Key takeaways |
---|
|
Economics Academic Word List (EAWL) - Sublist 1 (Part 2)
Economics Academic Word List (EAWL) - Sublist 1 (Phần 2) | ||||
---|---|---|---|---|
Internet | infrastructure | Institute | Integration | Intensity |
Interval | Keyword | Lag | Linear | Liquidity |
long-term | Macroeconomic | managerial | Marginal | methodology |
Migration | Monetary | Namely | Obtain | operational |
Optimal | organizational | Orientation | Parameter | Payoff |
Portfolio | Prediction | Privatization | Productivity | Profitability |
Publish | Qualitative | questionnaire | Regime | Regression |
Republic | Respondent | Rise | Scenario | statistical |
statistically | Strategic | sustainable | Taxation | technological |
transaction | Utility | Variance | Volatility | Zero |
Tham khảo: Economics Academic Word List (EAWL) - Sublist 1 (Phần 1)
Analyzing the vocabulary from the Economics Academic Word List (EAWL) - Sublist 1
51. Infrastructure
Phiên âm: /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/
Dịch nghĩa: Các cơ sở hạ tầng vật chất và công nghệ, bao gồm các cấu trúc, cơ sở và hệ thống cần thiết để hỗ trợ và phục vụ hoạt động kinh tế và xã hội.
Word family:
Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
Infrastructural (adj): thuộc về cơ sở hạ tầng
Kết hợp từ:
Transportation infrastructure: cơ sở hạ tầng giao thông - Hệ thống cơ sở hạ tầng và phương tiện giao thông, bao gồm đường bộ, đường sắt, sân bay và cảng biển.
Digital infrastructure: cơ sở hạ tầng số - Các hạ tầng công nghệ thông tin và truyền thông, bao gồm mạng lưới viễn thông, internet và các trung tâm dữ liệu.
Social infrastructure: cơ sở hạ tầng xã hội - Các cơ sở và dịch vụ xã hội cung cấp cho cộng đồng, bao gồm trường học, bệnh viện, công viên và cơ sở văn hóa.
52. Institute
Phiên âm: /ˈɪnstɪˌtut/
Dịch nghĩa: Một tổ chức hoặc cơ quan nghiên cứu, giảng dạy hoặc thực hiện các hoạt động chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể.
Word family:
Institute (n): viện, học viện
Institution (n): cơ quan, tổ chức
Institutional (adj): thuộc về tổ chức
Kết hợp từ:
Research institute: viện nghiên cứu - Một tổ chức chuyên về nghiên cứu trong một lĩnh vực cụ thể, như viện nghiên cứu y học, viện nghiên cứu khoa học xã hội.
Policy institute: viện chính sách - Một tổ chức hoặc viện nghiên cứu chuyên về phân tích và đề xuất chính sách, nhằm cung cấp thông tin và giúp định hình chính sách công.
Training institute: viện đào tạo - Một tổ chức cung cấp các khóa đào tạo và huấn luyện trong một lĩnh vực cụ thể, như viện đào tạo ngôn ngữ, viện đào tạo kỹ thuật.
53. Integration
Phiên âm: /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/
Dịch nghĩa: Quá trình kết hợp hoặc hội nhập các thành phần khác nhau thành một hệ thống hoặc tổ chức chung, nhằm tạo ra sự đồng nhất và tăng cường hiệu quả.
Word family:
Integrate (v): kết hợp, hội nhập
Integration (n): sự kết hợp, sự hội nhập
Integrated (adj): đã được kết hợp, đã được hội nhập
Kết hợp từ:
Economic integration: hội nhập kinh tế - Quá trình kết hợp và hội nhập các thị trường, ngành công nghiệp và chính sách kinh tế giữa các quốc gia hoặc khu vực.
Regional integration: hội nhập vùng - Quá trình hợp nhất và hội nhập các quốc gia hoặc khu vực trong một khu vực địa lý nhất định, như khu vực liên minh châu Âu (EU).
Social integration: hội nhập xã hội - Quá trình tạo sự đồng nhất và tham gia của các cá nhân và cộng đồng trong xã hội, bao gồm cả việc đảm bảo quyền lợi, trao đổi văn hóa và tương tác xã hội.
54. Intensity
Phiên âm: /ɪnˈtɛnsɪti/
Dịch nghĩa: Mức độ hoặc cường độ của một sự kiện, hoạt động hoặc hiện tượng, thường được đo lường hoặc mô tả bằng các chỉ số, số liệu hoặc đánh giá.
Word family:
Intensity (n): mức độ, cường độ
Intense (adj): cường độ cao, mạnh mẽ
Intensify (v): tăng cường, gia tăng
Kết hợp từ:
Competition intensity: mức độ cạnh tranh - Mức độ và cường độ của sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hoặc các ngành công nghiệp trong một thị trường.
Labor intensity: mức độ sử dụng lao động - Mức độ và cường độ sử dụng lao động trong quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.
Market intensity: mức độ thị trường - Mức độ và cường độ hoạt động và sự quan tâm của các nhà kinh doanh và người tiêu dùng trong một thị trường cụ thể.
55. Internet
Phiên âm: /ˈɪntərnɛt/
Dịch nghĩa: Mạng lưới toàn cầu gồm các mạng máy tính liên kết với nhau, cho phép truyền tải thông tin và tương tác trực tuyến giữa người dùng trên khắp thế giới.
Word family:
Internet (n): internet
Internet-based (adj): dựa trên internet
Internet-connected (adj): kết nối internet
Kết hợp từ:
Internet of Things (IoT): internet vạn vật - Hệ thống các thiết bị, đối tượng và cảm biến được kết nối internet để giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
56. Interval
Phiên âm: /ˈɪntərvəl/
Dịch nghĩa: Khoảng thời gian hoặc khoảng cách giữa hai điểm hoặc sự kiện trong một chuỗi hoặc quá trình.
Word family:
Interval (n): khoảng, khoảng cách
Intervene (v): can thiệp, xen vào
Kết hợp từ:
Time interval: khoảng thời gian - Khoảng thời gian giữa hai điểm thời gian hoặc sự kiện, được đo bằng giờ, phút, giây hoặc các đơn vị thời gian khác.
Confidence interval: khoảng tin cậy - Khoảng giá trị xác suất được sử dụng để ước lượng một tham số trong thống kê, thường được sử dụng để đo độ tin cậy của ước lượng.
