
Militão vào năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Éder Gabriel Militão | ||
Ngày sinh | 18 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | ||
Nơi sinh | Sertãozinho, Brasil | ||
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Real Madrid | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2017 | São Paulo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2017–2018 | São Paulo | 35 | (3) |
2018–2019 | Porto | 29 | (3) |
2019– | Real Madrid | 29 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015 | U-17 Brasil | 5 | (0) |
2018– | Brasil | 30 | (2) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 5 năm 2021 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 6 năm 2023 |
Éder Gabriel Militão (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [ˈɛdɛʁ ɡabɾiˈɛw miliˈtɐ̃w]; sinh ngày 18 tháng 1 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá người Brazil đang thi đấu cho CLB Real Madrid tại La Liga và đội tuyển quốc gia Brazil ở vị trí trung vệ.
Sự nghiệp tại câu lạc bộ
Sinh ra tại Sertãozinho, São Paulo, Militão bắt đầu sự nghiệp tại đội trẻ São Paulo từ năm 2010. Anh ra mắt đội một trong trận đấu Copa Paulista 2016 vào ngày 2 tháng 7, trong trận thua 2-1 trước Ituano, với đội hình toàn cầu thủ dưới 20 tuổi. Anh đã ra sân 11 trận và ghi được hai bàn thắng, với bàn đầu tiên trong chiến thắng 4-0 trước CA Juventus vào ngày 18 tháng 9, giúp CLB lọt vào vòng hai.
Militão ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 14 tháng 5 năm 2017, trong trận thua trước Cruzeiro ở vòng khai mạc Campeonato Brasileiro Série A. Anh có 22 lần ra sân trong mùa giải mà câu lạc bộ kết thúc ở vị trí thứ 13, và bị đuổi khỏi sân vào ngày 12 tháng 11 trong trận hòa 1-1 với Vasco da Gama. Anh đóng góp hai bàn thắng trong mùa giải, bắt đầu với bàn mở tỷ số trong chiến thắng 2-1 trước Vitória vào ngày 17 tháng 9.
Anh chơi trận cuối cùng cho đội bóng vào ngày 5 tháng 8 năm 2018, khi Trolor chiến thắng Vasco với tỷ số 2-1, giành vị trí dẫn đầu BXH Giải VĐQG Brazil.
Porto

Ngày 7 tháng 8 năm 2018, Militão ký hợp đồng 5 năm với FC Porto, nhà vô địch Bồ Đào Nha. Anh có màn ra mắt tại Primeira Liga vào ngày 2 tháng 9, với pha kiến tạo đầu tiên cho đội trưởng Héctor Herrera trong chiến thắng 3-0 trước Moreirense trên sân nhà. Sau đó, anh chuyển sang chơi ở vị trí trung vệ, trở thành cặp đôi ăn ý với Felipe.
Ngày 28 tháng 11, Militão ghi bàn đầu tiên cho Porto bằng một pha đánh đầu từ đường chuyền của Óliver Torres trong chiến thắng 3-1 trước Schalke 04 ở vòng bảng Champions League 2018–19. Vào ngày 3 tháng 1 năm 2019, anh ghi bàn đầu tiên tại Champions League trong trận đấu với Aves.
Real Madrid

Ngày 14 tháng 3 năm 2019, Real Madrid công bố việc ký hợp đồng 6 năm có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2019, với mức phí chuyển nhượng là 50 triệu euro. Sao Paulo sẽ nhận 4 triệu euro từ khoản phí này. Militão ra mắt vào ngày 14 tháng 9 khi vào sân thay Sergio Ramos trong chiến thắng 3-2 trước Levante trên sân nhà. Anh đã có 15 lần ra sân trong mùa giải Real Madrid vô địch La Liga 2019-20. Mùa giải 2021-22, anh có nhiều cơ hội ra sân hơn sau khi Sergio Ramos và Raphaël Varane ra đi, cùng David Alaba tạo thành cặp trung vệ vững chắc giúp Real Madrid vô địch La Liga 2021-22. Tại Champions League, anh cũng ra sân 12 lần, góp phần vào chức vô địch lần thứ 14 của câu lạc bộ.
Sự nghiệp quốc tế

