Hazard với Chelsea trước trận chung kết UEFA Europa League 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Eden Michael Walter Hazard | ||
Ngày sinh | 7 tháng 1, 1991 (33 tuổi) | ||
Nơi sinh | La Louvière, Bỉ | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí |
Tiền vệ cánh Tiền vệ tấn công | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1995–2003 | Royal Stade Brainois | ||
2003–2005 | AFC Tubize | ||
2005–2007 | Lille | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2008 | Lille II | 13 | (1) |
2007–2012 | Lille | 147 | (36) |
2012–2019 | Chelsea | 245 | (85) |
2019–2023 | Real Madrid | 54 | (4) |
Tổng cộng | 459 | (126) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006 | U-15 Bỉ | 5 | (1) |
2006 | U-16 Bỉ | 4 | (2) |
2006–2008 | U-17 Bỉ | 17 | (2) |
2007–2009 | U-19 Bỉ | 11 | (6) |
2008–2022 | Bỉ | 126 | (33) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Eden Michael Hazard (sinh ngày 7 tháng 1 năm 1991) là một cựu cầu thủ bóng đá người Bỉ, nổi tiếng với khả năng chơi ở vị trí tiền vệ cánh hoặc tiền vệ tấn công. Với sự sáng tạo, khả năng rê bóng, chuyền bóng và tầm nhìn chiến thuật, Hazard từng được xem là một trong những cầu thủ hàng đầu của thế hệ mình.
Hazard, con trai của hai cựu cầu thủ bóng đá, khởi đầu sự nghiệp ở Bỉ tại các câu lạc bộ trẻ địa phương. Năm 2005, anh chuyển đến Pháp và bắt đầu sự nghiệp thi đấu tại Lille, một câu lạc bộ Ligue 1. Sau hai năm tại học viện, anh ra mắt chuyên nghiệp vào tháng 11 năm 2007. Dưới sự dẫn dắt của Rudi Garcia, Hazard trở thành trụ cột của Lille, giành giải Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất Ligue 1 lần đầu tiên trong mùa giải đầu tiên và tiếp tục giữ danh hiệu này mùa sau. Trong mùa giải 2010–11, anh giúp Lille giành chức vô địch và đoạt danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất Ligue 1.
Sau 190 trận đấu và 50 bàn thắng với Lille, Hazard gia nhập Chelsea vào tháng 6 năm 2012. Anh giành UEFA Europa League ngay trong mùa đầu tiên và Cầu thủ trẻ PFA của năm ở mùa giải tiếp theo. Trong mùa giải 2014–15, Hazard giúp Chelsea vô địch League Cup và Premier League, nhận danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất FWA và PFA. Hai năm sau, anh lại vô địch Premier League và tiếp tục giành FA Cup năm 2018, có mặt trong FIFA FIFPro World XI. Hazard vô địch Europa League một lần nữa vào tháng 6 năm 2019 trước khi gia nhập Real Madrid với giá trị chuyển nhượng 150 triệu euro và vô địch La Liga trong mùa giải đầu tiên.
Hazard từng thi đấu cho đội tuyển Bỉ ở các cấp độ trẻ và có trận ra mắt đội tuyển quốc gia vào tháng 11 năm 2008 khi mới 17 tuổi trong trận giao hữu với Luxembourg. Ba năm sau, anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên vào lưới Kazakhstan vào tháng 10 năm 2011. Trong suốt sự nghiệp quốc tế, Hazard đã có 126 lần khoác áo đội tuyển, góp mặt trong các vòng tứ kết của FIFA World Cup 2014, UEFA Euro 2016 và UEFA Euro 2020. Tại FIFA World Cup 2018, anh dẫn dắt đội tuyển Bỉ đạt vị trí thứ ba, thành tích tốt nhất trong lịch sử, và nhận Quả bóng bạc với danh hiệu cầu thủ xuất sắc thứ hai giải đấu. Kể từ năm 2015, anh là đội trưởng của đội tuyển Bỉ, cùng lúc Bỉ lần đầu tiên đứng đầu bảng xếp hạng FIFA.