Price interval: khoảng giá - Khoảng giá giữa hai mức giá trong thị trường tài chính hoặc thị trường hàng hóa, thường được sử dụng để đo lường biến động giá.
57. Keyword
Phiên âm: /ˈkiːwɜːrd/
Dịch nghĩa: Từ hoặc cụm từ có ý nghĩa quan trọng và được sử dụng để tìm kiếm thông tin hoặc định hướng trong các công cụ tìm kiếm hoặc hệ thống phân loại.
Word family:
Keyword (n): từ khóa
Keyword-based (adj): dựa trên từ khóa
Keyword research (n): nghiên cứu từ khóa
Kết hợp từ:
Keyword advertising: quảng cáo từ khóa - Hình thức quảng cáo trực tuyến dựa trên việc sử dụng các từ khóa liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung được quảng cáo, nhằm tăng khả năng hiển thị và tương tác với đối tượng khách hàng.
58. Lag
Phiên âm: /læɡ/
Dịch nghĩa: Sự chậm trễ hoặc sự khác biệt trong thời gian giữa hai sự kiện hoặc trong hiệu suất hoặc hiệu quả của một quá trình.
Word family:
Lag (n): sự chậm trễ, khoảng trễ
Lagging (adj): chậm trễ
Lag (v): chậm trễ
Kết hợp từ:
Time lag: khoảng trễ thời gian - Sự chênh lệch thời gian giữa hai sự kiện hoặc trong thời gian xử lý hoặc phản hồi.
Productivity lag: chậm trễ năng suất - Sự chậm trễ hoặc sự kém hiệu quả trong sản xuất hoặc hoạt động kinh doanh so với tiêu chuẩn hoặc so với các đối thủ cạnh tranh.
Technology lag: chậm trễ công nghệ - Sự chậm trễ trong việc áp dụng và sử dụng công nghệ mới, dẫn đến sự khác biệt về hiệu suất và năng suất so với những người khác.
59. Linear
Phiên âm: /ˈlɪniər/
Dịch nghĩa: Thuộc về hoặc liên quan đến một đường thẳng hoặc một dạng hình học tuyến tính.
Word family:
Linear (adj): tuyến tính
Linearity (n): tính tuyến tính
Linearly (adv): theo cách tuyến tính
Kết hợp từ:
Linear regression: hồi quy tuyến tính - Một phương pháp thống kê để xác định mối quan hệ tuyến tính giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập.
Linear programming: lập trình tuyến tính - Một phương pháp toán học để tìm ra giải pháp tối ưu cho một hệ thống ràng buộc tuyến tính và mục tiêu tối ưu hóa.
Linear growth: tăng trưởng tuyến tính - Sự tăng trưởng theo một mức độ đồng đều và tuyến tính theo thời gian hoặc với một biến độc lập.
60. Liquidity
Phiên âm: /lɪˈkwɪdɪti/
Dịch nghĩa: Khả năng của một tài sản hoặc doanh nghiệp để được chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không gây thiệt hại đáng kể cho giá trị của nó.
Word family:
Liquidity (n): tính thanh khoản
Liquid (adj): lỏng, dễ chuyển đổi thành tiền mặt
Liquidity ratio (n): tỷ lệ thanh khoản
Kết hợp từ:
Cash liquidity: thanh khoản tiền mặt - Sự dễ dàng và khả năng chuyển đổi tài sản hoặc doanh nghiệp thành tiền mặt một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Market liquidity: thanh khoản thị trường - Mức độ và sự dễ dàng của việc mua bán tài sản, chứng khoán hoặc sản phẩm trên thị trường, dựa trên khả năng có sẵn của người mua và người bán.
Liquidity risk: rủi ro thanh khoản - Nguy cơ hoặc khả năng mất mát tài sản hoặc khó khăn trong việc chuyển đổi tài sản thành tiền mặt trong một thời gian ngắn và với giá trị hợp lý.
61. Long-term
Phiên âm: /ˌlɔŋˈtɜrm/
Dịch nghĩa: Liên quan hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian dài, thường là hơn một năm hoặc có liên quan đến dự báo và kế hoạch dài hạn.
Word family:
Long-term (adj): dài hạn
Long-term planning (n): kế hoạch dài hạn
Long-term investment (n): đầu tư dài hạn
Kết hợp từ:
Long-term debt: nợ dài hạn - Các khoản nợ phải trả trong một khoảng thời gian dài hơn một năm, thường là qua việc cấp vốn hoặc vay nguồn tài chính từ ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính khác.
Long-term growth: tăng trưởng dài hạn - Sự gia tăng và phát triển kéo dài trong một khoảng thời gian dài, thường được đo bằng các chỉ số kinh tế như GDP và thu nhập quốc gia.
Long-term strategy: chiến lược dài hạn - Kế hoạch và hướng đi dài hạn của một tổ chức, công ty hoặc cá nhân để đạt được mục tiêu và phát triển bền vững trong tương lai.
62. Macroeconomic
Phiên âm: /ˌmækroʊˌiːkəˈnɑːmɪk/
Dịch nghĩa: Liên quan đến quy mô toàn cầu hoặc quốc gia của kinh tế, bao gồm các yếu tố chung và tác động lên tổng thể kinh tế.
Word family:
Macroeconomics (n): kinh tế quốc gia
Macroeconomic indicators (n): các chỉ số kinh tế quốc gia
Macroeconomic policies (n): chính sách kinh tế quốc gia
Kết hợp từ:
Macroeconomic stability: ổn định kinh tế quốc gia - Tình trạng và khả năng duy trì sự ổn định trong các yếu tố kinh tế quốc gia, bao gồm lạm phát, thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.
Macroeconomic forecasting: dự báo kinh tế quốc gia - Quá trình ước lượng và dự báo các chỉ số và xu hướng kinh tế quốc gia, nhằm cung cấp thông tin cho quyết định kinh doanh và chính sách công.
Macroeconomic analysis: phân tích kinh tế quốc gia - Quá trình nghiên cứu, phân tích và đánh giá các yếu tố và hiện tượng kinh tế ảnh hưởng đến quy mô toàn cầu hoặc quốc gia.
63. Managerial
Phiên âm: /ˌmænəˈdʒɪriəl/
Dịch nghĩa: Liên quan đến quản lý hoặc hoạt động của người quản lý trong tổ chức, doanh nghiệp hoặc hoạt động kinh doanh.
