Dàn ý
1. Mở đầu
- Giới thiệu ngắn gọn về tác giả Viễn Phương - một trong những nhà văn tiên phong của văn hóa giải phóng ở miền Nam trong giai đoạn kháng Mỹ cứu nước.
- Giới thiệu bài thơ “Viếng lăng Bác”- tác phẩm thể hiện tình cảm chân thành, tôn trọng của nhà thơ khi viếng thăm lăng Bác.
2. Phần chính
a. Cảm xúc đến thăm lăng Bác (khổ thơ 1)
- “Con ở Nam đến thăm lăng Bác”: nhân dân Nam Bộ gọi Bác là cha vì Bác là người nhân hậu, tốt bụng.
- Tác giả dùng từ “thăm”: một cách nói giảm nhẹ nỗi đau, mặc dù Bác đã ra đi nhưng trong lòng người dân Bác vẫn mãi mãi sống.
- “bát ngát” hiện lên mảng xanh rộng lớn vây quanh lăng.
- Hình ảnh hàng tre không chỉ là những cây tre quanh lăng mà còn ẩn ý nghĩa về phẩm chất kiên cường, yêu nước của người Việt Nam.
⇒ Tác giả đứng trước lăng Bác với cảm xúc “ôi”, gọi “con”…
b. Cảm xúc khi nhìn đoàn người vào lăng Bác (khổ thơ 2)
- Ẩn dụ “mặt trời”: Bác là mặt trời của dân tộc, mang ánh sáng ấm áp đến cuộc sống của mọi người, đồng thời thể hiện sự tôn kính, yêu mến Bác.
- Sử dụng cụm từ “ngày ngày”: biểu hiện thời gian vô tận, lòng nhớ nhung của người dân không bao giờ lớn lên.
- Hình ảnh ẩn dụ “tràng hoa”: những người vào lăng Bác tụ hợp thành một tràng hoa rực rỡ, mỗi người mang một bông hoa của lòng kính trọng, yêu quý và ngưỡng mộ lãnh tụ.
- “bảy mươi chín mùa xuân”: ám chỉ cuộc đời Bác trải qua như mùa xuân, đồng thời là thể hiện tuổi thọ của Bác.
⇒ Sự biết ơn công lao to lớn của Chủ tịch Hồ Chí Minh, lòng thành kính của người Việt Nam với vị lãnh tụ của dân tộc.
c. Cảm xúc khi đến lăng, nhìn thấy di hài Bác (Khổ thơ 3)
- “Giấc ngủ bình yên”: nói giảm nhẹ nỗi đau, đồng thời thể hiện sự trân trọng, biết ơn giấc ngủ của Bác.
- “vầng trăng sáng dịu hiền”: nhân hóa ánh đèn từ lăng, cũng là ẩn dụ vẻ đẹp tâm hồn cao quý của Người.
- “Trời xanh”: ẩn dụ Bác luôn trường tồn, không bao giờ phai nhạt cùng đất nước.
- Tác giả dùng nghệ thuật ẩn dụ chuyển đổi cảm giác “nghe nhói ở trong tim”, như cảm nhận nỗi đau nhức nhối trong lòng.
⇒ Cảm xúc của nhà thơ trong lăng với Bác là sự kính trọng và xúc động.
d. Những tình cảm, cảm xúc trước khi ra về (Khổ thơ 4)
- “Mai về Nam lòng rưng rức nước mắt”: cảm xúc thấu đạt, không muốn rời xa.
- Phép liệt kê, ẩn dụ “chim, hoa, tre” kèm theo “muốn làm”: sự hi sinh, lòng dâng hiến mãnh liệt, mong muốn làm điều gì đó vì Bác.
- Hình ảnh tre lặp đi lặp lại tạo sự kết nối từ đầu đến cuối.
⇒ “Con” ở đây không chỉ là tác giả mà còn là tất cả, là lòng biết ơn của dân tộc đối với Bác.
3. Kết luận
- Tổng kết thành công của bài thơ về nội dung, nghệ thuật:
+ Thể loại 8 chữ, lối viết sâu lắng, sử dụng biện pháp tu từ, ngôn ngữ thơ đơn giản nhưng sâu sắc.