Vào tháng 9 năm 2018, Militão được HLV Tite triệu tập cho các trận giao hữu của đội tuyển Brazil tại Mỹ, đối đầu với đội chủ nhà và El Salvador, thay thế Fagner vì chấn thương. Anh ra mắt ĐTQG vào ngày 11 tháng 9 trước El Salvador tại FedExField, thi đấu trọn 90 phút trong chiến thắng 5-0.
Vào tháng 5 năm 2019, anh được chọn vào danh sách 23 cầu thủ của Brazil tham dự Copa América 2019. Trong trận chung kết Copa América 2019 gặp Peru, Militão vào sân thay Philippe Coutinho ở hiệp 2, và trận đấu kết thúc với chiến thắng 3-1 cho Brazil.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Cập nhật đến ngày 22 tháng 5 năm 2021
Câu lạc bộ | Mùa | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Lục địa | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Sao Paulo | 2017 | Série A | 22 | 2 | 0 | 0 | — | - | - | 22 | 2 | |||
2018 | Série A | 13 | 1 | 6 | 1 | — | 2 | 0 | 14 | 0 | 35 | 2 | ||
Tổng cộng | 35 | 3 | 6 | 1 | — | 2 | 0 | 14 | 0 | 57 | 4 | |||
Porto | 2018–19 | Primeira Liga | 29 | 3 | 6 | 0 | 3 | 0 | 9 | 2 | 0 | 0 | 47 | 5 |
Real Madrid | 2019–20 | La Liga | 15 | 0 | — | 2 | 0 | — | 3 | 0 | 20 | 0 | ||
2020–21 | La Liga | 14 | 1 | — | 1 | 1 | — | 6 | 0 | 21 | 2 | |||
Tổng cộng | 29 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 9 | 0 | 41 | 2 | ||
Tổng cộng | 93 | 7 | 14 | 2 | 14 | 2 | 3 | 0 | 20 | 2 | 144 | 11 |
Sự nghiệp quốc tế
- Cập nhật đến ngày 20 tháng 6 năm 2023
Brasil | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2018 | 1 | 0 |
2019 | 7 | 0 |
2021 | 11 | 1 |
2022 | 8 | 0 |
2023 | 3 | 1 |
Tổng cộng | 30 | 2 |
- Bàn thắng và kết quả của Brazil được liệt kê trước.
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Olympic Pedro Ludovico, Goiânia, Brasil | 13 | Ecuador | 1–0 | 1–1 | Copa América 2021 |
2 | 17 tháng 6 năm 2023 | Sân vận động RCDE, Barcelona, Tây Ban Nha | 30 | Guinée | 3–1 | 4–1 | Giao hữu |
Danh hiệu đạt được
Real Madrid
- La Liga: 2019–20, 2021–22, 2023–24
- Copa del Rey: 2022–23
- Siêu cúp Tây Ban Nha: 2019–20, 2021–22, 2023–24
- UEFA Champions League: 2021–22, 2023–24
- Siêu cúp UEFA: 2022
- FIFA Club World Cup: 2022
Brazil
- Copa América: 2019
Danh hiệu cá nhân
- Hậu vệ xuất sắc nhất Primeira Liga của tháng: Tháng 9 năm 2018, Tháng 10 / Tháng 11 năm 2018, Tháng 12 năm 2018, Tháng 1 năm 2019
- Đội hình tiêu biểu Primeira Liga: 2018–19
- Giải fair-play Primeira Liga: 2018–19
Các liên kết ngoài
- Éder Militão trên ForaDeJogo
- Éder Militão trên Soccerway
Real Madrid CF – đội hình hiện tại |
---|
Đội hình Brasil |
---|