Word family:
Managerial (adj): thuộc về quản lý
Manager (n): người quản lý
Management (n): quản lý
Kết hợp từ:
Managerial skills: kỹ năng quản lý - Các kỹ năng và năng lực cần thiết cho việc quản lý hiệu quả, bao gồm lãnh đạo, quản lý thời gian, quản lý nhân sự và quản lý tài chính.
Managerial decision-making: quyết định quản lý - Quá trình đưa ra quyết định và lựa chọn trong việc quản lý tổ chức, doanh nghiệp hoặc dự án, dựa trên các yếu tố và thông tin kinh doanh.
Managerial accounting: kế toán quản lý - Lĩnh vực kế toán tập trung vào việc thu thập, phân tích và báo cáo thông tin tài chính để hỗ trợ quyết định quản lý trong tổ chức hoặc doanh nghiệp.
64. Marginal
Phiên âm: /ˈmɑːrdʒənəl/
Dịch nghĩa: Liên quan đến hoặc chỉ tạo ra sự thay đổi nhỏ hoặc tác động nhỏ đối với một quá trình, quyết định hoặc kết quả.
Word family:
Marginal (adj): marginal
Marginally (adv): ở mức độ nhỏ, một cách không đáng kể
Marginalize (v): làm cho cách xa xôi, không quan trọng
Kết hợp từ:
Marginal utility: tiện ích biên - Sự thay đổi tiện ích hoặc giá trị sử dụng khi tiêu thụ thêm một đơn vị cuối cùng của một sản phẩm hoặc dịch vụ.
65. Methodology
Phiên âm: /ˌmɛθəˈdɑːlədʒi/
Dịch nghĩa: Phương pháp hoặc quy trình được sử dụng để tiến hành nghiên cứu, thu thập dữ liệu, phân tích và đưa ra kết luận trong lĩnh vực kinh tế.
Word family:
Methodology (n): phương pháp luận
Methodological (adj): thuộc về phương pháp luận
Method (n): phương pháp
Kết hợp từ:
Research methodology: phương pháp nghiên cứu - Phương pháp và quy trình được sử dụng để thu thập dữ liệu, phân tích thông tin và tiến hành nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế.
Sampling methodology: phương pháp chọn mẫu - Quy trình và kỹ thuật chọn một mẫu đại diện từ một quần thể lớn hơn trong một nghiên cứu kinh tế, nhằm đưa ra kết luận và phân tích chung.
Econometric methodology: phương pháp kinh định lượng - Phương pháp và công cụ thống kê được sử dụng để phân tích mô hình kinh tế và ước lượng các mối quan hệ giữa các biến trong kinh tế học.
66. Migration
Phiên âm: /maɪˈɡreɪʃən/
Dịch nghĩa: Quá trình di chuyển của con người từ một địa phương, vùng hay quốc gia này sang một địa phương, vùng hay quốc gia khác để thường trú hoặc làm việc.
Word family:
Migration (n): sự di cư
Migrate (v): di cư
Migrant (n): người di cư
Kết hợp từ:
Labor migration: di cư lao động - Sự di chuyển của lao động từ một vùng hoặc quốc gia sang vùng hoặc quốc gia khác để làm việc, thường liên quan đến việc tìm kiếm cơ hội tốt hơn, thu nhập cao hơn hoặc điều kiện sống tốt hơn.
Rural-urban migration: di cư nông thôn-đô thị - Sự di chuyển của dân số từ các vùng nông thôn sang các khu vực đô thị để tìm kiếm việc làm, giáo dục, dịch vụ và cơ hội sống tốt hơn.
Immigration policy: chính sách nhập cư - Các quy định, quy tắc và hệ thống quản lý liên quan đến việc nhập cư và quản lý dân số di cư trong một quốc gia.
67. Monetary
Phiên âm: /ˈmʌnɪˌtɛri/
Dịch nghĩa: Liên quan đến tiền tệ, tiền bạc hoặc chính sách tiền tệ trong một quốc gia hoặc khu vực kinh tế.
Word family:
Monetary (adj): tiền tệ
Money (n): tiền
Monetize (v): biến thành tiền
Kết hợp từ:
Monetary policy: chính sách tiền tệ - Các biện pháp và quyết định được chính phủ, ngân hàng trung ương hoặc cơ quan quản lý tài chính áp dụng để điều chỉnh và kiểm soát tiền tệ trong một quốc gia hoặc khu vực.
Monetary union: liên minh tiền tệ - Quá trình hoặc hình thức hợp nhất các quốc gia hoặc khu vực về chính sách tiền tệ và sử dụng chung đồng tiền.
Monetary system: hệ thống tiền tệ - Cấu trúc và quy tắc quản lý tiền tệ, bao gồm cả đơn vị tiền tệ, tỷ giá hối đoái và các công cụ tài chính liên quan trong một quốc gia hoặc khu vực.
68. Namely
Phiên âm: /ˈneɪmli/
Dịch nghĩa: Đặc biệt là, cụ thể là, chỉ là.
Ví dụ: There are several challenges in the current market, namely competition, price volatility, and changing consumer preferences. (Có một số thách thức trong thị trường hiện tại, đặc biệt là sự cạnh tranh, biến động giá và sự thay đổi sở thích của người tiêu dùng.)
69. Obtain
Phiên âm: /əbˈteɪn/
Dịch nghĩa: Đạt được, thu được hoặc giành được một cái gì đó thông qua cố gắng hoặc quá trình xử lý.
Word family:
Obtain (v): đạt được, thu được
Obtainable (adj): có thể đạt được, có sẵn
Obtainment (n): sự đạt được, sự thu được
Kết hợp từ:
Obtain a loan: đạt được khoản vay - Thực hiện quy trình và thu thập các tài liệu cần thiết để đạt được một khoản vay từ một ngân hàng hoặc tổ chức tài chính.
Obtain permission: đạt được sự cho phép - Thực hiện các thủ tục và xin cấp phép để được phép thực hiện một hoạt động hoặc dự án cụ thể.
Obtain market share: giành được thị phần - Đạt được một phần thị trường hoặc tăng cường vị thế cạnh tranh trong một lĩnh vực kinh doanh cụ thể.
