1. Eliminate là gì?
For example:
- I need to get rid of these old clothes that I never wear anymore. (Tôi cần vứt bỏ những bộ quần áo cũ này mà tôi không mặc nữa.)
- She’s been trying to get rid of her fear of flying by taking small trips. (Cô ấy đang cố gắng loại bỏ nỗi sợ máy bay bằng cách đi những chuyến đi nhỏ.)
2. Cấu trúc eliminate trong tiếng Anh
Trong các cấu trúc eliminate thì từ RID được dùng như một tính từ, tuy nhiên bạn có thể sử dụng Rid như một động từ.
Cấu trúc eliminate trong tiếng Anh sẽ có nhiều phong cách. Bạn cần chú ý khi sử dụng trong các tình huống thích hợp nhé!
Eliminate sb/ sth
Sắc thái: bình thường, không quá trang trọng
E.g.: We need to get rid of these old newspapers and magazines that are taking up space in the office. (Chúng ta cần loại bỏ những tờ báo và tạp chí cũ này đang chiếm không gian trong văn phòng.)
We’re going to get rid of this old couch and replace it with a new one to make the living room look better. (Chúng tôi sẽ loại bỏ chiếc ghế cũ này và thay thế bằng một chiếc mới để phòng khách trông đẹp hơn.)
Be free of sb/ sth
Sắc thái: trang trọng
Be free of cũng là một cách diễn đạt tương tự như “get rid of”, có nghĩa là loại bỏ hoặc tách khỏi một thứ gì đó không mong muốn hoặc không cần thiết. Tuy nhiên, “be free of” thường được sử dụng trong các câu khẳng định và mang tính chủ động hơn so với “get rid of”. Cụm động từ này thường được sử dụng với “be” và một danh từ hoặc đại từ để chỉ đối tượng cần loại bỏ.
For instance:
- He’s been trying to be rid of his bad habits and live a healthier lifestyle. (Anh ta đã cố gắng tách khỏi những thói quen xấu của mình và sống một lối sống khỏe mạnh hơn.)
- They were finally able to be rid of their debt after years of hard work and saving. (Họ cuối cùng đã được giải thoát khỏi nợ sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và tiết kiệm.)
Desire to be free of sb/ sth
Cấu trúc desire to be free of sb/ sth là một cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh, có nghĩa là muốn tách khỏi hoặc loại bỏ một ai đó hoặc một thứ gì đó. Cấu trúc này thường sử dụng trong các tình huống không mong muốn hoặc không cần thiết và biểu thị một sự khó chịu hoặc phiền phức đối với đối tượng bị ảnh hưởng.
Sắc thái: không trang trọng
For example:
- She wants rid of her old car because it’s always breaking down. (Cô ấy muốn bỏ chiếc xe cũ của mình vì nó luôn bị hỏng.)
- We want rid of this old furniture because it’s taking up too much space. (Chúng tôi muốn bỏ đồ nội thất cũ này vì nó chiếm quá nhiều không gian.)
3. Cách sử dụng eliminate trong tiếng Anh
Cấu trúc eliminate được sử dụng để diễn tả hành động loại bỏ một thứ gì đó không cần thiết hoặc không mong muốn. Đây là một cách diễn đạt rất phổ biến trong tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ và cụm từ đi kèm với cấu trúc Bỏ đi, bạn có thể loại bỏ các đối tượng như sau:
- Thứ gì đó: get rid of old clothes, get rid of useless items, get rid of clutter, get rid of junk, get rid of unwanted gifts, get rid of broken appliances.
- Thói quen nào đó: get rid of bad habits, get rid of procrastination, get rid of smoking, get rid of overeating, get rid of excessive drinking.
- Người nào đó: get rid of toxic people, get rid of negative influences, get rid of annoying coworkers, get rid of problematic friends, get rid of unwanted admirers.
- Cảm xúc nào đó: get rid of stress, get rid of anxiety, get rid of fear, get rid of anger, get rid of jealousy.
- Tình huống nào đó: get rid of a bad relationship, get rid of a difficult customer, get rid of a stressful job, get rid of a problematic neighbour.
- Động vật: get rid of pests, get rid of rodents, get rid of insects, get rid of stray animals.
- Đồ vật: get rid of old furniture, get rid of outdated technology, get rid of a broken car, get rid of expired food, get rid of a damaged phone.
