Tên đầy đủ | Eintracht Frankfurt e.V. |
---|---|
Biệt danh | Die Adler (The Eagles), SGE (Sportgemeinde Eintracht), Launische Diva (Moody Diva) |
Thành lập | 8 tháng 3 năm 1899; 125 năm trước |
Sân | Deutsche Bank Park |
Sức chứa | 58.000 |
Chủ tịch điều hành | Mathias Beck (club) Markus Krösche (plc) Oliver Frankenbach (plc) Axel Hellmann (plc) Philipp Reschke (plc) |
Người quản lý | Dino Toppmöller |
Giải đấu | Bundesliga |
2023–24 | 6th |
Trang web | Trang web của câu lạc bộ |
Eintracht Frankfurt là một câu lạc bộ thể thao Đức có trụ sở tại thành phố Frankfurt am Main, Cộng hòa Liên bang Đức. Tại Đức, Eintracht Frankfurt không phải là CLB mạnh nhất. Nhưng họ thuộc số những CLB giàu truyền thống nhất. Với hơn 100 năm tuổi đời, Eintracht Frankfurt là một phần của lịch sử bóng đá Đức. Ra đời năm 1899, Eintracht Frankfurt là một CLB thể thao lớn nhưng trong đó, bóng đá được nhắc đến nhiều nhất. Năm 1963, họ cùng 15 đội bóng khác sáng lập ra Bundesliga. Trong 33 năm liên tiếp, Eintracht Frankfurt đã trụ vững ở giải đấu này, với thành tích tốt nhất là 5 lần về đích ở hạng 3.
Trong lịch sử, Eintracht Frankfurt mới một lần vô địch Đức. Đó là năm 1959, 4 năm trước khi Bundesliga ra đời. Tuy nhiên, thành tích của CLB này ở Cúp Quốc gia thì ấn tượng hơn nhiều, với 5 lần đăng quang (1974, 1975, 1981, 1988, 2018), và hai lần Á quân (1964, 2006). Trên bình diện châu Âu, chiến quả lớn nhất của Eintracht Frankfurt là vị trí Á quân Cúp C1 năm 1960 khi họ để thua Real Madrid huyền thoại với tỷ số 3-7. Ngoài ra, họ cũng một lần vô địch Intertoto Cup (1967) nhưng thành tích này không được coi trọng lắm. Những danh thủ nổi tiếng từng khoác áo CLB này có thể kể đến Andreas Möller - nhà vô địch World Cup 1990 và EURO 1996, thủ môn Uli Stein - Á quân World Cup 1986 hay huyền thoại bóng đá Ghana - Tony Yeboah.
Với một quá khứ lâu đời như thế nên không khó hiểu khi Eintracht Frankfurt có tới hơn 10 triệu CĐV trên toàn nước Đức. Mùa giải 2009, họ lọt vào Top 20 CLB châu Âu thu hút nhiều CĐV đến sân nhất, trên cả Liverpool, Atletico Madrid… Hiện tại của Eintracht Frankfurt nhìn chung đủ khiến các CĐV ruột của họ hài lòng.
Thành tích
Quốc nội
- Vô địch Đức
- Vô địch: 1959
- Á quân: 1932
- Cúp bóng đá Đức
- Vô địch: 1973–74, 1974–75, 1980–81, 1987–88, 2017–18
- Á quân: 1963–64, 2005–06, 2016–17, 2022–23
- 2. Bundesliga
- Vô địch: 1997–98
- Á quân: 2011–12
- Siêu cúp Đức
- Á quân: 1988, 2018
Châu Âu
- UEFA Champions League
- Á quân: 1959–60
- Vô địch: 1979–80, 2021–22
- Vô địch: 1967
Sân vận động
Frankfurt đang chơi trên sân Waldstadion (57.706 chỗ ngồi/20.000 chỗ đứng). Sân cũng là một trong những sân sẽ đăng cai các trận đấu của World Cup 2006.
Đội hình
Đội hình chính
Tính đến ngày 21 tháng 2 năm 2023. Lưu ý: Quốc kỳ của các đội tuyển quốc gia chỉ được xác định rõ trong điều lệ của FIFA. Cầu thủ có thể giữ nhiều hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Cho mượn
Lưu ý: Quốc kỳ của các đội tuyển quốc gia chỉ được xác định rõ trong điều lệ của FIFA. Cầu thủ có thể giữ nhiều hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Những cầu thủ ghi bàn xuất sắc nhất
Mùa bóng | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Bàn thắng |
---|---|---|---|
2018-2019 | Luka Jović | Serbia | 17 |
2019-2020 | André Silva | Bồ Đào Nha | 12 |
2020–2021 | André Silva | Bồ Đào Nha | 28 |
2021–2022 | Rafael Santos Borré | Colombia | 8 |
2022–2023 | Randal Kolo Muani | Pháp | 15 |
Các huấn luyện viên xuất sắc
|
|
|