70. Functional
Phiên âm: /ˌɑːpəˈreɪʃənəl/
Dịch nghĩa: Liên quan đến hoặc có liên quan đến hoạt động hàng ngày của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc hệ thống.
Word family:
Operational (adj): hoạt động
Operation (n): hoạt động
Operate (v): vận hành, điều hành
Kết hợp từ:
Operational efficiency: hiệu suất hoạt động - Mức độ hiệu quả trong việc vận hành hoặc quản lý một tổ chức, doanh nghiệp hoặc quá trình để đạt được kết quả tốt nhất với tài nguyên và thời gian sử dụng.
Operational costs: chi phí hoạt động - Chi phí liên quan đến hoạt động hàng ngày của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc quá trình, bao gồm chi phí nhân lực, vật tư, điện năng và các chi phí khác.
Operational risk: rủi ro hoạt động - Nguy cơ hoặc khả năng xảy ra sự cố, mất mát hoặc gián đoạn trong quá trình hoạt động của một tổ chức, doanh nghiệp hoặc hệ thống.
71. Ideal
Phiên âm: /ˈɑːptɪməl/
Dịch nghĩa: Tốt nhất hoặc lý tưởng nhất trong một ngữ cảnh cụ thể, đạt được hiệu quả tối đa hoặc kết quả tốt nhất.
Word family:
Optimal (adj): tốt nhất, lý tưởng nhất
Optimize (v): tối ưu hóa
Optimization (n): sự tối ưu hóa
Kết hợp từ:
Optimal solution: giải pháp tối ưu - Giải pháp tốt nhất hoặc lý tưởng nhất cho một vấn đề hoặc thách thức cụ thể, đạt được kết quả tối đa trong điều kiện và ràng buộc cho trước.
Optimal performance: hiệu suất tối ưu - Mức độ hoạt động tốt nhất hoặc đạt hiệu quả cao nhất trong việc thực hiện một công việc, quy trình hoặc hoạt động kinh doanh.
Optimal allocation: phân bổ tối ưu - Sự phân chia tài nguyên hoặc nguồn lực một cách tốt nhất để đạt được kết quả tối ưu và tối đa hóa giá trị trong một hệ thống, dự án hoặc quy trình.
72. Structural
Phiên âm: /ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃənəl/
Dịch nghĩa: Liên quan đến tổ chức, cấu trúc và quản lý của một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Word family:
Organizational (adj): tổ chức
Organization (n): tổ chức
Organize (v): tổ chức
Kết hợp từ:
Organizational structure: cấu trúc tổ chức - Sự tổ chức và phân chia nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Organizational culture: văn hóa tổ chức - Giá trị, quy tắc, niềm tin và phong cách làm việc chung trong một tổ chức, ảnh hưởng đến cách mọi người làm việc và tương tác.
Organizational development: phát triển tổ chức - Quá trình và hoạt động nhằm nâng cao khả năng và hiệu quả tổ chức, bao gồm việc tăng cường năng lực, quản lý thay đổi và tạo ra một môi trường làm việc tích cực.
73. Alignment
Phiên âm: /ˌɔːriənˈteɪʃən/
Dịch nghĩa: Quá trình hoặc hành động hướng dẫn, đào tạo hoặc giới thiệu một cái gì đó đến người mới hoặc người tham gia mới trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
Word family:
Orientation (n): sự hướng dẫn, định hướng
Orient (v): hướng dẫn, định hướng
Kết hợp từ:
Employee orientation: hướng dẫn nhân viên - Quá trình và chương trình giới thiệu, đào tạo và hướng dẫn cho nhân viên mới trong một tổ chức, để giúp họ làm quen với môi trường làm việc, chính sách và quy trình.
Market orientation: định hướng thị trường - Sự tập trung và hướng dẫn quan trọng đến nhu cầu, mong muốn và yêu cầu của khách hàng trong việc phát triển và cung cấp sản phẩm và dịch vụ.
Strategic orientation: định hướng chiến lược - Sự tập trung và hướng dẫn trong việc phát triển và thực hiện chiến lược tổ chức hoặc doanh nghiệp, định hình hướng đi và mục tiêu dài hạn.
74. Variable
Phiên âm: /pəˈræmɪtər/
Dịch nghĩa: Một yếu tố hoặc giá trị được sử dụng để đặt giới hạn, xác định hoặc đo lường trong một mô hình, quá trình hoặc quyết định kinh tế.
Word family:
Parameter (n): tham số
Parameterize (v): đặt tham số
Parametric (adj): theo tham số
Kết hợp từ:
Economic parameters: các tham số kinh tế - Các yếu tố và giá trị trong kinh tế được sử dụng để đo lường, dự báo và phân tích các hiện tượng và quá trình kinh tế.
Parameter estimation: ước lượng tham số - Quá trình xác định giá trị của các tham số trong một mô hình hoặc quá trình dựa trên dữ liệu thực tế và phương pháp thống kê.
Parameter sensitivity: độ nhạy của tham số - Mức độ ảnh hưởng của một tham số đến kết quả hoặc hiệu suất của một mô hình, quá trình hoặc quyết định kinh tế.
75. Return
Phiên âm: /ˈpeɪɒf/
Dịch nghĩa: Lợi ích hoặc kết quả thu được từ một đầu tư, quyết định hoặc hoạt động kinh tế.
Word family:
Payoff (n): lợi ích, kết quả
Pay off (v): trả nợ, hoàn trả
Kết hợp từ:
Financial payoff: lợi ích tài chính - Lợi nhuận hoặc kết quả thu được từ một đầu tư tài chính hoặc hoạt động kinh doanh.
Risk payoff: lợi ích rủi ro - Lợi ích kỳ vọng hoặc kết quả có thể đạt được từ việc chấp nhận rủi ro trong một quyết định hoặc đầu tư.
Social payoff: lợi ích xã hội - Lợi ích hoặc kết quả liên quan đến xã hội, như sự cải thiện chất lượng cuộc sống, sự công bằng, và tiến bộ xã hội.
76. Collection
Phiên âm: /pɔːrtˈfoʊlioʊ/
Dịch nghĩa: Tổng hợp các tài sản, đầu tư hoặc dự án thuộc sở hữu hoặc quản lý của một người hoặc một tổ chức.