- Liên quan đến cơ thể: get rid of excess fat, get rid of a tattoo, get rid of unwanted hair, get rid of a mole, get rid of a scar.
- Chất gây nghiện, thuốc: get rid of drugs, get rid of alcohol, get rid of cigarettes, get rid of expired medicine.
- Tài liệu: get rid of old papers, get rid of unnecessary files, get rid of confidential documents.
Lưu ý rằng cấu trúc bỏ đi là một phương thức diễn đạt khá mạnh mẽ và có thể mang tính tiêu cực trong một số tình huống, do đó cần sử dụng cấu trúc này cẩn thận và lựa chọn từ ngữ thích hợp trong giao tiếp hàng ngày nhé!
4. Các từ và cụm từ đi kèm với cấu trúc Bỏ đi
Các từ và cụm từ đồng nghĩa cấu trúc Bỏ đi
- Eliminate: diệt trừ, loại bỏ, tiêu diệt
E.g.: We need to eliminate all the unnecessary expenses in our budget.
- Remove: loại bỏ, gỡ bỏ, tháo ra
E.g.: Can you help me remove this stain from my shirt? (Bạn có thể giúp tôi loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi của tôi không?)
- Discard: vứt bỏ, bỏ đi, loại trừ
E.g.: Please discard any food that has expired. (Vui lòng vứt bỏ bất kỳ thực phẩm nào đã hết hạn.)
- Dispose of: tiêu hủy, vứt bỏ, loại bỏ
E.g.: We need to dispose of these hazardous chemicals properly. (Chúng ta cần tiêu hủy các hóa chất nguy hiểm này một cách đúng đắn.)
- Clear out: dọn dẹp, loại bỏ, xóa bỏ
E.g.: I need to clear out my closet and donate some clothes to charity. (Tôi cần dọn dẹp tủ quần áo của mình và quyên góp một số quần áo cho từ thiện.)
- Purge: làm sạch, loại bỏ, xóa bỏ
E.g.: The company decided to purge its outdated inventory. (Công ty quyết định xóa bỏ hàng tồn kho lỗi thời của mình.)
- Ditch: bỏ đi, từ bỏ, loại bỏ
E.g.: I finally decided to ditch my old phone and upgrade to a newer model. (Tôi cuối cùng đã quyết định từ bỏ chiếc điện thoại cũ của mình và nâng cấp lên một mẫu mới hơn.)
- Jettison: vứt bỏ, loại bỏ, đẩy ra khỏi tàu
E.g.: The captain had to jettison some cargo to lighten the ship’s load. (Thuyền trưởng phải vứt bỏ một số hàng hóa để giảm tải trọng của tàu.)
- Scrub: tẩy sạch, loại bỏ, rửa sạch
E.g.: I need to scrub the mold off the bathroom tiles and get rid of it. (Tôi cần tẩy sạch nấm trên gạch của phòng tắm và loại bỏ nó.)
- Abolish: bãi bỏ, loại bỏ, hủy bỏ
E.g.: The government decided to abolish the outdated law. (Chính phủ quyết định bãi bỏ luật lỗi thời.)
- Eradicate: diệt trừ, loại bỏ, tiêu diệt
E.g.: We need to eradicate the weeds from our garden to prevent them from spreading. (Chúng ta cần diệt trừ cỏ dại trong vườn để ngăn chúng lan rộng.)
- Expel: đuổi ra, loại bỏ, trục xuất
E.g.: The school may expel students who violate the code of conduct. (Trường có thể đuổi học sinh vi phạm quy định hành vi.)
- Liquidate: thanh lý, loại bỏ, tiêu hủy
E.g.: The company decided to liquidate its unprofitable branches. (Công ty quyết định thanh lý các chi nhánh không sinh lợi của mình.)
- Axe: đánh chặt, loại bỏ, giảm bớt
E.g.: The company had to axe some jobs due to the economic downturn. (Công ty phải loại bỏ một số việc làm do suy thoái kinh tế.)
- Dump: vứt bỏ, loại bỏ, đổ rác
E.g.: He decided to dump his old car and buy a new one. (Anh ta quyết định vứt bỏ chiếc xe cũ của mình và mua một chiếc mới.)
- Banish: trục xuất, loại bỏ, xua đuổi
E.g.: The queen banished the traitor from the kingdom. (Nữ hoàng trục xuất kẻ phản bội khỏi vương quốc.)