Vào ngày 10 tháng 10 năm 2023, Eden Hazard chính thức tuyên bố giải nghệ. Cựu tiền đạo của Chelsea, Real Madrid và Lille, đồng thời là cựu đội trưởng đội tuyển Bỉ với 126 lần ra sân, đã kết thúc sự nghiệp ở tuổi 32. CLB cuối cùng anh thi đấu là Los Blancos, nhưng anh đã rời đội trước thời hạn hợp đồng một năm vào mùa hè vừa qua.
Sau khi rời Real, Hazard không gia nhập bất kỳ đội bóng nào dù nhận được sự quan tâm từ nhiều CLB ở Ngoại hạng Anh, Ả Rập, Mỹ và cả quê nhà Bỉ. Trước đó, anh cũng đã công bố quyết định chia tay đội tuyển Bỉ sau khi đội không thể vượt qua vòng bảng World Cup 2022.
Cuộc sống cá nhân
Eden Hazard chào đời tại La Louvière nhưng trưởng thành ở Braine-le-Comte, một thị trấn nhỏ thuộc vùng Wallonia. Cha mẹ anh, Carine và Thierry, đều là cầu thủ bóng đá tại Bỉ. Cha anh, Thierry, dành phần lớn sự nghiệp thi đấu ở CLB nghiệp dư R.A.A. Louviéroise tại giải Hạng hai Bỉ với vai trò tiền vệ phòng ngự. Mẹ anh, Carine, thi đấu ở vị trí tiền đạo tại giải Hạng nhất Bỉ nữ và ngừng chơi bóng khi mang thai Hazard được ba tháng. Sau khi nghỉ hưu, cả hai đều trở thành giáo viên thể thao.
Eden Hazard là anh cả trong bốn người con. Ba em trai của anh đều là cầu thủ bóng đá. Em trai lớn nhất, Thorgan, hiện đang thi đấu cho Borussia Dortmund. Em trai thứ hai, Kylian, 26 tuổi và em út Ethan, 17 tuổi, đều đang chơi cho đội trẻ của Tubize, nơi Hazard từng thi đấu trước khi chuyển đến Lille vào năm 2005.
Hazard hiện đang hẹn hò với một cô gái tên Natasha. Vào ngày 19 tháng 12 năm 2010, họ chào đón sự ra đời của cậu con trai đầu lòng Yannis. Tháng 2 năm 2013, Natasha sinh thêm một bé trai nữa, đặt tên là Leo. Đến năm 2015, gia đình họ vui mừng đón đứa con thứ ba, Samy.
Hành trình tại các câu lạc bộ
Lille
Hazard gia nhập Lille vào năm 2005 và trải qua hai năm học tập tại học viện thể thao của câu lạc bộ. Vào ngày 28 tháng 5 năm 2007, khi mới 16 tuổi, anh chính thức ký hợp đồng chuyên nghiệp ba năm với Lille.
Sau năm năm thi đấu cho Lille, Hazard thu hút sự chú ý của nhiều câu lạc bộ hàng đầu như Manchester United, Real Madrid, Chelsea và nhiều đội bóng khác.
Chelsea
Vào ngày 29 tháng 5 năm 2012, Eden Hazard thông báo trên Twitter rằng anh sẽ gia nhập Chelsea vào mùa hè năm 2012. Mức phí chuyển nhượng của Hazard là 32 triệu Bảng, và anh sẽ mang áo số 17 mà José Bosingwa để lại. Chelsea đã phải chi số tiền này để sở hữu ngôi sao người Bỉ từ Lille. Trước đó, Hazard không từng nghĩ đến việc gia nhập Stamford Bridge khi Chelsea không có phong độ tốt ở giải quốc nội, khiến họ tụt lại trong cuộc đua giành vé dự Champions League mùa tới. Tuy nhiên, với việc vượt qua Bayern Munich trong trận chung kết Champions League, Chelsea đã có vé dự giải đấu danh giá nhất châu Âu mùa sau với tư cách nhà đương kim vô địch, điều này đã khiến Hazard hứng thú với việc gia nhập đội bóng Tây London.
Mùa giải 2012–13: Khởi đầu và danh hiệu đầu tiên
Vào ngày 4 tháng 6, trang web chính thức của Chelsea xác nhận việc Hazard gia nhập câu lạc bộ.