Word family:
Portfolio (n): danh mục đầu tư
Portfolios (pl. n): danh mục đầu tư (số nhiều)
Portfolio manager (n): người quản lý danh mục đầu tư
Kết hợp từ:
Investment portfolio: danh mục đầu tư - Tổng hợp các tài sản, chứng khoán, bất động sản và các loại đầu tư khác của một người hoặc tổ chức nhằm đạt được mục tiêu tài chính.
Portfolio diversification: đa dạng hóa danh mục - Chiến lược phân bổ tài sản đầu tư vào nhiều lớp tài sản và ngành công nghiệp khác nhau nhằm giảm rủi ro và tăng cường khả năng sinh lợi.
Portfolio analysis: phân tích danh mục - Quá trình đánh giá và đánh giá hiệu suất, rủi ro và giá trị của các tài sản trong một danh mục đầu tư.
77. Forecast
Phiên âm: /prɪˈdɪkʃən/
Dịch nghĩa: Dự đoán hoặc ước tính về sự xuất hiện, phát triển hoặc kết quả trong tương lai dựa trên thông tin hiện có và phân tích.
Word family:
Prediction (n): dự đoán
Predict (v): dự đoán
Predictive (adj): có tính dự đoán
Kết hợp từ:
Economic prediction: dự đoán kinh tế - Dự đoán về tình hình kinh tế, bao gồm tăng trưởng GDP, lạm phát, thị trường lao động và các chỉ số kinh tế khác.
Financial prediction: dự đoán tài chính - Dự đoán về giá trị tài sản, tỷ giá hối đoái, xu hướng thị trường và các yếu tố tài chính khác trong lĩnh vực tài chính.
Sales prediction: dự đoán doanh số - Dự đoán về doanh số bán hàng, tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ trong một thị trường hoặc ngành cụ thể.
78. Commercialization
Phiên âm: /ˌpraɪvətaɪˈzeɪʃən/
Dịch nghĩa: Quá trình chuyển đổi hoặc chuyển giao sự sở hữu, quản lý hoặc hoạt động từ tài sản công cộng sang tư nhân hoặc doanh nghiệp tư nhân.
Word family:
Privatization (n): sự tư nhân hóa
Privatize (v): tư nhân hóa
Privatized (adj): đã được tư nhân hóa
Kết hợp từ:
Privatization policy: chính sách tư nhân hóa - Các quy định, quy tắc và quy trình quyết định về việc tư nhân hóa tài sản công cộng và cải cách các lĩnh vực công cộng.
Privatization process: quá trình tư nhân hóa - Các bước và hoạt động thực hiện việc chuyển đổi hoặc chuyển giao sự sở hữu và quản lý từ công cộng sang tư nhân.
Privatization benefits: lợi ích từ tư nhân hóa - Những lợi ích và tác động tích cực mà tư nhân hóa có thể mang lại, như tăng cường hiệu quả, cạnh tranh và quản lý hiệu quả hơn.
79. Efficiency
Phiên âm: /ˌproʊdʌkˈtɪvɪti/
Dịch nghĩa: Hiệu suất hoặc năng suất của một quá trình sản xuất, công việc hoặc tổ chức trong việc tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
Word family:
Productivity (n): năng suất
Productive (adj): có năng suất
Productively (adv): một cách có năng suất
Kết hợp từ:
Labor productivity: năng suất lao động - Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra bởi một đơn vị lao động trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng đơn vị đầu ra trên một giờ làm việc.
Total factor productivity: năng suất toàn diện - Đo lường hiệu suất hoặc năng suất của tất cả các yếu tố sản xuất, bao gồm cả lao động, vốn, công nghệ và nguồn lực khác.
Productivity improvement: cải thiện năng suất - Các biện pháp và quyết định nhằm tăng cường hiệu suất hoặc năng suất của một quá trình sản xuất, công việc hoặc tổ chức để tạo ra kết quả tốt hơn và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
80. Earnings
Phiên âm: /ˌprɒfɪtəˈbɪlɪti/
Dịch nghĩa: Khả năng hoặc tiềm năng của một doanh nghiệp, dự án hoặc ngành công nghiệp để tạo ra lợi nhuận hoặc sinh lợi kinh doanh.
Word family:
Profitability (n): tính sinh lợi, tính lợi nhuận
Profitable (adj): sinh lợi, có lợi nhuận
Profitably (adv): một cách sinh lợi, một cách có lợi nhuận
Kết hợp từ:
Profitability analysis: phân tích tính lợi nhuận - Quá trình đánh giá và phân tích khả năng tạo lợi nhuận của một doanh nghiệp, dự án hoặc ngành công nghiệp dựa trên số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh.
Profitability ratio: tỷ lệ lợi nhuận - Số liệu tài chính đo lường và so sánh lợi nhuận của một doanh nghiệp với doanh thu, tài sản hoặc vốn đầu tư.
Improved profitability: cải thiện tính lợi nhuận - Các biện pháp và quyết định nhằm nâng cao khả năng sinh lợi và lợi nhuận của một doanh nghiệp, đạt được kết quả tốt hơn trong kinh doanh
81. Release
Phiên âm: /ˈpʌblɪʃ/
Dịch nghĩa: Công bố, xuất bản hoặc phát hành một tài liệu, báo cáo, sách hoặc thông tin công khai để chia sẻ với công chúng.
Word family:
Publish (v): công bố, xuất bản
Publisher (n): nhà xuất bản
Publication (n): sự công bố, xuất bản
Kết hợp từ:
Publish a report: công bố báo cáo - Phát hành hoặc xuất bản một báo cáo chứa thông tin, phân tích hoặc kết quả của một nghiên cứu hoặc khảo sát.
Publish an article: công bố bài báo - Đăng tải hoặc phát hành một bài báo trong một tạp chí, tài liệu hoặc trang web để chia sẻ kiến thức, ý kiến hoặc thông tin với độc giả.
Self-publish: tự xuất bản - Quá trình xuất bản một tác phẩm, sách hoặc tài liệu bằng cách tự làm mọi công việc từ viết, chỉnh sửa, thiết kế, định dạng và phân phối.
82. Characteristic
Phiên âm: /ˈkwɑːlɪtətɪv/
Dịch nghĩa: Liên quan đến chất lượng, đặc điểm, mô tả hoặc tính chất của một sự việc, hiện tượng hoặc dữ liệu mà không dựa trên số liệu định lượng.
