Effect là cái gì?
Phát âm của Effect là /ɪˈfekt/, đóng vai trò vừa là danh từ, vừa là động từ.
- Effect là danh từ:
Nghĩa | Ví dụ |
Kết quả, hệ quả, hậu quả của một hành động nào đó | Deforestation has had a serious effect on the environment. (Chặt phá rừng đã dẫn đến ảnh hưởng nghiêm trọng lên môi trường.) |
Hiệu ứng, ánh sáng được sử dụng trong phim ảnh | This movie has fantastic effects. (Bộ phim này có hiệu ứng tuyệt vời.) |
- Effect là động từ:
Khi được sử dụng như một động từ, Effect có nghĩa là “thực hiện”.
E.g: They are trying to effect a change in the environment. (Họ cố gắng thực hiện sự thay đổi trong môi trường.)
Ngoài ra, động từ của Effect là Affect, có nghĩa ảnh hưởng đến cái gì.
S + affect + O = S + have an effect on + O |
Effect đi với giới từ nào?
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Effect on | Tác động, ảnh hưởng đến ai, cái gì | The polluted water had a serious effect on people’s lives. (Nguồn nước ô nhiễm ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống con người.) |
Effect of | Tác động, ảnh hưởng của ai, cái gì | The leaders around the world are worried about the effect of global warming. (Lãnh đạo thế giới đang lo lắng về ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu.) |
Effect of something on someone/ something | Tác động, ảnh hưởng của cái gì lên ai/cái gì | Today, we are going to learn the effect of light on plants. (Hôm nay, chúng ta sẽ học tác động của ánh sáng lên cây cối.) |
Các cấu trúc sử dụng Effect trong tiếng Anh
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take effect | Đạt được kết quả như mong muốn, có hiệu lực | This traffic law is going to take effect at the end of this year. (Luật giao thông này sẽ có hiệu lực vào cuối năm nay.) |
For effect | Thực hiện một hành động gì đó để gây sốc, gây ấn tượng | He used bad language in his presentation for effect. (Anh ấy sử dụng những ngôn ngữ tệ hại trong bài thuyết trình để gây sốc.) |
In effect | Trong thực tế | In effect, this is the most interesting movie I have ever seen. (Trong thực tế, đây là bộ phim hay nhất tôi từng xem.) |
To that effect | Báo cáo ngắn gọn, chung chung | He said to me to that effect that he would do the research by himself. (Anh ấy nói một cách ngắn gọn là anh ấy sẽ làm bài nghiên cứu một mình.) |
Come into effect | Có hiệu lực, được áp dụng | The new tax law is going to come into effect this year. (Luật thuế mới sẽ được áp dụng vào năm nay.) |
Put/bring sth into effect | Đưa cái gì đi vào hoạt động | The objective is to create a new economics-related department and put it into effect. (Mục tiêu là tạo ra một bộ phận mới liên quan đến kinh tế và đưa nó vào hoạt động.) |
With immediate effect/With effect from | Có hiệu lực ngay lập tức | With immediate effect, the company has established a new rule regarding the new working hours. (Có hiệu lực ngay lập tức, công ty đã thiết lập một quy tắc mới liên quan đến giờ làm việc mới.) |
Cụm từ và thành ngữ liên quan đến Effect
Cụm từ và thành ngữ | Ý nghĩa |
A snowball effect | Phát triển nhanh về quy mô |
Cause and effect diagram | Sơ đồ thiết kế của một sản phẩm xem xét nguyên nhân, ảnh hưởng của sản phẩm đó |
Currency effect | Tăng/giảm giá trị đầu tư nước ngoài do thay đổi tỷ giá hối đoái |
Demonstration effect | Hiệu ứng trình diễn (những người khác bị ảnh hưởng và làm theo) |
Greenhouse effect | Hiệu ứng khí nhà kính, làm tăng carbon dioxide và các khí khác trong khí quyển, nguyên nhân dẫn đến sự nóng lên toàn cầu |
Halo effect | Ý kiến tích cực về một sản phẩm |
Income effect | Ảnh hưởng của những thay đổi về giả cả, thuế và phí dịch vụ đối với thu nhập người dân |
Ripple effect | Sự lây lan và ảnh hưởng của một tình huống |
Substitution effect | Tác động việc thay đổi giá thành sản phẩm, dịch vụ để khuyến khích khách hàng mua sản phẩm |
The domino effect | Hiệu ứng Domino (một phản ứng chuỗi xảy ra khi một thay đổi nhỏ tại điểm gốc của hệ có thể gây ra những thay đổi tương tự tại các điểm lân cận, dẫn đến các điểm xa hơn và tạo thành một chuỗi thay đổi tuyến tính) |
The Hawthorne effect | Lý thuyết cho rằng hiệu suất người làm việc sẽ được cải thiện nếu họ biết bản thân mình là sự chú ý |
Threshold effect | Tác động có hại hoặc gây tử vong do một sự thay đổi nhỏ của điều kiện môi trường vượt quá giới hạn chịu đựng của một sinh vật hoặc quần thể của một loài |
Wealth effect | Lý thuyết cho rằng khi giá trị tài sản (vàng, cổ phiếu,…) tăng thì sự chi tiêu của người dân cũng tăng |
Từ đồng nghĩa với khái niệm Effect
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Aftereffect | Headaches are an aftereffect of this type of injury. (Nhức đầu là hậu quả của loại tai nạn này.) |
Consequence | Staying up late can have some serious consequences for your health. (Thức khuya có thể gây ra một số hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn.) |
Outcome | It’s too early to predict the outcome of the appointment. (Còn quá sớm để dự đoán kết quả của cuộc hẹn.) |
Result | His shattered leg is the direct result of his own negligence. (Cái chân bị gãy của anh ấy là kết quả trực tiếp của sự sơ suất của chính anh ấy.) |
Bài tập về cách sử dụng Effect với giới từ nào
Bài 1: Chọn câu trả lời đúng
- Some medications may produce an (affect/effect) on the digestive system.
- The law is currently in (affect/effect).
- The actor (affected/effected) a cockney accent.
- The Internet is (affecting/effecting) our way of life.
- The time clock at work came into (affect/effect) Monday morning.
Bài 2: Viết lại những câu sau đây
- The bad weather affected Carrie’s mood.
- Society worries that TV will affect children negatively.
- The fear of fines affects my driving style.
- The antibiotic didn’t affect my sinus infection.
- Smoking can affect the heart seriously.
Giải đáp
Bài 1: Choose the correct answer
- Effect
- Effect
- Affected
- Affecting
- Effect
Bài 2: Rewrite these sentences
- The bad weather had an effect on Carre’s mood.
- Society worries that TV will have a negative effect on children.
- The fear of fines has an effect on my driving style.
- The antibiotic had no effect on my sinus infection.
- Smoking can have a serious effect on the heart.