Vào ngày 12 tháng 8, Eden Hazard có trận ra mắt Chelsea trong trận tranh Siêu cúp Anh gặp Manchester City, và Chelsea đã thua 3-2. Một tuần sau, anh có màn ra mắt ở giải Ngoại hạng Anh, thi đấu xuất sắc với một pha kiến tạo và mang về một quả penalty cho Chelsea, giúp đội chiến thắng 2-0 trước Wigan Athletic. Hazard được Goal.com vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất trận.
Trong trận đấu tiếp theo với Reading, Hazard lại tạo ra một quả penalty và kiến tạo thêm một bàn thắng, góp công vào chiến thắng 4-2 của Chelsea. Anh tiếp tục được bầu chọn là cầu thủ xuất sắc nhất trận. Ba ngày sau, Hazard thực hiện thành công quả penalty được Fernando Torres kiếm về, đánh dấu bàn thắng đầu tiên của anh cho Chelsea tại giải. Anh cũng có một pha kiến tạo tuyệt đẹp bằng gót chân cho Torres, ấn định chiến thắng 2-0 trước Newcastle United.
Frank Lampard, về Eden Hazard.
Hazard có trận đấu đầu tiên tại Champions League với Chelsea trong trận mở màn vòng bảng gặp Juventus, và Chelsea để thua 3-0. Vào ngày 6 tháng 10, anh ghi bàn thứ hai trong chiến thắng 4-1 trước Norwich. Anh đứng ở vị trí thứ 58 trong danh sách 100 cầu thủ xuất sắc nhất thế giới do tờ Guardian bình chọn.
Vào tháng 1 năm 2013, Hazard thực hiện một cú sút xa tuyệt đẹp từ hơn 25 mét trong chiến thắng 4-0 của Chelsea trước Stoke City. Ngày 23 tháng 1, anh bị truất quyền thi đấu trong trận bán kết League Cup với Swansea vì đã đá vào bụng một cậu bé chần chừ không trả bóng. Sau đó, Hazard giải thích trên Chelsea TV: 'Cậu bé đó đã dùng cả cơ thể để che trái bóng, và tôi không còn cách nào khác ngoài việc dùng chân để khều bóng. Tôi thành thật xin lỗi cậu bé và gia đình.'
Vào ngày 16 tháng 5, Chelsea đã đánh bại Benfica với tỷ số 2-1 để giành danh hiệu Europa League đầu tiên trong lịch sử đội bóng, đánh dấu chiến thắng đầu tiên của Hazard trong màu áo Chelsea.
Mùa giải 2018–19: Mùa giải cuối cùng
Hazard ghi bàn ngay trong trận đầu tiên ra sân từ đội hình xuất phát với một cú sút phạt đền, mang về chiến thắng 3-1 cho Chelsea trước Newcastle United vào ngày 26 tháng 8. Vào ngày 15 tháng 9, anh lập hat-trick trong chiến thắng ngược dòng 4-1 trước Cardiff City. Vào ngày 26 tháng 9, anh vào sân từ ghế dự bị và ghi bàn solo qua hai hậu vệ, giúp Chelsea thắng ngược Liverpool trên sân Anfield tại cúp Liên đoàn Anh. Trong trận đấu với Southampton ở vòng 8 Ngoại hạng Anh, Hazard ghi bàn mở tỷ số và có một đường chuyền kiến tạo giúp Chelsea thắng 3-0, tạm thời vươn lên dẫn đầu bảng xếp hạng. Đây là bàn thắng thứ 8 của anh trong 9 trận mùa này. Vào ngày 16 tháng 12, Hazard có một đường chuyền cho Pedro và tự mình ghi bàn ấn định chiến thắng 2-1 trước Brighton & Hove Albion. Ba ngày sau, anh vào sân từ băng ghế dự bị và ghi bàn quyết định giúp Chelsea đánh bại Bournemouth để vào bán kết Cúp Liên đoàn. Vào ngày lễ Tặng quà, Hazard ghi hai bàn trong chiến thắng 2-1 trước Watford, trong đó bàn đầu tiên là bàn thắng thứ 100 của anh cho Chelsea và bàn thứ 150 trong sự nghiệp của anh.
