Happy Vietnamese Women’s Day!
1. English vocabulary describing intelligence (Intelligence)
Astute | /əˈstjuːt/ | sắc sảo, có khả năng giải quyết vấn đề |
Clear-sighted | /¸kliə´saitid/ | sáng suốt, nhìn xa trông rộng |
Creative | /kri´eitiv/ | sáng tạo |
Decisive | /di´saisiv/ | quả quyết, dứt khoát |
Discerning | /di’sə:niη/ | nhận thức rõ, sâu sắc |
Innovative | /’inouveitiv/ | có sáng kiến (khi giải quyết vấn đề) |
Inquisitive | /in´kwizitiv/ | ham học hỏi |
Intuitive | /in´tju:itiv/ | cân bằng được giữa linh cảm và kinh nghiệm để đưa ra quyết định hợp lí |
Observant | /əb’zə:vənt/ | có khả năng quan sát được những chi tiết mà nhiều người bỏ lỡ |
Quick-witted | /¸kwik´witid/ | có khả năng phản ứng nhanh trước vấn đề |
Resourceful | /ri´sɔ:sful/ | tháo vát, có tài xoay sở |
Sincere | /sin´siə/ | chân thật |
Shrewd | /ʃruːd/ | khôn ngoan, thông thái |
2. English vocabulary describing strengths (Strength)
Assertive | /ə’sə:tiv/ | quả quyết, quyết đoán |
Athletic | /æθ’letik/
| linh hoạt, nhanh nhẹn |
Capable | /’keipәb(ә)l/ | có năng lực, không ngại đương đầu thử thách |
Courageous | /kə’reiʤəs/ | can đảm |
Diligent | /´dilidʒənt/ | siêng năng, mẫn cãn |
Disciplined | /ˈdɪsəplɪnd/ | có kỷ luật |
Empowered | /ɪmˈpaʊə(r)/ | tự tin lên tiếng vì bản thân và người khác |
Motivated | /ˈməʊtɪveɪtɪd/ | có động lực, sẵn sàng nỗ lực để đạt mục tiêu |
Persistent | /pə’sistənt/ | kiên định |
Resolute | /´rezə¸lu:t/ | kiên quyết, cương quyết theo đuổi mục tiêu |
Skilled | /skɪld/ | khéo léo, có kỹ năng |
Steadfast | /´sted¸fa:st/ | kiên định trước nghịch cảnh |
Tenacious | /təˈneɪʃəs/ | ngoan cường, sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đạt mục tiêu |
3. English vocabulary describing compassion (Compassion)
Affectionate | /ə´fekʃənit/ | (thể hiện cảm xúc) một cách trìu mến |
Amicable | /´æmikəbl/ | thân thiện, quan tâm |
Benevolent | /bi´nevələnt/ | rộng lượng, nhân từ |
Considerate | /kən´sidərit/ | ân cần, chu đáo |
Devoted | /di´voutid/ | hết lòng, tận tâm |
Doting | /ˈdəʊtɪŋ/ | yêu thương và quan tâm (bất chấp lỗi lầm) |
Diplomatic | /,diplə’mætik/ | có khả năng ngoại giao, ăn nói |
Empathetic | /¸empə´θetik/ | có khả năng đồng cảm |
Generous | /´dʒenərəs/ | rộng lượng, hào phóng |
Kindhearted | /¸kaind´ha:tid/ | tốt bụng |
Merciful | /´mə:siful/ | sẵn sàng tha thứ |
Trustworthy | /´trʌst¸wə:ði/ | đáng tin cậy |
4. English vocabulary describing women's personality (Personality)
Adventurous | /əd´ventʃərəs/ | thích phiêu lưu |
Affable | /´æfəbl/ | niềm nở, hòa nhã |
Ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | có nhiều tham vọng |
Captivating | /´kæpti¸veitiη/ | thu hút |
Confident | /’kɔnfidənt/ | tự tin |
Dazzling | /´dæzliη/ | rạng rỡ, thu hút sự chú ý |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | năng nổ, thú vị |
Effervescent | /¸efə´vesənt/ | sôi nổi, tươi tắn |
Enigmatic | /¸enig´mætik/ | bí ẩn (khiến người khác tò mò, muốn tìm hiểu thêm) |
Inspiring | /ɪn’spaɪərɪŋ/ | truyền cảm hứng |
Magnetic | /mægˈnɛtɪk/ | có sức hấp dẫn (như nam châm) |
Self-assured | /¸selfə´ʃuəd/ | tự tin vào giá trị của bản thân và sẵn sàng thể hiện điều đó cho mọi người |
5. Techniques for using and memorizing vocabulary
Considering proficiency levels, most are B2, C1, C2 (intermediate to advanced levels – according to the European standard English reference framework).
Therefore, using these words correctly will help you score in the IELTS Speaking and Writing sections.
On the other hand, in terms of diversity, these words are very detailed descriptions of characteristics, virtues, and personalities specific to women and people in general. Have you ever struggled to describe someone without finding the right words? These words will be a great suggestion for you.
With these English vocabulary words, do you now know how to praise the woman you love?