Word family:
Qualitative (adj): chất lượng
Qualitatively (adv): một cách chất lượng
Quality (n): chất lượng
Qualify (v): đủ tư cách, đáng
Kết hợp từ:
Qualitative research: nghiên cứu chất lượng - Phương pháp nghiên cứu tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu không định lượng, như cuộc phỏng vấn, quan sát hoặc phân tích nội dung.
Qualitative analysis: phân tích chất lượng - Quá trình phân tích và đánh giá dữ liệu không định lượng để hiểu, diễn giải và đưa ra các kết luận về các yếu tố chất lượng.
Qualitative assessment: đánh giá chất lượng - Quá trình đánh giá và định lượng các yếu tố chất lượng hoặc hiệu suất trong một hệ thống, dự án hoặc quá trình.
83. Survey
Phiên âm: /ˌkwes.tʃəˈner/
Dịch nghĩa: Bảng câu hỏi được sử dụng để thu thập thông tin từ một nhóm người hoặc cá nhân để nghiên cứu, khảo sát hoặc đánh giá.
Word family:
Questionnaire (n): bảng câu hỏi
Question (n): câu hỏi
Question (v): đặt câu hỏi
Kết hợp từ:
Design a questionnaire: thiết kế bảng câu hỏi - Quá trình lên kế hoạch, tạo ra và cấu trúc một bảng câu hỏi để thu thập thông tin cần thiết cho một nghiên cứu hoặc khảo sát.
Distribute a questionnaire: phân phát bảng câu hỏi - Hành động phân phối hoặc gửi bảng câu hỏi đến người tham gia hoặc mẫu khảo sát để thu thập dữ liệu và thông tin.
Analyze questionnaire responses: phân tích câu trả lời của bảng câu hỏi - Quá trình đánh giá, phân tích và diễn giải các câu trả lời từ bảng câu hỏi để rút ra kết luận và thông tin trong một nghiên cứu hoặc khảo sát.
84. System
Phiên âm: /reɪˈʒiːm/
Dịch nghĩa: Hệ thống chính trị, hành chính hoặc kinh tế được thiết lập và thực thi trong một quốc gia hoặc khu vực nhất định.
Word family:
Regime (n): chế độ
Regulate (v): điều chỉnh, quy định
Regulation (n): quy định
Kết hợp từ:
Economic regime: chế độ kinh tế - Hệ thống chính sách, quy định và biện pháp quản lý kinh tế được áp dụng trong một quốc gia hoặc khu vực nhằm quản lý và điều hành hoạt động kinh tế.
Tax regime: chế độ thuế - Quy định, quyền và chính sách liên quan đến việc thu thuế và quản lý hệ thống thuế trong một quốc gia hoặc khu vực.
Trade regime: chế độ thương mại - Quy tắc, quy định và chính sách liên quan đến thương mại, nhập khẩu, xuất khẩu và các hoạt động kinh doanh quốc tế trong một quốc gia hoặc khu vực.
85. Decline
Phiên âm: /rɪˈɡreʃən/
Dịch nghĩa: Một phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và biến độc lập trong một tập dữ liệu.
Word family:
Regression (n): hồi quy
Regress (v): hồi quy
Regressive (adj): hồi quy
Kết hợp từ:
Linear regression: hồi quy tuyến tính - Một phương pháp hồi quy để xác định mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập.
Multiple regression: hồi quy đa biến - Một phương pháp hồi quy để xác định mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và nhiều biến độc lập trong một mô hình.
Regression analysis: phân tích hồi quy - Quá trình đánh giá và đo lường mối quan hệ giữa các biến trong một mô hình hồi quy, bao gồm việc đánh giá độ mạnh yếu, ý nghĩa và ảnh hưởng của các biến.
86. Nation
Phiên âm: /rɪˈpʌblɪk/
Dịch nghĩa: Một hình thức chính trị trong đó quyền lực và chủ quyền nằm ở tay công dân hoặc đại diện của công dân thông qua các hình thức như bầu cử và quản lý dân chủ.
Word family:
Republic (n): nước cộng hòa
Republican (adj): thuộc về nước cộng hòa
Republicanism (n): chủ nghĩa cộng hòa
Kết hợp từ:
Constitutional republic: cộng hòa hiến pháp - Một hình thức cộng hòa trong đó quyền lực và quản lý dân chủ được điều chỉnh và giới hạn bởi một hiến pháp.
Presidential republic: cộng hòa tổng thống - Một hình thức cộng hòa trong đó chính trị và quản lý quốc gia được thực hiện bởi một tổng thống đắc cử.
Parliamentary republic: cộng hòa quốc hội - Một hình thức cộng hòa trong đó quyền lực và quản lý quốc gia được thực hiện bởi một quốc hội và chính phủ.
87. Participant
Phiên âm: /rɪˈspɑːndənt/
Dịch nghĩa: Người tham gia vào một cuộc khảo sát, nghiên cứu hoặc phỏng vấn và cung cấp câu trả lời hoặc ý kiến.
Word family:
Respondent (n): người tham gia khảo sát
Respond (v): trả lời, phản hồi
Response (n): câu trả lời, phản hồi
Kết hợp từ:
Survey respondent: người tham gia khảo sát - Người được chọn hoặc tham gia vào một cuộc khảo sát và cung cấp câu trả lời và thông tin cần thiết.
Research respondent: người tham gia nghiên cứu - Người được lựa chọn hoặc tham gia vào một nghiên cứu và cung cấp dữ liệu và thông tin cần thiết cho mục đích nghiên cứu.
Interview respondent: người tham gia phỏng vấn - Người được mời hoặc tham gia vào một cuộc phỏng vấn và cung cấp câu trả lời và ý kiến về các vấn đề được thảo luận.
88. Increase
Phiên âm: /raɪz/
Dịch nghĩa: Sự tăng lên, sự gia tăng hoặc sự phát triển trong giá trị, số lượng hoặc quy mô của một yếu tố hoặc hiện tượng kinh tế.
Word family:
Rise (n): sự tăng lên
Rise (v): tăng lên
Rising (adj): đang tăng lên
Kết hợp từ:
Economic rise: sự tăng trưởng kinh tế - Sự gia tăng hoặc phát triển của một nền kinh tế, bao gồm tăng trưởng GDP, tăng trưởng công nghiệp và sự phát triển kinh doanh.