Ngày 2 tháng 2 năm 2019, Hazard lập cú đúp trong chiến thắng 5-0 trước Huddersfield Town. Hai tháng sau, trong vòng 33 Ngoại hạng Anh, anh là người hùng với hai bàn thắng giúp Chelsea đánh bại West Ham 2-0. Bàn thắng đầu tiên của anh là một pha solo từ giữa sân, vượt qua 6 cầu thủ West Ham trước khi dứt điểm gọn gàng vào lưới thủ môn Fabianski, giúp Chelsea vượt qua Tottenham và Arsenal để leo lên vị trí thứ 3. Kết thúc mùa giải, Chelsea của Hazard đứng ở vị trí thứ ba và cá nhân anh đóng góp trực tiếp vào 31 bàn thắng, nhiều nhất giải Ngoại hạng Anh, đồng thời giành danh hiệu Vua kiến tạo với 15 đường chuyền thành bàn.
Vào ngày 9 tháng 5, Hazard thực hiện thành công cú penalty quyết định giúp Chelsea vượt qua Eintracht Frankfurt với tỷ số 4-3 trong loạt sút luân lưu trên sân Stamford Bridge, đưa đội bóng vào chung kết Europa League. Vào đêm 29 tháng 5 tại Baku, Chelsea đã giành chức vô địch Europa League sau 6 năm bằng chiến thắng 4-1 trước Arsenal, trong đó Hazard ghi hai bàn và có một pha kiến tạo cho Pedro. Sau trận đấu, anh tiết lộ với truyền thông rằng đây có thể là lần cuối cùng anh khoác áo Chelsea.
Real Madrid
Chuyển nhượng
Ngày 7 tháng 6 năm 2019, Real Madrid công bố trên trang web của họ rằng Hazard sẽ gia nhập câu lạc bộ cho mùa giải 2019/2020. Anh ký hợp đồng đến ngày 30 tháng 6 năm 2024 với mức phí ban đầu khoảng 100 triệu euro, có thể lên đến 146,1 triệu euro với các khoản phí bổ sung, và dự kiến kiếm được 400.000 bảng mỗi tuần. Hazard được giới thiệu trước 50.000 người hâm mộ tại Santiago Bernabéu vào ngày 13 tháng 6 năm 2019. Anh trở thành cầu thủ đắt giá nhất của Real Madrid sau Gareth Bale, trị giá 101 triệu euro vào năm 2013. Nếu các điều kiện bổ sung được đáp ứng, Hazard có thể trở thành cầu thủ đắt giá nhất trong lịch sử Madrid. Mặc dù Hazard thường mặc áo số 10 ở Chelsea và đội tuyển Bỉ, anh đã yêu cầu áo số từ Luka Modrić tại Real Madrid, nhưng Modrić từ chối. Khoảng hai tháng sau, Real Madrid xác nhận Hazard sẽ mặc áo số 7 huyền thoại, từng thuộc về các huyền thoại như Cristiano Ronaldo, Raúl González và Emilio Butragueño.
Khi gia nhập Real Madrid, Hazard chia sẻ với báo chí rằng 'Từ khi còn nhỏ, tôi đã luôn mơ về việc này và là một fan hâm mộ trung thành của Real Madrid. Giờ đây, được khoác áo đội bóng này là một vinh dự lớn. Zidane là một yếu tố quan trọng trong quyết định chuyển đến đây vì tôi luôn ngưỡng mộ ông ấy. Mọi người đều biết Zidane là thần tượng của tôi và giờ ông ấy là huấn luyện viên của tôi, điều đó thật tuyệt vời. Tôi muốn trở thành cầu thủ xuất sắc nhất thế giới, nhưng trước hết, tôi muốn đội bóng của chúng tôi thành công và giành được nhiều danh hiệu. Đây là một thử thách mới mà tôi đã sẵn sàng đón nhận,' Hazard nói.
