1. Hình thức
Bài viết này là một phần của cuốn Binh thư yếu lược, được Trần Quôc Tuấn soạn thảo để huấn luyện tướng sĩ trước khi quân Nguyên xâm lược nước ta lần thứ II.
2. Nội dung
Đoạn 2 và 3 của bài hịch là những phần đáng chú ý nhất.
- Đoạn 2 tập trung vào 2 ý chính:
+ Kết án tội ác của kẻ thù, qua những lời chỉ trích mạnh mẽ, ví như loài thú hung dữ như cú diều, dê chó, hổ đói. Lên án sự coi thường, khiêu khích bằng những từ ngữ sắc sảo: “đi lại nghênh ngang”, “uốn lưỡi cú u', “sỉ nhục triều đình”. Trần Quốc Tuấn đã sâu sắc hiểu được tâm lý của kẻ thù, nhận thức rõ nguy cơ của sự thất bại. Đoạn văn này thể hiện sự cảnh giác của dân tộc.
+ Thể hiện tâm hồn của vị Thống soái: Bài hịch phản ánh rõ tình cảm cao thượng của Trần Quốc Tuấn (tấm lòng yêu nước) và lòng dũng cảm đối diện với số phận quốc gia và dân tộc, thông qua hai ý sau:
+ Sự căm hận, lòng tự trọng và tình yêu nước mãnh liệt. Trái tim ấy đong đầy cảm xúc về sự sống còn của quê hương, sự thịnh vượng của triều Trần, danh dự và số phận của những tướng lĩnh và nhân dân.
+ Sử dụng ngôn từ đơn giản nhưng tạo hình ảnh sắc nét “quên ăn cơm vì say”, 'vỗ gối giữa đêm tối”.
+ Ý chí hy sinh bản thân vì nước, dù phải đối mặt với cái chết. Tình cảm trung thành được diễn đạt qua những lời lẽ đầy chân thành: “chỉ còn căm tức -chưa làm thịt lột da... cho dù cả trăm xác này phải nằm ngoài cỏ”. Cách diễn đạt mạnh mẽ, đầy uy nghiêm, thể hiện tinh thần anh hùng của dân tộc.
- Đoạn 3 bao gồm 3 ý chính:
+ Thiết lập mối quan hệ giữa Thống soái và tướng sĩ, khẳng định mối quan hệ này đã tồn tại từ lâu. Cùng chiến đấu, cùng chia sẻ niềm vui hạnh phúc trong thời chiến bại, cùng chịu trách nhiệm với nhau... Sống như vậy thì ai bằng!
+ Sau đó là lời chỉ trích, quở trách tướng sĩ: Tình cảm sâu nặng nhưng không biết suy nghĩ, không tức giận khi thấy kẻ thù xem thường quê hương và dân tộc của mình (Cũng có nghĩa là tôn trọng sự tôn nghiêm của quốc gia).
+ Ông lên án những hoạt động vô ích như “đá gà, đánh bạc, uống rượu, hát hò” và cảnh báo về tai họa khi bị kẻ thù xâm lược.
+ Ông chỉ ra cho tướng sĩ nhận thức rõ hậu quả không lường trước được, bao gồm: “mất nước, tan nhà, danh tiếng tan phai, tiếng xấu kế thừa”, lúc ấy mọi người sẽ không còn gì nữa.
3. Mỹ thuật
- Phương pháp lập luận nổi bật nhất của tác giả là việc nói trực tiếp với tướng sĩ, mục tiêu của bài hịch. Tác giả sử dụng lý lẽ và tình cảm kết hợp để thuyết phục tướng sĩ.
- Phong cách viết trong đoạn trích rất phong phú và đa dạng, từ lúc trầm lặng, chặt chẽ đến lúc cay đắng, trách móc nghiêm trọng... Đặc biệt là giọng văn “khích lệ tướng sĩ”, khiến lòng tự trọng và tinh thần cao quý của họ bừng tỉnh.
- Văn phong phong phú, biểu cảm, sắc thái đa dạng, nhưng rất mạch lạc. Nhiều đoạn văn sáng tạo với các ý tưởng sâu sắc, làm tăng thêm độ sâu cho ý nghĩa, tạo ra một phong cách văn học hùng hồn, cảm động.
- Qua hai đoạn văn trích đoạn, ta thấy rằng Hịch tướng sĩ không chỉ là một tài liệu chính trị, mà còn là một tác phẩm văn học đầy hấp dẫn, đầy cảm xúc.
- “Tâm hồn trữ tình” của Trần Quốc Tuấn trong bài hịch cho thấy ông không chỉ là một danh tướng, mà còn là một nhà văn võ tài. Tính cách “trữ tình hùng biện” của ông, kết hợp với sự sáng tạo hình tượng, đã tạo ra một kiệt tác văn chương mang tính chất yêu nước, thể hiện lòng dũng cảm trong cuộc chiến chống lại quân xâm lược Nguyên - Mông.