Price rise: sự tăng giá - Sự tăng giá của hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản trong một thị trường, dẫn đến sự tăng cao về mức giá tiêu dùng và lạm phát.
Population rise: sự gia tăng dân số - Sự tăng số lượng và quy mô của dân số trong một vùng địa lý, quốc gia hoặc thế giới.
89. Situation
Phiên âm: /sɪˈnɛrioʊ/
Dịch nghĩa: Một tình huống giả định hoặc kịch bản được sử dụng để dự đoán, mô phỏng hoặc đánh giá các kết quả, tác động hoặc xu hướng trong tương lai.
Word family:
Scenario (n): tình huống, kịch bản
Scenarios (pl. n): các tình huống, các kịch bản
Kết hợp từ:
Economic scenario: tình huống kinh tế - Một kịch bản giả định hoặc tình huống được sử dụng để dự đoán, mô phỏng hoặc đánh giá các tình hình kinh tế trong tương lai.
Worst-case scenario: tình huống xấu nhất - Một kịch bản giả định với các điều kiện và kết quả tồi tệ nhất trong một tình huống hay quyết định kinh tế.
Scenario analysis: phân tích kịch bản - Quá trình đánh giá và phân tích các kịch bản khác nhau để hiểu, dự đoán hoặc đánh giá các kết quả và tác động kinh tế.
90. Numerical
Phiên âm: /stəˈtɪstɪkəl/
Dịch nghĩa: Liên quan đến số liệu thống kê, việc thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu số trong một quá trình nghiên cứu hoặc phân tích.
Word family:
Statistical (adj): thống kê
Statistic (n): số liệu thống kê
Statistics (n): môn thống kê
Kết hợp từ:
Statistical analysis: phân tích thống kê - Quá trình sử dụng các phương pháp và kỹ thuật thống kê để phân tích và diễn giải dữ liệu số trong một nghiên cứu hoặc phân tích.
Statistical model: mô hình thống kê - Một mô hình được xây dựng dựa trên các quy tắc và phương pháp thống kê để mô phỏng, dự đoán hoặc đánh giá mối quan hệ giữa các biến trong một tập dữ liệu.
Statistical significance: ý nghĩa thống kê - Mức độ chắc chắn rằng một mối quan hệ hoặc khác biệt giữa các biến trong dữ liệu không phải là do sự ngẫu nhiên mà có ý nghĩa thực sự.
91. Mathematically
Phiên âm: /stəˈtɪstɪkli/
Dịch nghĩa: Theo phương pháp thống kê, liên quan đến các số liệu, phân tích và thông tin số học trong một quá trình nghiên cứu hoặc phân tích.
Word family:
Statistically (adv): một cách thống kê
Statistician (n): nhà thống kê
Kết hợp từ:
Statistically significant: có ý nghĩa thống kê - Một kết quả hoặc mối quan hệ giữa các biến được xem là có ý nghĩa thống kê, tức là không phải là do sự ngẫu nhiên mà có ý nghĩa thực sự.
Statistically reliable: đáng tin cậy thống kê - Một kết quả, dự đoán hoặc phân tích được xem là đáng tin cậy dựa trên quy tắc và phương pháp thống kê.
Statistically valid: hợp lệ thống kê - Một phương pháp, quy trình hoặc kết quả được xem là hợp lệ và đáng tin cậy từ quan điểm thống kê.
92. Tactful
Phiên âm: /strəˈtiːdʒɪk/
Dịch nghĩa: Liên quan đến việc xác định và triển khai kế hoạch, chiến lược và quyết định dài hạn để đạt được mục tiêu và lợi ích kinh tế.
Word family:
Strategic (adj): chiến lược
Strategize (v): lập chiến lược
Strategy (n): chiến lược
Kết hợp từ:
Strategic planning: lập kế hoạch chiến lược - Quá trình xác định, phân tích và định hình các mục tiêu, chiến lược và hướng đi dài hạn để đạt được lợi ích và thành công kinh tế.
Strategic management: quản lý chiến lược - Quá trình quyết định, triển khai và theo dõi các kế hoạch và chiến lược dài hạn để đạt được mục tiêu kinh doanh và cạnh tranh trong một môi trường kinh tế.
Strategic decision-making: quyết định chiến lược - Quá trình xác định và đưa ra quyết định quan trọng và chiến lược để đạt được lợi ích kinh tế và tạo ra giá trị cho tổ chức hoặc doanh nghiệp.
93. Environmentally friendly
Phiên âm: /səˈsteɪnəbəl/
Dịch nghĩa: Liên quan đến việc duy trì và phát triển một cách bền vững mô hình kinh tế, môi trường và xã hội trong lâu dài.
Word family:
Sustainable (adj): bền vững
Sustain (v): duy trì, bảo tồn
Sustainability (n): sự bền vững
Kết hợp từ:
Sustainable development: phát triển bền vững - Quá trình phát triển kinh tế và xã hội nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai đáp ứng nhu cầu của họ.
Sustainable business practices: thực hành kinh doanh bền vững - Các phương pháp, chính sách và hoạt động kinh doanh được thiết kế và thực hiện để đạt được mục tiêu bền vững từ mặt kinh tế, môi trường và xã hội.
Sustainable energy: năng lượng bền vững - Các nguồn năng lượng và công nghệ được sử dụng và phát triển để đáp ứng nhu cầu năng lượng mà không gây hại đến môi trường và có khả năng duy trì trong thời gian dài.
94. Fiscal policy
Phiên âm: /tækˈseɪʃən/
Dịch nghĩa: Quá trình thu thuế và các chính sách, quy định liên quan đến việc thu thuế từ cá nhân, tổ chức và hoạt động kinh doanh.
Word family:
Taxation (n): thuế
Tax (n): thuế
Tax (v): thuế
Kết hợp từ:
Taxation reform: cải cách thuế - Quá trình thay đổi và cải cách các chính sách, quy định và hệ thống thuế để tạo ra một môi trường thuế hiệu quả và công bằng hơn.
95. Digital
Phiên âm: /ˌtɛknəˈlɑdʒɪkəl/
Dịch nghĩa: Liên quan đến công nghệ, ứng dụng của các phát minh, công nghệ và tiến bộ kỹ thuật trong hoạt động kinh doanh và sản xuất.