Mùa giải 2019–20
Ngày 6 tháng 8, Hazard ghi bàn thắng đầu tiên cho Real Madrid trong trận giao hữu thắng tối thiểu 1-0 trước RB Salzburg. Anh có trận ra mắt vào ngày 14 tháng 9 năm 2019, vào sân thay người trong chiến thắng 3-2 trước Levante tại La Liga trên sân Bernabeu. Vào ngày 5 tháng 10, Hazard ghi bàn thắng đầu tiên tại La Liga cho Los Blancos trong trận đấu với Granada ngay trước giờ nghỉ và cũng có pha kiến tạo cho Modrić trong chiến thắng 4-2. Sau khi Real Madrid vô địch La Liga mùa giải 2019–20, Hazard trở thành cầu thủ đắt giá nhất trong lịch sử câu lạc bộ với mức phí 115 triệu Euro, trong đó có điều khoản phụ yêu cầu Real Madrid trả thêm 15 triệu Euro cho Chelsea nếu Hazard giúp đội bóng giành chức vô địch La Liga.
2020–2023: Chấn thương dài hạn
Ngày 31 tháng 10, Hazard ghi bàn thắng đầu tiên sau hơn một năm trong trận thắng 4-1 của Madrid trước Huesca trên sân nhà, cũng là bàn thắng đầu tiên của anh trong mùa giải 2020–21. Ngày 25 tháng 11, anh có bàn thắng đầu tiên tại Champions League với Madrid trong trận thắng 2-0 trước Inter Milan. Vào ngày 5 tháng 5 năm 2021, Hazard đã phải xin lỗi sau khi bị chỉ trích vì cười đùa với các cầu thủ Chelsea, Kurt Zouma và Édouard Mendy, ngay sau thất bại 3-1 của Real Madrid trước Chelsea ở bán kết Champions League.
Vào ngày 10 tháng 10 năm 2023, Eden Hazard chính thức chia tay sự nghiệp thi đấu quốc tế sau 16 năm gắn bó với bóng đá chuyên nghiệp.
Sự nghiệp quốc tế
Hazard có màn ra mắt đội tuyển Bỉ vào tháng 11 năm 2008, khi mới 17 tuổi, trong một trận giao hữu gặp Luxembourg. Gần ba năm sau, vào tháng 10 năm 2008, anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên vào lưới Kazakhstan. Tổng cộng, Hazard đã có 126 lần khoác áo đội tuyển Bỉ và là thành viên của đội tuyển đã vào tới tứ kết FIFA World Cup 2014, UEFA Euro 2016 và UEFA Euro 2020.
Từ năm 2015, Hazard đảm nhận vai trò đội trưởng đội tuyển Bỉ. Tại FIFA World Cup 2018, anh dẫn dắt đội bóng giành huy chương đồng, thành tích tốt nhất trong lịch sử của họ. Hazard cũng nhận giải Quả bóng bạc cho cầu thủ xuất sắc thứ hai của giải đấu.
Sau một kỳ World Cup 2022 không thành công khi đội tuyển Bỉ bị loại ngay từ vòng bảng, Eden Hazard tuyên bố chính thức chia tay đội tuyển quốc gia sau 14 năm cống hiến. Trong tổng số 126 trận đấu, anh đã ghi được 33 bàn thắng. Hazard chia sẻ trên trang cá nhân: 'Hôm nay, chúng ta bước sang một chương mới. Tôi quyết định kết thúc sự nghiệp quốc tế từ hôm nay. Thế hệ cầu thủ mới đã sẵn sàng. Tôi sẽ rất nhớ người hâm mộ. Cảm ơn tình yêu và sự ủng hộ của các bạn. Cảm ơn vì những khoảnh khắc hạnh phúc từ năm 2008'.
Phong cách chơi bóng
Hazard chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công, tiền đạo hộ công hoặc tiền đạo cánh, và được công nhận là một trong những tài năng sáng giá của bóng đá châu Âu. Tại Lille, dưới sự dẫn dắt của HLV Rudi Garcia, anh thường đóng vai trò kiến tạo trong sơ đồ 4-3-3 của đội, và thường xuyên dạt ra hai cánh nhờ khả năng sử dụng cả hai chân. Sau khi Yohan Cabaye và Gervinho ra đi vào năm 2011, mùa giải 2011-2012, Garcia đã chỉ đạo anh chơi ở vị trí tiền vệ tấn công trung lộ, và cũng cho phép anh hoạt động ở cánh khi cần thiết. Điểm mạnh nổi bật của anh là tốc độ và kỹ thuật.
