Phủ được mô tả qua hành động để nhấn mạnh tính cách tự do, sự yêu thích tự do và tinh thần chống đối của chàng trai miền núi.
Câu hỏi 3.
Điểm độc đáo trong cách tác giả quan sát và mô tả về cuộc sống miền núi - Mô tả sống động các hoạt động và phong tục của người Mèo ở Hồng Ngài:
- Phong tục ăn Tết: Sau khi gặt hái, dân Mèo ăn Tết không kể ngày tháng; chuẩn bị cho Tết, con gái Mèo phơi váy hoa trên các đỉnh đá, trẻ con chơi đùa trước nhà.
- Khung cảnh vui tươi của người Mèo trong ngày Tết: cơm rượu liên tục ở bếp lửa; nam nữ đánh bài, đánh quay, thổi sáo, rồi đêm đêm hẹn nhau đi chơi.
- Phong tục cướp vợ và cúng trình ma.
- Khung cảnh xử kiện đầy hình phạt, tàn ác trong thời kỳ trước cách mạng, dưới chế độ thống trị tàn bạo.
- Nghệ thuật miêu tả thiên nhiên miền núi với những chi tiết, hình ảnh phong phú: “Ở làng Mèo Đỏ, những chiếc váy hoa được phơi trên đỉnh đá như những bướm sặc sỡ... Các em nhỏ chơi đùa trước sân nhà, cười vang.”
- Nghệ thuật dẫn chuyện tự nhiên, chân thực bằng ngôn từ của người dân tộc vùng cao.