Economics Academic Word List (EAWL) - Sublist 1 (Part 1)

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Danh sách từ vựng học thuật kinh tế là gì và bao gồm những gì?

Danh sách từ vựng học thuật kinh tế (EAWL) là danh sách gồm 887 từ chia thành 9 tiểu danh sách, giúp người học nắm bắt từ vựng chuyên ngành. Tiểu danh sách 1 bao gồm 100 từ phổ biến nhất như 'allocate', 'capital', 'demand', 'economy', và 'inflation'.
2.

Tại sao việc hiểu từ vựng kinh tế lại quan trọng trong học tập?

Việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng kinh tế rất quan trọng để nắm vững kiến thức và ứng dụng trong thực tiễn. Từ vựng giúp xây dựng nền tảng cho việc đọc, viết và nghiên cứu hiệu quả trong lĩnh vực kinh tế.
3.

Các tiểu danh sách trong danh sách từ vựng học thuật kinh tế được phân loại như thế nào?

Danh sách từ vựng được chia thành 9 tiểu danh sách dựa trên tần suất xuất hiện của từ trong tài liệu kinh tế. Tiểu danh sách 1 chứa những từ có tần suất xuất hiện cao nhất.
4.

Có những từ vựng nào trong tiểu danh sách 1 của EAWL?

Tiểu danh sách 1 của EAWL gồm các từ như 'administrative', 'aggregate', 'agriculture', 'allocation', 'aspect', và nhiều từ khác, giúp người học hiểu rõ về các khái niệm kinh tế cơ bản.
5.

Làm thế nào để vận dụng từ vựng kinh tế trong thực tiễn?

Người học có thể vận dụng từ vựng kinh tế thông qua việc phân tích và đánh giá các vấn đề kinh tế trong cuộc sống hàng ngày, từ đó phát triển khả năng tư duy và logic.
6.

Việc sử dụng từ vựng học thuật có lợi ích gì cho sinh viên kinh tế?

Việc sử dụng từ vựng học thuật giúp sinh viên nắm vững kiến thức chuyên ngành, tăng cường khả năng giao tiếp và cải thiện hiệu suất trong học tập và nghiên cứu.
7.

Từ vựng học thuật kinh tế có thể giúp gì cho nghiên cứu và tài liệu?

Từ vựng học thuật kinh tế cung cấp ngôn ngữ chính xác để phân tích và trình bày các vấn đề trong nghiên cứu, giúp tài liệu trở nên rõ ràng và có sức thuyết phục hơn.