Rio Mavuba, đội trưởng của Lille và đồng đội của Hazard, đã khen ngợi anh: Mùa giải này, Eden đã chứng minh cậu ấy là cầu thủ xuất sắc nhất Ligue 1. Tôi đã gặp nhiều cầu thủ tài năng trong sự nghiệp, nhưng ở độ tuổi của Eden, cậu ấy là người duy nhất đạt được điều đó
Thống kê sự nghiệp
CLB
Câu lạc bộ | Mùa giải | Vô địch quốc gia | Cúp | League Cup | Châu Âu | Giải khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Lille | 2007–08 | Ligue 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 4 | 0 | |||
2008–09 | 30 | 4 | 3 | 1 | 2 | 1 | — | 35 | 6 | |||||
2009–10 | 37 | 5 | 1 | 0 | 2 | 1 | 12 | 4 | — | 52 | 10 | |||
2010–11 | 38 | 7 | 5 | 3 | 2 | 2 | 9 | 0 | — | 54 | 12 | |||
2011–12 | 38 | 20 | 3 | 1 | 1 | 0 | 6 | 0 | 1 | 1 | 49 | 22 | ||
Tổng cộng | 147 | 36 | 12 | 5 | 7 | 4 | 27 | 4 | 1 | 1 | 194 | 50 | ||
Chelsea | 2012–13 | Premier League | 34 | 9 | 6 | 1 | 5 | 2 | 14 | 0 | 62 | 13 | ||
2013–14 | 35 | 14 | 3 | 0 | 1 | 0 | 10 | 3 | — | 49 | 17 | |||
2014–15 | 38 | 14 | 1 | 0 | 6 | 2 | 7 | 3 | — | 52 | 19 | |||
2015–16 | 30 | 4 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8
|
0 | 1 | 0 | 42 | 6 | ||
2016–17 | 36 | 16 | 4 | 1 | 3 | 0 | — | — | 43 | 17 | ||||
2017–18 | 34 | 12 | 5 | 1 | 4 | 1 | 8 | 3 | 0 | 0 | 51 | 17 | ||
2018–19 | 37 | 16 | 2 | 0 | 5 | 3 | 8 | 2 | 0 | 0 | 52 | 21 | ||
Tổng cộng | 245 | 85 | 23 | 5 | 25 | 8 | 53 | 11 | 6 | 1 | 352 | 110 | ||
Real Madrid | 2019–20 | La Liga | 16 | 1 | 0 | 0 | — | 6 | 0 | 0 | 0 | 22 | 1 | |
2020–21 | 14 | 3 | 1 | 0 | — | 5 | 1 | 1 | 0 | 21 | 4 | |||
2021–22 | 18 | 0 | 2 | 1 | — | 3 | 0 | 0 | 0 | 23 | 1 | |||
2022–23 | 6 | 0 | 1 | 0 | — | 3 | 1 | 0 | 0 | 10 | 1 | |||
Tổng cộng | 54 | 4 | 4 | 1 | — | 17 | 2 | 1 | 0 | 76 | 7 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 459 | 126 | 40 | 12 | 31 | 11 | 97 | 17 | 8 | 2 | 635 | 168 |
Đội tuyển quốc gia
Bỉ | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2008 | 1 | 0 |
2009 | 9 | 0 |
2010 | 7 | 0 |
2011 | 8 | 1 |
2012 | 8 | 1 |
2013 | 9 | 3 |
2014 | 12 | 1 |
2015 | 8 | 6 |
2016 | 14 | 5 |
2017 | 5 | 4 |
2018 | 17 | 6 |
2019 | 8 | 5 |
2021 | 9 | 1 |
2022 | 11 | 0 |
Tổng cộng | 126 | 33 |
Ghi bàn quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 7 tháng 10 năm 2011 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | Kazakhstan | Vòng loại UEFA Euro 2012 | ||
2. | 25 tháng 5 năm 2012 | Montenegro | Giao hữu | |||
3. | 6 tháng 2 năm 2013 | Sân vận động Jan Breydel, Brugge, Bỉ | Slovakia | |||
4. | 22 tháng 3 năm 2013 | Philip II Arena, Skopje, Macedonia | Bắc Macedonia | Vòng loại FIFA World Cup 2014 | ||
5. | 26 tháng 3 năm 2013 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | Bắc Macedonia | |||
6. | 1 tháng 6 năm 2014 | Friends Arena, Solna, Thụy Điển | Thụy Điển | Giao hữu | ||
7. | 28 tháng 3 năm 2015 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | Síp | Vòng loại UEFA Euro 2016 | ||
8. | 7 tháng 6 năm 2015 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | Pháp | Giao hữu | ||