Word family:
Technological (adj): công nghệ
Technology (n): công nghệ
Technologist (n): chuyên gia công nghệ
Kết hợp từ:
Technological innovation: đổi mới công nghệ - Quá trình phát triển và áp dụng các công nghệ mới để cải thiện hiệu suất, chất lượng hoặc quá trình sản xuất trong một ngành công nghiệp hoặc doanh nghiệp.
Technological advancement: tiến bộ công nghệ - Sự phát triển và tiến bộ của các công nghệ và phương pháp kỹ thuật trong một lĩnh vực nhằm cải thiện sản xuất, hiệu suất hoặc sự tiện ích.
Technological disruption: đảo lộn công nghệ - Sự thay đổi và ảnh hưởng đối với các ngành công nghiệp, doanh nghiệp hoặc thị trường do sự xuất hiện và phát triển của các công nghệ mới và tiên tiến.
96. Deal
Phiên âm: /trænˈzækʃən/
Dịch nghĩa: Một quá trình hoặc giao dịch giao hàng, chuyển nhượng tài sản, trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc tiền tệ giữa các bên để trao đổi giá trị kinh tế.
Word family:
Transaction (n): giao dịch
Transact (v): giao dịch
Transactional (adj): có tính giao dịch
Kết hợp từ:
Online transaction: giao dịch trực tuyến - Quá trình giao dịch hoặc trao đổi thông qua mạng Internet hoặc các nền tảng trực tuyến để mua bán hàng hóa, dịch vụ hoặc tiền tệ.
97. Usefulness
Phiên âm: /juˈtɪləti/
Dịch nghĩa: Sự hữu ích, giá trị hoặc lợi ích mà một hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản mang lại cho người tiêu dùng hoặc người sử dụng.
Word family:
Utility (n): tiện ích
Utilize (v): sử dụng
Utilization (n): sự sử dụng
Kết hợp từ:
Economic utility: tiện ích kinh tế - Sự hữu ích hoặc giá trị kinh tế mà một hàng hóa hoặc dịch vụ mang lại cho người tiêu dùng hoặc thị trường.
Utility maximization: tối đa hóa tiện ích - Quá trình tìm kiếm và đạt được mức cao nhất của lợi ích hoặc tiện ích từ việc sử dụng tài nguyên và lựa chọn hàng hóa hoặc dịch vụ.
Public utility: tiện ích công cộng - Các dịch vụ cơ bản như điện, nước, viễn thông và giao thông công cộng được cung cấp cho cộng đồng với mục tiêu phục vụ lợi ích công cộng và tiện ích
98. Deviation
Phiên âm: /ˈvɛəriəns/
Dịch nghĩa: Độ biến động hoặc độ phân tán của một tập dữ liệu hoặc một biến số trong một mô hình thống kê.
Word family:
Variance (n): phương sai
Vary (v): biến đổi
Variability (n): tính biến đổi
Kết hợp từ:
Variance analysis: phân tích phương sai - Quá trình phân tích và đánh giá mức độ biến đổi hoặc phân tán của các dữ liệu hoặc biến số trong một tập dữ liệu hoặc mô hình.
Variance ratio: tỷ lệ phương sai - Một chỉ số hoặc đánh giá so sánh mức độ biến đổi hoặc phân tán giữa hai nhóm hoặc biến số trong một tập dữ liệu.
Variance-covariance matrix: ma trận phương sai-covariance - Một ma trận chứa các phương sai và covariances của các biến số trong một tập dữ liệu hoặc mô hình thống kê.
99. Instability
Phiên âm: /vɒləˈtɪlɪti/
Dịch nghĩa: Mức độ biến động hoặc không ổn định của giá cả, thị trường hoặc tài sản trong một khoảng thời gian nhất định.
Word family:
Volatility (n): sự biến động
Volatile (adj): biến đổi
Stabilize (v): ổn định
Kết hợp từ:
Market volatility: sự biến động thị trường - Mức độ biến động hoặc không ổn định của giá cả và hoạt động thị trường trong một thời gian ngắn hoặc dài.
Volatility index: chỉ số biến động - Một chỉ số đo lường mức độ biến động hoặc rủi ro của thị trường tài chính dựa trên sự biến động của giá cả hay chỉ số giá khác nhau.
Volatility trading: giao dịch biến động - Các chiến lược và hoạt động giao dịch dựa trên khả năng dự đoán và tận dụng sự biến động của thị trường hoặc tài sản để tạo lợi nhuận.
100. Nought
Phiên âm: /ˈziəroʊ/
Dịch nghĩa: Số không hoặc mức không hoặc trạng thái không có giá trị hoặc không có hiệu lực kinh tế.
Word family:
Zero (n): số không
Zero (adj): không
Zero-sum (adj): cân bằng số không
Kết hợp từ:
Zero interest rate: lãi suất không - Mức lãi suất tại đó khoản vay hoặc đầu tư không mất phải trả lãi suất trong một khoảng thời gian nhất định.
Zero inflation: lạm phát không - Tình trạng không có sự gia tăng đáng kể về mức giá hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
Zero-based budgeting: ngân sách căn cứ không - Quá trình lập ngân sách bắt đầu từ số không, mọi mục tiêu và chi phí được đánh giá và chấp thuận dựa trên giá trị thực và ưu tiên hiện tại, không phụ thuộc vào ngân sách trước đó.
Exercises
infrastructure | productivity | monetary | qualitative | scenario |
payoff | taxation | organizational | methodology | taxation |
The development of a country's __________ is essential for economic growth and connectivity.
Researchers need to carefully design and implement a sound __________ to ensure accurate and reliable results.
The central bank is responsible for managing the country's __________ policy to regulate the supply and circulation of money.
An efficient __________ structure is crucial for effective coordination and achievement of organizational goals.
Hard work and dedication often lead to a rewarding __________ in terms of personal and professional accomplishments.
Improving __________ is a key objective for businesses to enhance efficiency and achieve higher output.
When conducting research, it is important to consider both quantitative and __________ factors for a comprehensive analysis.
Managers need to evaluate different __________ to anticipate potential challenges and make informed decisions.
__________ policies are implemented by governments to collect funds for public services and infrastructure development.
A __________ occurs when goods, services, or money is exchanged between two parties. (transaction)
Answers
basic structure
approach
financial
structural
gain
efficiency
quality
possibilities
levy
calculation
Reference
Eawl, www.eawl.org.