- Withdraw: rút lui, loại bỏ, thu hồi
E.g.: The company had to withdraw its defective product from the market. (Công ty phải rút sản phẩm lỗi của mình khỏi thị trường.)
- Phase out: loại bỏ dần, dần thay thế
E.g.: The company plansto phase out its old technology and replace it with newer systems. (Công ty kế hoạch loại bỏ dần công nghệ cũ và thay thế bằng hệ thống mới hơn.)
- Cut out: cắt bỏ, loại bỏ, ngừng
E.g.: I need to cut out sugar from my diet to improve my health. (Tôi cần cắt bỏ đường trong chế độ ăn uống của mình để cải thiện sức khỏe.)
- Exterminate: diệt trừ, loại bỏ, tiêu diệt
E.g.: The exterminator was called to exterminate the pests in the house. (Người diệt côn trùng được gọi đến để diệt trừ sâu bọ trong nhà.)
Các cụm từ cố định với Bỏ đi
- Get rid of it: nghĩa đen là “loại bỏ nó,” nghĩa bóng là “đừng nghĩ nữa về điều đó hoặc quên nó đi.”
Ví dụ: Tôi biết bạn buồn, nhưng bạn cần phải loại bỏ nó và tiếp tục điều đó.
- Get rid of someone/something/some problem: diễn tả việc loại bỏ hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: Chúng ta cần phải loại bỏ những món đồ nội thất cũ này và mua những món mới.
- Get rid of the evidence: diễn tả việc loại bỏ hoặc tiêu diệt bằng chứng liên quan đến một hành động sai trái hoặc phạm pháp.
Ví dụ: Tên tội phạm đã cố gắng loại bỏ bằng chứng bằng cách đốt cháy tài liệu.
- Get rid of the bad smell: diễn tả việc loại bỏ mùi hôi tồi.
Ví dụ: Chúng ta cần phải loại bỏ mùi hôi tồi trong tủ lạnh này.
- Get rid of the stress/anxiety: diễn tả việc giảm bớt hoặc loại bỏ stress hoặc lo lắng.
Ví dụ: Tôi thường chạy bộ để xua tan căng thẳng sau giờ làm việc.
- Get rid of the excess: diễn tả việc loại bỏ những thứ thừa hoặc không cần thiết.
Ví dụ: Chúng ta cần phải loại bỏ hàng tồn kho thừa để có chỗ cho các sản phẩm mới.
- Get rid of a habit: diễn tả việc thay đổi hoặc loại bỏ một thói quen xấu.
Ví dụ: Tôi cần từ bỏ thói quen hút thuốc lá vì sức khỏe của mình.
5. Bài tập cấu trúc Loại bỏ
Opt for the correct answer
1. At last, we __________ that old couch that occupied so much space in the living room.
- a. got rid of
- b. were rid of
- c. wanted rid of
2. She was unable to _________ her cold no matter what remedy she attempted.
- a. get rid of
- b. be rid of
- c. want rid of
3. The firm resolved to _________ its underperforming division to concentrate on more lucrative sectors.
- a. get rid of
- b. be rid of
- c. want rid of
4. He _________ his noisy roommate as soon as he secured a new place to live.
- a. got rid of
- b. was rid of
- c. wanted rid of
5. The doctor suggested she remove dairy products from her diet to ease her lactose intolerance.
- a. get rid of
- b. be rid of
- c. want rid of
6. They replaced their old car with a new one.
- a. got rid of
- b. were rid of
- c. wanted rid of
7. He couldn't erase the memory of his embarrassing mistake.
- a. get rid of
- b. be rid of
- c. want rid of
8. The landlord evicted the noisy tenants who were disturbing the other residents.
- a. got rid of
- b. was rid of
- c. wanted rid of
9. She sorted through her cluttered closet and donated all the clothes she no longer wore.
- a. got rid of
- b. was rid of
- c. wanted rid of
10. The homeowner eradicated the pests in the attic by engaging an exterminator.
- a. got rid of
- b. was rid of
- c. wanted rid of
Đáp án
- a (got rid of)
- b (be rid of)
- a (get rid of)
- c (wanted rid of)
- a (get rid of)
- a (got rid of)
- a (get rid of)
- c (wanted rid of)
- a (got rid of)
- a (got rid of)