+ Thể hiện sự xúc động, tôn trọng và tiếc nuối của nhà thơ trước việc mất của Bác, mong ước ở bên Bác mãi mãi, toàn thể lòng kính trọng và biết ơn...
Một bài tham khảo hay
Bài mẫu số 1
Nhớ miền Nam, nhớ nhà Bác
Miền Nam mong chờ, mong đợi Bác.
Cảm xúc chân thành của đồng bào Nam Bộ dành cho Bác trong bài thơ đã được thể hiện một cách xúc tích. Viễn Phương - nhà thơ trẻ từ miền Nam, trong niềm trân trọng đã gửi gắm tâm tình của người dân vào bài thơ viếng lăng Bác với sự kính trọng của một người con Nam.
Người đồng hành từ miền Nam đến viếng lăng Bác cảm thấy xúc động và tràn đầy niềm vinh dự. Tuy đã phải chia xa, nhưng tình yêu thương của tác giả dành cho Bác vẫn không hề giảm đi. Bài thơ bắt đầu với câu thơ:
Con ở miền Nam ra thăm lăng Bác
Đã thấy trong sương hàng tre bát ngát
Ôi! hàng tre xanh xanh Việt Nam.
Tình yêu thương của nhà thơ được thể hiện một cách chân thành và gần gũi. Viễn Phương xưng hô Bác bằng từ 'con', thể hiện sự gần gũi và tôn trọng. Bởi mọi người đều là con trung hiếu của Bác, xem Bác như cha, là bác, là anh. Tình yêu thương rộng lớn và giản dị, đậm chất dân tộc. Đoạn thơ mở ra một không gian ấm áp, gần gũi, khi nhắc đến hình ảnh cây tre, biểu tượng của đất nước, của dân tộc Việt Nam với đức tính anh dũng, yêu thương, và hi sinh.
Nòi tre đâu chịu mọc cong
Chưa lên đủ nhọn như chông lạ thường
Đoạn thơ nhấn mạnh sự bất khuất, kiên cường của dân tộc Việt Nam, như cây tre hiên ngang giữa sóng gió. Theo đoàn người, tác giả vào thăm lăng Bác và nhìn thấy:
Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.
Viễn Phương ví Bác như mặt trời, nguồn sáng lớn nhất của đất nước, mà mặt trời trong lăng lại chứa đựng tình thương vô bờ biển của dân tộc. Đây là biểu tượng sáng tạo của tác giả, thể hiện sự vĩ đại, rực rỡ và cao cả của Bác. Bài thơ tiếp tục với hình ảnh:
Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân.
Hình ảnh này thể hiện sự tri ân, tôn kính của dân tộc đối với Bác, như những dòng người như những tràng hoa dâng Bác những điều tốt đẹp nhất. Tác giả chia sẻ cảm xúc khi thấy Bác nằm trong giấc ngủ bình yên, được bao quanh bởi ánh sáng như vầng trăng dịu dàng:
Bác nằm trong giấc ngủ bình yên
Giữa một vầng trăng sáng dịu hiền
Vẫn biết trời xanh là mãi mãi
Mà sao nghe nhói ở trong tim!
Ánh sáng những đèn mờ trong lăng kích thích trí tưởng tượng của tác giả, thể hiện sự am hiểu của Viễn Phương về Bác qua những hình ảnh sáng tạo. Tác giả thể hiện nỗi đau chân thành khi phải xa Bác, nhưng cũng đong đầy hi vọng và tình yêu thương mãnh liệt: “Mai về miền Nam thương trào nước mắt'. Đây là niềm luyến tiếc, mong muốn gần gũi với Bác, được góp phần vào công cuộc vinh quang của đất nước.
Tác giả kết thúc bài thơ với mong ước:
Ta muốn hót như chim quanh lăng Bác
Ta muốn tỏa hương như hoa khắp đâu đây
Ta muốn làm cây tre trung hiếu ở đây.
Bài thơ thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của nhà thơ đối với Bác, mong ước được góp phần vào xây dựng và bảo vệ đất nước. Viễn Phương như một con chim hót quanh lăng Bác, một bông hoa thắm tỏa hương khắp nơi, và một cây tre trung hiếu vững chãi ở đây, biểu tượng cho tình yêu thương và lòng trung hiếu vô biên của người dân Việt Nam dành cho Bác.