9. | 3 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | Bosna và Hercegovina | Vòng loại UEFA Euro 2016 | ||
10. | 6 tháng 9 năm 2015 | Sân vận động GSP, Nicosia, Síp | Síp | |||
11. | 10 tháng 10 năm 2015 | Sân vận động Quốc gia, Andorra la Vella, Andorra | Andorra | |||
12. | 13 tháng 10 năm 2015 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | Israel | |||
13. | 4 tháng 6 năm 2016 | Na Uy | Giao hữu | |||
14. | 26 tháng 6 năm 2016 | Sân vận động Thành phố, Toulouse, Pháp | Hungary | UEFA Euro 2016 | ||
15. | 7 tháng 10 năm 2016 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | Bosna và Hercegovina | Vòng loại FIFA World Cup 2018 | ||
16. | 10 tháng 10 năm 2016 | Sân vận động Algarve, Faro/Loulé, Bồ Đào Nha | Gibraltar | |||
17. | 12 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | Estonia | |||
18. | 31 tháng 8 năm 2017 | Gibraltar | ||||
19. | 10 tháng 10 năm 2017 | Síp | ||||
20. | ||||||
21. | 10 tháng 11 năm 2017 | México | Giao hữu | |||
22. | 6 tháng 6 năm 2018 | Ai Cập | ||||
23. | 10 tháng 10 năm 2017 | Otkrytiye Arena, Moscow, Nga | Tunisia | FIFA World Cup 2018 | ||
24. | ||||||
25. | 14 tháng 7 năm 2018 | Sân vận động Krestovsky, Saint Petersburg, Nga | Anh | |||
26. | 7 tháng 9 năm 2018 | Hampden Park, Glasgow, Scotland | Scotland | Giao hữu | ||
27. | 11 tháng 9 năm 2018 | Laugardalsvöllur, Reykjavík, Iceland | Iceland | UEFA Nations League 2018–19 | ||
28. | 21 tháng 3 năm 2018 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | Nga | Vòng loại UEFA Euro 2020 | ||
29. | ||||||
30. | 24 tháng 3 năm 2018 | Sân vận động GSP, Nicosia, Síp | Síp | |||
31. | 16 tháng 15 năm 2019 | Sân vận động Krestovsky, Saint Petersburg, Nga | Nga | |||
32. | ||||||
33. | 5 tháng 9 năm 2021 | Cộng hòa Séc | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
Danh hiệu đạt được
Đội bóng
Lille
- Ligue 1: 2010–11
- Cúp Quốc gia Pháp: 2010–11
Chelsea
- Premier League: 2014–15, 2016–17
- Cúp EFL: 2014–15
- Cúp FA: 2017–18
- UEFA Europa League: 2012–13, 2018–19
Real Madrid
- La Liga: 2019–20, 2021–22
- Cúp Nhà Vua: 2022–23
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2019–20, 2021–22
- UEFA Champions League: 2021–22
- Siêu cúp UEFA: 2022
- Cúp Các CLB Thế giới FIFA: 2022
Quốc tế
- Hạng ba tại FIFA World Cup 2018
Cá nhân
- Giải Bravo: 2011
- Cầu thủ xuất sắc nhất mùa Ligue 1: 2011, 2012
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất mùa Ligue 1: 2009
- Đội hình xuất sắc nhất mùa Ligue 1: 2010, 2011, 2012
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của UNFP: tháng 3 năm 2010, tháng 3 năm 2012
- Đội hình xuất sắc nhất mùa Premier League: 2012–2013, 2013–2014, 2014–2015, 2016–2017, 2017–2018
- Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của PFA: 2013–14
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của PFA: 2015
- Quả bóng bạc FIFA World Cup: 2018
Real Madrid CF – đội hình hiện tại |
---|
Giải thưởng Bravo |
---|
Cầu thủ xuất sắc nhất năm của PFA |
---|