Key takeaways |
---|
|
Ending sound là gì?
Ví dụ:
Phân biệt các từ:
- Cap (mũ lưỡi trai) và cab (xe taxi): /kæp/ và /kæb/
Biểu thị số nhiều:
- Dogs (những con chó) và bugs (những con bọ): /dɒɡz/ và /bʌɡz/
Biểu thị thì:
- Picked (chọn) và licked (liếm): /pɪkt/ và /lɪkt/
Vai trò của ending sound
Ví dụ:
Phát âm âm cuối /s/ sai:
- Cats (những con mèo) và cat's (của con mèo): Nếu phát âm "cats" thành /kæt/ thay vì /kæts/, người nghe có thể hiểu nhầm là "của con mèo" thay vì "những con mèo".
Phát âm âm cuối /d/ sai:
- Played (chơi) và plate (đĩa): Nếu phát âm "played" thành /pleɪt/ thay vì /pleɪd/, người nghe có thể hiểu nhầm là "đĩa" thay vì "chơi".
Phát âm âm cuối /t/ sai:
- Wanted (muốn) và want (muốn): Nếu phát âm "wanted" thành /wɒnt/ thay vì /wɒntɪd/, người nghe có thể hiểu nhầm là "muốn" thay vì "đã muốn".
Cách đọc ending sound trong tiếng Anh
Ending sound gốc từ
Ending sound gốc từ thường là âm vô thanh, ví dụ như /p/, /k/, /t/ hoặc /f/. Khi phát âm ending sound gốc từ âm vô thanh, cần đưa ra âm cuối một cách ngắn gọn và rõ ràng, không kéo dài âm cuối quá lâu. Điều này sẽ giúp người nghe hiểu rõ ràng và chính xác ý nghĩa của từ.
Ví dụ:
- Help: /hɛlp/
- Book: /bʊk/
- Cat: /kæt/
- Leaf: /liːf/
s/es ending sound
Trong tiếng Anh, khi muốn biểu thị số nhiều của danh từ hoặc thêm động từ cho chủ ngữ số ít, chúng ta thường thêm ending sound là "s" hoặc "es" vào cuối từ. Tuy nhiên, khi phát âm âm cuối này, chúng ta cần tuân theo một số quy tắc để phát âm đúng.
Quy tắc 1: Phát âm là /s/ khi từ tận cùng là p, k, t, f
Phát âm là /s/ khi động/danh từ có âm tận cùng là các phụ âm vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ |
---|
Ví dụ:
- cups: /kʌps/
- mats: /mæts/
- rocks: /rɒks/
- laughs: /læfs/
- myths: /mɪθs/
Quy tắc 2: Phát âm là /iz/ khi từ tận cùng là s, ss, ch, sh, x, z, o, ge, ce
Phát âm là /iz/ khi động/danh từ có âm tận cùng là các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/ |
---|
Ví dụ:
- wishes: /wɪʃɪz/
- glasses: /ɡlæsɪz/
- classes: /klæsɪz/
- boxes: /bɒksɪz/
- watches: /wɒtʃɪz/
Quy tắc 3: Phát âm là /z/ với những từ còn lại
Phát âm là /z/ khi động/danh từ có âm tận cùng là các phụ âm hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ, /l/, /r/ và các nguyên âm |
---|
Ví dụ:
- shoes: /ʃuz/
- boys: /bɔɪz/
- cars: /kɑːrz/
- trees: /triːz/
- rides: /raɪdz/
ed ending sound
Trong tiếng Anh, ending sound ed thường được sử dụng để biểu thị quá khứ đơn của động từ. Tuy nhiên, khi phát âm âm cuối này, chúng ta cần tuân theo một số quy tắc phát âm để phát âm đúng.
Quy tắc 1: Phát âm là /t/ khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
Phát âm là /t/ khi động từ có âm tận cùng là các phụ âm vô thanh /p/,k/,/f/,/s/,/ʃ/, /tʃ/ |
---|
Ví dụ:
- walked: /wɔːkt/
- jumped: /dʒʌmpt/
- talked: /tɔːkt/
- watched: /wɒtʃt/
- stopped: /stɒpt/
Quy tắc 2: Phát âm là /id/ khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hoặc /d/
Phát âm là /ɪd/ khi động từ có âm tận cùng là hai phụ âm tắt /t/, /d/ |
---|
Ví dụ:
- wanted: /ˈwɒntɪd/
- needed: /ˈniːdɪd/
- decided: /dɪˈsaɪdɪd/
- waited: /ˈweɪtɪd/
- started: /ˈstɑːtɪd/
Quy tắc 3: Phát âm là /d/ trong những trường hợp còn lại
Phát âm là /d/ khi động từ có âm tận cùng là các phụ âm hữu thanh /b/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ, /l/, /r/ và các nguyên âm |
---|
Ví dụ:
- played: /pleɪd/
- called: /kɔːld/
- opened: /’əʊpənd/
- landed: /’lændɪd/
- added: /ˈædɪd/
Những trường hợp đặc biệt
Có một số trường hợp đặc biệt trong phát âm ending sounds, nhưng chúng không quá phổ biến.
Ví dụ, khi từ tận cùng là "th", ta phải phát âm là /t/ hoặc /d/ tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, chẳng hạn như "bathed" (/bæθt/) và "breathed" (/briːðd/).
Những trường hợp thường bị nhầm lẫn khi phát âm âm cuối /s/ hay /z/ là likes /laɪks/, hates /heɪts/. Vì thế nên người học nên dựa vào phần phiên âm hơn là phần mặt chữ để có phát âm chính xác.
Ngoài ra, có một số tính từ có đuôi -ed được phát âm là /id/ khi ending sound được đặt sau các âm vô thanh như /k/, /p/, /t/, /s/, /f/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/. Các từ này bao gồm:
- Aged (già) - /eɪdʒɪd/
- Beloved (yêu quý) - /bɪˈlʌvɪd/
- Crooked (khúc khuỷu) - /krʊkɪd/
- Dogged (kiên trì) - /dɒɡɪd/
- Learned (học thuật) - /lɜːnd/
- Naked (trần trụi) - /neɪkɪd/
- Ragged (rách rưới) - /ræɡɪd/
- Rugged (gồ ghề) - /rʌɡɪd/
- Sacred (thánh thiện) - /ˈseɪkrɪd/
- Wicked (ác độc) - /ˈwɪkɪd/
Cách rèn luyện phát âm ending sound tiếng Anh
Bài tập thực hành
1 | A. books | B. dogs | C. horses | D. boxes |
2 | A. sells | B. plays | C. walks | D. takes |
3 | A. classes | B. wishes | C. washes | D. jumps |
4 | A. boys | B. girls | C. toys | D. cats |
5 | A. sees | B. cooks | C. stops | D. works |
Bài 2: Bài tập ending sound -ed. Tìm từ có ending sound khác loại.
1 | A. played | B. watched | C. jumped | D. walked |
2 | A. needed | B. wanted | C. mended | D. laughed |
3 | A. helped | B. studied | C. talked | D. stopped |
4 | A. watched | B. asked | C. played | D. laughed |
5 | A. cooked | B. acted | C. washed | D. worked |
Đáp án:
Bài 1:
1. A, 2. C, 3. D, 4. D, 5. A
Bài 2:
1. A, 2. D, 3. B, 4. C, 5. B
Tổng kết
Trích dẫn
BBC Learning English. “BBC Learning English - Learners’ Questions / Pronouncing ‘-s’ and ‘-ed’ Endings.” BBC Learning English, June 2023, www.bbc.co.uk/learningenglish/english/features/learnersquestions/pronouncingsandedendings.